• Lịch khai giảng Tháng 3 năm 2025
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 3/3/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 10/3/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 17/3/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 24/3/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 2 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 4/3/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 2 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 11/3/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 18/3/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 25/3/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream đào tạo trực tuyến

Bỏ túi từ vựng tiếng Trung chủ đề miêu tả Tính cách con người

nguyentien

Lính Dự bị
Joined
May 14, 2020
Messages
2
Reaction score
0
Points
1
Age
28
Location
Hà Nội
Bạn đã biết miêu tả tính cách của mình bằng tiếng Trung chưa? Một chủ đề rất thú vị giúp bạn làm quen và hiểu hơn về những người bạn bản ngữ của mình bỏ túi một loạt danh sách tử vựng tiếng Trung thông dụng về chủ đề này nhé.

118 từ vựng tiếng Trung thông dụng miêu tả tính cách người

STTTiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
1安适ān shìẤm áp
2英明yīngmíngAnh minh
3幼稚yòuzhìẤu trĩ, ngây thơ
4变态biàntàiBiến thái
5忍耐rěnnàiBiết kiềm chế
6体贴tǐtiēBiết quan tâm
7感性gǎnxìngCảm tính
8勤奋qínfènChuyên cần, chăm chỉ
9谨慎jǐnshènCẩn thận
10细心xìxīnCẩn thận, kỹ càng
11土tǔtǔ tǔChất phác, ngây thơ
12正直zhèngzhíChính trực, thẳng thắn
13周到zhōu dàoChu đáo
14固执gùzhíCố chấp
15孝顺xiàoshùnHiếu thuận
16博学bóxuéCó học vấn, học rộng
17理智lǐzhìCó lý trí
18古怪gǔguàiCổ quái, gàn dở, lập dị
19开放kāifàngCởi mở, thoải mái
20任性rènxìngBướng bỉnh
21健壮jiànzhuàngCường tráng
22好看hǎo kànƯa nhìn, xinh đẹp
23风趣fēngqùDí dỏm hài hước
24恶毒è dúĐộc ác
25单纯dānchúnĐơn giản, nhẹ nhàng
26勇敢yǒng gǎnDũng cảm
27准时zhǔnshíĐúng giờ, nguyên tắc
28刻薄kèbóHà khắc
29下流xiàliúHèn hạ
30幽默yōumòHài hước
31搞笑gǎoxiàoHài hước, tiếu lâm
32慷慨kāngkǎiHào phóng
33好色hàosèHáo sắc
34健忘jiànwàngHay quên
35多变duō biànHay thay đổi
36狭隘xiá’àiHẹp hòi
37随和suíheHiền hòa, thân thiện
38懂事dǒngshìHiểu chuyện, biết điều
39好客hàokèHiếu khách
40合群héqúnHòa đồng
41温和wēnhéHòa nhã, ôn hòa
42xiōngHung dữ
43外向wàixiàngHướng ngoại
44内向nèixiàngHướng nội
45小气xiǎoqìKeo kiệt
46吝啬lìnsèKeo kiệt, bủn xỉn
47谦虚qiānxūKhiêm tốn
48呆板dāibǎnKhô khan, cứng nhắc
49明智míngzhìKhôn khéo
50含蓄hánxùKín đáo
51乐观lèguānLạc quan
52孤僻gūpìLầm lì, cô độc
53淡漠dàn mòLạnh lùng
54冷淡lěngdànLạnh nhạt
55冷漠lěngmòHờ hững
56斯文sī wénLịch sự, lịch thiệp
57鲁莽lǔmǎngLỗ máng
58懒惰lǎnduòLười biếng
59善良shàn liángLương thiện
60大胆dàdǎnMạnh dạn
61迷信míxìnMê tín
62柔弱róuruòYếu đuối
63调皮tiáopíNgang ngạnh
64刁蛮diāo mánNgổ ngáo
65顽固wángùNgoan cố, bướng bỉnh
66愚笨yúbènNgu đần, đần độn
67愚蠢yúchǔnNgu xuẩn
68利索lìsuǒNhanh nhẹn, hoạt bát
69机智jīzhìNhanh trí, linh hoạt
70胆小dǎn xiǎoNhút nhát, nhát gan
71扭捏niǔ niēNgại ngùng
72任性rènxìngNgang bướng
73傲慢àomànNgạo mạn, kiêu căng
74犹豫yóuyùHay do dự
75耿直gěngzhíThẳng thắn, cương trực
76幼稚yòuzhìNgây thơ
77肤浅fūqiǎnNông cạn
78暴躁bàozàoNóng nảy
79轻浮qīngfúNói năng tùy tiện
80内在心nèi zài xīnNội tâm
81大方dàfāngRộng rãi, hào phóng
82豁达huòdáRộng rãi, rộng lượng
83zháiKhông thích đi chơi
84优雅yōuyǎThanh nhã, nhẹ nhàng
85贪婪tānlánTham lam
86谨慎jǐnshènCẩn trọng
87稳重wěnzhòngVững vàng
88豪爽háoshuǎngThẳng thắn
89坦率tǎnshuàiThẳng thắn, bộc trực
90缺德quēdéThất đức, thiếu đạo đức
91腼腆miǎn tiǎnThẹn thùng, e thẹn
92粗鲁cūlǔThô lỗ, lỗ máng
93聪明cōng míngThông minh
94自卑zìbēiTự ti
95自嘲zìcháoTự ti
96自信zìxìnTự tin
97随便suíbiànTùy tiện
98现实xiànshíThực tế
99务实wùshíThực dụng
100细心xìxīnTỉ mỉ
101积极jī jíTích cực
102节俭jiéjiǎnTiết kiệm, tằn tiện
103负面fù miànTiêu cực
104暴力bào lìTính bạo lực
105沉默chénmòTrầm lặng, im lặng
106忠诚zhōngchéngTrung thành
107自恋zì liànTự kỷ tự yêu mình
108和善hé shànVui tính
109开朗KāilǎngVui tính, cởi mở
110笨拙bènzhuōVụng về, ngốc nghếch
111听话/乖tīnghuà/guāiVâng lời, ngoan ngoãn
112无知wúzhīKhông biết gì
113丑陋chǒu lòuXấu
114腼腆miǎn tiǎnXấu hổ, e thẹn
115怕羞pàxiūXấu hổ
116挑剔tiāotìXoi mói,bắt bẻ
117淡定dàndìngYên tĩnh
118软弱ruǎnruòYếu đuối, hèn yếu

Hy vọng với bộ từ vựng tiếng Trung miêu tả Tính cách con người giúp bạn tự tin giao tiếp giới thiệu bản thân mình với người bản ngữ và yêu tiếng Trung hơn.
 
Last edited by a moderator:
Back
Top