Tiết học luyện gõ tiếng Trung SoGou Phiên âm tiếng Trung có dấu online
Gõ tiếng Trung SoGou Phiên âm tiếng Trung có dấu bài 9 hôm nay chúng ta sẽ tiếp tục luyện gõ tiếng Trung SoGou Phiên âm tiếng Trung có dấu cùng Thầy Vũ, các bạn hãy chú ý theo dõi toàn bộ nội dung chi tiết ở bên dưới nhé. Những bài giảng của Thầy Vũ đều được chia sẻ công khai trên kênh youtube học tiếng Trung online. Các bạn có thể truy cập vào kênh dạy học tiếng Trung trực tuyến của Thầy Vũ để xem toàn bộ video học tiếng Trung miễn phí.
Tổng hợp các bài giảng Gõ tiếng Trung SoGou Phiên âm tiếng Trung có dấu các bạn vào Chuyên mục tại link bên dưới nhé.
Tập tài liệu gõ tiếng Trung SoGou Phiên âm tiếng Trung có dấu
Khóa học tiếng Trung uy tín tại Hà Nội các bạn đăng ký tại link bên dưới.
Khóa học tiếng Trung Thầy Vũ ở Hà Nội
Khóa học tiếng Trung uy tín tại TP HCM lịch khai giảng mới nhất các bạn xem tại link bên dưới.
Lớp học tiếng Trung theo chuyên đề tại TP HCM
Tham khảo thông tin trên Diễn đàn học tiếng Trung về Trung tâm ChineMaster các bạn hãy ấn vào link bài viết bên dưới.
Diễn đàn học tiếng Trung chất lượng
Các bạn tải bộ gõ tiếng Trung SoGou PinYin miễn phí ở link bên dưới.
Bộ gõ tiếng Trung SoGou PinYin Thầy Vũ
Bên dưới là phần nội dung chi tiết bài giảng hôm nay, các bạn thành viên chú ý ghi chép đầy đủ bài học vào vở nhé.
Nội dung bài giảng Gõ tiếng Trung SoGou Phiên âm tiếng Trung có dấu bài 9
Tài liệu chuyên đề Gõ tiếng Trung SoGou Phiên âm tiếng Trung có dấu Thầy Vũ
Giáo trình Gõ tiếng Trung SoGou Phiên âm tiếng Trung có dấu bài 9
Lớp học Gõ tiếng Trung SoGou Phiên âm tiếng Trung có dấu bài 9
Trung tâm tiếng Trung uy tín ChineMaster Hà Nội và TP HCM mỗi ngày cập nhập rất nhiều tài liệu học tiếng Trung giao tiếp online trên kênh diễn đàn học tiếng Trung này.
Tài liệu Gõ tiếng Trung SoGou Phiên âm tiếng Trung có dấu bài 9
STT | Gõ tiếng Trung SoGou Pinyin - Gõ phiên âm tiếng Trung có dấu - Gõ phiên âm tiếng Trung có thanh điệu | Phiên âm tiếng Trung có thanh điệu - Bộ gõ phiên âm tiếng Trung PinYin Input | Bản dịch tiếng Việt (tham khảo) Bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin tốt nhất |
1 | 补充 | bǔ chōng | bổ sung |
2 | 补充营养 | bǔ chōng yíng yǎng | Dinh dưỡng bổ sung, bổ sung dinh dưỡng |
3 | 补充能量 | bǔ chōng néng liàng | Bổ sung năng lượng |
4 | 补课 | bǔ kè | Học bù |
5 | 补充名单 | bǔ chōng míng dān | Danh sách bổ sung |
6 | 尽最大努力 | jìn zuì dà nǔ lì | Cố gắng hết sức |
7 | 尽心尽力 | jìn xīn jìn lì | nỗ lực hết mình |
8 | 尽量 | jìn liàng | càng xa càng tốt |
9 | 你尽量想出新方法吧 | nǐ jìn liàng xiǎng chū xīn fāng fǎ ba | Cố gắng nghĩ ra những cách mới |
10 | 你尽量把工作做完 | nǐ jìn liàng bǎ gōng zuò zuò wán | Bạn cố gắng hoàn thành công việc |
11 | 尽量减少费用 | jìn liàng jiǎn shǎo fèi yòng | Giảm thiểu chi phí |
12 | 尽情 | jìn qíng | chân thành |
