nguyentien
Lính Dự bị
Bạn đã biết miêu tả tính cách của mình bằng tiếng Trung chưa? Một chủ đề rất thú vị giúp bạn làm quen và hiểu hơn về những người bạn bản ngữ của mình bỏ túi một loạt danh sách tử vựng tiếng Trung thông dụng về chủ đề này nhé.
118 từ vựng tiếng Trung thông dụng miêu tả tính cách người
Hy vọng với bộ từ vựng tiếng Trung miêu tả Tính cách con người giúp bạn tự tin giao tiếp giới thiệu bản thân mình với người bản ngữ và yêu tiếng Trung hơn.
118 từ vựng tiếng Trung thông dụng miêu tả tính cách người
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 安适 | ān shì | Ấm áp |
2 | 英明 | yīngmíng | Anh minh |
3 | 幼稚 | yòuzhì | Ấu trĩ, ngây thơ |
4 | 变态 | biàntài | Biến thái |
5 | 忍耐 | rěnnài | Biết kiềm chế |
6 | 体贴 | tǐtiē | Biết quan tâm |
7 | 感性 | gǎnxìng | Cảm tính |
8 | 勤奋 | qínfèn | Chuyên cần, chăm chỉ |
9 | 谨慎 | jǐnshèn | Cẩn thận |
10 | 细心 | xìxīn | Cẩn thận, kỹ càng |
11 | 土tǔ | tǔ tǔ | Chất phác, ngây thơ |
12 | 正直 | zhèngzhí | Chính trực, thẳng thắn |
13 | 周到 | zhōu dào | Chu đáo |
14 | 固执 | gùzhí | Cố chấp |
15 | 孝顺 | xiàoshùn | Hiếu thuận |
16 | 博学 | bóxué | Có học vấn, học rộng |
17 | 理智 | lǐzhì | Có lý trí |
18 | 古怪 | gǔguài | Cổ quái, gàn dở, lập dị |
19 | 开放 | kāifàng | Cởi mở, thoải mái |
20 | 任性 | rènxìng | Bướng bỉnh |
21 | 健壮 | jiànzhuàng | Cường tráng |
22 | 好看 | hǎo kàn | Ưa nhìn, xinh đẹp |
23 | 风趣 | fēngqù | Dí dỏm hài hước |
24 | 恶毒 | è dú | Độc ác |
25 | 单纯 | dānchún | Đơn giản, nhẹ nhàng |
26 | 勇敢 | yǒng gǎn | Dũng cảm |
27 | 准时 | zhǔnshí | Đúng giờ, nguyên tắc |
28 | 刻薄 | kèbó | Hà khắc |
29 | 下流 | xiàliú | Hèn hạ |
30 | 幽默 | yōumò | Hài hước |
31 | 搞笑 | gǎoxiào | Hài hước, tiếu lâm |
32 | 慷慨 | kāngkǎi | Hào phóng |
33 | 好色 | hàosè | Háo sắc |
34 | 健忘 | jiànwàng | Hay quên |
35 | 多变 | duō biàn | Hay thay đổi |
36 | 狭隘 | xiá’ài | Hẹp hòi |
37 | 随和 | suíhe | Hiền hòa, thân thiện |
38 | 懂事 | dǒngshì | Hiểu chuyện, biết điều |
39 | 好客 | hàokè | Hiếu khách |
40 | 合群 | héqún | Hòa đồng |
41 | 温和 | wēnhé | Hòa nhã, ôn hòa |
42 | 凶 | xiōng | Hung dữ |
43 | 外向 | wàixiàng | Hướng ngoại |
44 | 内向 | nèixiàng | Hướng nội |
45 | 小气 | xiǎoqì | Keo kiệt |
46 | 吝啬 | lìnsè | Keo kiệt, bủn xỉn |
47 | 谦虚 | qiānxū | Khiêm tốn |
48 | 呆板 | dāibǎn | Khô khan, cứng nhắc |
49 | 明智 | míngzhì | Khôn khéo |
50 | 含蓄 | hánxù | Kín đáo |
51 | 乐观 | lèguān | Lạc quan |
52 | 孤僻 | gūpì | Lầm lì, cô độc |
53 | 淡漠 | dàn mò | Lạnh lùng |
54 | 冷淡 | lěngdàn | Lạnh nhạt |
