• Lịch khai giảng Tháng 12 năm 2024
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 2/12/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 9/12/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 16/12/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 23/12/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 2 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 3/12/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn hết chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 10/12/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn hết chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 17/12/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn hết chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 24/12/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn hết chỗ)
    » Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream đào tạo trực tuyến

Giáo trình Hán ngữ 2 Bài 18

Nguyễn Minh Vũ

The BOSS of ChineMaster
Staff member
Joined
Oct 29, 2019
Messages
9,817
Reaction score
297
Points
113
Age
40
Location
Hà Nội
Website
chinemaster.com
Giáo trình Hán ngữ quyển 2 bài 18 lớp học tiếng Trung trực tuyến miễn phí của Thầy Vũ gồm rất nhiều bài giảng video dạy học online theo bộ giáo trình hán ngữ 6 quyển phiên bản mới. Các bạn học viên xem các video bài giảng trực tuyến bên dưới có chỗ nào chưa hiểu thì đăng bình luận hỏi Thầy Vũ luôn nhé.

Giáo trình học tiếng Trung ChineMaster
 
Last edited by a moderator:
  1. 包裹
  2. 我要去邮局寄包裹
  3. 你要寄这个包裹吗?
  4. 你去邮局给我寄包裹吧
  5. 顺便替我+V+O+吧
  6. bạn tiện thể làm giúp tôi.....nhé
  7. 顺便
  8. 你顺便替我去钱行取钱吧
  9. 你顺便替我去商店买水果吧
  10. 邮票
  11. 一张邮票
  12. 你顺便替我去邮局买两张邮票吧
  13. 你要几份?
  14. 我要买饭?
  15. 你要买几份饭?
  16. 我要买两份饭
  17. 青年报
  18. 你常常看青年报吗?
  19. 我不常看青年报
  20. 报纸
  21. 我要一份报纸
  22. 你喜欢看报纸吗?
  23. 我不喜欢看报纸
  24. 你拿我的钱吧
  25. 你给我拿这本书吧
  26. 不用了
  27. 我帮你去商店买水果吧
  28. 我买了,不用了
  29. 我用你的书吧,好吗?
  30. 好吧,好啊
  31. 我可以用你的车吗?
  32. 可以啊
  33. 旅行
  34. 我要去旅行
  35. 你要去哪儿旅行?
  36. 我要去日本旅行
  37. 你要去日本旅行几天?
  38. 我要去日本旅行两天
  39. 你要跟谁去日本旅行?
  40. 我要跟我朋友去日本旅行
  41. 代表
  42. 代表团
  43. 越南代
  44. 美国代表
  45. 明天一个美国代表团来河内参观
  46. 当老师
  47. 我要当老师
  48. 翻译
  49. 我要当翻译
  50. 我要当汉语翻译
  51. 你给我当翻译吧
  52. 你给我翻译吧
  53. 翻译什么?
  54. 翻译汉语
  55. 飞机
  56. 我要坐飞机去旅行
  57. 你要坐飞机去哪儿旅行?
  58. 我要坐飞机去美国
  59. 我要坐火车回家
  60. 你要坐火车还是坐飞机?
  61. 我要坐飞机回家
  62. 回来
  63. 你什么时候回来?
  64. 他们回来了
  65. 下星期我回来他们回来了
  66. 你哪天回来?
  67. 下星期三号我回来
  68. 办事
  69. 你帮我办事吧你
  70. 你帮我办这件事吧
  71. 你要办什么事?
  72. 你帮我,好吗?
  73. 你要我帮你做什么?
  74. 你帮我去超市买衣服吧
  75. 没问题
  76. 你有什么问题吗?
  77. 我有一个问题
  78. 你的问题是什么?
  79. 我的问题是汉语发音
  80. 你们还有谁有问题吗?
  81. 我们么有问题了
  82. 我问你一个问题
  83. 什么问题,你说吧
  84. 我要去上海旅行
  85. 你什么时候要去上海旅行?
  86. 下星期我要去上海旅行
  87. 我要去办公室找武老师
  88. 武老师在办公室吗?
  89. 武老师不在办公室
  90. 去+ nơi chốn/ địa điểm/+做什么,đi đâu làm gì.
  91. 怎么做什么事
  92. làm việc gì bằng cách nào
  93. 坐飞机去旅行
  94. 坐飞机美国
  95. 开车去玩儿
  96. 用汉语聊天儿
  97. 我常常用汉语跟中国人聊天儿
 
