• Lịch khai giảng Tháng 10 năm 2024
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 7/10/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 14/10/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 21/10/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 28/10/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 2 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 8/10/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 15/10/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 2 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 22/10/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 29/10/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream đào tạo trực tuyến

Giáo trình Hán ngữ 6 Bài 18

Nguyễn Minh Vũ

The BOSS of ChineMaster
Staff member
Joined
Oct 29, 2019
Messages
9,647
Reaction score
297
Points
113
Age
39
Location
Hà Nội
Website
chinemaster.com
Giáo trình Hán ngữ quyển 6 bài 18 lớp học tiếng Trung trực tuyến chuyên luyện nghe nói phản xạ tiếng Trung giao tiếp nâng cao theo lộ trình bài giảng của Thầy Vũ được phát sóng trực tiếp trên kênh youtube học tiếng Trung online Trung tâm tiếng Trung ChineMaster. Bên dưới là một số video bài giảng Thầy Vũ chia sẻ miễn phí công khai để các bạn học viên có thể vào ôn tập lại những gì được học trên lớp. Những kiến thức Thầy Vũ dạy trong video bài giảng bên dưới bao hàm rất nhiều kiến thức quan trọng, các bạn chú ý xem thật kỹ và gõ tiếng Trung đáp án vào ngay bên dưới để Thầy Vũ chấm bài.

Giáo trình học tiếng Trung ChineMaster
 
Last edited by a moderator:
理发 - 你常去那儿理发
理发师 - 他是一个很有名的理发师
开张 - 什么时候你的饭店开张
发廊 - 我常去这个发廊头发
明星 - 他是电影明星
不由自主
一面镜子 - 镜子
转椅
收拾 - 你帮我收拾客厅吧
后果 - 我要收拾他的后果
忙碌 - 每天我的工作很忙碌
轻柔 - 皮肤 - 你的皮肤很轻柔
梳子 - 我找不到梳子了
剪刀 - 你看见我的剪刀吗
咔嚓
剪头发
京郊
耳朵
止血
嗓子
手帕
伤口
的确 - 他的确很想去游泳 - 他的确说的是实话 -
在这里工作的经历的确很难忘
他的确是一个很好的人
头 - đầu tiên。头一天去上学, 头一天去上班,头一天会爱
免不了 - 头一天上班免不了出差错
免学费
记者
稿子 - 你发给我稿子吧
十全十美
总编
错别字 - 你的稿子里边有很多错别字
没事
实验
手艺 - 她理发的手艺很不错
硬 - 你的手太硬了
推让 - 推让责任
招呼 - 你跟她打招呼吧
接待
暖洋洋 -
算账 -我要跟他算账
伤害 - 你伤害了我的心
停业。 - 我的商店停业了
整顿
赔偿 - 你赔偿给我一辆自行车吧
随时 - 公司损失了很多钱
营养
补充 -- 补充营养
后悔 -你觉得后悔了吗?
挨 - 他想挨揍 - 他想挨骂
挨批评
闪失
转眼
转眼间 - 转眼间她跳走了
推荐 - - 我给你推荐一个很好的方法
特 - 我特喜欢这个工作
红火 - 他的生意很红火
排队 - 你要排队买票
等候 - 等候室
抬头
轮 - 轮到你了
多亏 - 多亏你来帮我,不然我不会怎么办
多亏你没去,你去了就会很后悔。- 多亏你帮我,要不我就回不去了
你刚到新环境,有些不习惯的地方是免不了的
把 + N + 当做 + N - coi cái gì ... làm cái gì
你就把我当做你的朋友吧。
你就把这里当做你的家吧 - 你就把我当做你的哥哥吧
你就把这个礼物当做我的东西吧
当 = 以为
我当她是中国人 - 原来他是越南人 - 准 - 他准我放三天假
我当你去看电影了,原来你在家
准 - cho phép - 他准我放三天假。- 他不准我休息 - 这里不准抽烟
你说的很准 - 你发音的很准 - 你给他打电话吧,她准在家
他准喜欢你。- 如果让我做,我准做得很好
难得
这是很难得的机会 - 这样的朋友很难得 - 你不能放过这么难得的机会
把 + N + 给 + V
我把这个事给忘了
我把手机给摔坏了
你把我忘了
头一次 - 头一回 - 头一天 - 不由自主
恍然大悟
十全十美
吓了一跳
下得一愣
吃了一惊
美好的感觉 - 美好的感情 - 美好的食物
免不了出差错 - 免不了紧张 - 免不了头脑了
 
