• Lịch khai giảng Tháng 3 năm 2025
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 3/3/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 10/3/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 17/3/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 24/3/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 2 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 4/3/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 2 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 11/3/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 18/3/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 25/3/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream đào tạo trực tuyến

Động từ Năng nguyện NENG trong tiếng Trung

Học ngữ pháp tiếng Trung Động từ Năng nguyện 能 trong tiếng Trung


Động từ Năng nguyện 能 trong tiếng Trung là gì?

Động từ năng nguyện trong tiếng Trung, còn gọi là trợ động từ, dùng để biểu thị năng lực, khả năng, nguyện vọng, hoặc sự cần thiết làm một việc gì đó. Các động từ năng nguyện thường gặp là 能, 可以, 会, 想, 要.

Động từ năng nguyện 能 (néng):

Ý nghĩa: Có thể, có năng lực.

Cách dùng:

Biểu thị năng lực hoặc điều kiện để làm một việc gì đó. Ví dụ: 阿武能用汉语跟朋友聊天 (Āwǔ néng yòng hànyǔ gēn péngyǒu liáotiān): Bạn Vũ có thể dùng tiếng Hán nói chuyện với bạn bè.

Diễn tả năng lực sẵn có mà không cần qua rèn luyện hay học tập. Ví dụ: 我很能吃 (Wǒ hěn néng chī): Tôi ăn rất khỏe.

Biểu thị sự cho phép hoặc chấp thuận, thường dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn. Ví dụ: 我现在能回家了吗?(Wǒ xiànzài néng huí jiā le ma?): Bây giờ tôi có thể về nhà không?.

Phủ định: 不能 (bù néng) - Không thể. Ví dụ: 她不能说汉语 (Tā bùnéng shuō hànyǔ): Cô ấy không thể nói tiếng Trung.

So sánh với 会 (huì) và 可以 (kěyǐ):

能 (néng) và 会 (huì): Cả hai đều có nghĩa là "có thể", nhưng 能 thường chỉ khả năng bẩm sinh hoặc khách quan, còn 会 chỉ kỹ năng đạt được qua học tập và rèn luyện.

能 (néng) và 可以 (kěyǐ): Đều có nghĩa là "có thể", nhưng 能 nhấn mạnh khả năng chủ quan, còn 可以 thể hiện sự cho phép hoặc khả năng khách quan.

Cấu trúc chung:

Khẳng định: Động từ năng nguyện (能) + động từ.

Phủ định: 不 + động từ năng nguyện (能).

Nghi vấn: Động từ năng nguyện (能) + 不 + động từ năng nguyện (能) + động từ.

Chúng ta sẽ đi sâu hơn vào động từ năng nguyện 能 (néng) trong tiếng Trung, so sánh nó với các động từ năng nguyện khác, và xem xét các sắc thái khác nhau trong cách sử dụng.

1. Giải thích chi tiết về 能 (néng):

Ý nghĩa cốt lõi:
  • Khả năng (Ability): Khả năng bẩm sinh, tự nhiên hoặc do điều kiện khách quan cho phép.
  • Năng lực (Capacity): Khả năng về thể chất, sức chứa, dung lượng.
  • Sự cho phép (Permission): Được phép, có thể (thường trong câu hỏi hoặc phủ định).
Cách dùng và ví dụ:

Khả năng/Năng lực:
  • 我能看见你。(Wǒ néng kànjiàn nǐ.) - Tôi có thể nhìn thấy bạn. (Khả năng thị giác)
  • 他很能喝酒。(Tā hěn néng hējiǔ.) - Anh ấy uống rượu rất giỏi. (Năng lực tửu lượng)
  • 这辆车能坐五个人。(Zhè liàng chē néng zuò wǔ gè rén.) - Chiếc xe này có thể chở năm người. (Sức chứa)
Sự cho phép/Khả năng (trong câu hỏi và phủ định):
  • 现在我能走了吗?(Xiànzài wǒ néng zǒule ma?) - Bây giờ tôi có thể đi được chưa? (Xin phép)
  • 你不能进去。(Nǐ bù néng jìnqù.) - Bạn không thể vào trong. (Không được phép)
  • 今天我不能去上班。(Jīntiān wǒ bù néng qù shàngbān.) - Hôm nay tôi không thể đi làm. (Không có khả năng, có thể do ốm hoặc lý do khác)
2. So sánh 能 (néng) với các động từ năng nguyện khác:

Để hiểu rõ hơn về 能, hãy so sánh nó với 会 (huì), 可以 (kěyǐ), 要 (yào), và 想 (xiǎng):

