Tài liệu gõ tiếng Trung SoGou Phiên âm tiếng Trung có dấu ChineMaster
Gõ tiếng Trung SoGou Phiên âm tiếng Trung có dấu bài 8 là bài giảng hướng dẫn các bạn gõ tiếng Trung SoGou có dấu trên máy tính, các bạn hãy chú ý theo dõi toàn bộ nội dung chi tiết ở bên dưới nhé. Những bài giảng của Thầy Vũ đều được chia sẻ công khai trên kênh youtube học tiếng Trung online. Các bạn có thể truy cập vào kênh dạy học tiếng Trung trực tuyến của Thầy Vũ để xem toàn bộ video học tiếng Trung miễn phí.
Tổng hợp các bài giảng Gõ tiếng Trung SoGou Phiên âm tiếng Trung có dấu các bạn vào Chuyên mục tại link bên dưới nhé.
Chuyên mục gõ tiếng Trung SoGou Phiên âm tiếng Trung có dấu
Khóa học tiếng Trung uy tín tại Hà Nội các bạn đăng ký tại link bên dưới.
Lớp học tiếng Trung đạt hiệu quả cao tại Hà Nội
Khóa học tiếng Trung uy tín tại TP HCM lịch khai giảng mới nhất các bạn xem tại link bên dưới.
Khóa học tiếng Trung giao tiếp mới nhất ở TP HCM
Tham khảo thông tin trên Diễn đàn học tiếng Trung về Trung tâm ChineMaster các bạn hãy ấn vào link bài viết bên dưới.
Diễn đàn học tiếng Trung online
Các bạn tải bộ gõ tiếng Trung SoGou PinYin miễn phí ở link bên dưới.
Bộ gõ tiếng Trung SoGou PinYin tốt nhất trên máy tính
Bên dưới là phần nội dung chi tiết bài giảng hôm nay, các bạn thành viên chú ý ghi chép đầy đủ bài học vào vở nhé.
Nội dung bài giảng Gõ tiếng Trung SoGou Phiên âm tiếng Trung có dấu bài 8
Tài liệu chuyên đề Gõ tiếng Trung SoGou Phiên âm tiếng Trung có dấu Thầy Vũ

Giáo trình Gõ tiếng Trung SoGou Phiên âm tiếng Trung có dấu bài 8
Lớp học Gõ tiếng Trung SoGou Phiên âm tiếng Trung có dấu bài 8
Trung tâm tiếng Trung uy tín ChineMaster Hà Nội và TP HCM mỗi ngày cập nhập rất nhiều tài liệu học tiếng Trung giao tiếp online trên kênh diễn đàn học tiếng Trung này.
Tài liệu Gõ tiếng Trung SoGou Phiên âm tiếng Trung có dấu bài 8
STT | Gõ tiếng Trung SoGou Pinyin - Gõ phiên âm tiếng Trung có dấu - Gõ phiên âm tiếng Trung có thanh điệu | Phiên âm tiếng Trung có thanh điệu - Bộ gõ phiên âm tiếng Trung PinYin Input | Bản dịch tiếng Việt (tham khảo) Bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin tốt nhất |
1 | 房间 | fáng jiān | phòng |
2 | 这是谁的房间? | zhè shì shuí de fáng jiān ? | Đây là phòng của ai? |
3 | 房间号 | fáng jiān hào | số phòng |
4 | 你的房间号是什么? | nǐ de fáng jiān hào shì shénme ? | Phòng của bạn là số mấy? |
5 | 你学英语吗? | nǐ xué yīng yǔ ma ? | Bạn có học tiếng anh không? |
6 | 我学汉语 | wǒ xué hàn yǔ | Tôi học tiếng trung |
7 | 明天见 | míng tiān jiàn | Hẹn gặp bạn vào ngày mai. |
8 | 邮局 | yóu jú | Bưu điện |
9 | 寄信 | jì xìn | Gửi thư |
10 | 我去邮局寄信 | wǒ qù yóu jú jì xìn | Tôi đến bưu điện để gửi thư |
11 | 银行 | yín háng | ngân hàng |
12 | 取钱 | qǔ qián | Rút tiền |
13 | 我去银行取钱 | wǒ qù yín háng qǔ qián | Tôi đã đến ngân hàng để lấy tiền |
14 | 今天 | jīn tiān | hôm nay |
15 | 今天你忙吗? | jīn tiān nǐ máng ma ? | Ngày hôm nay bạn có bận không? |
16 | 今天你要吃什么? | jīn tiān nǐ yào chī shénme ? | Bạn muốn ăn gì hôm nay? |