13 | 尽头 | jìn tóu | kết thúc |
14 | 尽快 | jìn kuài | sớm nhất có thể |
15 | 尽早 | jìn zǎo | Sớm nhất có thể |
16 | 你尽早给我发资料吧 | nǐ jìn zǎo gěi wǒ fā zī liào ba | Xin vui lòng gửi cho tôi thông tin càng sớm càng tốt |
17 | 思维 | sī wéi | Suy nghĩ |
18 | 她的思维改变了 | tā de sī wéi gǎi biàn le | Tâm trí của cô ấy đã thay đổi |
19 | 课堂上你注意听讲吗? | kè táng shàng nǐ zhù yì tīng jiǎng ma ? | Bạn có chú ý nghe bài giảng trên lớp không? |
20 | 课堂 | kè táng | Lớp học |
21 | 汉语教材 | hàn yǔ jiāo cái | Sách giáo khoa tiếng Trung |
22 | 头昏脑胀 | tóu hūn nǎo zhàng | cảm thấy chóng mặt |
23 | 任务 | rèn wù | bài tập |
24 | 你完成任务了吗? | nǐ wán chéng rèn wù le ma ? | Bạn đã hoàn thành nhiệm vụ của mình chưa? |
25 | 今天我交给你很重要的任务 | jīn tiān wǒ jiāo gěi nǐ hěn zhòng yào de rèn wù | Tôi giao cho bạn một nhiệm vụ rất quan trọng hôm nay |
26 | 这次你的任务很重要 | zhè cì nǐ de rèn wù hěn zhòng yào | Nhiệm vụ của bạn lần này rất quan trọng |
27 | 母子 | mǔ zǐ | Mẹ và con trai |
28 | 占用 | zhàn yòng | chiếm |
29 | 他们在占用公司的资金 | tā men zài zhàn yòng gōng sī de zī jīn | Họ đang chiếm dụng tiền của công ty |
30 | 我不能占用你的太多时间 | wǒ bù néng zhàn yòng nǐ de tài duō shí jiān | Tôi không thể chiếm quá nhiều thời gian của bạn |
31 | 你不能占用别人的财产 | nǐ bù néng zhàn yòng bié rén de cái chǎn | Bạn không thể lấy tài sản của người khác |
32 | 工具书 | gōng jù shū | sách tham khảo |
33 | 难受 | nán shòu | Khó chịu |
34 | 你觉得哪里难受? | nǐ juéde nǎ lǐ nán shòu ? | Bạn cảm thấy tồi tệ về điều gì? |
35 | 打转 | dǎ zhuǎn | Quay lại |
36 | 她把地球仪打转 | tā bǎ dì qiú yí dǎ zhuǎn | Xoay cô ấy lại |
37 | 刹那间我觉得很冷 | shā nà jiān wǒ juéde hěn lěng | Trong một khoảnh khắc tôi cảm thấy lạnh |
38 | 刹那间 | shā nà jiān | tức thì |
39 | 病痛 | bìng tòng | bệnh tật |
40 | 这几个月她一直病痛 | zhè jǐ gè yuè tā yī zhí bìng tòng | Cô ấy đã đau khổ trong nhiều tháng |
41 | 消失 | xiāo shī | biến mất |
42 | 我觉得好像你消失了 | wǒ juéde hǎo xiàng nǐ xiāo shī le | Tôi cảm thấy như bạn đã đi |
43 | 一干二净 | yī gàn èr jìng | làm sạch hoàn toàn |
44 | 她把所有的我给她传授的知识都忘得一干二净 | tā bǎ suǒ yǒu de wǒ gěi tā chuán shòu de zhī shí dōu wàng dé yī gàn èr jìng | Cô ấy quên hết những kiến thức tôi đã dạy cho cô ấy |
45 | 考场 | kǎo chǎng | phòng thi |
46 | 不得带手机进入考场 | bù dé dài shǒu jī jìn rù kǎo chǎng | Không mang điện thoại di động vào phòng thi |
47 | 不安 | bù ān | Khó chịu |
48 | 我觉得心里不安 | wǒ juéde xīn lǐ bù ān | Tôi cảm thấy không thoải mái |
49 | 责问 | zé wèn | Kiểm duyệt |
50 | 你别责问她了 | nǐ bié zé wèn tā le | Đừng trách cô ấy |
51 | 监考 | jiān kǎo | Thuốc giãn nở |
52 | 考场里有三个监考 | kǎo chǎng lǐ yǒu sān gè jiān kǎo | Có ba người bất khả kháng trong phòng thi |
53 | 赶紧 | gǎn jǐn | Nhanh lên |
54 | 你赶紧说吧 | nǐ gǎn jǐn shuō ba | Nói với tôi |
55 | 你赶紧收拾行李吧 | nǐ gǎn jǐn shōu shí háng lǐ ba | Bạn nên đóng gói nhanh chóng |
56 | 你赶紧把她送到医院去吧 | nǐ gǎn jǐn bǎ tā sòng dào yī yuàn qù ba | Đưa cô ấy đến bệnh viện |
