• Lịch khai giảng Tháng 10 năm 2024
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 7/10/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 14/10/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 21/10/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 28/10/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 2 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 8/10/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 15/10/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 2 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 22/10/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 29/10/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream đào tạo trực tuyến

Giáo trình Hán ngữ 3 Bài 9

Nguyễn Minh Vũ

The BOSS of ChineMaster
Staff member
Joined
Oct 29, 2019
Messages
9,635
Reaction score
297
Points
113
Age
39
Location
Hà Nội
Website
chinemaster.com

Giáo trình Hán ngữ quyển 3 học tiếng Trung online Thầy Vũ


Hôm nay mình chia sẻ với các bạn một bộ video bài giảng Thầy Vũ giảng bài trực tuyến rất chi tiết và cặn kẽ giáo trình Hán ngữ 3 bài 9 được phát sóng trực tiếp trên kênh youtube học tiếng Trung online Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ TP HCM. Toàn bộ video bài giảng của Thầy Vũ đều được chia sẻ miễn phí lên website hoctiengtrungonline.com trong chuyên mục bài giảng trực tuyến để thuận tiện cho các bạn tìm lại bài giảng nhanh chóng hơn.

Giáo trình học tiếng Trung ChineMaster
 
Last edited by a moderator:

今天我得在家工作
现在我得出去有点事
平时
平时你在家干什么?
平时晚上我在家看电影
你怕什么?
你别怕

早上起床一看。外边正在下雪。就想得早点出发。平时我一般七点才从家里走。今天怕迟到。不到六点就出来了。刚出门就摔了一跤。眼镜也掉地上摔环了。你说倒霉不倒霉。路上又碰上一起交通事故。我的车整整堵了二十分钟。快八点了才到办公室。差点儿
迟到
骑自行车的人多。有汽车的人也一年一年多。有的人又不遵守交通规则。这是造成交通拥剂的主要原因。城市交通是一个大问题。小黄说。最好赶快展地铁。我想也是
图书城
我常去图书城看书
图书
进去
我们进去看书吧
各种各样
我的商店有各种各样的书
各种各样

各位老师
各位先生
各位同学

什么样
你想买什么样的衣服?
你喜欢什么样的手机?
今天我觉得很兴奋
书架
这本书你放在书架上吧
下来
你拿下来吧
你给我拿下来一本书吧

她抽出来一本书

你挑出来一本书吧

你想选哪本书?
挑选
你挑选一个秘书吧
小说
你常看小说吗?
你看什么小说?
回去
我们回去吧
你想回去有什么事?
除了。。。以外
除了工作以外,你还做什么?
除了工作以外。我还买衣服
于是
因为没有时间。于是我不跟她去玩
音像
这里
那里
根据
你根据什么这么说?

拍电影
拍照
这里不能拍照
盒饭
你买给我两份盒饭吧

下星期你有什么打算?
下星期什么时候你有时间?
学期
这个学期你忙吗?
纸箱

你放在纸箱里吧
你拿给我一张纸吧
饭馆
你常去哪个饭馆吃饭?

一盘饭

你的工作累吗?

中午你困吗?
电梯
我们走电梯吧
维修
这个电梯在维修

你帮我修电脑吧
楼梯
我们走楼梯吧
你走楼提还是走电梯?
只好
我只好买火车票

你给她提箱子吧
你想提什么问题?

