• Lịch khai giảng Tháng 12 năm 2024
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 2/12/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 9/12/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 16/12/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 23/12/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 2 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 3/12/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn hết chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 10/12/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn hết chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 17/12/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn hết chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 24/12/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn hết chỗ)
    » Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream đào tạo trực tuyến

Giáo trình Hán ngữ 2 Bài 20

Nguyễn Minh Vũ

The BOSS of ChineMaster
Staff member
Joined
Oct 29, 2019
Messages
9,805
Reaction score
297
Points
113
Age
40
Location
Hà Nội
Website
chinemaster.com
Giáo trình Hán ngữ quyển 2 bài 20 lớp học tiếng Trung giao tiếp cơ bản dành cho các bạn học viên lớp Hán ngữ 2. Đây là tổng hợp các video bài giảng Thầy Vũ đã dạy các bạn học viên khóa trước lớp hán ngữ quyển 2. Các bạn chú ý xem thật kỹ và gõ lại những gì Thầy Vũ đặt câu hỏi trong video bài giảng bên dưới nha.

Giáo trình học tiếng Trung ChineMaster
 
Last edited by a moderator:
  1. 年 năm
  2. 新年 năm mới
  3. 今年 năm nay
  4. 明年 năm sau
  5. 后年 năm kia. Năm sau nữa
  6. 去年 năm ngoái
  7. 春节 tết âm lịch. Tết xuân
  8. 大学 đại học
  9. 毕业 tốt nghiệp . Lễ giảng
  10. 圣诞节 lễ giáng sinh. Noel
  11. 健康 khỏe mạnh
  12. 打算 dự định. Định
  13. 多大了 bao nhiêu tuổi rồi
  14. 岁 tuổi
  15. 岁数 tuổi. Tuổi tác. Số tuổi
  16. 属 tuổi . Thuộc. Cầm tinh
  17. 狗 con chó
  18. 月 tháng
  19. 号 ngày. Số
  20. 日 ngày
  21. 出生 sinh ra
  22. 生日 sinh nhật
  23. 蛋糕 bánh gato
  24. 唱歌 hát hò
  25. 正好 vừa vặn. Đúng lúc
  26. 过 đón
  27. 准备 chuẩn bị
  28. 举行 tổ chức
  29. 晚会 dạ tiệc. Dạ hội
  30. 参加 tham gia
  31. 时间 thời gian
  32. 点 (钟) giờ
  33. 就 ngay. Liền
  34. 一定 nhất định. Chắc chắn
  35. 礼物 quà tặng
  36. 玩具 đồ chơi
  37. 祝 chúc
  38. 祝贺 chúc mừng
  39. 快乐 vui vẽ
  40. 有意思 hay. Có ý nghĩa
  41. 没意思 chán. Không hay
  42. 祝你生日快乐 chúc bạn sinh nhật vui vẽ
  43. 鼠 chuột. Tí
  44. 牛 trâu. Sửu
  45. 虎 hổ. Dần
  46. 兔 thỏ. Mão. Mèo
  47. 龙 rồng. Thìn
  48. 蛇 rắn. Tỵ
  49. 马 ngựa. Ngọ
  50. 羊 dê. Mùi
  51. 候 khỉ. Thân
  52. 鸡 gà. Dậu
  53. 狗 chó. Tuất
  54. 猪 lợn. Hợi
 
