• Lịch khai giảng Tháng 3 năm 2025
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 3/3/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 10/3/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 17/3/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 24/3/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 2 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 4/3/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 2 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 11/3/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 18/3/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 25/3/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream đào tạo trực tuyến

Đại từ Nghi vấn DUO SHAO trong tiếng Trung

Học ngữ pháp tiếng Trung Đại từ Nghi vấn 多少 trong tiếng Trung


Đại từ Nghi vấn 多少 trong tiếng Trung là gì?

Trong tiếng Trung, 多少 (duōshao) là một đại từ nghi vấn mang nghĩa "bao nhiêu, mấy" và thường được sử dụng để hỏi về số lượng nhiều hoặc không xác định. Khi dùng 多少, không cần thiết phải có lượng từ đi kèm.

Ví dụ về cách dùng 多少:

Bạn rốt cuộc đã tiêu bao nhiêu tiền? 你到底花了多少钱?/ Nǐ dàodǐ huāle duōshǎo qián?/

Đừng hỏi đi du lịch hết bao nhiêu tiền mà hãy hỏi xem thanh xuân còn lại bao nhiêu năm. 不要问旅游多少钱,问问青春还有多少年 /Bùyào wèn lǚyóu duōshǎo qián, wèn wèn qīngchūn hái yǒu duō shào nián/

Chúng ta hãy đi sâu hơn vào cách sử dụng 多少 (duōshao) trong tiếng Trung nhé:

1. Hỏi về số lượng không xác định hoặc lớn:

Đối với số lượng lớn: 多少 thường được dùng khi người nói không có ý niệm rõ ràng về số lượng hoặc dự đoán nó lớn. Ví dụ:
  • 你欠了多少钱?(Nǐ qiàn le duōshao qián?) - Bạn nợ bao nhiêu tiền? (Người hỏi không biết hoặc dự đoán số tiền nợ lớn)
  • 他们公司有多少员工?(Tāmen gōngsī yǒu duōshao yuángōng?) - Công ty của họ có bao nhiêu nhân viên? (Số lượng nhân viên thường lớn)
Đối với số lượng không xác định: 多少 cũng có thể được dùng khi bạn đơn giản là muốn biết số lượng, không quan trọng là nó lớn hay nhỏ. Ví dụ:

你买了多少苹果?(Nǐ mǎile duōshao píngguǒ?) - Bạn đã mua bao nhiêu quả táo?

2. Không cần lượng từ:

Điểm quan trọng cần nhớ là 多少 không đi kèm với lượng từ (ví dụ: 个, 位, 本, 张,...). Nếu bạn muốn hỏi số lượng cụ thể và biết rõ đối tượng đang được đếm, bạn có thể sử dụng "几 (jǐ)" kết hợp với lượng từ.

Ví dụ:
  • Bạn có mấy người con? - 你有几个孩子?(Nǐ yǒu jǐ ge háizi?) (Sử dụng 几 vì thường số con cái không quá nhiều)
  • Bạn có bao nhiêu tiền? - 你有多少钱?(Nǐ yǒu duōshao qián?) (Sử dụng 多少 vì số tiền có thể lớn hoặc không xác định)
3. 多少 trong các cụm từ cố định và thành ngữ:

Ngoài việc hỏi về số lượng, 多少 còn xuất hiện trong một số cụm từ cố định và thành ngữ mang những ý nghĩa khác:
  • 多少都行 (duōshao dōu xíng): Bao nhiêu cũng được, tùy ý. Ví dụ: 给多少都行。(Gěi duōshao dōu xíng.) - Cho bao nhiêu cũng được.
  • 或多或少 (huò duō huò shǎo): Ít nhiều, nhiều ít. Ví dụ: 这件事或多或少跟他有关系。(Zhè jiàn shì huò duō huò shǎo gēn tā yǒu guānxi.) - Chuyện này ít nhiều có liên quan đến anh ta.
  • 不知多少 (bù zhī duōshao): Không biết bao nhiêu. Ví dụ: 他已经失败了不知多少次。(Tā yǐjīng shībài le bù zhī duōshao cì.) - Anh ấy đã thất bại không biết bao nhiêu lần rồi.
4. So sánh với 几 (jǐ):

Để hiểu rõ hơn, hãy so sánh 多少 với 几:

So sánh 多少 (duōshao) và 几 (jǐ)多少 (duōshao)几 (jǐ)
Ý nghĩaBao nhiêu, mấy (số lượng lớn/không xác định)Mấy (số lượng nhỏ, thường dưới 10)
Lượng từKhông cầnThường đi kèm với lượng từ
Ví dụ你有多少本书?(Nǐ yǒu duōshao běn shū?) - Bạn có bao nhiêu quyển sách?你有几本书?(Nǐ yǒu jǐ běn shū?) - Bạn có mấy quyển sách? (ngụ ý số lượng sách ít)

Tổng kết:

Sử dụng 多少 khi bạn muốn hỏi về số lượng lớn hoặc không xác định.

Không cần sử dụng lượng từ khi dùng 多少.

Lưu ý sự khác biệt giữa 多少 và 几 để sử dụng chính xác trong từng ngữ cảnh.

chúng ta tiếp tục khám phá sâu hơn về các khía cạnh khác của 多少 nhé!