钥匙
我的钥匙你放在哪儿?
你的钥匙我放在书架上

她有很多时间却不工作
忽然
忽然她给我打电话
想起来
你想起来了吗?
我还没想起来
想不起来
我想不起来她是谁
起来


拔出来
钥匙你拔下来了吗?
哭笑不得
她让我觉得哭笑不得
上。下。进。出。回。过。起。来。上来。下来。进来。出来。回来。过来。起来。去。上去。下去。进去。出去。回去。过去
你上来跟我喝咖啡吧
你下来跟我去吧
你进来吧,我有点事
现在你可以出来吗?
今晚你回来吗?
你过来一下
你站起来吧
我们上去看她的房子吧
我们下去吃一点东西吧
你进去跟她说吧
你跟我出去一下吧
几点你得回去?
你过去看有什么事吧
她走出办公室去了
她走回家去了
放上去。放下来。走进去。走出来。带回去。带回里。拿过去。拿过来。爬上去。跑下来。挑出来。拔下来。爬上楼去了。走下楼来了。走进教室去了。走出学校去了。寄回国去了。骑回学校来了。跑过马路去了。飞回美国去了
 

今天我得在家工作
现在我得出去有点事
平时
平时你在家干什么?
平时晚上我在家看电影
你怕什么?
你别怕

早上起床一看。外边正在下雪。就想得早点出发。平时我一般七点才从家里走。今天怕迟到。不到六点就出来了。刚出门就摔了一跤。眼镜也掉地上摔环了。你说倒霉不倒霉。路上又碰上一起交通事故。我的车整整堵了二十分钟。快八点了才到办公室。差点儿
迟到
骑自行车的人多。有汽车的人也一年一年多。有的人又不遵守交通规则。这是造成交通拥剂的主要原因。城市交通是一个大问题。小黄说。最好赶快展地铁。我想也是
图书城
我常去图书城看书
图书
进去
我们进去看书吧
各种各样
我的商店有各种各样的书
各种各样

各位老师
各位先生
各位同学

什么样
你想买什么样的衣服?
你喜欢什么样的手机?
今天我觉得很兴奋
书架
这本书你放在书架上吧
下来
你拿下来吧
你给我拿下来一本书吧

她抽出来一本书

你挑出来一本书吧

你想选哪本书?
挑选
你挑选一个秘书吧
小说
你常看小说吗?
你看什么小说?
回去
我们回去吧
你想回去有什么事?
除了。。。以外
除了工作以外,你还做什么?
除了工作以外。我还买衣服
于是
因为没有时间。于是我不跟她去玩
音像
这里
那里
根据
你根据什么这么说?

拍电影
拍照
这里不能拍照
盒饭
你买给我两份盒饭吧

下星期你有什么打算?
下星期什么时候你有时间?
学期
这个学期你忙吗?
纸箱

你放在纸箱里吧
你拿给我一张纸吧
饭馆
你常去哪个饭馆吃饭?

一盘饭

你的工作累吗?

中午你困吗?
电梯
我们走电梯吧
维修
这个电梯在维修

你帮我修电脑吧
楼梯
我们走楼梯吧
你走楼提还是走电梯?
只好
我只好买火车票

你给她提箱子吧
你想提什么问题?

钥匙
我的钥匙你放在哪儿?
你的钥匙我放在书架上

她有很多时间却不工作
忽然
忽然她给我打电话
想起来
你想起来了吗?
我还没想起来
想不起来
我想不起来她是谁
起来


拔出来
钥匙你拔下来了吗?
哭笑不得
她让我觉得哭笑不得
上。下。进。出。回。过。起。来。上来。下来。进来。出来。回来。过来。起来。去。上去。下去。进去。出去。回去。过去
你上来跟我喝咖啡吧
你下来跟我去吧
你进来吧,我有点事
现在你可以出来吗?
今晚你回来吗?
你过来一下
你站起来吧
我们上去看她的房子吧
我们下去吃一点东西吧
你进去跟她说吧
你跟我出去一下吧
几点你得回去?
你过去看有什么事吧
她走出办公室去了
她走回家去了
放上去。放下来。走进去。走出来。带回去。带回里。拿过去。拿过来。爬上去。跑下来。挑出来。拔下来。爬上楼去了。走下楼来了。走进教室去了。走出学校去了。寄回国去了。骑回学校来了。跑过马路去了。飞回美国去了

Em Trang học bài thế là chắc rồi đấy, phần này rất quan trọng. Em cố gắng học nhé.
 
Back
Top