  1. 包裹
  2. 我要去邮局寄包裹
  3. 你要寄这个包裹吗?
  4. 你去邮局给我寄包裹吧
  5. 顺便替我+V+O+吧
  6. bạn tiện thể làm giúp tôi.....nhé
  7. 顺便
  8. 你顺便替我去钱行取钱吧
  9. 你顺便替我去商店买水果吧
  10. 邮票
  11. 一张邮票
  12. 你顺便替我去邮局买两张邮票吧
  13. 你要几份?
  14. 我要买饭?
  15. 你要买几份饭?
  16. 我要买两份饭
  17. 青年报
  18. 你常常看青年报吗?
  19. 我不常看青年报
  20. 报纸
  21. 我要一份报纸
  22. 你喜欢看报纸吗?
  23. 我不喜欢看报纸
  24. 你拿我的钱吧
  25. 你给我拿这本书吧
  26. 不用了
  27. 我帮你去商店买水果吧
  28. 我买了,不用了
  29. 我用你的书吧,好吗?
  30. 好吧,好啊
  31. 我可以用你的车吗?
  32. 可以啊
  33. 旅行
  34. 我要去旅行
  35. 你要去哪儿旅行?
  36. 我要去日本旅行
  37. 你要去日本旅行几天?
  38. 我要去日本旅行两天
  39. 你要跟谁去日本旅行?
  40. 我要跟我朋友去日本旅行
  41. 代表
  42. 代表团
  43. 越南代
  44. 美国代表
  45. 明天一个美国代表团来河内参观
  46. 当老师
  47. 我要当老师
  48. 翻译
  49. 我要当翻译
  50. 我要当汉语翻译
  51. 你给我当翻译吧
  52. 你给我翻译吧
  53. 翻译什么?
  54. 翻译汉语
  55. 飞机
  56. 我要坐飞机去旅行
  57. 你要坐飞机去哪儿旅行?
  58. 我要坐飞机去美国
  59. 我要坐火车回家
  60. 你要坐火车还是坐飞机?
  61. 我要坐飞机回家
  62. 回来
  63. 你什么时候回来?
  64. 他们回来了
  65. 下星期我回来他们回来了
  66. 你哪天回来?
  67. 下星期三号我回来
  68. 办事
  69. 你帮我办事吧你
  70. 你帮我办这件事吧
  71. 你要办什么事?
  72. 你帮我,好吗?
  73. 你要我帮你做什么?
  74. 你帮我去超市买衣服吧
  75. 没问题
  76. 你有什么问题吗?
  77. 我有一个问题
  78. 你的问题是什么?
  79. 我的问题是汉语发音
  80. 你们还有谁有问题吗?
  81. 我们么有问题了
  82. 我问你一个问题
  83. 什么问题,你说吧
  84. 我要去上海旅行
  85. 你什么时候要去上海旅行?
  86. 下星期我要去上海旅行
  87. 我要去办公室找武老师
  88. 武老师在办公室吗?
  89. 武老师不在办公室
  90. 去+ nơi chốn/ địa điểm/+做什么,đi đâu làm gì.
  91. 怎么做什么事
  92. làm việc gì bằng cách nào
  93. 坐飞机去旅行
  94. 坐飞机美国
  95. 开车去玩儿
  96. 用汉语聊天儿
  97. 我常常用汉语跟中国人聊天儿

Em Trang gõ tiếng Trung theo bài giảng đúng rồi, em cố gắng nha.
 