  1. 到新年还有几天?
  2. 到新年还有三天
  3. 明年是哪一年?
  4. 明年是二零一七年
  5. 后年我要去旅游
  6. 去年我在北京学汉语
  7. 今年春节是哪一天?
  8. 今天春节是八号
  9. 你喜欢过春节吗?
  10. 河内大学
  11. 我在河内大学学汉语和英语
  12. 大学毕
  13. 你哪一年大学毕业?
  14. 我去年大学毕业
  15. 你喜欢过圣诞节吗?
  16. 我喜欢跟朋友一起过圣诞节
  17. 身休健康
  18. 我的身休很健康
  19. 你有什么打算吗?
  20. 我没有什么打算
  21. 你今年多大了?
  22. 我今年二十五岁了
  23. 我的岁数已经不少了
  24. 你属什么?
  25. 我属龙
  26. 我属鼠
  27. 我属狗
  28. 今天几月几号?
  29. 今天五月九号
  30. 你哪一年出生?
  31. 我1984年出生
  32. 你的生日是几月几号?
  33. 我的生日是十月十七号
  34. 生日蛋糕
  35. 我很喜欢吃生日蛋糕
  36. 我们去唱歌吧
  37. 你们要去哪儿唱歌呢?
  38. 我的生日正好是这个星期天
  39. 过生日
  40. 你打算怎么过生日?
  41. 我准备过我的生日
  42. 你准备好了吗?
  43. 我准备好了
  44. 你打算怎么举行你的生日?
  45. 你打算在哪儿举行你的生日
  46. 生日晚会
  47. 今天晚上我在我的房间举行我的生日晚会
  48. 今天晚上你来参加我的生日晚会吧
  49. 今天晚上你有时间吗?
  50. 今天晚上我很忙。我没有时间
  51. 今天晚上七点钟
  52. 就在我的房间
  53. 请问。银行在哪儿呢?
  54. 银行就在邮局的旁边
  55. 你一定要来参加我的生日晚会
  56. 生日礼物
  57. 我朋友送我很多生日礼物
  58. 玩具小狗
  59. 祝你生日快乐
  60. 祝贺你们
  61. 我觉得很快乐
  62. 学汉语很有意思
  63. 学汉语没意思
 
  1. 年 năm
  2. 新年 năm mới
  3. 今年 năm nay
  4. 明年 năm sau
  5. 后年 năm kia. Năm sau nữa
  6. 去年 năm ngoái
  7. 春节 tết âm lịch. Tết xuân
  8. 大学 đại học
  9. 毕业 tốt nghiệp . Lễ giảng
  10. 圣诞节 lễ giáng sinh. Noel
  11. 健康 khỏe mạnh
  12. 打算 dự định. Định
  13. 多大了 bao nhiêu tuổi rồi
  14. 岁 tuổi
  15. 岁数 tuổi. Tuổi tác. Số tuổi
  16. 属 tuổi . Thuộc. Cầm tinh
  17. 狗 con chó
  18. 月 tháng
  19. 号 ngày. Số
  20. 日 ngày
  21. 出生 sinh ra
  22. 生日 sinh nhật
  23. 蛋糕 bánh gato
  24. 唱歌 hát hò
  25. 正好 vừa vặn. Đúng lúc
  26. 过 đón
  27. 准备 chuẩn bị
  28. 举行 tổ chức
  29. 晚会 dạ tiệc. Dạ hội
  30. 参加 tham gia
  31. 时间 thời gian
  32. 点 (钟) giờ
  33. 就 ngay. Liền
  34. 一定 nhất định. Chắc chắn
  35. 礼物 quà tặng
  36. 玩具 đồ chơi
  37. 祝 chúc
  38. 祝贺 chúc mừng
  39. 快乐 vui vẽ
  40. 有意思 hay. Có ý nghĩa
  41. 没意思 chán. Không hay
  42. 祝你生日快乐 chúc bạn sinh nhật vui vẽ
  43. 鼠 chuột. Tí
  44. 牛 trâu. Sửu
  45. 虎 hổ. Dần
  46. 兔 thỏ. Mão. Mèo
  47. 龙 rồng. Thìn
  48. 蛇 rắn. Tỵ
  49. 马 ngựa. Ngọ
  50. 羊 dê. Mùi
  51. 候 khỉ. Thân
  52. 鸡 gà. Dậu
  53. 狗 chó. Tuất
  54. 猪 lợn. Hợi

Em Trang gõ tiếng Trung đúng rồi.
 
