• Lịch khai giảng Tháng 12 năm 2024
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 2/12/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 9/12/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 16/12/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 23/12/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 2 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 3/12/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn hết chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 10/12/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn hết chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 17/12/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn hết chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 24/12/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn hết chỗ)
    » Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream đào tạo trực tuyến

Giáo trình Hán ngữ 2 Bài 21

Nguyễn Minh Vũ

The BOSS of ChineMaster
Staff member
Joined
Oct 29, 2019
Messages
9,885
Reaction score
297
Points
113
Age
40
Location
Hà Nội
Website
chinemaster.com
Giáo trình Hán ngữ quyển 2 bài 21 video bài giảng lớp học tiếng Trung trực tuyến cơ bản của Thầy Vũ được phát sóng trực tiếp qua kênh youtube học tiếng Trung online ChineMaster. Toàn bộ video bài giảng của Thầy Vũ đều được chia sẻ công khai miễn phí trên website học tiếng Trung online miễn phí là hoctiengtrungonline.com để các bạn học viên có thể dễ dàng tìm lại nội dung bài giảng nhanh nhất và tiết kiệm được nhiều thời gian hơn.

Giáo trình học tiếng Trung ChineMaster 9 quyển
 
Last edited by a moderator:
  1. 每天 hàng ngày. Mỗi ngày
  2. 每年 hàng năm. Mỗi năm
  3. 每月 hàng tháng. Mỗi tháng
  4. 每星期 hàng tuần. Mỗi tuần
  5. 早上 sáng sớm
  6. 半 nữa. Rưỡi
  7. 起床 thức dậy
  8. 床 giường
  9. 上床 lên giường
  10. 早饭 bữa sáng
  11. 早点 bữa sáng
  12. 午饭 bữa trưa
  13. 晚饭 bữa tối
  14. 以后 sau này
  15. 差 kém
  16. 点(钟) giờ
  17. 分(钟) phút
  18. 上课 vào học
  19. 下课 tan học
  20. 节 tiết
  21. 教室 phòng học
  22. 操场 sân tập. Sân bãi
  23. 锻炼 rèn luyện. Luyện tập
  24. 身体 thân thể. Sức khỏe
  25. 洗澡 tắm rửa
  26. 洗碗 rửa bát
  27. 衣服 quần áo
  28. 然后 sau đó
  29. 睡觉 ngủ
  30. 爬 leo. Trèo
  31. 山 núi
  32. 年级 lớp. Năm thứ
  33. 出发 xuất phát
  34. 前 trước
  35. 集合 tập hợp. Tập trung
  36. 刻 khắc. 15 phút
  37. 上车 lên xe
  38. 下车 xuống xe
  39. 准时 đúng giờ. Chuẩn giờ
  40. 带 đem. Mang
  41. 休息 nghỉ ngơi
  42. 课间 giờ giải lao
  43. 上班 vào làm
  44. 下班 tan làm
  45. 散步 đi dạo
  46. 聊天 buôn chuyện
  47. 电视 ti vi
  48. 电影 phim ảnh
  49. 作业 bài tập
  50. 生词 từ mới
 
  1. 每天 hàng ngày. Mỗi ngày
  2. 每年 hàng năm. Mỗi năm
  3. 每月 hàng tháng. Mỗi tháng
  4. 每星期 hàng tuần. Mỗi tuần
  5. 早上 sáng sớm
  6. 半 nữa. Rưỡi
  7. 起床 thức dậy
  8. 床 giường
  9. 上床 lên giường
  10. 早饭 bữa sáng
  11. 早点 bữa sáng
  12. 午饭 bữa trưa
  13. 晚饭 bữa tối
  14. 以后 sau này
  15. 差 kém
  16. 点(钟) giờ
  17. 分(钟) phút
  18. 上课 vào học
  19. 下课 tan học
  20. 节 tiết
  21. 教室 phòng học
  22. 操场 sân tập. Sân bãi
  23. 锻炼 rèn luyện. Luyện tập
  24. 身体 thân thể. Sức khỏe
  25. 洗澡 tắm rửa
  26. 洗碗 rửa bát
  27. 衣服 quần áo
  28. 然后 sau đó
  29. 睡觉 ngủ
  30. 爬 leo. Trèo
  31. 山 núi
  32. 年级 lớp. Năm thứ
  33. 出发 xuất phát
  34. 前 trước
  35. 集合 tập hợp. Tập trung
  36. 刻 khắc. 15 phút
  37. 上车 lên xe
  38. 下车 xuống xe
  39. 准时 đúng giờ. Chuẩn giờ
  40. 带 đem. Mang
  41. 休息 nghỉ ngơi
  42. 课间 giờ giải lao
  43. 上班 vào làm
  44. 下班 tan làm
  45. 散步 đi dạo
  46. 聊天 buôn chuyện
  47. 电视 ti vi
  48. 电影 phim ảnh
  49. 作业 bài tập
  50. 生词 từ mới

Oke rồi, em Hiền Trang gõ tiếng Trung đúng hết rồi, em cố gắng học nhé.
 