57 | 核对 | hé duì | kiểm tra |
58 | 你再核对一遍吧 | nǐ zài hé duì yī biàn ba | Vui lòng kiểm tra lại |
59 | 你核对信息吧 | nǐ hé duì xìn xī ba | Bạn kiểm tra thông tin |
60 | 准考证 | zhǔn kǎo zhèng | Vé vào cửa |
61 | 你的准考证呢? | nǐ de zhǔn kǎo zhèng ne ? | Còn thẻ nhập học của bạn thì sao? |
62 | 相貌 | xiàng mào | nhìn |
63 | 她的相貌长得怎么样? | tā de xiàng mào zhǎng dé zěn me yàng ? | Cô ấy nhìn ra sao? |
64 | 她讲得一五一十 | tā jiǎng dé yī wǔ yī shí | Cô ấy nói chính xác |
65 | 一五一十 | yī wǔ yī shí | liên hệ chi tiết |
66 | 了不起 | le bù qǐ | kinh ngạc |
67 | 她的能力很了不起 | tā de néng lì hěn le bù qǐ | Khả năng của cô ấy thật tuyệt |
68 | 她学习的成绩很了不起 | tā xué xí de chéng jì hěn le bù qǐ | Thành tích học tập của cô ấy rất đáng nể |
69 | 这些知识是我自学的 | zhè xiē zhī shí shì wǒ zì xué de | Kiến thức này tự học |
70 | 办公室里摆着很多盆景 | bàn gōng shì lǐ bǎi zhe hěn duō pén jǐng | Có nhiều cây cảnh trong văn phòng |
71 | 你还没成长 | nǐ hái méi chéng zhǎng | Bạn vẫn chưa trưởng thành |
72 | 她有什么了不起的? | tā yǒu shénme le bù qǐ de ? | Điều gì tuyệt vời về cô ấy? |
73 | 自学 | zì xué | Tự học |
74 | 即使你不来,我仍然继续工作 | jí shǐ nǐ bù lái ,wǒ réng rán jì xù gōng zuò | Ngay cả khi bạn không đến, tôi sẽ tiếp tục làm việc |
75 | 绘画 | huì huà | bức vẽ |
76 | 篆刻 | zhuàn kè | cắt niêm phong |
77 | 盆景 | pén jǐng | cây cảnh |
78 | 成长 | chéng zhǎng | lớn lên |
79 | 即使 | jí shǐ | thậm chí nếu |
80 | 有用 | yǒu yòng | Hữu ích |
81 | 你觉得这个方法有用吗? | nǐ juéde zhè gè fāng fǎ yǒu yòng ma ? | Bạn có thấy phương pháp này hữu ích không? |
82 | 无愧 | wú kuì | Không có sự xấu hổ |
83 | 我问自己觉得无愧 | wǒ wèn zì jǐ juéde wú kuì | Tôi tự hỏi bản thân rằng tôi cảm thấy tội lỗi |
84 | 今天 | jīn tiān | hôm nay |
85 | 你觉得累吗? | nǐ juéde lèi ma ? | Bạn có cảm thấy mệt mỏi? |
86 | 我觉得很困 | wǒ juéde hěn kùn | tôi cảm thấy buồn ngủ |
87 | 你觉得饿吗? | nǐ juéde è ma ? | Bạn có cảm thấy đói không? |
88 | 我觉得很冷 | wǒ juéde hěn lěng | Tôi thấy lạnh |
89 | 衬衣 | chèn yī | áo sơ mi |
90 | 毛衣 | máo yī | áo len |
91 | 照相机 | zhào xiàng jī | Máy ảnh |
92 | 我要买新照相机 | wǒ yào mǎi xīn zhào xiàng jī | Tôi muốn mua một chiếc máy ảnh mới |
93 | 全家 | quán jiā | cả gia đinh |
94 | 全家人 | quán jiā rén | cả gia đinh |
95 | 这是我的全家人 | zhè shì wǒ de quán jiā rén | Đây là cả gia đình tôi |
96 | 照片 | zhào piàn | tấm ảnh |
97 | 这是我的照片 | zhè shì wǒ de zhào piàn | Đây là bức ảnh của tôi |
98 | 这是谁的照片 | zhè shì shuí de zhào piàn | Đây là bức tranh của ai |
99 | 这是我朋友的照片 | zhè shì wǒ péng yǒu de zhào piàn | Đây là hình ảnh của bạn tôi |
100 | 你要看什么? | nǐ yào kàn shénme ? | Bạn muốn thấy gì? |
101 | 我要看衣服 | wǒ yào kàn yī fú | Tôi muốn xem quần áo |
102 | 姐姐 | jiě jiě | em gái |
103 | 这是我的姐姐 | zhè shì wǒ de jiě jiě | Đây là em gái tôi |
104 | 我只要在家 | wǒ zhī yào zài jiā | Tôi chỉ cần ở nhà |
105 | 你要做什么? | nǐ yào zuò shénme ? | Bạn muốn làm gì? |