你给我寄包裹了吗
顺便你去买水果吧 ( shùnbiàn - thuận tiện
你替我取钱吧 ( tì - sự nhờ giúp) thay , hộ
你要买几份
你给我拿一张报纸吧
你要用我的手机吗
你不用买饭了/ 你不用去了
你是公司的代表
我代表公司谢谢你
代表团 ( đoàn đại biểu )
你跟代表团去吧
参观 (cānguān - tham quan
明天咱们去参观
你想当秘书吗 ( 当 - làm, trong chức vụ nghề nghiệp
你相当翻译吗( fānyì , phiên dịch
明天你给我当翻译吧
什么时候你回来?几号你回来 ?
办事 ( bàn việc ) 你想办什么事 ?
什么时候你来帮我 ?
我觉得没问题。我有很多问题
你的问题是什么?
当老师,当大夫,当翻译,当律师
替朋友借书 ,替我还书,给妈妈打电话,给代表团当翻译
寄书,寄光盘,寄包裹, 寄中药
Hán ngữ bài 19
这件羽绒服多少钱 ?我想买一件羽绒服
又好又便宜
这件羽绒服又好又便宜
裤子 ( kùzi - quần jean
这条裤子很长 , 有一点长
长一点的裤子。我想买长一点的裤子
你的裤子有一点短 ,我想看短一点的
深颜色( shēn yánsè , màu xanh đậm
我想买深颜色的
浅颜色( qiǎn yánsè , màu xanh nhạt
我可以试试吗?我可以试试这条裤子吗 ?
(合适) héshì , hợp ) 这条裤子跟你很合适
这条裤子很好看
(种) zhǒng,loại 这种裤子多少钱 ?
打折 ) dǎzhé, chích hộ trong từ chích thuốc
thầy giúp e kiểm tra bài. và giúp e nói không bị sai nữa nha
 
你给我寄包裹了吗
顺便你去买水果吧 ( shùnbiàn - thuận tiện
你替我取钱吧 ( tì - sự nhờ giúp) thay , hộ
你要买几份
你给我拿一张报纸吧
你要用我的手机吗
你不用买饭了/ 你不用去了
你是公司的代表
我代表公司谢谢你
代表团 ( đoàn đại biểu )
你跟代表团去吧
参观 (cānguān - tham quan
明天咱们去参观
你想当秘书吗 ( 当 - làm, trong chức vụ nghề nghiệp
你相当翻译吗( fānyì , phiên dịch
明天你给我当翻译吧
什么时候你回来?几号你回来 ?
办事 ( bàn việc ) 你想办什么事 ?
什么时候你来帮我 ?
我觉得没问题。我有很多问题
你的问题是什么?
当老师,当大夫,当翻译,当律师
替朋友借书 ,替我还书,给妈妈打电话,给代表团当翻译
寄书,寄光盘,寄包裹, 寄中药
Hán ngữ bài 19
这件羽绒服多少钱 ?我想买一件羽绒服
又好又便宜
这件羽绒服又好又便宜
裤子 ( kùzi - quần jean
这条裤子很长 , 有一点长
长一点的裤子。我想买长一点的裤子
你的裤子有一点短 ,我想看短一点的
深颜色( shēn yánsè , màu xanh đậm
我想买深颜色的
浅颜色( qiǎn yánsè , màu xanh nhạt
我可以试试吗?我可以试试这条裤子吗 ?
(合适) héshì , hợp ) 这条裤子跟你很合适
这条裤子很好看
(种) zhǒng,loại 这种裤子多少钱 ?
打折 ) dǎzhé, chích hộ trong từ chích thuốc
thầy giúp e kiểm tra bài. và giúp e nói không bị sai nữa nha

Oke rồi, em Hiền gõ tiếng trung theo video bài giảng của anh thế là tốt rồi.

Em gõ trực tiếp vào Diễn đàn cho tiện
 
Back
Top