• Lịch khai giảng Tháng 12 năm 2024
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 2/12/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 9/12/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 16/12/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 23/12/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 2 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 3/12/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn hết chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 10/12/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn hết chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 17/12/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn hết chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 24/12/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn hết chỗ)
    » Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream đào tạo trực tuyến

Giáo trình Hán ngữ 1 Bài 10

Nguyễn Minh Vũ

The BOSS of ChineMaster
Staff member
Joined
Oct 29, 2019
Messages
9,813
Reaction score
297
Points
113
Age
40
Location
Hà Nội
Website
chinemaster.com
Giáo trình Hán ngữ quyển 1 bài 10 khóa học tiếng Trung online cơ bản Thầy Vũ trực tiếp giảng bài trực tuyến trên Diễn đàn Cộng đồng Dân tiếng Trung ChineMaster. Các bạn học viên online học theo bộ video bài giảng giáo trình Hán ngữ 1 bên dưới có chỗ nào chưa hiểu hãy đăng câu hỏi ngay bên dưới nhé. Thầy Vũ trực tiếp trả lời các câu hỏi của các bạn thành viên Forum ChineMaster.

Giáo trình học tiếng Trung ChineMaster 9 quyển
 
Last edited by a moderator:
办公室 văn phòng
办公 làm việc (tại cơ quan)
职员 nhân viên, viên chức
找 tìm, kiếm
在 ở, tại, có mặt
家 nhà
呢 đây, đấy, nè, kia, mà
住 ở, cư trú
楼 tầng, tòa nhà
门 cổng
房间 phòng
号số
知道 biết
电话 điện thoại
电 điện
话 lời nói
号码 số, mã số
零 số không
手机 điện hoại di động
手 tay


请问, 你的 办公室在 哪儿? 我的办公室学校。
你的 办公室有几个人? 有六个人
明天你们 办公吗?明天, 星期日我门 不 办公。
你 有 几 个 职员? 我 有 一把 职员。
请问, 你 要 找谁?我要 找 你的 哥哥。
今天 晚上 我要在家学 英文。 我们 在家吧。
她在哪儿? 我 不 知道。
你 的 她 是什么?


这是 , 我的 家。
你有 家几个人? 八个人。
你要 找 谁 呢?
我 在 学校 呢。
他 住哪儿?
我们 住在 这个楼。
你的 房间在哪儿?
我的 房间 在 那
是那个?
房间号 六十八。
你有电话呢。叫什么叫。我 不 听。
你要 听 我的话。 听 电话 吧。

你有手机 吗? 我 有
 
办公室 văn phòng
办公 làm việc (tại cơ quan)
职员 nhân viên, viên chức
找 tìm, kiếm
在 ở, tại, có mặt
家 nhà
呢 đây, đấy, nè, kia, mà
住 ở, cư trú
楼 tầng, tòa nhà
门 cổng
房间 phòng
号số
知道 biết
电话 điện thoại
电 điện
话 lời nói
号码 số, mã số
零 số không
手机 điện hoại di động
手 tay


请问, 你的 办公室在 哪儿? 我的办公室学校。
你的 办公室有几个人? 有六个人
明天你们 办公吗?明天, 星期日我门 不 办公。
你 有 几 个 职员? 我 有 一把 职员。
请问, 你 要 找谁?我要 找 你的 哥哥。
今天 晚上 我要在家学 英文。 我们 在家吧。
她在哪儿? 我 不 知道。
你 的 她 是什么?


这是 , 我的 家。
你有 家几个人? 八个人。
你要 找 谁 呢?
我 在 学校 呢。
他 住哪儿?
我们 住在 这个楼。
你的 房间在哪儿?
我的 房间 在 那
是那个?
房间号 六十八。
你有电话呢。叫什么叫。我 不 听。
你要 听 我的话。 听 电话 吧。

你有手机 吗? 我 有

Em làm đúng hết rồi, em gõ tiếng Trung có tiến bộ hơn trước rồi, cố gắng lên em.
 
  1. 办公室 văn phòng
  2. 办公 làm việc. Tại cơ quan
  3. 职员 nhân viên. Viên chức
  4. 找 tìm. Kiếm
  5. 在 ở. Tại. Có mặt
  6. 家 nhà. Tại gia đình
  7. 呢 đây. Đấy. Nè. Mà. Kia
  8. 住 ở. Cư trú
  9. 楼 tòa nhà. Tầng
  10. 门 cửa. Cổng
  11. 房间 phòng
  12. 号 số
  13. 知道 biết
  14. 电话 điện thoại
  15. 电 điện
  16. 话 lời nói
  17. 号码 số. Mã số
  18. 零 lẽ. Số không
  19. 手机 điện thoại di động
  20. 手 tay
 
  1. 办公室 văn phòng
  2. 办公 làm việc. Tại cơ quan
  3. 职员 nhân viên. Viên chức
  4. 找 tìm. Kiếm
  5. 在 ở. Tại. Có mặt
  6. 家 nhà. Tại gia đình
  7. 呢 đây. Đấy. Nè. Mà. Kia
  8. 住 ở. Cư trú
  9. 楼 tòa nhà. Tầng
  10. 门 cửa. Cổng
  11. 房间 phòng
  12. 号 số
  13. 知道 biết
  14. 电话 điện thoại
  15. 电 điện
  16. 话 lời nói
  17. 号码 số. Mã số
  18. 零 lẽ. Số không
  19. 手机 điện thoại di động
  20. 手 tay

Em Trang gõ tiếng Trung phần từ mới đúng rồi em, em cố gắng nha.
 