  1. 每天我都去公司工作
  2. 每天晚上你常常做什么?
  3. 每天晚上我常常在房间里看电影
  4. 每年有很多外国人去中国学习汉语
  5. 每月我都去外国绿行
  6. 每星期我都去超市买车西
  7. 早上你常常几点起床?
  8. 早上我常常六点半起床
  9. 一年半
  10. 两年半
  11. 七点半
  12. 八点半
  13. 现在几点了?
  14. 现在十点了
  15. 上午我常常九点起床
  16. 这是我的床
  17. 上床睡觉
  18. 我觉得很累,我要上床睡觉
  19. 你吃早饭了吗?
  20. 我吃早饭了
  21. 你常常几点吃早饭?
  22. 我常常七点一刻吃早饭
  23. 我要去吃早点
  24. 我常常去食堂吃午饭
  25. 你常常跟谁去吃午饭?
  26. 我常常跟朋友去吃午饭
  27. 吃饭以后你要做什么?
  28. 吃饭以后我要去睡觉
  29. 吃饭以后我要去玩儿
  30. 差五分七点
  31. 七点差五分
  32. 差一刻八点
  33. 八点差一刻
  34. 差十五分八点
  35. 八点差十五分
  36. 七点钟
  37. 今天晚上七点钟我在房间理举行我的生日
  38. 三分钟
  39. 你有三分钟做这个事
  40. 上午八点我上课
  41. 上午你几点上课?
  42. 你几点下课?
  43. 上午十点半我下课
  44. 一节课
  45. 两节课
  46. 今天上午你有几节课?
  47. 今天上午我有两节课
  48. 下午你有课吗?
  49. 下午我没有课
  50. 下午你有什么课?
  51. 下午我有口语可和听力课
  52. 晚上吃饭以后我常常去教室常习汉语
  53. 每天我都去操场锻炼身体
  54. 每天你常常几点洗澡
  55. 每天晚上六点我洗澡
  56. 每天我都要洗碗
  57. 你喜欢洗碗吗?
  58. 我很喜欢洗碗
  59. 洗衣服
  60. 洗澡以后我常常洗衣服
  61. 吃饭以后我要去看电影,然后我要去吃冰淇淋
  62. 然后你要做什么?
  63. 然后我要回家睡觉
  64. 晚上你常常几点睡觉?
  65. 晚上我常常十一点半睡觉
  66. 爬山
  67. 明天我要去爬山
  68. 明天你要跟是去爬山?
  69. 明天我要跟朋友一起去爬山
  70. 第一年级学生
  71. 天下第一
  72. 天下第二
  73. 明天我们几点出发?
  74. 明天早上六点半我们出发
  75. 在我家门前
  76. 你在我家门前等我吧
  77. 明天你们在我家集合,然后我们一起出发
  78. 明天早上我们在哪儿集合?
  79. 你们上车吧
  80. 我们下车吧
  81. 七点准时出发
  82. 明天早上七点半我们准时出发
  83. 你带钱吗?
  84. 我没带钱
  85. 那你带什么?
  86. 我带午饭
  87. 明天我们不回来,你要带午饭
  88. 今天我的工作很忙,我觉得跟累,我要回家休息
  89. 课间休息的时候,我常常去喝一杯
  90. 课间休息的时候,我常常去吃一点儿东西
  91. 上午你常常几点上班?
  92. 上午我常常八点上班
  93. 下午你常常几点下班?
  94. 下午五点半我常常下班
  95. 吃饭以后我要去散步
  96. 你要去哪儿散步?
  97. 我要去公园散步
  98. 晚上我常上网跟朋友聊天儿
  99. 晚上我常常在房间里跟我的女朋友一起看电视
  100. 你喜欢看电影吗?
  101. 你喜欢看什么电影?
  102. 我喜欢看美国电影
  103. 你喜欢看越南电影吗?
  104. 我不喜欢看越南电影
  105. 你做作业了吗?
  106. 我还没做作业呢
  107. 今天你有作业吗?
  108. 今天我没有作业
  109. 今天的生词很多
  110. 今天我要学很多汉语生词
 