Động từPhiên âmÝ nghĩaCách dùng và sắc tháiVí dụ
néngCó thể, có khả năng, được phép (Ability, permission, capacity)- Khả năng bẩm sinh hoặc do điều kiện khách quan. - Thường nhấn mạnh khả năng vốn có hoặc sự cho phép từ bên ngoài. - Có thể dùng để diễn tả khả năng về sức chứa.我能游泳。(Wǒ néng yóuyǒng.) - Tôi có thể bơi. (Khả năng tự nhiên)
huìBiết, có thể (sau khi học) (Skill, learned ability)- Kỹ năng học được qua luyện tập. - Khả năng làm gì đó sau khi được đào tạo. - Có thể chỉ khả năng xảy ra một việc gì đó trong tương lai.我会说英语。(Wǒ huì shuō Yīngyǔ.) - Tôi biết nói tiếng Anh. (Kỹ năng học được)
可以kěyǐCó thể, được phép (Permission, possibility, capability)- Thể hiện sự cho phép, sự đồng ý. - Khả năng khách quan, điều kiện cho phép. - Có thể dùng để đề nghị hoặc gợi ý.你可以走了。(Nǐ kěyǐ zǒule.) - Bạn có thể đi rồi. (Cho phép)
yàoMuốn, cần (Want, need, desire)- Mong muốn, ý định. - Cần thiết phải làm gì đó. - Thể hiện mệnh lệnh, yêu cầu.我要一杯咖啡。(Wǒ yào yībēi kāfēi.) - Tôi muốn một tách cà phê. (Mong muốn)
xiǎngMuốn, dự định (Want, think, would like to)- Muốn làm gì đó (nhưng không chắc chắn). - Suy nghĩ, dự định. - Thường diễn tả ý định không chắc chắn bằng 要.我想去旅行。(Wǒ xiǎng qù lǚxíng.) - Tôi muốn đi du lịch. (Ý định, nhưng có thể không thực hiện)

3. Các sắc thái khác của 能 (néng):

能干 (nénggàn): Có năng lực, tháo vát, giỏi giang.

能力 (nénglì): Năng lực, khả năng.

能不能 (néng bù néng): Dạng câu hỏi chính phản, "Có thể hay không?". Ví dụ: 你能不能帮我?(Nǐ néng bù néng bāng wǒ?) - Bạn có thể giúp tôi được không?

4. Lỗi thường gặp khi sử dụng 能 (néng):

Nhầm lẫn với 会 (huì): Nhớ rằng 能 chỉ khả năng bẩm sinh hoặc do hoàn cảnh, còn 会 chỉ kỹ năng học được. Ví dụ, nói "我能说汉语" (Wǒ néng shuō Hànyǔ) là không chính xác nếu bạn học tiếng Hán. Bạn nên nói "我会说汉语" (Wǒ huì shuō Hànyǔ).

Sử dụng 能 (néng) khi muốn diễn tả mong muốn: Nếu bạn muốn diễn tả mong muốn, hãy dùng 要 (yào) hoặc 想 (xiǎng). Không nên nói "我能吃饭" (Wǒ néng chīfàn) nếu bạn chỉ muốn ăn cơm. Hãy nói "我要吃饭" (Wǒ yào chīfàn) hoặc "我想吃饭" (Wǒ xiǎng chīfàn).

Chúng ta hãy tiếp tục khám phá sâu hơn về động từ năng nguyện 能 (néng) với các khía cạnh nâng cao hơn, bao gồm:

5. Năng (能) kết hợp với các phó từ (Adverbs):

Việc kết hợp 能 (néng) với các phó từ giúp biểu đạt sắc thái ý nghĩa tinh tế hơn.

很 (hěn): Rất, khá. Thể hiện mức độ cao của năng lực.

我很能吃辣。(Wǒ hěn néng chī là.) - Tôi ăn cay rất tốt.

他很能干。(Tā hěn nénggàn.) - Anh ấy rất tháo vát.

不太 (bù tài): Không quá, không hẳn. Thể hiện mức độ năng lực không cao.

我不太能喝酒。(Wǒ bù tài néng hējiǔ.) - Tôi không uống rượu giỏi lắm.

我不太能听懂。(Wǒ bù tài néng tīng dǒng.) - Tôi không nghe hiểu lắm.

最 (zuì): Nhất, nhất là. Thể hiện năng lực vượt trội so với những người khác.

他最能唱歌。(Tā zuì néng chànggē.) - Anh ấy hát hay nhất.

她最能帮助别人。(Tā zuì néng bāngzhù biérén.) - Cô ấy giỏi giúp đỡ người khác nhất.

更能 (gèng néng): Càng có thể, càng giỏi. Thể hiện sự tăng tiến về năng lực.

多练习,你更能说流利的汉语。(Duō liànxí, nǐ gèng néng shuō liúlì de Hànyǔ.) - Luyện tập nhiều hơn, bạn càng có thể nói tiếng Hán lưu loát.

6. Năng (能) trong các thành ngữ và cụm từ cố định:

Năng (能) xuất hiện trong nhiều thành ngữ và cụm từ cố định, mang những ý nghĩa đặc biệt:

无能为力 (wú néng wéi lì): Bất lực, không thể làm gì được.

