• Lịch khai giảng Tháng 10 năm 2024
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 7/10/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 14/10/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 21/10/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 28/10/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 2 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 8/10/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 15/10/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 2 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 22/10/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 29/10/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream đào tạo trực tuyến

Giáo trình Hán ngữ 1 Bài 11

Nguyễn Minh Vũ

The BOSS of ChineMaster
Staff member
Joined
Oct 29, 2019
Messages
9,635
Reaction score
297
Points
113
Age
39
Location
Hà Nội
Website
chinemaster.com
Giáo trình Hán ngữ quyển 1 bài 11 Thầy Vũ chia sẻ công khai các video bài giảng dạy học tiếng Trung livestream trên kênh youtube học tiếng Trung online. Toàn bộ video bài giảng của Thầy Vũ đều được lưu trữ trong Diễn đàn ChineMaster để các bạn học viên thuận tiện tìm lại các bài giảng được học ở trên lớp.

Giáo trình học tiếng Trung ChineMaster 9 quyển
 
Last edited by a moderator:
秘书 thư ký
先 trước tiên
介绍 giới thiệu
一下人 một chút
位 vị
教授giáo sư
校长 hiệu trưởng
欢迎 hoan nghênh
留学生 du học sinh
留学 du học
也 cũng
我们 chúng ta, chúng tôi
你们 các bạn
他们 họ, bọn họ
都 đều
俩 hai
学生 học sinh
没什么 không có gì
大夫 bác sỹ
护士 y tá
经理 giám đốc
律师 luật sư
记着 nhà báo
3 từ này không biết có đúng nghĩa ko thầy?
来到 đến đây, tới đây
给 cho
光临 ghé thăm, tới đây


她是 我的 秘书
你先和 吧。 你先吃 吧。
我给你 介绍 一下, 这是 我的 哥哥。
这 位 是 教授, 那位是 校长,这 位是 大夫,我有事 学生。
欢迎你们 来到 我们的 学校
我们不都是 越南 留学生。 他 是 美国留学生
你要 去 哪儿 留学?
我要 去美国 留学。
我们 也 是银行职员。
我们俩 都是越南留学生。
我的大夫,弟弟律师。
她是我的 经理
 
秘书 thư ký
先 trước tiên
介绍 giới thiệu
一下人 một chút
位 vị
教授giáo sư
校长 hiệu trưởng
欢迎 hoan nghênh
留学生 du học sinh
留学 du học
也 cũng
我们 chúng ta, chúng tôi
你们 các bạn
他们 họ, bọn họ
都 đều
俩 hai
学生 học sinh
没什么 không có gì
大夫 bác sỹ
护士 y tá
经理 giám đốc
律师 luật sư
记着 nhà báo
3 từ này không biết có đúng nghĩa ko thầy?
来到 đến đây, tới đây
给 cho
光临 ghé thăm, tới đây


她是 我的 秘书
你先和 吧。 你先吃 吧。
我给你 介绍 一下, 这是 我的 哥哥。
这 位 是 教授, 那位是 校长,这 位是 大夫,我有事 学生。
欢迎你们 来到 我们的 学校
我们不都是 越南 留学生。 他 是 美国留学生
你要 去 哪儿 留学?
我要 去美国 留学。
我们 也 是银行职员。
我们俩 都是越南留学生。
我的大夫,弟弟律师。
她是我的 经理

Có từ Phóng viên, nhà báo em gõ sai rồi. Em gõ lại từ đó đi, anh bôi vàng ở trên.
 
  1. 秘书 thư ký
  2. 先 trước, Trước tiên
  3. 介绍 giới thiệu
  4. 一下儿 một chút
  5. 位 vị
  6. 教授 giáo sư
  7. 校长 hiệu trưởng
  8. 欢迎 hoan nghênh. chào mừng
  9. 留学生 lưu học sinh
  10. 留学 du học. lưu học
  11. 也 cũng
  12. 我们 chúng tôi. chúng ta
  13. 你们 các bạn, các cậu
  14. 他们 họ. chúng nó, bạn nó
  15. 都đều
  16. 俩 hai
  17. 学生 học sinh
  18. 没什么 không có gì
  19. 大夫 bác sĩ
  20. 护士 y tá
  21. 经理 giám đốc
  22. 侓师 luật sư
  23. 记者 phóng viên. nhà báo
 