  1. 到新年还有几天?
  2. 到新年还有三天
  3. 明年是哪一年?
  4. 明年是二零一七年
  5. 后年我要去旅游
  6. 去年我在北京学汉语
  7. 今年春节是哪一天?
  8. 今天春节是八号
  9. 你喜欢过春节吗?
  10. 河内大学
  11. 我在河内大学学汉语和英语
  12. 大学毕
  13. 你哪一年大学毕业?
  14. 我去年大学毕业
  15. 你喜欢过圣诞节吗?
  16. 我喜欢跟朋友一起过圣诞节
  17. 身休健康
  18. 我的身休很健康
  19. 你有什么打算吗?
  20. 我没有什么打算
  21. 你今年多大了?
  22. 我今年二十五岁了
  23. 我的岁数已经不少了
  24. 你属什么?
  25. 我属龙
  26. 我属鼠
  27. 我属狗
  28. 今天几月几号?
  29. 今天五月九号
  30. 你哪一年出生?
  31. 我1984年出生
  32. 你的生日是几月几号?
  33. 我的生日是十月十七号
  34. 生日蛋糕
  35. 我很喜欢吃生日蛋糕
  36. 我们去唱歌吧
  37. 你们要去哪儿唱歌呢?
  38. 我的生日正好是这个星期天
  39. 过生日
  40. 你打算怎么过生日?
  41. 我准备过我的生日
  42. 你准备好了吗?
  43. 我准备好了
  44. 你打算怎么举行你的生日?
  45. 你打算在哪儿举行你的生日
  46. 生日晚会
  47. 今天晚上我在我的房间举行我的生日晚会
  48. 今天晚上你来参加我的生日晚会吧
  49. 今天晚上你有时间吗?
  50. 今天晚上我很忙。我没有时间
  51. 今天晚上七点钟
  52. 就在我的房间
  53. 请问。银行在哪儿呢?
  54. 银行就在邮局的旁边
  55. 你一定要来参加我的生日晚会
  56. 生日礼物
  57. 我朋友送我很多生日礼物
  58. 玩具小狗
  59. 祝你生日快乐
  60. 祝贺你们
  61. 我觉得很快乐
  62. 学汉语很有意思
  63. 学汉语没意思

Em Trang gõ tiếng Trung tốt rồi đấy, em cố lên nhé.
 
Hán ngữ 2, bài 20
今年你多少岁了 ?今年我二十三岁
明年你打算做什么工作 ?( 明年 - năm sau
去年你的工作什么 ?(去年 - năm trước
( 后年 - năm sau, của năm sau nữa..
大学毕业 - bìyè tốt nghiệp đại học
什么时候你毕业 ?
你属什么 ?( 属 - shǔ - tuổi con gì
正好 - vừa vặn, đúng lúc
( 打算 - dǎsuān ,dự định
今天晚上你打算去哪儿玩 ?
( 过 - đón ,qua lại
你跟我过新年吧
你准备好了吗。我还没准备好
( 举行 - tổ chức , cử hành
你想举行生日吗 ?你想在哪儿举行生日
晚会 - tiệc mừng
今天是谁的生日晚会 ?
( 参加 - cānjiā - tham gia
你参加我的生日晚会吧
我很忙。我没有时间参加你的生日晚会
几点钟就开始我的生日晚会了
我一定参加你的生日晚会
祝你圣诞快乐 ( shèngdàn, giáng Sinh
祝你春节快乐 ( chūnjié - Tết xuân
过生日 ,过新年 ,过圣诞节 ,过春节
一定去 ,一定来 ,一定买 ,一定学
打算怎么去 ,打算怎么来 ,打算怎么过 ,打算怎么做
你喜欢过春节吗?这是你的圣诞节礼物
祝你身体健康 ( jiànkāng ,sức khỏe
你哪年大学毕业?你哪年去留学 ( líuxué , du học
(3)。选词填空 ( xuǎn cí tián kōng - điền vào ô trống
参加,打算,号 ,在 ,正好 ,快乐
1 。你的生日是几月几号 ?
2。祝你生日快乐 !
3。她的生日打算是星期六。
4。我正好毕业后当翻译。
5。我一定参加你的生日晚会。
6。 晚上七点在学校举行欢迎会。
你喜欢礼物吗?你喜欢玩具吗 ?
有意思。thú vị
你的礼物很有意思
你哪年出生?
你常唱歌吗?生日蛋糕
爸爸妈妈
好久没有给你们写信了,你们身体好吗?
我很好,你们给我寄的生日礼物很好看。谢谢
今天我在宿舍举行生日晚会。我们班的同学和几个中国朋友都来参加。
同学们送我很多礼物 “ 属狗的 ” 田芳说,我是狗年出生的,所以属狗。我觉得很有意思。
晚会上,我们一起唱歌,吃蛋糕,玩得都很高兴。能在中国跟同学们一起过生日,我觉得很快乐。
祝爸爸妈妈好!
十二生肖 ( Shí'èr shēngxiào - 12con giáp
鼠 ,牛 ,虎 ,兔 ,龙 ,蛇 ,马 , 羊 ,猴 ,鸡 ,狗 ,猪
thầy kiểm tra bài e có đúng ko
 
