• Lịch khai giảng Tháng 3 và Tháng 5 năm 2024
    » Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu 246 khai giảng ngày 6/5/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h15-19h45 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu 357 khai giảng ngày 19/3/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h15-19h45 (Còn 1 chỗ)
    » Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream mới nhất

Giáo trình Hán ngữ 1 Bài 7

Nguyễn Minh Vũ

The BOSS of ChineMaster
Staff member
Joined
Oct 29, 2019
Messages
9,165
Reaction score
293
Points
113
Age
39
Location
Hà Nội
Website
chinemaster.com
Giáo trình Hán ngữ quyển 1 Bài 7 lớp học tiếng Trung trực tuyến Thầy Vũ trực tiếp chấm bài online cho các bạn học viên. Đây là các video bài giảng Thầy Vũ đã từng dạy học các bạn học viên khóa trước lớp Hán ngữ 1. Các bạn gõ đáp án tiếng Trung theo bài giảng của Thầy Vũ vào ngay bên dưới nhé để Thầy Vũ chấm bài.

Giáo trình học tiếng Trung ChineMaster 9 quyển
 
Last edited by a moderator:
từ vựng :
中午 trưa, buổi trưa
吃 ăn
饭 cơm
食堂 nhà ăn
馒头 bánh bao chay
米饭 cơm
米 gạo
要 muốn
个 cái
玩 bát, chén
鸡蛋 trứng gà
鸡 gà
蛋 trứng
啤酒 bia
酒 rượu
这些 những cái này
些 những
一些 một số
那些 những cái kia
饺子 xủi cảo
包子bánh bao
面条 mỳ sợi
汤 canh


中午 你 去哪儿? 中午 我 去 学校 学 汉语。
今天中午 你 要 去 哪儿?
今天 中午 我 去银行 取钱。
你 吃什么?
你要 吃米饭 吗?
你要 和 啤酒 吗?
我 不要和啤酒, 我 要 和 可乐。
几个?
你要 吃 几万 米饭?
你要 吃 几个鸡蛋? 我 要 吃 三个 蛋。
你 要 一万鸡蛋汤 吗?
这些事什么?
那些事 什么?
你 的 朋友 要 和什么? 我的朋友要和 可乐。
米饭好吗?
很好 吃
你们
我们
 
từ vựng :
中午 trưa, buổi trưa
吃 ăn
饭 cơm
食堂 nhà ăn
馒头 bánh bao chay
米饭 cơm
米 gạo
要 muốn
个 cái
玩 bát, chén
鸡蛋 trứng gà
鸡 gà
蛋 trứng
啤酒 bia
酒 rượu
这些 những cái này
些 những
一些 một số
那些 những cái kia
饺子 xủi cảo
包子bánh bao
面条 mỳ sợi
汤 canh


中午 你 去哪儿? 中午 我 去 学校 学 汉语。
今天中午 你 要 去 哪儿?
今天 中午 我 去银行 取钱。
你 吃什么?
你要 吃米饭 吗?
你要 和 啤酒 吗?
我 不要和啤酒, 我 要 和 可乐。
几个?
你要 吃 几万 米饭?
你要 吃 几个鸡蛋? 我 要 吃 三个 蛋。
你 要 一万鸡蛋汤 吗?
这些事什么?
那些事 什么?
你 的 朋友 要 和什么? 我的朋友要和 可乐。
米饭好吗?
很好 吃
你们
我们

Em có tiến bộ hơn rồi đấy. Em gõ đúng rồi. Em cố gắng học tốt nhé.
 
  1. 中午. Trưa. Buổi trưa
  2. 吃 ăn
  3. 饭 cơm. Ăn cơm
  4. 食堂 nhà ăn
  5. 馒头 bánh màn thầu. Bánh bao chay
  6. 米饭 cơm
  7. 米 gạo
  8. 要 muốn. Cần. Phải
  9. 个 cái. Chiếc
  10. 碗 bát
  11. 鸡蛋 trứng gà
  12. 鸡 gà
  13. 蛋 trứng
  14. 汤 canh. Súp
  15. 啤 bia
  16. 酒 rựu
  17. 些 những cái này
  18. 一些 một số
  19. 那些 những cái kia
  20. 饺子xủi cảo
  21. 包子 bánh bao
  22. 面条 mì sợi
 
  1. 中午. Trưa. Buổi trưa
  2. 吃 ăn
  3. 饭 cơm. Ăn cơm
  4. 食堂 nhà ăn
  5. 馒头 bánh màn thầu. Bánh bao chay
  6. 米饭 cơm
  7. 米 gạo
  8. 要 muốn. Cần. Phải
  9. 个 cái. Chiếc
  10. 碗 bát
  11. 鸡蛋 trứng gà
  12. 鸡 gà
  13. 蛋 trứng
  14. 汤 canh. Súp
  15. 啤 bia
  16. 酒 rựu
  17. 些 những cái này
  18. 一些 một số
  19. 那些 những cái kia
  20. 饺子xủi cảo
  21. 包子 bánh bao
  22. 面条 mì sợi

Em gõ đúng rồi, em cố gắng lên, em học bài tiếp đi, có chỗ nào chưa hiểu em hỏi anh ngay nhé.
 