  1. 秘书 thư ký
  2. 先 trước, Trước tiên
  3. 介绍 giới thiệu
  4. 一下儿 một chút
  5. 位 vị
  6. 教授 giáo sư
  7. 校长 hiệu trưởng
  8. 欢迎 hoan nghênh. chào mừng
  9. 留学生 lưu học sinh
  10. 留学 du học. lưu học
  11. 也 cũng
  12. 我们 chúng tôi. chúng ta
  13. 你们 các bạn, các cậu
  14. 他们 họ. chúng nó, bạn nó
  15. 都đều
  16. 俩 hai
  17. 学生 học sinh
  18. 没什么 không có gì
  19. 大夫 bác sĩ
  20. 护士 y tá
  21. 经理 giám đốc
  22. 侓师 luật sư
  23. 记者 phóng viên. nhà báo

Em Trang gõ tiếng Trung đúng hết rồi, em cố gắng lên.
 
  1. 她是我的秘书
  2. 你有秘书吗?
  3. 你有几个秘书?
  4. 我有两个秘书
  5. 你是秘书吗?
  6. 我不是秘书
  7. 你先去吧
  8. 你先喝吧
  9. 你先做吧
  10. 你先坐一下吧
  11. 你学一下吧
  12. 你吃一下吧
  13. 我姐介绍一下
  14. 这是我的老师
  15. 我绍你介绍一下儿,这是我的汉语老师
  16. 这位老师是谁
  17. 请问,这位是谁?
  18. 请问,你是哪位?
  19. 这位是教授
  20. 这位是我学校的教授
  21. 我学校的校长
  22. 这位是教授,那位是校长
  23. 欢迎你们来到我们的学校
  24. 欢迎你们
  25. 我们都是留学生
  26. 越南留学生
  27. 我们都是越南留学生
  28. 你们都是留学生吗?
  29. 我们不都是留学生
  30. 你要去哪儿留学?
  31. 你要去哪国留学
  32. 我们也是银行职员
  33. 我们俩都是留学生
  34. 我们俩都是越南留学生
  35. 我不是大夫,她是大夫
  36. 你去找大夫吧
  37. 我哥哥是大夫
  38. 我姐姐是护士
  39. 我是经理
  40. 你是经理吗?
  41. 我不是经理,我是职员
  42. 她是我的经理
  43. 我是她的侓师
  44. 我的工作是侓师
  45. 你是侓师吗?
  46. 她是记者
 
  1. 她是我的秘书
  2. 你有秘书吗?
  3. 你有几个秘书?
  4. 我有两个秘书
  5. 你是秘书吗?
  6. 我不是秘书
  7. 你先去吧
  8. 你先喝吧
  9. 你先做吧
  10. 你先坐一下吧
  11. 你学一下吧
  12. 你吃一下吧
  13. 我姐介绍一下
  14. 这是我的老师
  15. 我绍你介绍一下儿,这是我的汉语老师
  16. 这位老师是谁
  17. 请问,这位是谁?
  18. 请问,你是哪位?
  19. 这位是教授
  20. 这位是我学校的教授
  21. 我学校的校长
  22. 这位是教授,那位是校长
  23. 欢迎你们来到我们的学校
  24. 欢迎你们
  25. 我们都是留学生
  26. 越南留学生
  27. 我们都是越南留学生
  28. 你们都是留学生吗?
  29. 我们不都是留学生
  30. 你要去哪儿留学?
  31. 你要去哪国留学
  32. 我们也是银行职员
  33. 我们俩都是留学生
  34. 我们俩都是越南留学生
  35. 我不是大夫,她是大夫
  36. 你去找大夫吧
  37. 我哥哥是大夫
  38. 我姐姐是护士
  39. 我是经理
  40. 你是经理吗?
  41. 我不是经理,我是职员
  42. 她是我的经理
  43. 我是她的侓师
  44. 我的工作是侓师
  45. 你是侓师吗?
  46. 她是记者

Em gõ tiếng Trung có 1 câu chưa ổn, anh bôi vàng câu đó, em sửa lại rồi gửi anh xem nhé.
 
Back
Top