• Lịch khai giảng Tháng 10 năm 2024
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 7/10/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 14/10/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 21/10/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 28/10/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 2 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 8/10/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 15/10/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 2 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 22/10/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 29/10/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream đào tạo trực tuyến

Giáo trình Hán ngữ 1 Bài 8

Nguyễn Minh Vũ

The BOSS of ChineMaster
Staff member
Joined
Oct 29, 2019
Messages
9,635
Reaction score
297
Points
113
Age
39
Location
Hà Nội
Website
chinemaster.com
Giáo trình Hán ngữ quyển 1 Bài 8 lớp học tiếng Trung online Thầy Vũ trực tiếp giảng bài trực tuyến cho các bạn học viên lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản theo sách giáo trình Hán ngữ 1 phiên bản mới. Video bài giảng online của Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ 1 bài 8 được phát sóng trực tiếp trên kênh youtube học tiếng Trung online.

Giáo trình học tiếng Trung ChineMaster 9 quyển

Các bạn học viên gõ đáp án tiếng Trung theo những gì Thầy Vũ trình bày và hướng dẫn trong các video bên dưới nhé.
 
Last edited by a moderator:
từ vựng:
买 mua
水果 hoa quả
苹果 quả táo
近 cân
公斤 kg
贵 đắt
了 trợ từ
吧 đi, nhé
多少 bao nhiêu
多 nhiều
少 ít
快 tệ
元 tệ
角 máo
毛 máo
分 xu
还 còn, vẫn còn
别的 cái khác
句子 quýt
怎么 thế nào
卖 bán
两 hai
一共 tổng cộng
给 đưa, cho
找 thối tiền, trả lại tiền thừa


你 要 买 什么? 我要 买 汉语书
我要买 越南 苹果。
你要买 几 近 苹果?三近 苹果。
太 贵了。
太 忙了。
太 好 了。
我们 去 买 水果 吧。
苹果一斤 多少 钱?三块 五。
你 还 要 买 苹果 吗?
你 还 要 买 别的 吗?
汉语 怎么 学?
买 卖。
两 个 人。
两 近 苹果。
一共多少?
你 给 我 吧。
 
từ vựng:
买 mua
水果 hoa quả
苹果 quả táo
近 cân
公斤 kg
贵 đắt
了 trợ từ
吧 đi, nhé
多少 bao nhiêu
多 nhiều
少 ít
快 tệ
元 tệ
角 máo
毛 máo
分 xu
还 còn, vẫn còn
别的 cái khác
句子 quýt
怎么 thế nào
卖 bán
两 hai
一共 tổng cộng
给 đưa, cho
找 thối tiền, trả lại tiền thừa


你 要 买 什么? 我要 买 汉语书
我要买 越南 苹果。
你要买 几 近 苹果?三近 苹果。
太 贵了。
太 忙了。
太 好 了。
我们 去 买 水果 吧。
苹果一斤 多少 钱?三块 五。
你 还 要 买 苹果 吗?
你 还 要 买 别的 吗?
汉语 怎么 学?
买 卖。
两 个 人。
两 近 苹果。
一共多少?
你 给 我 吧。

Em gõ đúng rồi đấy, em có tiến bộ rồi, em cố gắng học nhé, anh trực tiếp hỗ trợ em học bài.
 
  1. 买 mua
  2. 水果 hoa quả
  3. 苹果 quả táo
  4. 斤 cân
  5. 公斤 kg
  6. 贵 đắt
  7. 了 trợ từ trong câu
  8. 吧 đi. Nhé
  9. 多少 bao nhiêu
  10. 多 nhiều
  11. 少 ít
  12. 块 tệ
  13. 元 tệ
  14. 角 máo
  15. 毛 máo
  16. 分 xu
  17. 还 còn. Vẫn còn
  18. 别的 cái khác
  19. 橘子 quýt
  20. 怎么 thế nào
  21. 卖 bán
  22. 两 hai
  23. 一共 tổng cộng
  24. 给 đưa. Cho
  25. 找 trả lại tiền. Thừa. Thối lại. Tìm
 