Last edited:
Hán ngữ 2, bài 21
每天你的工作忙吗?每天你做什么工作 ?
每天中午你去哪儿?每天早上我喝一杯咖啡
早上你常常几点起床?七点半
今天早上几点你起床 ?
早饭你常吃什么?早饭你常在哪儿吃 ?
你跟我去吃午饭吧。
你常在哪儿吃晚饭 ?
以后你想找什么工作 ?
吃饭以后,下班以后,回家以后, 毕业以后
差十分钟
几点你上课 ?几点你下课 ?
一节课 - môn tiết học
教室 - phòng học
操场 ) cāochǎng phòng tập
我常去操场锻炼身体 ( duànliàn - luyện tập
你常几点洗澡 ?你常洗碗吗 ?洗衣服
然后你想吃什么 ?然后我想回家睡觉
几点你睡觉 ?
( 爬山 ) páshān leo núi
这个周末我们去爬山吧
明天早上六点我们出发
在我家门前集合 ) jíhé - tập hợp
你们在我家集合吧 ,你们想在哪儿集合 ?
四点一刻 ( yí kè - 15phút
你想在哪儿下车 ?
准时工作 ( zhǔnshí - đúng giới
她很准时,今天你带钱吗 ?
我的一点
我每天早上六点半起床,七点吃早饭。差十分八点去教室,
八点上课。下午我们有四节课,十二点下课。中午我去食堂吃午饭
午饭以后,我常常去朋友哪儿聊天儿。下午没有课的时候,我去图书馆看书,后者跟中国
后者跟中国朋友一起练习口语,有时候在宿舍看电影光盘
四点我去操场锻炼身体,五点回宿舍洗澡,洗衣服,六点半后者七点吃晚饭。
晚上做练习,写汉字,预习课文和生词,然后看看电影,听听音乐,十一点睡觉
老师: 同学们,明天我们去爬山。
山本: 太好了。老师,你去吗 ?
老师: 去。一年级的老师和学生都去。
山本: 明天什么时候出发 ?
老师: 明天早上七点在楼前集合上车,七点一刻准时出发。
山本: 中午回来吗。
老师: 不回来,要带午饭。
山本: 什么时候回来 ?
老师: 下午四点。
每天,每星期,每月,每年
每一同学,每件大衣,每个老师
八点半,十点半,半天
半月,半年,半个
下课,上课,上学
带午饭,带词典,带钱
课间 ) giờ nghĩ giải lao
课间你常做什么 ?
几点你上班 ? 几点你下班 ?
每天几点你上班?每天几点你吃晚饭
3) 选词填空
看看,每,点,刻,晚上,睡觉,年,早上
1) 现在几点
2)现在八点一刻
3)我每天下午都去操场锻炼身体。
4)我每天早上七点半起床,八点吃早饭,八点四十五去教室。
5)每年都有很多留学生来中国学习。
6)晚上,我散散步看看电视或者朋友一起聊聊天儿
7)你晚上几点睡觉?
8)晚上我十点半睡觉
爱德华的一天
爱德华是加拿大留学生,现在在我们大学学习汉语。他学习很l努力。
每天差十分七点起床,早上他不锻炼身体,也不吃早饭。他读课文,记生词,
复习语法。他去喝一杯咖啡,吃一点儿东西。十一点下课。下课以后他去食堂吃午饭。
中午他不睡觉,常常看书或者跟朋友聊天儿。星期二下午有两节课,两点上课,
四点下课。下午没有课的时候,他常常去图书馆做练习,看书,或者上网查费料。
每天四点半,他去操场锻炼身体,跑步,打球,五点半回宿舍,洗澡,洗衣服。
几点钟吃晚饭。晚上他看电视,听音乐,写汉字,做练习,预习生词和课文,
十一点多睡觉。爱德华每天都很忙。他说,学习汉语比较难,但是..很有意思。
e học cả một buổi tối, e tự đánh chữ
 