  1. 中午. Trưa. Buổi trưa
  2. 吃 ăn
  3. 饭 cơm. Ăn cơm
  4. 食堂 nhà ăn
  5. 馒头 bánh màn thầu. Bánh bao chay
  6. 米饭 cơm
  7. 米 gạo
  8. 要 muốn. Cần. Phải
  9. 个 cái. Chiếc
  10. 碗 bát
  11. 鸡蛋 trứng gà
  12. 鸡 gà
  13. 蛋 trứng
  14. 汤 canh. Súp
  15. 啤 bia
  16. 酒 rựu
  17. 些 những cái này
  18. 一些 một số
  19. 那些 những cái kia
  20. 饺子xủi cảo
  21. 包子 bánh bao
  22. 面条 mì sợi
  • 中午你去哪儿? Buổi trưa bạn đi đâu
  • 中午我去学校学汉语。buổi trưa tôi đến trường học học tiếng trung
  • 中午我去银行取钱 buổi trưa tôi đến ngân hàng rút tiền
  • 今天中午你去哪儿?buổi trưa nay bạn đi đâu
  • 今天中午你要去哪儿?trưa nay bạn muốn đi đâu
  • 你吃什么? Bạn ăn gì?
  • 中午你要去哪儿吃饭 buổi trưa bạn muốn đi đâu ăn cơm
  • 今天中午我去学校吃饭。trưa nay tôi đến trường học ăn cơm
  • 我去食堂吃饭。tôi đến nhà ăn ăn cơm
  • 我吃馒头。tôi ăn bánh màn thầu
  • 你吃馒头吗? Bạn ăn bánh màn thầu không
  • 你吃米饭吗? Bạn ăn cơm không
  • 我不吃米饭。tôi không ăn cơm
  • 你要吃米饭吗? Bạn muốn ăn cơm không
  • 你要喝什么?bạn muốn uống gì
  • 我要喝茶 tôi muốn uống trà
  • 你要喝茶吗? Bạn muốn uống trà không
  • 你要几个? Bạn muốn mấy cái
  • 我要三个 tôi muốn 3 chiếc
  • 一碗 một bát
  • 你要几碗米饭 bạn muốn bát cơm
  • 你要吃几碗米饭? Bạn muốn mấy bát cơm
  • 我要吃三碗米饭 tôi muốn 3 bát cơm
  • 你要鸡蛋吗? Bạn muốn trứng gà không
  • 你要吃几个鸡蛋 bạn muốn ăn mấy quả trứng gà
  • 我要吃五几个鸡蛋 tôi muốn ăn 5 quả trứng gà
  • 你要喝汤吗? Bạn muốn uống canh không ?
  • 你要喝什么汤?bạn muốn uống canh gì?
  • 我要喝鸡蛋汤 tôi muốn uống canh trứng gà
  • 你要喝啤酒吗? Bạn muốn uống rựu bia không?
  • 我不喝啤酒 tôi không uống tựu bia
  • 我要喝茶 tôi muốn uống trà
  • 你要喝酒吗? Bạn muốn uống rựu không?
  • 我不喝酒 tôi không uống rựu
  • 这个 cái này
  • 这些是什么?những cái này là cái gì?
  • 这些是汉语书 những cái này là sách tiếng trung
  • 这些是什么? Những cái kia là cái gì?
  • 那些是汉英杂志 những cái kia là tạp chí tiếng anh
  • 你要吃饺子吗? Bạn muốn ăn xủi cảo không?
  • 我不吃较子 tôi không ăn xủi cảo
  • 那你要吃什么? Bạn muốn ăn gi?
  • 我要吃包子 tôi muốn ăn bánh bao
  • 你要吃几个包子? Bạn muốn ăn mấy chiếc bánh bao?
  • 你要吃几个饺子 bạn muốn ăn mấy chiếc xủi cảo
  • 你要吃面条吗? Bạn muốn ăn mì sợi không?
  • 我要吃一碗面条 tôi muốn ăn 1 bát mì sợi
  • 你要吃几碗面条? Bạn muốn ăn mấy bát mì sợi?
 