17 | 昨天 | zuó tiān | hôm qua |
18 | 昨天你做什么? | zuó tiān nǐ zuò shénme ? | Bạn đã làm gì ngày hôm qua? |
19 | 星期 | xīng qī | tuần |
20 | 知道 | zhī dào | biết rôi |
21 | 你知道吗? | nǐ zhī dào ma ? | Bạn biết gì? |
22 | 我不知道 | wǒ bù zhī dào | Tôi không biết |
23 | 你知道她是谁吗? | nǐ zhī dào tā shì shuí ma ? | Bạn có biết cô ấy là ai không? |
24 | 我不知道她是谁 | wǒ bù zhī dào tā shì shuí | Tôi không biết cô ấy là ai |
25 | 电话 | diàn huà | Điện thoại |
26 | 号码 | hào mǎ | con số |
27 | 电话号码 | diàn huà hào mǎ | Số điện thoại |
28 | 你的电话号码是多少? | nǐ de diàn huà hào mǎ shì duō shǎo ? | Số điện thoại của bạn? |
29 | 手机 | shǒu jī | điện thoại di động |
30 | 手机号 | shǒu jī hào | Số điện thoại di động |
31 | 你的手机号是什么? | nǐ de shǒu jī hào shì shénme ? | Số điện thoại di động của bạn là gì? |
32 | 你有手机号吗? | nǐ yǒu shǒu jī hào ma ? | Bạn có số điện thoại di động không? |
33 | 这是谁的手机? | zhè shì shuí de shǒu jī ? | Điện thoại của ai đây? |
34 | 你喜欢什么手机? | nǐ xǐ huān shénme shǒu jī ? | Bạn thích loại điện thoại di động nào? |
35 | 苹果手机 | píng guǒ shǒu jī | điện thoại Iphone |
36 | 你在家做什么? | nǐ zài jiā zuò shénme ? | Bạn làm gì ở nhà? |
37 | 你去办公室找我吧 | nǐ qù bàn gōng shì zhǎo wǒ ba | Bạn đến văn phòng và tìm tôi |
38 | 你的办公室有几个职员? | nǐ de bàn gōng shì yǒu jǐ gè zhí yuán ? | Có bao nhiêu nhân viên trong văn phòng của bạn? |
39 | 我的办公室有两个职员 | wǒ de bàn gōng shì yǒu liǎng gè zhí yuán | Có hai nhân viên trong văn phòng của tôi |
40 | 你要买手机吗? | nǐ yào mǎi shǒu jī ma ? | Bạn có muốn mua một chiếc điện thoại di động? |
41 | 你要买什么手机? | nǐ yào mǎi shénme shǒu jī ? | Bạn muốn mua loại điện thoại di động nào? |
42 | 你的号码是什么? | nǐ de hào mǎ shì shénme ? | Số của bạn là gì? |
43 | 你的房间有几个人? | nǐ de fáng jiān yǒu jǐ gè rén ? | Có bao nhiêu người trong phòng của bạn? |
44 | 我的房间有两个人 | wǒ de fáng jiān yǒu liǎng gè rén | Có hai người trong phòng của tôi |
45 | 谁住你的房间? | shuí zhù nǐ de fáng jiān ? | Ai sống trong phòng của bạn? |
46 | 你的房间有几个人住? | nǐ de fáng jiān yǒu jǐ gè rén zhù ? | Có bao nhiêu người sống trong phòng của bạn? |
47 | 下午 | xià wǔ | buổi chiều |
48 | 上午 | shàng wǔ | buổi sáng |
49 | 中午 | zhōng wǔ | không bật |
50 | 你要换钱吗? | nǐ yào huàn qián ma ? | Bạn có muốn đổi tiền không? |
51 | 你要换人民币吗? | nǐ yào huàn rén mín bì ma ? | Bạn có muốn đổi RMB không? |
52 | 你要换多少人民币? | nǐ yào huàn duō shǎo rén mín bì ? | Bạn muốn đổi bao nhiêu RMB? |
53 | 越南盾 | yuè nán dùn | viet-namese dong |
54 | 你要换越南盾吗? | nǐ yào huàn yuè nán dùn ma ? | Bạn có muốn đổi tiền Đồng không? |
55 | 你要换多少越南盾? | nǐ yào huàn duō shǎo yuè nán dùn ? | Bạn muốn đổi bao nhiêu Đồng? |
56 | 小姐 | xiǎo jiě | cô |
57 | 营业员 | yíng yè yuán | Thư ký bán hàng |
58 | 我的朋友是营业员 | wǒ de péng yǒu shì yíng yè yuán | Bạn tôi là một nhân viên bán hàng |
59 | 你要换多少美元? | nǐ yào huàn duō shǎo měi yuán ? | Bạn muốn đổi bao nhiêu đô la? |
60 | 一会 | yī huì | Một khoảnh khắc |
61 | 你等一会吧 | nǐ děng yī huì ba | Bạn đợi một chút |
62 | 办公室 | bàn gōng shì | văn phòng |
