• Lịch khai giảng Tháng 10 năm 2024
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 7/10/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 14/10/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 21/10/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 28/10/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 2 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 8/10/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 15/10/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 2 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 22/10/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 29/10/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream đào tạo trực tuyến

Giáo trình Hán ngữ 3 Bài 5

Nguyễn Minh Vũ

The BOSS of ChineMaster
Staff member
Joined
Oct 29, 2019
Messages
9,647
Reaction score
297
Points
113
Age
39
Location
Hà Nội
Website
chinemaster.com

Giáo trình Hán ngữ quyển 3 bài 5


Giáo trình Hán ngữ 3 Bài 5 lớp học tiếng Trung online miễn phí được phát sóng trực tiếp trên kênh dạy học tiếng Trung online Thầy Vũ mỗi ngày trên youtube. Đây là Diễn đàn học tiếng Trung trực tuyến được Thầy Vũ lập ra để hỗ trợ các bạn học viên ChineMaster học tiếng Trung Quốc mỗi ngày.
 
经历
Adj+ 极了
好极了
忙极了
冷极了
美极了
高兴极了
喜欢极了
我一次也没看见她
我一点也不喜欢她
她一点也不爱我
这种药一点也不苦
我一点汉语也不会
今天我一点时间也没有

你去过中国吗?
你吃过中国菜吗?
你看过这个电影吗?
你见过她吗?
我没有去过中国
我没有吃过她做的菜
我没有抽过烟
你去过中国旅行没有?
什么时候你有时间就叫我一声吧
我想去一趟中国旅行
敲门
她敲了一下门
我去过两次越南
你可以再跑一趟吗?
我住过一次医院
我住过医院一次
我找过你很多次
以前我学过汉语
我学了两年汉语了
前天
前两天你在哪儿?
前天我在超市里看见她
后天
后天你有什么打算?
导游
你给我找一个导游吧
研究生
你学研究生几年了?
打工
你打工几年了?
利用
你想利用什么?
目的
为了
你利用我为了什么目的?
假期
你可以放几天假?
我想利用假期去旅行
旅行社
组织
世界卫生组织
冠状病毒
非政府组织
你想组织什么活动?
老板
她是我的老板
需要
你有什么需要吗?
他们在需要我
经常
她经常麻烦我
收集
关于
我想收集关于她的资料
一。。。就
我一来天就下雨
我一爱谁。谁就爱上别人
她一玩就收到钱
我一说她就懂了
安排
你给我安排一个工作吧
她来的时候。你就给她安排一个房间吧
帮助

我很感激你的帮助
希望
我们还有希望吗?
铁路
越南铁路发达吗?
风光
我家乡风光很漂亮
商量
我跟她商量好了
故乡
有时候我很像故乡
自由
我要自由选择工作
活动
现在你们可以自由活动了
范围
互相
老外

我的朋友是老外
她的鼻子很好看
鼻子
你的头发很长
头发
她有一双大大的眼睛
眼睛
声调
你的声调不准
 
经历
Adj+ 极了
好极了
忙极了
冷极了
美极了
高兴极了
喜欢极了
我一次也没看见她
我一点也不喜欢她
她一点也不爱我
这种药一点也不苦
我一点汉语也不会
今天我一点时间也没有

你去过中国吗?
你吃过中国菜吗?
你看过这个电影吗?
你见过她吗?
我没有去过中国
我没有吃过她做的菜
我没有抽过烟
你去过中国旅行没有?
什么时候你有时间就叫我一声吧
我想去一趟中国旅行
敲门
她敲了一下门
我去过两次越南
你可以再跑一趟吗?
我住过一次医院
我住过医院一次
我找过你很多次
以前我学过汉语
我学了两年汉语了
前天
前两天你在哪儿?
前天我在超市里看见她
后天
后天你有什么打算?
导游
你给我找一个导游吧
研究生
你学研究生几年了?
打工
你打工几年了?
利用
你想利用什么?
目的
为了
你利用我为了什么目的?
假期
你可以放几天假?
我想利用假期去旅行
旅行社
组织
世界卫生组织
冠状病毒
非政府组织
你想组织什么活动?
老板
她是我的老板
需要
你有什么需要吗?
他们在需要我
经常
她经常麻烦我
收集
关于
我想收集关于她的资料
一。。。就
我一来天就下雨
我一爱谁。谁就爱上别人
她一玩就收到钱
我一说她就懂了
安排
你给我安排一个工作吧
她来的时候。你就给她安排一个房间吧
帮助

我很感激你的帮助
希望
我们还有希望吗?
铁路
越南铁路发达吗?
风光
我家乡风光很漂亮
商量
我跟她商量好了
故乡
有时候我很像故乡
自由
我要自由选择工作
活动
现在你们可以自由活动了
范围
互相
老外

我的朋友是老外
她的鼻子很好看
鼻子
你的头发很长
头发
她有一双大大的眼睛
眼睛
声调
你的声调不准

Oke rồi em Trang, em gõ đúng hết rồi, em cố gắng học tốt nhé em.
 
Back
Top