理发 - 你常去那儿理发
理发师 - 他是一个很有名的理发师
开张 - 什么时候你的饭店开张
发廊 - 我常去这个发廊头发
明星 - 他是电影明星
不由自主
一面镜子 - 镜子
转椅
收拾 - 你帮我收拾客厅吧
后果 - 我要收拾他的后果
忙碌 - 每天我的工作很忙碌
轻柔 - 皮肤 - 你的皮肤很轻柔
梳子 - 我找不到梳子了
剪刀 - 你看见我的剪刀吗
咔嚓
剪头发
京郊
耳朵
止血
嗓子
手帕
伤口
的确 - 他的确很想去游泳 - 他的确说的是实话 -
在这里工作的经历的确很难忘
他的确是一个很好的人
头 - đầu tiên。头一天去上学, 头一天去上班,头一天会爱
免不了 - 头一天上班免不了出差错
免学费
记者
稿子 - 你发给我稿子吧
十全十美
总编
错别字 - 你的稿子里边有很多错别字
没事
实验
手艺 - 她理发的手艺很不错
硬 - 你的手太硬了
推让 - 推让责任
招呼 - 你跟她打招呼吧
接待
暖洋洋 -
算账 -我要跟他算账
伤害 - 你伤害了我的心
停业。 - 我的商店停业了
整顿
赔偿 - 你赔偿给我一辆自行车吧
随时 - 公司损失了很多钱
营养
补充 -- 补充营养
后悔 -你觉得后悔了吗?
挨 - 他想挨揍 - 他想挨骂
挨批评
闪失
转眼
转眼间 - 转眼间她跳走了
推荐 - - 我给你推荐一个很好的方法
特 - 我特喜欢这个工作
红火 - 他的生意很红火
排队 - 你要排队买票
等候 - 等候室
抬头
轮 - 轮到你了
多亏 - 多亏你来帮我,不然我不会怎么办
多亏你没去,你去了就会很后悔。- 多亏你帮我,要不我就回不去了
你刚到新环境,有些不习惯的地方是免不了的
把 + N + 当做 + N - coi cái gì ... làm cái gì
你就把我当做你的朋友吧。
你就把这里当做你的家吧 - 你就把我当做你的哥哥吧
你就把这个礼物当做我的东西吧
当 = 以为
我当她是中国人 - 原来他是越南人 - 准 - 他准我放三天假
我当你去看电影了,原来你在家
准 - cho phép - 他准我放三天假。- 他不准我休息 - 这里不准抽烟
你说的很准 - 你发音的很准 - 你给他打电话吧,她准在家
他准喜欢你。- 如果让我做,我准做得很好
难得
这是很难得的机会 - 这样的朋友很难得 - 你不能放过这么难得的机会
把 + N + 给 + V
我把这个事给忘了
我把手机给摔坏了
你把我忘了
头一次 - 头一回 - 头一天 - 不由自主
恍然大悟
十全十美
吓了一跳
下得一愣
吃了一惊
美好的感觉 - 美好的感情 - 美好的食物
免不了出差错 - 免不了紧张 - 免不了头脑了

Em Diệu Hiền làm đúng hết rồi, em gõ trực tiếp trên diễn đàn cho tiện, em copy từ file excel sang sẽ hơi khó nhìn
 
Back
Top