63 | 这是谁的办公室? | zhè shì shuí de bàn gōng shì ? | Văn phòng của ai đây? |
64 | 办公 | bàn gōng | làm việc trong văn phòng |
65 | 职员 | zhí yuán | thành viên đội ngũ nhân viên |
66 | 你有多少职员? | nǐ yǒu duō shǎo zhí yuán ? | Bạn có bao nhiêu nhân viên? |
67 | 我有六个职员 | wǒ yǒu liù gè zhí yuán | Tôi có sáu nhân viên |
68 | 你要找谁?nǐ | nǐ yào zhǎo shuí ?n | Bạn đang tìm ai vậy? N |
69 | 我要找你的职员 | wǒ yào zhǎo nǐ de zhí yuán | Tôi đang tìm nhân viên của bạn |
70 | 你在哪儿呢? | nǐ zài nǎr ne ? | Bạn ở đâu? |
71 | 我在家呢 | wǒ zài jiā ne | tôi đang ở nhà |
72 | 你住在哪儿? | nǐ zhù zài nǎr ? | Bạn sống ở đâu? |
73 | 你住几楼? | nǐ zhù jǐ lóu ? | Bạn sống ở tầng mấy? |
74 | 房间 | fáng jiān | phòng |
75 | 你的房间在哪儿? | nǐ de fáng jiān zài nǎr ? | Đâu là phòng của bạn? |
76 | 哪里 | nǎ lǐ | Ở đâu? |
77 | 房间号 | fáng jiān hào | số phòng |
78 | 你的房间号是什么? | nǐ de fáng jiān hào shì shénme ? | Phòng của bạn là số mấy? |
79 | 知道 | zhī dào | biết rôi |
80 | 你知道吗? | nǐ zhī dào ma ? | Bạn biết gì? |
81 | 我不知道 | wǒ bù zhī dào | Tôi không biết |
82 | 电话 | diàn huà | Điện thoại |
83 | 号码 | hào mǎ | con số |
84 | 电话号码 | diàn huà hào mǎ | Số điện thoại |
85 | 你有电话号码吗? | nǐ yǒu diàn huà hào mǎ ma ? | Bạn có số điện thoại không? |
86 | 手机 | shǒu jī | điện thoại di động |
87 | 你有手机吗? | nǐ yǒu shǒu jī ma ? | Bạn có một chiếc điện thoại di động? |
88 | 手机号 | shǒu jī hào | Số điện thoại di động |
89 | 你的手机号是什么? | nǐ de shǒu jī hào shì shénme ? | Số điện thoại di động của bạn là gì? |
90 | 秘书 | mì shū | Thư ký |
91 | 你有秘书吗? | nǐ yǒu mì shū ma ? | Bạn có thư ký không? |
92 | 你先吃饭吧 | nǐ xiān chī fàn ba | Ăn đầu tiên |
93 | 你先喝茶吧 | nǐ xiān hē chá ba | Bạn uống trà trước |
94 | 你先回家吧 | nǐ xiān huí jiā ba | Bạn về nhà trước |
95 | 介绍 | jiè shào | giới thiệu |
96 | 你先介绍吧 | nǐ xiān jiè shào ba | Bạn có thể giới thiệu nó trước |
97 | 你等一下 | nǐ děng yī xià | Đợi tí |
98 | 你介绍一下吧 | nǐ jiè shào yī xià ba | Bạn có thể giới thiệu cho tôi được không |
99 | 这位是谁? | zhè wèi shì shuí ? | Ai đây? |
100 | 这位是我学校的校长 | zhè wèi shì wǒ xué xiào de xiào zhǎng | Đây là hiệu trưởng của trường tôi |
101 | 这位是我的秘书 | zhè wèi shì wǒ de mì shū | Đây là thư ký của tôi |
102 | 欢迎 | huān yíng | chào mừng |
103 | 欢迎你来我家 | huān yíng nǐ lái wǒ jiā | Chào mừng tới nhà của tôi |
104 | 欢迎你去我家 | huān yíng nǐ qù wǒ jiā | Chào mừng tới nhà của tôi |
105 | 我也是职员 | wǒ yě shì zhí yuán | Tôi cũng là một nhân viên bán hàng |
106 | 我也要喝茶 | wǒ yě yào hē chá | Tôi cũng muốn uống trà |
107 | 我也要去 | wǒ yě yào qù | Tôi đang đi quá |
108 | 我们 | wǒ men | Chúng tôi |
109 | 我们去哪儿吃饭? | wǒ men qù nǎr chī fàn ? | Chúng ta sẽ ăn ở đâu? |
Chúng ta vừa kết thúc chuyên đề Gõ tiếng Trung SoGou Phiên âm tiếng Trung có dấu bài 8, hi vọng rằng ra bài giảng ngày hôm nay các bạn sẽ đúc kết được kiến thức cần thiết cho bản thân. Các bạn có những câu hỏi nào thắc mắc cần được giải đáp hãy đăng bình luận vào ngay bên dưới này nhé.
Hẹn gặp lại các bạn ở buổi học Gõ tiếng Trung SoGou Phiên âm tiếng Trung có dấu vào ngày mai nhé.