  • 你要买什么?
  • 我要买汉语书
  • 你要买英文杂志吗?
  • 你要买水果吗?
  • 你要买什么水果
  • 我要买越南水果
  • 你要买中国水果吗?
  • 你要买苹果吗?
  • 你要买什么苹果?
  • 我要买中国苹果
  • 我要买越南苹果
  • 一斤苹果
  • 你要买几斤苹果?
  • 我要买三斤苹果
  • 你要买斤水果?
  • 很贵
  • 太贵了
  • 太好了
  • 太忙了
  • 今天我太忙了
  • 汉语太忙了
  • 汉字太难了
  • 我们去学汉语吧
  • 你去吧
  • 你吃饭吧
  • 你喝茶吧
  • 我们去买水果吧
  • 多少钱
  • 苹果一斤多少钱
  • 苹果一斤六块钱
  • 很多钱
  • 很少
  • 你还要买水果吗?
  • 你还要买别的吗?
  • 你还要买橘子吗?
  • 你要买几斤橘子?
  • 我要买一斤橘子
  • 橘子一斤多少钱?
  • 橘子怎么卖?
  • 橘子一斤怎么卖?
  • 汉语怎么学?
  • 英语怎么学习?
  • 你卖水果吗?
  • 你卖苹果吗?
  • 你卖橘子吗?
  • 你卖汉语书吗?
  • 两个人
  • 两斤苹果
  • 两斤橘子
  • 一共多少钱?
  • 一共很多钱
  • 一共九十九块钱
  • 一共十四块钱
  • 一共四十块钱
  • 你给我钱吧
  • 给你钱
  • 你给我吧
  • 你给我二十块钱。我找你三块钱
  • 你找我五块钱吧
 
  1. 买 mua
  2. 水果 hoa quả
  3. 苹果 quả táo
  4. 斤 cân
  5. 公斤 kg
  6. 贵 đắt
  7. 了 trợ từ trong câu
  8. 吧 đi. Nhé
  9. 多少 bao nhiêu
  10. 多 nhiều
  11. 少 ít
  12. 块 tệ
  13. 元 tệ
  14. 角 máo
  15. 毛 máo
  16. 分 xu
  17. 还 còn. Vẫn còn
  18. 别的 cái khác
  19. 橘子 quýt
  20. 怎么 thế nào
  21. 卖 bán
  22. 两 hai
  23. 一共 tổng cộng
  24. 给 đưa. Cho
  25. 找 trả lại tiền. Thừa. Thối lại. Tìm

Em Trang gõ đúng hết rồi đấy, chúc mừng em có tiến bộ hơn rồi.
 
  • 你要买什么?
  • 我要买汉语书
  • 你要买英文杂志吗?
  • 你要买水果吗?
  • 你要买什么水果
  • 我要买越南水果
  • 你要买中国水果吗?
  • 你要买苹果吗?
  • 你要买什么苹果?
  • 我要买中国苹果
  • 我要买越南苹果
  • 一斤苹果
  • 你要买几斤苹果?
  • 我要买三斤苹果
  • 你要买斤水果?
  • 很贵
  • 太贵了
  • 太好了
  • 太忙了
  • 今天我太忙了
  • 汉语太忙了
  • 汉字太难了
  • 我们去学汉语吧
  • 你去吧
  • 你吃饭吧
  • 你喝茶吧
  • 我们去买水果吧
  • 多少钱
  • 苹果一斤多少钱
  • 苹果一斤六块钱
  • 很多钱
  • 很少
  • 你还要买水果吗?
  • 你还要买别的吗?
  • 你还要买橘子吗?
  • 你要买几斤橘子?
  • 我要买一斤橘子
  • 橘子一斤多少钱?
  • 橘子怎么卖?
  • 橘子一斤怎么卖?
  • 汉语怎么学?
  • 英语怎么学习?
  • 你卖水果吗?
  • 你卖苹果吗?
  • 你卖橘子吗?
  • 你卖汉语书吗?
  • 两个人
  • 两斤苹果
  • 两斤橘子
  • 一共多少钱?
  • 一共很多钱
  • 一共九十九块钱
  • 一共十四块钱
  • 一共四十块钱
  • 你给我钱吧
  • 给你钱
  • 你给我吧
  • 你给我二十块钱。我找你三块钱
  • 你找我五块钱吧

Em gõ đúng hết rồi, em Trang tiến bộ nhanh quá.
 
Back
Top