我很想帮你,但是无能为力。(Wǒ hěn xiǎng bāng nǐ, dànshì wú néng wéi lì.) - Tôi rất muốn giúp bạn, nhưng tôi bất lực.

能者多劳 (néng zhě duō láo): Người giỏi thì làm nhiều việc.

他是我们团队里最能干的人,所以能者多劳。(Tā shì wǒmen tuánduì lǐ zuì nénggàn de rén, suǒyǐ néng zhě duō láo.) - Anh ấy là người tháo vát nhất trong đội của chúng tôi, nên người giỏi thì làm nhiều việc.

自力更生 (zì lì gēng shēng): Tự lực cánh sinh, tự mình vươn lên. (Mặc dù không có 能, nhưng nó liên quan đến năng lực của bản thân)

我们要自力更生,创造美好的未来。(Wǒmen yào zì lì gēng shēng, chuàngzào měihǎo de wèilái.) - Chúng ta phải tự lực cánh sinh, tạo ra một tương lai tốt đẹp.

7. Năng (能) trong văn phong trang trọng:

Trong văn phong trang trọng, 能 (néng) thường được sử dụng để thể hiện sự trang trọng, lịch sự, đặc biệt khi xin phép hoặc trình bày khả năng của một tổ chức, quốc gia.

我们希望能与贵公司合作。(Wǒmen xīwàng néng yǔ guì gōngsī hézuò.) - Chúng tôi hy vọng có thể hợp tác với quý công ty.

我国有能力举办这次国际会议。(Wǒ guó yǒu nénglì jǔbàn zhè cì guójì huìyì.) - Nước ta có đủ khả năng tổ chức hội nghị quốc tế này.

8. Phân biệt 能 (néng) và 能够 (nénggòu):

能够 (nénggòu): Về cơ bản có nghĩa tương tự như 能 (néng) - "có thể, có khả năng". Tuy nhiên, 能够 thường trang trọng hơn và nhấn mạnh khả năng khách quan hoặc điều kiện cho phép.

Trong nhiều trường hợp, 能 và 能够 có thể thay thế cho nhau. Tuy nhiên, 能够 thường được ưu tiên sử dụng trong văn viết và các tình huống trang trọng.

Ví dụ:

他能/能够说一口流利的英语。(Tā néng/nénggòu shuō yī kǒu liúlì de Yīngyǔ.) - Anh ấy có thể nói tiếng Anh lưu loát.

只有努力学习,你才能够实现你的梦想。(Zhǐyǒu nǔlì xuéxí, nǐ cái nénggòu shíxiàn nǐ de mèngxiǎng.) - Chỉ khi nỗ lực học tập, bạn mới có thể thực hiện được ước mơ của mình. (Câu này dùng 能够 nghe trang trọng và nhấn mạnh hơn điều kiện cần thiết để đạt được ước mơ).

Năng (能) là một động từ năng nguyện đa năng với nhiều sắc thái ý nghĩa. Việc nắm vững cách sử dụng 能 (néng) trong các ngữ cảnh khác nhau sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên hơn trong tiếng Trung.

Giáo án ngữ pháp tiếng Trung Thầy Vũ


能愿动词“能”

基本语义及用法

表示有能力、有条件做某事,或在情理上、某种条件下允许做某事,强调条件允许。

典型例句和对话

例句:
明天你能来吗?
他的病好了,现在能下床了。
那个教室能坐30个人。
对话:

(A请B来家里)

A: 明天是我生日,你能来吗?
B: 没问题,我能来。

(打电话)

A: 你爷爷的病好吗?
B: 他的病好了,现在能下床了。

(在学校)

A: 那个教室能坐多少人?
B: 那个教室能坐30个人。

补充例句
小王身体好了,能来上课了。
作业还没做,我不能回家。
星期天你能不能来学校?
上班时间不能请假。
我不会唱歌,你能教我吗?
医生,我能不能吃这种药?
结构特点

能愿动词“能”用在动词性成分的前边。

肯定形式:
S + 能 + VP

小王能来上课。

否定形式:
S + 不能 + VP

我不能回家。

正反疑问形式:
S + 能不能 + VP?

你能不能去学校?

小提示

表示能力达到一定程度或在某种条件下允许做某事时,要用“能”,不能用“会”。

例如:
她一小时会写500个汉字。
她一小时能写500个汉字。
小王身体好了,会来上课了。
小王身体好了,能来上课了。

Động từ Năng nguyện YAO trong tiếng Trung

Động từ năng nguyện HUI trong tiếng Trung

Danh từ Phương vị trong tiếng Trung

Cách đọc Số đếm trong tiếng Trung

Trợ từ kết cấu 的 trong tiếng Trung
 
Last edited:
Back
Top