Last edited:
Hán ngữ 2, bài 20
今年你多少岁了 ?今年我二十三岁
明年你打算做什么工作 ?( 明年 - năm sau
去年你的工作什么 ?(去年 - năm trước
( 后年 - năm sau, của năm sau nữa..
大学毕业 - bìyè tốt nghiệp đại học
什么时候你毕业 ?
你属什么 ?( 属 - shǔ - tuổi con gì
正好 - vừa vặn, đúng lúc
( 打算 - dǎsuān ,dự định
今天晚上你打算去哪儿玩 ?
( 过 - đón ,qua lại
你跟我过新年吧
你准备好了吗。我还没准备好
( 举行 - tổ chức , cử hành
你想举行生日吗 ?你想在哪儿举行生日
晚会 - tiệc mừng
今天是谁的生日晚会 ?
( 参加 - cānjiā - tham gia
你参加我的生日晚会吧
我很忙。我没有时间参加你的生日晚会
几点钟就开始我的生日晚会了
我一定参加你的生日晚会
祝你圣诞快乐 ( shèngdàn, giáng Sinh
祝你春节快乐 ( chūnjié - Tết xuân
过生日 ,过新年 ,过圣诞节 ,过春节
一定去 ,一定来 ,一定买 ,一定学
打算怎么去 ,打算怎么来 ,打算怎么过 ,打算怎么做
你喜欢过春节吗?这是你的圣诞节礼物
祝你身体健康 ( jiànkāng ,sức khỏe
你哪年大学毕业?你哪年去留学 ( líuxué , du học
(3)。选词填空 ( xuǎn cí tián kōng - điền vào ô trống
参加,打算,号 ,在 ,正好 ,快乐
1 。你的生日是几月几号 ?
2。祝你生日快乐 !
3。她的生日打算是星期六。
4。我正好毕业后当翻译。
5。我一定参加你的生日晚会。
6。 晚上七点在学校举行欢迎会。
你喜欢礼物吗?你喜欢玩具吗 ?
有意思。thú vị
你的礼物很有意思
你哪年出生?
你常唱歌吗?生日蛋糕
爸爸妈妈
好久没有给你们写信了,你们身体好吗?
我很好,你们给我寄的生日礼物很好看。谢谢
今天我在宿舍举行生日晚会。我们班的同学和几个中国朋友都来参加。
同学们送我很多礼物 “ 属狗的 ” 田芳说,我是狗年出生的,所以属狗。我觉得很有意思。
晚会上,我们一起唱歌,吃蛋糕,玩得都很高兴。能在中国跟同学们一起过生日,我觉得很快乐。
祝爸爸妈妈好!
十二生肖 ( Shí'èr shēngxiào - 12con giáp
鼠 ,牛 ,虎 ,兔 ,龙 ,蛇 ,马 , 羊 ,猴 ,鸡 ,狗 ,猪
thầy kiểm tra bài e có đúng ko