  1. 每天我都去公司工作
  2. 每天晚上你常常做什么?
  3. 每天晚上我常常在房间里看电影
  4. 每年有很多外国人去中国学习汉语
  5. 每月我都去外国绿行
  6. 每星期我都去超市买车西
  7. 早上你常常几点起床?
  8. 早上我常常六点半起床
  9. 一年半
  10. 两年半
  11. 七点半
  12. 八点半
  13. 现在几点了?
  14. 现在十点了
  15. 上午我常常九点起床
  16. 这是我的床
  17. 上床睡觉
  18. 我觉得很累,我要上床睡觉
  19. 你吃早饭了吗?
  20. 我吃早饭了
  21. 你常常几点吃早饭?
  22. 我常常七点一刻吃早饭
  23. 我要去吃早点
  24. 我常常去食堂吃午饭
  25. 你常常跟谁去吃午饭?
  26. 我常常跟朋友去吃午饭
  27. 吃饭以后你要做什么?
  28. 吃饭以后我要去睡觉
  29. 吃饭以后我要去玩儿
  30. 差五分七点
  31. 七点差五分
  32. 差一刻八点
  33. 八点差一刻
  34. 差十五分八点
  35. 八点差十五分
  36. 七点钟
  37. 今天晚上七点钟我在房间理举行我的生日
  38. 三分钟
  39. 你有三分钟做这个事
  40. 上午八点我上课
  41. 上午你几点上课?
  42. 你几点下课?
  43. 上午十点半我下课
  44. 一节课
  45. 两节课
  46. 今天上午你有几节课?
  47. 今天上午我有两节课
  48. 下午你有课吗?
  49. 下午我没有课
  50. 下午你有什么课?
  51. 下午我有口语可和听力课
  52. 晚上吃饭以后我常常去教室常习汉语
  53. 每天我都去操场锻炼身体
  54. 每天你常常几点洗澡
  55. 每天晚上六点我洗澡
  56. 每天我都要洗碗
  57. 你喜欢洗碗吗?
  58. 我很喜欢洗碗
  59. 洗衣服
  60. 洗澡以后我常常洗衣服
  61. 吃饭以后我要去看电影,然后我要去吃冰淇淋
  62. 然后你要做什么?
  63. 然后我要回家睡觉
  64. 晚上你常常几点睡觉?
  65. 晚上我常常十一点半睡觉
  66. 爬山
  67. 明天我要去爬山
  68. 明天你要跟是去爬山?
  69. 明天我要跟朋友一起去爬山
  70. 第一年级学生
  71. 天下第一
  72. 天下第二
  73. 明天我们几点出发?
  74. 明天早上六点半我们出发
  75. 在我家门前
  76. 你在我家门前等我吧
  77. 明天你们在我家集合,然后我们一起出发
  78. 明天早上我们在哪儿集合?
  79. 你们上车吧
  80. 我们下车吧
  81. 七点准时出发
  82. 明天早上七点半我们准时出发
  83. 你带钱吗?
  84. 我没带钱
  85. 那你带什么?
  86. 我带午饭
  87. 明天我们不回来,你要带午饭
  88. 今天我的工作很忙,我觉得跟累,我要回家休息
  89. 课间休息的时候,我常常去喝一杯
  90. 课间休息的时候,我常常去吃一点儿东西
  91. 上午你常常几点上班?
  92. 上午我常常八点上班
  93. 下午你常常几点下班?
  94. 下午五点半我常常下班
  95. 吃饭以后我要去散步
  96. 你要去哪儿散步?
  97. 我要去公园散步
  98. 晚上我常上网跟朋友聊天儿
  99. 晚上我常常在房间里跟我的女朋友一起看电视
  100. 你喜欢看电影吗?
  101. 你喜欢看什么电影?
  102. 我喜欢看美国电影
  103. 你喜欢看越南电影吗?
  104. 我不喜欢看越南电影
  105. 你做作业了吗?
  106. 我还没做作业呢
  107. 今天你有作业吗?
  108. 今天我没有作业
  109. 今天的生词很多
  110. 今天我要学很多汉语生词

Oke rồi em Trang gõ tiếng Trung đúng hết rồi, cố gắng lên em.
 
Back
Top