5. 多少 trong các câu hỏi tu từ (rhetorical questions):

多少 đôi khi được sử dụng trong các câu hỏi tu từ, không thực sự nhằm mục đích nhận được câu trả lời mà để nhấn mạnh một ý. Trong trường hợp này, 多少 thường mang nghĩa "rất nhiều", "vô số".

Ví dụ:
  • 我说过多少次了? (Wǒ shuō guò duōshao cì le?) - Tôi đã nói bao nhiêu lần rồi? (Ý là: Tôi đã nói rất nhiều lần rồi!)
  • 为了这件事,他费了多少心血啊! (Wèi le zhè jiàn shì, tā fèi le duōshao xīnxuè a!) - Vì chuyện này, anh ấy đã tốn bao nhiêu tâm huyết! (Ý là: Anh ấy đã tốn rất nhiều tâm huyết!)
6. 多少 trong các cấu trúc so sánh:

多少 có thể được sử dụng trong các cấu trúc so sánh để diễn tả sự khác biệt về số lượng hoặc mức độ.

Ví dụ:
  • 他们的工资比我们高多少? (Tāmen de gōngzī bǐ wǒmen gāo duōshao?) - Lương của họ cao hơn chúng ta bao nhiêu?
  • 他比你大多少? (Tā bǐ nǐ dà duōshao?) - Anh ấy lớn hơn bạn bao nhiêu?
7. 多少 kết hợp với "有点儿 (yǒudiǎnr)" hoặc "一些 (yīxiē)":

Khi kết hợp với "有点儿" (một chút) hoặc "一些" (một vài), 多少 diễn tả một số lượng nhỏ không đáng kể.

Ví dụ:
  • 我有点儿多少不高兴。(Wǒ yǒudiǎnr duōshao bù gāoxìng.) - Tôi có một chút không vui. (cách diễn đạt này ít phổ biến hơn)
  • 我有一些多少担心。(Wǒ yǒu yīxiē duōshao dānxīn.) - Tôi có một chút lo lắng. (cách diễn đạt này cũng ít phổ biến và không tự nhiên)
Lưu ý: Cách diễn đạt này không phổ biến và thường nghe không tự nhiên. Thay vào đó, nên sử dụng "有点儿" hoặc "一些" một cách độc lập. Ví dụ, nói "我有点儿不高兴" (Tôi có một chút không vui) hoặc "我有些担心" (Tôi có một chút lo lắng) sẽ tự nhiên hơn.

8. Các biến thể ít gặp của 多少:

几多 (jǐ duō): Đây là một biến thể ít phổ biến hơn của 多少, chủ yếu được sử dụng trong văn viết hoặc khẩu ngữ ở một số vùng phương ngữ. Ý nghĩa tương tự như 多少.

9. Lỗi thường gặp khi sử dụng 多少:

Sử dụng 多少 khi số lượng đã biết và nhỏ: Đây là lỗi phổ biến nhất. Hãy nhớ rằng 多少 thường dùng cho số lượng lớn hoặc không xác định. Nếu bạn biết số lượng nhỏ và cụ thể, hãy dùng 几.

Cố gắng thêm lượng từ sau 多少: 多少 đã bao hàm ý nghĩa về số lượng, nên việc thêm lượng từ là thừa thãi và sai ngữ pháp.

Lời khuyên:

Để nắm vững cách sử dụng 多少, hãy luyện tập đặt câu với các tình huống khác nhau.

Quan sát cách người bản xứ sử dụng 多少 trong giao tiếp hàng ngày và trên các phương tiện truyền thông.

Đừng ngại hỏi TIẾNG TRUNG THẦY VŨ nếu bạn không chắc chắn về cách sử dụng 多少 trong một ngữ cảnh cụ thể.

Giáo án ngữ pháp tiếng Trung Thầy Vũ


疑问代词:多少

基本语义及用法

用在疑问句中,询问数量,例如人数、价格、年龄等。一般用来询问“十”以上或者不清楚到底有多少的数量。

典型例句和对话

例句:

你们班有多少个学生?
这本书多少钱?
你考了多少分?

对话:

(在学校)

A:你们班有多少个学生?
B:我们班有42个学生。

(在书店)

A:请问,这本书多少钱?
B:这本书25元。

(在学校)

A:你考了多少分?
B:我考了100分!

补充例句

医院有多少病人?
你买了多少张门票?
这本书有多少页?
你读了多少本书?
你要多少(斤)?
这些水果多少钱?

结构特点

S(+V)+ 多少(+M)+ N?
你们班有多少个学生?
这些水果多少钱?

S + V + 多少?

你要多少?

小提示

使用疑问代词“多少”提问的时候,句末可以不用语气助词,也可以加语气助词“呢”,但不能加“吗”。例如:
  • 你们班有多少个学生吗?(S)
  • 你们班有多少个学生(呢)?(Đ)
Đại từ Nghi vấn DUO trong tiếng Trung

Động từ Năng nguyện XIANG trong tiếng Trung

Động từ Năng nguyện NENG trong tiếng Trung

Động từ Năng nguyện YAO trong tiếng Trung

Động từ năng nguyện HUI trong tiếng Trung

Danh từ Phương vị trong tiếng Trung
 
Last edited:
Back
Top