  1. 请问你的办公室在哪儿
  2. 我的办公室在学校
  3. 你的办公室有几个而人?
  4. 我的办公室有六个人
  5. 你的办公室有谁?
  6. 我的办公室有我的老师
  7. 明天你们办公吗?
  8. 明天星期天。我们不办公
  9. 银行职员
  10. 我姐姐是银行职员
  11. 你姐姐在银行工作吗?
  12. 你姐姐在银行工作几年了?
  13. 我哥哥在银行工作
  14. 她是我的职员
  15. 你有几个职员?
  16. 我有两个职员
  17. 请问。你要找谁?
  18. 我要找你的老师
  19. 我要找你的汉语老师
  20. 我要找武老师
  21. 今天晚上我要在家学汉语
  22. 今天晚上你要去哪儿?
  23. 今天晚上我们在家吧
  24. 他在家吗?
  25. 她在办公室吗
  26. 她子在办公室
  27. 那她在哪儿?
  28. 她在学校工作
  29. 她在学校做什么?
  30. 这是我的家
  31. 你家有几个人?
  32. 我家有四个人
  33. 我在家呢
  34. 你在哪儿
  35. 我在家呢
  36. 你要找谁呢
  37. 我要找我的老师呢
  38. 她住哪儿?
  39. 她住在哪儿?
  40. 她在哪儿住?
  41. 她住在学校
  42. 这个楼
  43. 我住在这个楼
  44. 你住在哪个楼
  45. 我住在那个楼
  46. 握住在二楼
  47. 你住在几楼?
  48. 我住在三楼
  49. 大门
  50. 你的房间在哪儿?
  51. 我的房间在哪儿
  52. 你的房间是哪个?
  53. 这是我的房间
  54. 那不是我的房间
  55. 这是是我的房间
  56. 这是不是你的房间?
  57. 你老师的房间在哪儿?
  58. 我老师的房间在学校
  59. 房间号
  60. 你的房间号是多少?
  61. 你老师的房间号是多少?
  62. 这是你的房间号吗?
  63. 你知道吗?
  64. 我不知道
  65. 你知道她是谁吗?
  66. 我不知道她是谁?
  67. 你知道她住哪儿?
  68. 我不知道她住哪儿
  69. 你有电话呢
  70. 有电了
  71. 停电了
  72. 你要听话
  73. 你要听我的话
  74. 电话号码
  75. 你的电话号码是多少
  76. 我的电话号码是
  77. 你有手机吗?
  78. 我没有手机
  79. 你有苹果手机吗?
  80. 你有几个苹果手机?
  81. 我有两个苹果手机
  82. 苹果六和苹果七
  83. 给我你的手
  84. 不给
 
  1. 请问你的办公室在哪儿
  2. 我的办公室在学校
  3. 你的办公室有几个而人?
  4. 我的办公室有六个人
  5. 你的办公室有谁?
  6. 我的办公室有我的老师
  7. 明天你们办公吗?
  8. 明天星期天。我们不办公
  9. 银行职员
  10. 我姐姐是银行职员
  11. 你姐姐在银行工作吗?
  12. 你姐姐在银行工作几年了?
  13. 我哥哥在银行工作
  14. 她是我的职员
  15. 你有几个职员?
  16. 我有两个职员
  17. 请问。你要找谁?
  18. 我要找你的老师
  19. 我要找你的汉语老师
  20. 我要找武老师
  21. 今天晚上我要在家学汉语
  22. 今天晚上你要去哪儿?
  23. 今天晚上我们在家吧
  24. 他在家吗?
  25. 她在办公室吗
  26. 她子在办公室
  27. 那她在哪儿?
  28. 她在学校工作
  29. 她在学校做什么?
  30. 这是我的家
  31. 你家有几个人?
  32. 我家有四个人
  33. 我在家呢
  34. 你在哪儿
  35. 我在家呢
  36. 你要找谁呢
  37. 我要找我的老师呢
  38. 她住哪儿?
  39. 她住在哪儿?
  40. 她在哪儿住?
  41. 她住在学校
  42. 这个楼
  43. 我住在这个楼
  44. 你住在哪个楼
  45. 我住在那个楼
  46. 握住在二楼
  47. 你住在几楼?
  48. 我住在三楼
  49. 大门
  50. 你的房间在哪儿?
  51. 我的房间在哪儿
  52. 你的房间是哪个?
  53. 这是我的房间
  54. 那不是我的房间
  55. 这是是我的房间
  56. 这是不是你的房间?
  57. 你老师的房间在哪儿?
  58. 我老师的房间在学校
  59. 房间号
  60. 你的房间号是多少?
  61. 你老师的房间号是多少?
  62. 这是你的房间号吗?
  63. 你知道吗?
  64. 我不知道
  65. 你知道她是谁吗?
  66. 我不知道她是谁?
  67. 你知道她住哪儿?
  68. 我不知道她住哪儿
  69. 你有电话呢
  70. 有电了
  71. 停电了
  72. 你要听话
  73. 你要听我的话
  74. 电话号码
  75. 你的电话号码是多少
  76. 我的电话号码是
  77. 你有手机吗?
  78. 我没有手机
  79. 你有苹果手机吗?
  80. 你有几个苹果手机?
  81. 我有两个苹果手机
  82. 苹果六和苹果七
  83. 给我你的手
  84. 不给

Có 1 câu anh bôi vàng, em sửa lại đi để anh xem.
 
Back
Top