Last edited:
  • 中午你哪儿? Buổi trưa bạn đi đâu
  • 中午我去学校学汉语。buổi trưa tôi đến trường học học tiếng trung
  • 中午我去银行取钱 buổi trưa tôi đến ngân hàng rút tiền
  • 今天中午你去哪儿?buổi trưa nay bạn đi đâu
  • 今天中午你要去哪儿?trưa nay bạn muốn đi đâu
  • 你吃什么? Bạn ăn gì?
  • 中午你要去哪儿吃饭 buổi trưa bạn muốn đi đâu ăn cơm
  • 今天中午我去学校吃饭。trưa nay tôi đến trường học ăn cơm
  • 我去食堂吃饭。tôi đến nhà ăn ăn cơm
  • 我吃馒头。tôi ăn bánh màn thầu
  • 你吃馒头吗? Bạn ăn bánh màn thầu không
  • 你吃米饭吗? Bạn ăn cơm không
  • 我不吃米饭。tôi không ăn cơm
  • 你要吃米饭吗? Bạn muốn ăn cơm không
  • 你要喝什么?bạn muốn uống gì
  • 我要喝茶 tôi muốn uống trà
  • 你要喝茶吗? Bạn muốn uống trà không
  • 你要几个? Bạn muốn mấy cái
  • 我要三个 tôi muốn 3 chiếc
  • 一碗 một bát
  • 你要几碗米饭 bạn muốn bát cơm
  • 你要吃几碗米饭? Bạn muốn mấy bát cơm
  • 我要吃三碗米饭 tôi muốn 3 bát cơm
  • 你要鸡蛋吗? Bạn muốn trứng gà không
  • 你要吃几个鸡蛋 bạn muốn ăn mấy quả trứng gà
  • 我要吃五几个鸡蛋 tôi muốn ăn 5 quả trứng gà
  • 你要喝汤吗? Bạn muốn uống canh không ?
  • 你要喝什么汤?bạn muốn uống canh gì?
  • 我要喝鸡蛋汤 tôi muốn uống canh trứng gà
  • 你要喝啤酒吗? Bạn muốn uống rựu bia không?
  • 我不喝啤酒 tôi không uống tựu bia
  • 我要喝茶 tôi muốn uống trà
  • 你要喝酒吗? Bạn muốn uống rựu không?
  • 我不喝酒 tôi không uống rựu
  • 这个 cái này
  • 这些是什么?những cái này là cái gì?
  • 这些是汉语书 những cái này là sách tiếng trung
  • 这些是什么? Những cái kia là cái gì?
  • 那些是汉英杂志 những cái kia là tạp chí tiếng anh
  • 你要吃饺子吗? Bạn muốn ăn xủi cảo không?
  • 我不吃较子 tôi không ăn xủi cảo
  • 那你要吃什么? Bạn muốn ăn gi?
  • 我要吃包子 tôi muốn ăn bánh bao
  • 你要吃几个包子? Bạn muốn ăn mấy chiếc bánh bao?
  • 你要吃几个饺子 bạn muốn ăn mấy chiếc xủi cảo
  • 你要吃面条吗? Bạn muốn ăn mì sợi không?
  • 我要吃一碗面条 tôi muốn ăn 1 bát mì sợi
  • 你要吃几碗面条? Bạn muốn ăn mấy bát mì sợi?

Có 1 câu anh bôi vàng, em gõ lại câu đó đi là oke

中午你去哪儿?
 
中午 trưa。buổi trưa
吃 : ăn
饭 cơm.
食堂 : nhà ăn
馒头 : Bánh bao chay
米饭 : cơm
米 : gạo
要 : muốn. Cần. Phải
个 : cái. Chiếc
碗 : bát
鸡 : gà
蛋 : trứng
鸡蛋 : trứng gà
汤 : canh. Súp
啤 : bia
酒 : rượu
些 : những cái này
一 些 : một số
那些 : những cái kia
饺子 : xủi cảo
包子 : bánh bao
面条 : mì sợi。
 
中午 trưa。buổi trưa
吃 : ăn
饭 cơm.
食堂 : nhà ăn
馒头 : Bánh bao chay
米饭 : cơm
米 : gạo
要 : muốn. Cần. Phải
个 : cái. Chiếc
碗 : bát
鸡 : gà
蛋 : trứng
鸡蛋 : trứng gà
汤 : canh. Súp
啤 : bia
酒 : rượu
些 : những cái này
一 些 : một số
那些 : những cái kia
饺子 : xủi cảo
包子 : bánh bao
面条 : mì sợi。

Em làm bài tập gõ tiếng Trung đúng hết rồi.
 
Back
Top