- Joined
- Oct 29, 2019
- Messages
- 9,635
- Reaction score
- 297
- Points
- 113
- Age
- 39
- Location
- Hà Nội
- Website
- chinemaster.com
Từ vựng tiếng Trung Order hàng Trung Quốc Taobao Tmall 1688
Từ vựng tiếng Trung chuyên đề Order hàng Trung Quốc Taobao Tmall 1688 trên website thương mại điện tử Alibaba lớn nhất Châu Á. Hôm nay mình sẽ chia sẻ với các bạn 55 từ vựng tiếng Trung thiết yếu để chúng ta có thể tự mua hàng Trung Quốc trên Taobao Tmall 1688, các bạn share nhanh về facebook học dần nhé.
Để có thể tự nhập hàng Trung Quốc trên các trang web thương mại điện tử Trung Quốc thì chúng ta cần phải biết tiếng Trung giao tiếp cơ bản, nếu không thì vẫn bị phụ thuộc vào dịch vụ order hàng trung gian, khi đó chúng ta sẽ mất một khoản phí để nuôi nhân viên đặt hàng Trung Quốc Taobao Tmall 1688. Vì vậy các bạn tốt nhất cần phải biết tiếng Trung cơ bản để có thể tự chủ giao dịch với các shop Trung Quốc.
Các khóa học tự order hàng Trung Quốc Taobao Tmall 1688 liên tục khai giảng tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster hàng tháng từ tháng 1 đến tháng 12 quanh năm để có thể đáp ứng được nhu cầu học tiếng Trung giao tiếp và tự nhập hàng Trung Quốc dành cho các bạn dân buôn bán kinh doanh hàng Quảng Châu Trung Quốc.
HOTLINE đăng ký khóa học tự nhập hàng Trung Quốc tận gốc Taobao Tmall 1688 các bạn liên hệ Thầy Vũ 0904684983 nhé.
Bảng từ vựng tiếng Trung tự đặt hàng Trung Quốc Taobao Tmall 1688
Bên dưới là bảng tổng hợp 55 từ vựng tiếng Trung cơ bản nhất sẽ giúp các bạn có thể phần nào đọc hiểu được giao diện làm việc trên ứng dụng Taobao Tmall 1688, các bạn dùng thiết bị di động thì tải app Taobao và 1688 từ kho ứng dụng về nhé.
STT | Từ vựng tiếng Trung | Phiên âm tiếng Trung | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 网购 | wǎnggòu | Mua sắm online, mua trên mạng |
2 | 店铺 | diànpù | Cửa hàng |
3 | 上新 | shàng xīn | Hàng mới về |
4 | 预售 | yù shòu | Bán trước (thường bán giá ưu đãi) |
5 | 产品描述 | chǎnpǐn miáoshù | Mô tả sản phẩm |
6 | 购物车 | gòuwù chē | Giỏ hàng/ giỏ mua sắm |
7 | 加入购物车 | jiārù gòuwù chē | Thêm vào giỏ hàng |
8 | 个人账户 | gèrén zhànghù | Tài khoản cá nhân |
9 | 订单 | dìngdān | Đơn đặt hàng, hóa đơn đặt hàng |
10 | 下订单 | xià dìngdān | Lên đơn hàng |
11 | 订单状态 | dìngdān zhuàngtài | Trạng thái đơn đặt hàng |
12 | 取消订单 | qǔxiāo dìngdān | Hủy bỏ đơn đặt hàng |
13 | 继续购物 | jìxù gòuwù | Tiếp tục mua hàng |
14 | 支付 | zhīfù | Trả tiền, thanh toán |
15 | 充值 | chōngzhí | Nạp tiền |
16 | 免邮费/包邮 | miǎn yóufèi/bāo yóu | Miễn phí vận chuyển, Miễn phí bưu điện, bao phí bưu điện |
17 | 网店 | wǎng diàn | Cửa hàng online |
18 | 客服人员 | kèfù rényuán | nhân viên chăm sóc khách hàng |
19 | 包裹转发 | bāoguǒ zhuǎnfā | Chuyển phát kiện hàng |
20 | 手续费 | shǒuxù fèi | Phí thủ tục |
21 | 收取手续费 | shōuqǔ shǒuxù fèi | Thu phí thủ tục |
22 | 商品分类 | shāngpǐn fēnlèi | Phân loại sản phẩm |
23 | 热卖商品 | rèmài shāngpǐn | Hàng hóa bán chạy |
24 | 合并订单 | hébìng dìngdān | Đơn đặt hàng tổng hợp |
25 | 跟踪包裹 | gēnzōng bāoguǒ | Theo dõi gói hàng/ kiện hàng |
26 | 送货方式 | sòng huò fāngshì | Phương thức chuyển hàng |
27 | 付款方式 | fùkuǎn fāngshì | Phương thức thanh toán tiền |
28 | 退款 | tuì kuǎn | Trả lại tiền |
29 | 退货 | tuìhuò | trả lại hàng |
30 | 号码对照表 | hàomǎ duìzhào biǎo | Bảng đối chiếu mã số |
31 | 客户评价 | kèhù píngjià | Đánh giá của khách hàng |
32 | 折扣 | zhékòu | Chiết khấu |
33 | 积分 | jīfēn | Tích điểm |
34 | 优惠券 | yōuhuì quàn | Phiếu ưu đãi |
35 | 活动 | huódòng | Hoạt động, khuyến mại |
36 | 打折 | dǎzhé | Giảm giá |
37 | 甩货 | shuǎi huò | Xả hàng |
38 | 特别推荐 | tèbié tuījiàn | Giới thiệu sản phẩm đặc biệt |
39 | 在线客服 | zàixiàn kèfù | Chăm sóc khách hàng trực tuyến |
40 | 联系方式 | liánxì fāngshì | Phương thức liên hệ |
41 | 注册 | zhùcè | Đăng ký |
42 | 登录 | dēnglù | Đăng nhập |
43 | 物流追踪 | wùliú zhuīzōng | Theo dõi hàng hóa |
44 | 订单管理 | dìngdān guǎnlǐ | Quản lí đơn đặt hàng |
45 | 帮助中心 | bāngzhù zhōngxīn | Trung tâm hỗ trợ khách hàng |
46 | 优惠 | yōuhuì | Ưu đãi |
47 | 信誉 | xìnyù | Uy tín |
48 | 交易额 | jiāoyì é | Số tiền giao dịch |
49 | 上架新品 | shàngjià xīnpǐn | Sản phẩm mới về |
50 | 品质保证 | pǐnzhí bǎozhèng | Đảm bảo chất lượng sản phẩm |
51 | 网上评价 | wǎngshàng píngjià | Đánh giá trực tuyến |
52 | 评分 | píngfēn | Điểm đánh giá |
53 | 包裹 | bāoguǒ | Kiện hàng, gói hàng |
54 | 网名 | wǎng míng | tên mạng, nickname |
55 | 网上纠纷 | wǎngshàng jiūfēn | Tranh chấp trên mạng |
Vẫn còn rất nhiều từ vựng tiếng Trung chuyên lĩnh vực tự nhập hàng Trung Quốc, mình sẽ chia sẻ trong các bài viết tiếp theo, các bạn thường xuyên online Diễn đàn ChineMaster để cập nhập thông tin mới nhất nhé.