• Lịch khai giảng Tháng 12 năm 2024
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 2/12/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 9/12/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 16/12/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 23/12/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 2 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 3/12/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn hết chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 10/12/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn hết chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 17/12/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn hết chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 24/12/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn hết chỗ)
    » Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream đào tạo trực tuyến

Giáo trình Hán ngữ 1 Bài 9

Nguyễn Minh Vũ

The BOSS of ChineMaster
Staff member
Joined
Oct 29, 2019
Messages
9,813
Reaction score
297
Points
113
Age
40
Location
Hà Nội
Website
chinemaster.com
Giáo trình Hán ngữ quyển 1 bài 9 lớp học tiếng Trung online Thầy Vũ. Đây là các video bài giảng Thầy Vũ trực tiếp dạy các bạn học viên khóa trước lớp Hán ngữ 1 tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster. Các bạn xem hết lần lượt các video bài giảng bên dưới có chỗ nào chưa hiểu thì add ZALO Thầy Vũ 0904684983 để được hỗ trợ trả lời nhanh nhất hoặc có thể comment bình luận ngay bên dưới là Thầy Vũ sẽ trả lời bạn luôn và ngay.

Giáo trình học tiếng Trung ChineMaster 9 quyển
 
Last edited by a moderator:
từ vựng:
下午 buổi chiều
上午 buổi sáng
图书 馆 thư viện
要 muốn, cần, phải
换 đổi
小姐 cô gái
营业员 nhân viên giao dịch
人民币 nhân dân tệ
人民 nhân dân
百 trăm
千 nghìn
万 vạn
美元 usd
欧元 đồng euro
等 đợi
一会儿 một lúc, một tí
先生 ngài, ông
数 đếm
今天 上午 你做 什么?
今天 上午 我 去 银行 取钱
今天 上午 我 回家 做 饺子。
今天中午 我们 回家 吃饭吧。

今天 下午 你 忙吗? 我 不太 忙。
今天 下午 我们 去 银行 取钱 吧。
我们去 图书馆 学 汉语吧
我什么都要。
你要做什么?
换钱
我要 去银行 换 钱。
你要 换 什么钱? 我要 换 越南 钱
她是 营业员。
我要换 人民币。 你要 换 多少 人民币。
很多人民币。
越南 人民
二百, 两 百
一百九十九
九百九十九
两千
两万
一万 二千
你等我吧
 
từ vựng:
下午 buổi chiều
上午 buổi sáng
图书 馆 thư viện
要 muốn, cần, phải
换 đổi
小姐 cô gái
营业员 nhân viên giao dịch
人民币 nhân dân tệ
人民 nhân dân
百 trăm
千 nghìn
万 vạn
美元 usd
欧元 đồng euro
等 đợi
一会儿 một lúc, một tí
先生 ngài, ông
数 đếm
今天 上午 你做 什么?
今天 上午 我 去 银行 取钱
今天 上午 我 回家 做 饺子。
今天中午 我们 回家 吃饭吧。

今天 下午 你 忙吗? 我 不太 忙。
今天 下午 我们 去 银行 取钱 吧。
我们去 图书馆 学 汉语吧
我什么都要。
你要做什么?
换钱
我要 去银行 换 钱。
你要 换 什么钱? 我要 换 越南 钱
她是 营业员。
我要换 人民币。 你要 换 多少 人民币。
很多人民币。
越南 人民
二百, 两 百
一百九十九
九百九十九
两千
两万
一万 二千
你等我吧

Oke rồi em. Em gõ tiếng Trung theo bài giảng của anh thế là tốt rồi. Em cố gắng lên nhé.
 
  1. 下午 buổi chiều. Chiều
  2. 上午 buổi sáng. Sáng
  3. 图书馆 thư viện
  4. 要 muốn. Cần. Phải
  5. 换 đổi. Thây
  6. 小姐. Cô gái
  7. 营业员 nhân viên giao dịch. Nhân viên cửa hàng.
  8. 人民币 nhân dân tệ
  9. 人民 nhân dân
  10. 百 trăm
  11. 千 nghìn
  12. 万 vạn
  13. 美元 USD
  14. 欧元 đồng EURO
  15. 等 đợi
  16. 一会儿một lát. Một lúc
  17. 先生 ngài. Ông
  18. 数 đếm
 
  1. 今天中午
  2. 上午
  3. 中午
  4. 下午
  5. 今天上午你做什么?
  6. 今天上午我去学校学汉语
  7. 今天上午我去老师家喝茶
  8. 今天上午我去朋友家学英语
  9. 今天中午你要去哪儿吃饭?
  10. 今天中午我们回家吃饭吧
  11. 今天中午我要去食堂吃饭
  12. 今天下午你忙吗?
  13. 今天下午我不太忙
  14. 今天下午我们去银行取钱吧
  15. 我们去图书馆学汉语吧
  16. 我要去图书馆看汉语书
  17. 你要什么?
  18. 我什么都要
  19. 我要做什么?
  20. 我要学汉语
  21. 我要去图书馆
  22. 我要去吃饭
  23. 我要喝茶
  24. 换钱。取钱
  25. 我要去银行换钱
  26. 你要换什么钱?
  27. 我要换越南钱
  28. 越盾。越币
  29. 小姐。我要换钱
  30. 她是营业员
  31. 我要换人民币
  32. 你要换多少人民币?
  33. 我要换很多人民币
  34. 越南人民
  35. 十二。十四。四十。四十六。
  36. 四十九。五十四六十六。七十二
  37. 八十一。九十九。一百。二百。两百
  38. 三百块钱。一百二十
  39. 一百九十九。九百九十九。一千二百
  40. 你要换什么钱?
  41. 我要换美钱元
  42. 你要换多少美元
  43. 我要换三万美元
  44. 你1等我吧
  45. 你等我一会儿吧
  46. 数钱
  47. 你数钱吧
 
  1. 下午 buổi chiều. Chiều
  2. 上午 buổi sáng. Sáng
  3. 图书馆 thư viện
  4. 要 muốn. Cần. Phải
  5. 换 đổi. Thây
  6. 小姐. Cô gái
  7. 营业员 nhân viên giao dịch. Nhân viên cửa hàng.
  8. 人民币 nhân dân tệ
  9. 人民 nhân dân
  10. 百 trăm
  11. 千 nghìn
  12. 万 vạn
  13. 美元 USD
  14. 欧元 đồng EURO
  15. 等 đợi
  16. 一会儿một lát. Một lúc
  17. 先生 ngài. Ông
  18. 数 đếm

Em Trang gõ tiếng Trung theo bài giảng của anh đúng hết rồi, cố lên em.
 
Back
Top