• Lịch khai giảng Tháng 12 năm 2024
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 2/12/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 9/12/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 16/12/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 23/12/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 2 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 3/12/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn hết chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 10/12/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn hết chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 17/12/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn hết chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 24/12/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn hết chỗ)
    » Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream đào tạo trực tuyến

Cấm biên, cấm cầu tiếng trung là gì?

Bằng Vy

Lính Dự bị
Joined
Dec 2, 2019
Messages
3
Reaction score
2
Points
3
Location
Thái Bình
Em chào cả nhà!
Mọi người cho em hỏi từ “cấm biên, cấm cầu” tiếng trung là gì ạ. em đang muốn viết câu:” Trung Quốc hiện nay đang cấm biên, hải quan kiểm tra chặt chẽ hơn nên thời gian giao hàng sẽ lâu hơn, đặc biệt là giầy. thời gian sớm nhất là 10-15 mới đến được đông quan.” nhưng không biết viết.
Mong được mọi người chỉ bảo! em cảm ơn!
 
Em chào cả nhà!
Mọi người cho em hỏi từ “cấm biên, cấm cầu” tiếng trung là gì ạ. em đang muốn viết câu:” Trung Quốc hiện nay đang cấm biên, hải quan kiểm tra chặt chẽ hơn nên thời gian giao hàng sẽ lâu hơn, đặc biệt là giầy. thời gian sớm nhất là 10-15 mới đến được đông quan.” nhưng không biết viết.
Mong được mọi người chỉ bảo! em cảm ơn!
Chào em Bằng Vy, câu của em anh sẽ dịch thô trước như sau nhé:

现在中国在禁边,海关在更严密检查,所以交货时间会更长,尤其是鞋类产品,最早时间是10至15天才到东关。
Phiên âm tiếng Trung: Xiànzài zhōngguó zài jìnbiān, hǎiguān zài gèng yánmì jiǎnchá, suǒyǐ jiāo huò shíjiān huì gèng cháng, yóuqí shì xié lèi chǎnpǐn, zuìzǎo shíjiān shì 10 zhì 15 tiāncái dào dōng guān.
 
Back
Top