Em làm đúng hết rồi nè
 
Hán ngữ 2, bài 21
每天你的工作忙吗?每天你做什么工作 ?
每天中午你去哪儿?每天早上我喝一杯咖啡
早上你常常几点起床?七点半
今天早上几点你起床 ?
早饭你常吃什么?早饭你常在哪儿吃 ?
你跟我去吃午饭吧。
你常在哪儿吃晚饭 ?
以后你想找什么工作 ?
吃饭以后,下班以后,回家以后, 毕业以后
差十分钟
几点你上课 ?几点你下课 ?
一节课 - môn tiết học
教室 - phòng học
操场 ) cāochǎng phòng tập
我常去操场锻炼身体 ( duànliàn - luyện tập
你常几点洗澡 ?你常洗碗吗 ?洗衣服
然后你想吃什么 ?然后我想回家睡觉
几点你睡觉 ?
( 爬山 ) páshān leo núi
这个周末我们去爬山吧
明天早上六点我们出发
在我家门前集合 ) jíhé - tập hợp
你们在我家集合吧 ,你们想在哪儿集合 ?
四点一刻 ( yí kè - 15phút
你想在哪儿下车 ?
准时工作 ( zhǔnshí - đúng giới
她很准时,今天你带钱吗 ?
我的一点 => 我的一天
我每天早上六点半起床,七点吃早饭。差十分八点去教室,
八点上课。下午我们有四节课,十二点下课。中午我去食堂吃午饭
午饭以后,我常常去朋友哪儿聊天儿。下午没有课的时候,我去图书馆看书,后者跟中国
后者跟中国朋友一起练习口语,有时候在宿舍看电影光盘
四点我去操场锻炼身体,五点回宿舍洗澡,洗衣服,六点半后者七点吃晚饭。
晚上做练习,写汉字,预习课文和生词,然后看看电影,听听音乐,十一点睡觉
老师: 同学们,明天我们去爬山。
山本: 太好了。老师,你去吗 ?
老师: 去。一年级的老师和学生都去。
山本: 明天什么时候出发 ?
老师: 明天早上七点在楼前集合上车,七点一刻准时出发。
山本: 中午回来吗。
老师: 不回来,要带午饭。
山本: 什么时候回来 ?
老师: 下午四点。
每天,每星期,每月,每年
每一同学,每件大衣,每个老师
八点半,十点半,半天
半月,半年,半个
下课,上课,上学
带午饭,带词典,带钱
课间 ) giờ nghĩ giải lao
课间你常做什么 ?
几点你上班 ? 几点你下班 ?
每天几点你上班?每天几点你吃晚饭
3) 选词填空
看看,每,点,刻,晚上,睡觉,年,早上
1) 现在几点
2)现在八点一刻
3)我每天下午都去操场锻炼身体。
4)我每天早上七点半起床,八点吃早饭,八点四十五去教室。
5)每年都有很多留学生来中国学习。
6)晚上,我散散步看看电视或者朋友一起聊聊天儿
7)你晚上几点睡觉?
8)晚上我十点半睡觉
爱德华的一天
爱德华是加拿大留学生,现在在我们大学学习汉语。他学习很l努力。
每天差十分七点起床,早上他不锻炼身体,也不吃早饭。他读课文,记生词,
复习语法。他去喝一杯咖啡,吃一点儿东西。十一点下课。下课以后他去食堂吃午饭。
中午他不睡觉,常常看书或者跟朋友聊天儿。星期二下午有两节课,两点上课,
四点下课。下午没有课的时候,他常常去图书馆做练习,看书,或者上网查费料。
每天四点半,他去操场锻炼身体,跑步,打球,五点半回宿舍,洗澡,洗衣服。
几点钟吃晚饭。晚上他看电视,听音乐,写汉字,做练习,预习生词和课文,
十一点多睡觉。爱德华每天都很忙。他说,学习汉语比较难,但是..很有意思。
e học cả một buổi tối, e tự đánh chữ

Có một câu trên anh bôi đỏ, em gõ lại câu đó đi, còn lại em làm đúng hết rồi.
 
Back
Top