55 | 冷漠 | lěngmò | Hờ hững |
56 | 斯文 | sī wén | Lịch sự, lịch thiệp |
57 | 鲁莽 | lǔmǎng | Lỗ máng |
58 | 懒惰 | lǎnduò | Lười biếng |
59 | 善良 | shàn liáng | Lương thiện |
60 | 大胆 | dàdǎn | Mạnh dạn |
61 | 迷信 | míxìn | Mê tín |
62 | 柔弱 | róuruò | Yếu đuối |
63 | 调皮 | tiáopí | Ngang ngạnh |
64 | 刁蛮 | diāo mán | Ngổ ngáo |
65 | 顽固 | wángù | Ngoan cố, bướng bỉnh |
66 | 愚笨 | yúbèn | Ngu đần, đần độn |
67 | 愚蠢 | yúchǔn | Ngu xuẩn |
68 | 利索 | lìsuǒ | Nhanh nhẹn, hoạt bát |
69 | 机智 | jīzhì | Nhanh trí, linh hoạt |
70 | 胆小 | dǎn xiǎo | Nhút nhát, nhát gan |
71 | 扭捏 | niǔ niē | Ngại ngùng |
72 | 任性 | rènxìng | Ngang bướng |
73 | 傲慢 | àomàn | Ngạo mạn, kiêu căng |
74 | 犹豫 | yóuyù | Hay do dự |
75 | 耿直 | gěngzhí | Thẳng thắn, cương trực |
76 | 幼稚 | yòuzhì | Ngây thơ |
77 | 肤浅 | fūqiǎn | Nông cạn |
78 | 暴躁 | bàozào | Nóng nảy |
79 | 轻浮 | qīngfú | Nói năng tùy tiện |
80 | 内在心 | nèi zài xīn | Nội tâm |
81 | 大方 | dàfāng | Rộng rãi, hào phóng |
82 | 豁达 | huòdá | Rộng rãi, rộng lượng |
83 | 宅 | zhái | Không thích đi chơi |
84 | 优雅 | yōuyǎ | Thanh nhã, nhẹ nhàng |
85 | 贪婪 | tānlán | Tham lam |
86 | 谨慎 | jǐnshèn | Cẩn trọng |
87 | 稳重 | wěnzhòng | Vững vàng |
88 | 豪爽 | háoshuǎng | Thẳng thắn |
89 | 坦率 | tǎnshuài | Thẳng thắn, bộc trực |
90 | 缺德 | quēdé | Thất đức, thiếu đạo đức |
91 | 腼腆 | miǎn tiǎn | Thẹn thùng, e thẹn |
92 | 粗鲁 | cūlǔ | Thô lỗ, lỗ máng |
93 | 聪明 | cōng míng | Thông minh |
94 | 自卑 | zìbēi | Tự ti |
95 | 自嘲 | zìcháo | Tự ti |
96 | 自信 | zìxìn | Tự tin |
97 | 随便 | suíbiàn | Tùy tiện |
98 | 现实 | xiànshí | Thực tế |
99 | 务实 | wùshí | Thực dụng |
100 | 细心 | xìxīn | Tỉ mỉ |
101 | 积极 | jī jí | Tích cực |
102 | 节俭 | jiéjiǎn | Tiết kiệm, tằn tiện |
103 | 负面 | fù miàn | Tiêu cực |
104 | 暴力 | bào lì | Tính bạo lực |
105 | 沉默 | chénmò | Trầm lặng, im lặng |
106 | 忠诚 | zhōngchéng | Trung thành |
107 | 自恋 | zì liàn | Tự kỷ tự yêu mình |
108 | 和善 | hé shàn | Vui tính |
109 | 开朗 | Kāilǎng | Vui tính, cởi mở |
110 | 笨拙 | bènzhuō | Vụng về, ngốc nghếch |
111 | 听话/乖 | tīnghuà/guāi | Vâng lời, ngoan ngoãn |
112 | 无知 | wúzhī | Không biết gì |
113 | 丑陋 | chǒu lòu | Xấu |
114 | 腼腆 | miǎn tiǎn | Xấu hổ, e thẹn |
115 | 怕羞 | pàxiū | Xấu hổ |
116 | 挑剔 | tiāotì | Xoi mói,bắt bẻ |
117 | 淡定 | dàndìng | Yên tĩnh |
118 | 软弱 | ruǎnruò | Yếu đuối, hèn yếu |
Hy vọng với bộ từ vựng tiếng Trung miêu tả Tính cách con người giúp bạn tự tin giao tiếp giới thiệu bản thân mình với người bản ngữ và yêu tiếng Trung hơn.
Last edited by a moderator: