Bài giảng gõ tiếng Trung SoGou Phiên âm tiếng Trung có dấu miễn phí
Gõ tiếng Trung SoGou Phiên âm tiếng Trung có dấu bài 5 là bài giảng hướng dẫn các bạn luyện gõ tiếng Trung SoGou hoàn toàn miễn phí tại nhà, các bạn hãy chú ý theo dõi nội dung chi tiết ở bên dưới nhé. Những bài giảng của Thầy Vũ đều được chia sẻ công khai trên kênh youtube học tiếng Trung online. Các bạn có thể truy cập vào kênh dạy học tiếng Trung trực tuyến của Thầy Vũ để xem toàn bộ video học tiếng Trung miễn phí.
Tổng hợp các bài giảng Gõ tiếng Trung SoGou Phiên âm tiếng Trung có dấu các bạn vào Chuyên mục tại link bên dưới nhé.
Chuyên mục gõ tiếng Trung SoGou Phiên âm tiếng Trung có dấu
Khóa học tiếng Trung uy tín tại Hà Nội các bạn đăng ký tại link bên dưới.
Lớp học tiếng Trung uy tín chất lượng tại Hà Nội
Khóa học tiếng Trung uy tín tại TP HCM lịch khai giảng mới nhất các bạn xem tại link bên dưới.
Lớp học tiếng Trung cùng Thầy Vũ ở TP HCM
Tham khảo thông tin trên Diễn đàn học tiếng Trung về Trung tâm ChineMaster các bạn hãy ấn vào link bài viết bên dưới.
Diễn đàn học tiếng Trung Thầy Vũ
Bên dưới là phần nội dung chi tiết bài giảng hôm nay, các bạn thành viên chú ý ghi chép đầy đủ bài học vào vở nhé.
Nội dung bài giảng Gõ tiếng Trung SoGou Phiên âm tiếng Trung có dấu bài 5
Tài liệu chuyên đề Gõ tiếng Trung SoGou Phiên âm tiếng Trung có dấu Thầy Vũ
Giáo trình Gõ tiếng Trung SoGou Phiên âm tiếng Trung có dấu bài 5
Lớp học Gõ tiếng Trung SoGou Phiên âm tiếng Trung có dấu bài 5
Trung tâm tiếng Trung uy tín ChineMaster Hà Nội và TP HCM mỗi ngày cập nhập rất nhiều tài liệu học tiếng Trung giao tiếp online trên kênh diễn đàn học tiếng Trung này.
Tài liệu Gõ tiếng Trung SoGou Phiên âm tiếng Trung có dấu bài 5
STT | Gõ tiếng Trung SoGou Pinyin - Gõ phiên âm tiếng Trung có dấu - Gõ phiên âm tiếng Trung có thanh điệu | Phiên âm tiếng Trung có thanh điệu - Bộ gõ phiên âm tiếng Trung PinYin Input | Bản dịch tiếng Việt (tham khảo) Bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin tốt nhất |
1 | 帮助 | bāng zhù | Cứu giúp |
2 | 谢谢你的帮助 | xiè xiè nǐ de bāng zhù | Cảm ơn bạn đã giúp đỡ |
3 | 你需要什么帮助吗? | nǐ xū yào shénme bāng zhù ma ? | Bạn có cần giúp đỡ không? |
4 | 你可以帮我吗? | nǐ kě yǐ bāng wǒ ma ? | Bạn có thể giúp tôi được không? |
5 | 希望 | xī wàng | mong |
6 | 我希望明天你来参加研讨会wǒ | wǒ xī wàng míng tiān nǐ lái cān jiā yán tǎo huì w | Tôi hy vọng bạn sẽ đến hội thảo vào ngày mai |
7 | 铁路 | tiě lù | Đường sắt |
8 | 风光 | fēng guāng | Phong cảnh |
9 | 商量 | shāng liàng | bàn luận |
10 | 你想商量什么? | nǐ xiǎng shāng liàng shénme ? | Bạn muốn thảo luận điều gì? |
11 | 故乡 | gù xiāng | quê nhà |
12 | 家乡 | jiā xiāng | quê nhà |
13 | 自由 | zì yóu | miễn phí |
14 | 我觉得在这里工作没有自由 | wǒ juéde zài zhè lǐ gōng zuò méi yǒu zì yóu | Tôi không cảm thấy tự do khi làm việc ở đây |
15 | 活动 | huó dòng | Hoạt động |
16 | 你要组织什么活动? | nǐ yào zǔ zhī shénme huó dòng ? | Bạn sẽ tổ chức những hoạt động nào? |
17 | 互相 | hù xiàng | lẫn nhau |
18 | 我们要互相帮助 | wǒ men yào hù xiàng bāng zhù | Chúng ta cần giúp đỡ lẫn nhau |
19 | 老外 | lǎo wài | người nước ngoài |
20 | 我的公司有一个老外 | wǒ de gōng sī yǒu yī gè lǎo wài | Tôi có một người nước ngoài trong công ty của tôi |
21 | 鼻子 | bí zǐ | cái mũi |
22 | 我的鼻子不通 | wǒ de bí zǐ bù tōng | Mũi của tôi bị nghẹt |
23 | 头发 | tóu fā | Tóc |
24 | 你的头发很长 | nǐ de tóu fā hěn zhǎng | Tóc của bạn rất dài |
25 | 眼睛 | yǎn jīng | con mắt |
26 | 声调 | shēng diào | tấn |
27 | 她应我的邀请 | tā yīng wǒ de yāo qǐng | Cô ấy theo lời mời của tôi |
28 | 国际 | guó jì | Quốc tế |
29 | 广播 | guǎng bō | Đài phát thanh |
30 | 电台 | diàn tái | Trạm phát thanh |
31 | 超市离这里不太远 | chāo shì lí zhè lǐ bù tài yuǎn | Siêu thị cách đây không xa |
32 | 我们走路吧 | wǒ men zǒu lù ba | Đi bộ nào |
33 | 你家在哪儿? | nǐ jiā zài nǎr ? | Nhà bạn ở đâu? |
34 | 我给你打的吧 | wǒ gěi nǐ dǎ de ba | Tôi sẽ gọi cho bạn |
35 | 我家离这里不太远 | wǒ jiā lí zhè lǐ bù tài yuǎn | Nhà tôi không xa đây |
36 | 明天我吃了饭就去见你 | míng tiān wǒ chī le fàn jiù qù jiàn nǐ | Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai sau bữa tối |
37 | 下了班我就给你打电话 | xià le bān wǒ jiù gěi nǐ dǎ diàn huà | Tôi sẽ gọi cho bạn sau khi làm việc |
38 | 回了家我就给你打电话 | huí le jiā wǒ jiù gěi nǐ dǎ diàn huà | Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi về nhà |
39 | 今天你忙吗? | jīn tiān nǐ máng ma ? | Ngày hôm nay bạn có bận không? |
40 | 昨天我下了班就跟朋友去喝啤酒了 | zuó tiān wǒ xià le bān jiù gēn péng yǒu qù hē pí jiǔ le | Tôi đã đi uống bia với bạn bè sau giờ làm việc hôm qua |
41 | 昨天回了家我就洗澡了 | zuó tiān huí le jiā wǒ jiù xǐ zǎo le | Hôm qua tôi về nhà và đi tắm |
42 | 昨天我下了班就去看她了 | zuó tiān wǒ xià le bān jiù qù kàn tā le | Tôi đã đến gặp cô ấy sau giờ làm việc hôm qua |
43 | 今天我不太忙 | jīn tiān wǒ bù tài máng | Hôm nay tôi không quá bận |
44 | 昨天 | zuó tiān | hôm qua |
45 | 昨天你忙吗? | zuó tiān nǐ máng ma ? | Hôm qua bạn có bận không? |
46 | 昨天我很忙 | zuó tiān wǒ hěn máng | tôi đã bận rộn ngày hôm qua |
47 | 星期 | xīng qī | tuần |
48 | 星期一 | xīng qī yī | Thứ hai |
49 | 星期二 | xīng qī èr | Thứ ba |
50 | 星期三 | xīng qī sān | Thứ tư |
51 | 星期四 | xīng qī sì | Thứ năm |
52 | 星期五 | xīng qī wǔ | Thứ sáu |
53 | 星期六 | xīng qī liù | ngày thứ bảy |
54 | 星期天 | xīng qī tiān | chủ nhật |
55 | 今天星期一 | jīn tiān xīng qī yī | Hôm nay là thứ hai |
56 | 明天星期二 | míng tiān xīng qī èr | Ngày mai, thứ ba |
57 | 昨天星期天 | zuó tiān xīng qī tiān | Chủ nhật hôm qua |
58 | 星期几 | xīng qī jǐ | Hôm nay là ngày gì? |
59 | 今天星期几? | jīn tiān xīng qī jǐ ? | Hôm nay là ngày gì? |
60 | 星期几你去银行? | xīng qī jǐ nǐ qù yín háng ? | Bạn đến ngân hàng vào ngày nào trong tuần? |
61 | 你去哪儿?nǐ | nǐ qù nǎr ?n | Bạn đi đâu? N |
62 | 你去哪儿学汉语? | nǐ qù nǎr xué hàn yǔ ? | Bạn định học tiếng Trung ở đâu? |
63 | 今天你去哪儿? | jīn tiān nǐ qù nǎr ? | Bạn sẽ đi đâu hôm nay? |
64 | 你去哪儿取钱? | nǐ qù nǎr qǔ qián ? | Bạn định lấy tiền ở đâu? |
65 | 你给我开门吧 | nǐ gěi wǒ kāi mén ba | Mở cửa cho tôi |
66 | 学汉语有一点难 | xué hàn yǔ yǒu yī diǎn nán | Học tiếng Trung hơi khó |
67 | 我的工作有一点多 | wǒ de gōng zuò yǒu yī diǎn duō | Tôi có nhiều việc hơn một chút |
68 | 我的工作有一点忙 | wǒ de gōng zuò yǒu yī diǎn máng | Tôi hơi bận với công việc của mình |
69 | 你要吃点什么? | nǐ yào chī diǎn shénme ? | Bạn muốn ăn gì? |
70 | 你要喝点啤酒吗? | nǐ yào hē diǎn pí jiǔ ma ? | Bạn có muốn uống một chút bia không? |
71 | 我要喝点茶 | wǒ yào hē diǎn chá | Tôi sẽ uống trà |
72 | 今天你在家还是去工作? | jīn tiān nǐ zài jiā hái shì qù gōng zuò ? | Hôm nay bạn đang ở nhà hay đi làm? |
73 | 茶还是咖啡? | chá hái shì kā fēi ? | Trà hay cà phê? |
74 | 你给我一杯啤酒吧 | nǐ gěi wǒ yī bēi pí jiǔ ba | Bạn có thể cho tôi một cốc bia |
75 | 开车 | kāi chē | lái xe |
76 | 你给我开车吧 | nǐ gěi wǒ kāi chē ba | Bạn có thể lái xe cho tôi |
77 | 你有自行车吗? | nǐ yǒu zì háng chē ma ? | Bạn có một chiếc xe đạp? |
78 | 你要买新摩托车吗? | nǐ yào mǎi xīn mó tuō chē ma ? | Bạn có muốn mua một chiếc xe máy mới? |
79 | 你要买汽车吗? | nǐ yào mǎi qì chē ma ? | Bạn có muốn mua một chiếc xe hơi? |
80 | 我要坐出租车回家 | wǒ yào zuò chū zū chē huí jiā | Tôi muốn bắt taxi về nhà |
81 | 你的汽车是什么颜色的? | nǐ de qì chē shì shénme yán sè de ? | xe của bạn màu gì? |
82 | 我的自行车是蓝的 | wǒ de zì háng chē shì lán de | Xe đạp của tôi màu xanh lam |
83 | 这辆车是谁的? | zhè liàng chē shì shuí de ? | Xe ô tô này của ai? |
84 | 今天星期二吗? | jīn tiān xīng qī èr ma ? | Hôm nay có phải thứ ba không? |
85 | 星期天你去哪儿? | xīng qī tiān nǐ qù nǎr ? | Chủ nhật bạn sẽ đi đâu? |
86 | 明天我去银行取钱 | míng tiān wǒ qù yín háng qǔ qián | Tôi sẽ đến ngân hàng để rút tiền vào ngày mai |
87 | 明天你去哪儿? | míng tiān nǐ qù nǎr ? | Bạn sẽ đi đâu vào ngày mai? |
88 | 你去哪儿学汉语? | nǐ qù nǎr xué hàn yǔ ? | Bạn định học tiếng Trung ở đâu? |
89 | 汉语老师 | hàn yǔ lǎo shī | giáo viên người Trung Quốc |
90 | 这是汉语老师 | zhè shì hàn yǔ lǎo shī | Đây là giáo viên tiếng Trung |
91 | 英语老师 | yīng yǔ lǎo shī | giáo viên tiếng Anh |
92 | 这是英语老师 | zhè shì yīng yǔ lǎo shī | Đây là giáo viên tiếng anh |
93 | 你喝茶吗? | nǐ hē chá ma ? | Bạn có trà? |
94 | 我不喝茶 | wǒ bù hē chá | Tôi không uống trà |
95 | 谢谢 | xiè xiè | cảm ơn bạn |
96 | 谢谢你 | xiè xiè nǐ | cảm ơn bạn |
97 | 客气 | kè qì | lịch sự |
98 | 不客气 | bù kè qì | không có gì |
99 | 工作 | gōng zuò | công việc |
100 | 我吃饭的时候 | wǒ chī fàn de shí hòu | Khi tôi ăn |
101 | 我买的汉语书 | wǒ mǎi de hàn yǔ shū | Cuốn sách tiếng Trung tôi đã mua |
102 | 我喜欢的人 | wǒ xǐ huān de rén | Những người tôi thích |
103 | 我喜欢的人不是我的女朋友 | wǒ xǐ huān de rén bù shì wǒ de nǚ péng yǒu | Người tôi thích không phải là bạn gái của tôi |
104 | 你看的电影好看吗? | nǐ kàn de diàn yǐng hǎo kàn ma ? | Bạn đã xem một bộ phim hay? |
105 | 我借给你的书你已经看完了吗? | wǒ jiè gěi nǐ de shū nǐ yǐ jīng kàn wán le ma ? | Bạn đã đọc xong cuốn sách tôi cho bạn mượn chưa? |
106 | 你借给我的书我还没看完 | nǐ jiè gěi wǒ de shū wǒ hái méi kàn wán | Tôi chưa đọc xong cuốn sách bạn cho tôi mượn |
107 | 你买的摩托车多少钱? | nǐ mǎi de mó tuō chē duō shǎo qián ? | Bạn đã mua chiếc xe máy bao nhiêu? |
108 | 你要买的手机是什么手机? | nǐ yào mǎi de shǒu jī shì shénme shǒu jī ? | Bạn định mua loại điện thoại di động nào? |
109 | 你要说的是什么? | nǐ yào shuō de shì shénme ? | Bạn đang nói về cái gì |
110 | 我要说的是你的问题 | wǒ yào shuō de shì nǐ de wèn tí | Tôi sẽ nói về vấn đề của bạn |
111 | 你要买的是什么? | nǐ yào mǎi de shì shénme ? | Bạn định mua gì? |
112 | 我喜欢的人是她 | wǒ xǐ huān de rén shì tā | Người tôi thích là cô ấy |
113 | 我爱的人是你 | wǒ ài de rén shì nǐ | Tôi mến bạn |
114 | 这是我很喜欢的手机 | zhè shì wǒ hěn xǐ huān de shǒu jī | Đây là điện thoại di động yêu thích của tôi |
115 | 这个手提包你在哪里买? | zhè gè shǒu tí bāo nǐ zài nǎ lǐ mǎi ? | Bạn mua túi xách này ở đâu? |
116 | 你买的手提包在哪里? | nǐ mǎi de shǒu tí bāo zài nǎ lǐ ? | Cái túi xách bạn mua ở đâu? |
117 | 这个手提包我在中国买 | zhè gè shǒu tí bāo wǒ zài zhōng guó mǎi | Tôi đã mua chiếc túi xách này ở Trung Quốc |
118 | 我买的手提包在中国 | wǒ mǎi de shǒu tí bāo zài zhōng guó | Cái túi xách tôi mua ở Trung Quốc |
119 | 昨天你吃的饭馆是什么饭馆? | zuó tiān nǐ chī de fàn guǎn shì shénme fàn guǎn ? | Nhà hàng bạn đã ăn hôm qua? |
120 | 你商店的衣服有哪种? | nǐ shāng diàn de yī fú yǒu nǎ zhǒng ? | Những loại quần áo bạn có trong cửa hàng của bạn? |
Chúng ta vừa kết thúc chuyên đề Gõ tiếng Trung SoGou Phiên âm tiếng Trung có dấu bài 5, hi vọng rằng ra bài giảng ngày hôm nay các bạn sẽ đúc kết được kiến thức cần thiết cho bản thân. Các bạn có những câu hỏi nào thắc mắc cần được giải đáp hãy đăng bình luận vào ngay bên dưới này nhé.
Hẹn gặp lại các bạn ở buổi học Gõ tiếng Trung SoGou Phiên âm tiếng Trung có dấu vào ngày mai nhé.