• Lịch khai giảng Tháng 3 và Tháng 5 năm 2024
    » Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu 246 khai giảng ngày 6/5/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h15-19h45 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu 357 khai giảng ngày 19/3/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h15-19h45 (Còn 1 chỗ)
    » Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream mới nhất

Giáo trình Hán ngữ 1 Bài 3

Nguyễn Minh Vũ

The BOSS of ChineMaster
Staff member
Joined
Oct 29, 2019
Messages
9,165
Reaction score
293
Points
113
Age
39
Location
Hà Nội
Website
chinemaster.com

Giáo trình Hán ngữ 1 học tiếng Trung online


Giáo trình Hán ngữ 1 phiên bản mới của chúng ta hôm nay bao gồm các thanh mẫu tiếng Trung và vận mẫu tiếng Trung mới, sau đó chúng ta sẽ kết hợp thanh mẫu và vận mẫu với nhau để đọc bảng ghép vần ghép âm tiếng Trung trong sách. Các bạn xem kỹ video bài giảng bên dưới nhé, chỗ nào các bạn cảm thấy chưa hiểu thì để lại bình luận ngay bên dưới nhé.

Các video bên dưới là các lớp học tiếng Trung giao tiếp cơ bản giáo trình Hán ngữ 1 theo các khóa khác nhau, các bạn xem hết các video bên dưới và chú ý xem hết nhé.

Giáo trình học tiếng Trung ChineMaster

Các bạn nhớ thực hành những bài tập để nắm vững và nâng cao kiến thức của mình. Chúc các bạn học tiếng Trung vui và thành công!

Hẹn gặp lại các bạn trong bài học tiếp theo nhé.
 
Last edited by a moderator:
tu vung
学 hoc
英语 tieng anh
对 dung
明天 ngay mai
见 gap
去 di, den
邮局 buu dien
寄 gui, ky gui
信 thu
银行 ngan hang
取 rut
钱 tien
六 so 6
七 so 7
九 so 9

may cau em viet nhu the nay co dung khong thay ?
你 学 汉语 吗?
对 , 我 学 汉语

你 去 银行 寄 钱 吗?
不 去。


明天, 我 去 银行 去 钱
 
tu vung
学 hoc
英语 tieng anh
对 dung
明天 ngay mai
见 gap
去 di, den
邮局 buu dien
寄 gui, ky gui
信 thu
银行 ngan hang
取 rut
钱 tien
六 so 6
七 so 7
九 so 9

may cau em viet nhu the nay co dung khong thay ?
你 学 汉语 吗?
对 , 我 学 汉语

你 去 银行 寄 钱 吗?
不 去。


明天, 我 去 银行 去 钱

Em gõ tiếng Việt có dấu nhé, anh đọc toàn phải luận chữ mệt quá.

Có câu anh bôi vàng em chưa ổn, anh sửa lại bên dưới.

明天我去银行取钱
 
  1. 学 học
  2. 英语 tiếng anh
  3. 汉语 tiếng trung
  4. 对 đúng
  5. 明天 ngày mai, mai
  6. 见 gặp, thầy
  7. 去 đi, đến
  8. 邮局 bưu điện
  9. 寄 gởi
  10. 银行 ngân hàng
  11. 信 thành thật
  12. 取 rút
  13. 钱 tiền
  14. 六 sáu
  15. 七 bảy
  16. 九 chín
 
  1. 不学汉语
  2. 学汉语
  3. 学英语
  4. 不学英语
  5. 不对
  6. 对不对
  7. 好不好
  8. 明天学汉语
  9. 明天学英语
  10. 去邮局
  11. 去邮局寄信
  12. 去银行取钱
  13. 你好英语吗?
  14. 不 我学汉语
  15. 去北京吗?
  16. 你去邮局寄信吗?
  17. 不去银行取钱
  18. 明天见
 
Back
Top