106 | 你要做什么工作? | nǐ yào zuò shénme gōng zuò ? | Công việc của bạn là gì? |
107 | 大夫 | dà fū | Bác sĩ |
108 | 我要找大夫 | wǒ yào zhǎo dà fū | Tôi muốn gặp bác sĩ |
109 | 医院 | yī yuàn | bệnh viện |
110 | 我去医院找大夫 | wǒ qù yī yuàn zhǎo dà fū | Tôi đã đến bệnh viện để gặp bác sĩ |
111 | 公司 | gōng sī | Công ty |
112 | 你的公司是什么公司? | nǐ de gōng sī shì shénme gōng sī ? | Công ty của bạn là gì? |
113 | 你要开公司吗? | nǐ yào kāi gōng sī ma ? | Bạn muốn thành lập công ty? |
114 | 你要开什么公司? | nǐ yào kāi shénme gōng sī ? | Bạn sẽ thành lập công ty nào? |
115 | 商店 | shāng diàn | cửa tiệm |
116 | 你的商店卖什么? | nǐ de shāng diàn mài shénme ? | Bạn bán gì trong cửa hàng của bạn? |
117 | 我的商店卖衣服 | wǒ de shāng diàn mài yī fú | Cửa hàng của tôi bán quần áo |
118 | 你有几个商店? | nǐ yǒu jǐ gè shāng diàn ? | Bạn có bao nhiêu cửa hàng? |
119 | 律师 | lǜ shī | luật sư |
120 | 你找律师给我吧 | nǐ zhǎo lǜ shī gěi wǒ ba | Bạn có thể cho tôi một luật sư |
121 | 外贸 | wài mào | ngoại thương |
122 | 外贸公司 | wài mào gōng sī | Công ty ngoại thương |
123 | 我的公司很小 | wǒ de gōng sī hěn xiǎo | Công ty của tôi rất nhỏ |
124 | 大概 | dà gài | Trong khoảng |
125 | 你有大概多少职员? | nǐ yǒu dà gài duō shǎo zhí yuán ? | bạn co bao nhiêu nhân viên? |
126 | 我的公司有大概八个职员 | wǒ de gōng sī yǒu dà gài bā gè zhí yuán | Có khoảng tám nhân viên trong công ty của tôi |
127 | 我的公司有很多中国人 | wǒ de gōng sī yǒu hěn duō zhōng guó rén | Công ty của tôi có rất nhiều người Trung Quốc |
128 | 外国 | wài guó | nước ngoài |
129 | 外国人 | wài guó rén | nhưng người nước ngoài |
130 | 她是外国人 | tā shì wài guó rén | Cô ấy là người nước ngoài |
131 | 昨天 | zuó tiān | hôm qua |
132 | 星期 | xīng qī | tuần |
133 | 星期一 | xīng qī yī | Thứ hai |
134 | 星期二 | xīng qī èr | Thứ ba |
135 | 星期三 | xīng qī sān | Thứ tư |
136 | 星期四 | xīng qī sì | Thứ năm |
137 | 星期五 | xīng qī wǔ | Thứ sáu |
138 | 星期六 | xīng qī liù | ngày thứ bảy |
139 | 星期天 | xīng qī tiān | chủ nhật |
140 | 星期几 | xīng qī jǐ | Hôm nay là ngày gì? |
141 | 今天星期几? | jīn tiān xīng qī jǐ ? | Hôm nay là ngày gì? |
142 | 昨天你去哪儿? | zuó tiān nǐ qù nǎr ? | Bạn đã đi đâu ngày hôm qua? |
143 | 我去那儿取钱 | wǒ qù nàr qǔ qián | Tôi sẽ đến đó để lấy tiền |
144 | 再见 | zài jiàn | tạm biệt |
145 | 回学校 | huí xué xiào | Trở lại trường |
146 | 对不起 | duì bù qǐ | Tôi xin lỗi |
147 | 没关系 | méi guān xì | Không vấn đề gì |
148 | 老师 | lǎo shī | giáo viên |
149 | 这是老师 | zhè shì lǎo shī | Đây là giáo viên |
150 | 这是汉语老师 | zhè shì hàn yǔ lǎo shī | Đây là giáo viên tiếng Trung |
151 | 请进 | qǐng jìn | mời vào |
152 | 请坐 | qǐng zuò | Xin mời ngồi |
153 | 请喝茶 | qǐng hē chá | có trà |
154 | 我不喝茶 | wǒ bù hē chá | Tôi không uống trà |
155 | 谢谢 | xiè xiè | cảm ơn bạn |
156 | 不客气 | bù kè qì | không có gì |
157 | 客气 | kè qì | lịch sự |
158 | 工作 | gōng zuò | công việc |
159 | 你工作忙吗? | nǐ gōng zuò máng ma ? | Bạn đang bận rộn với công việc của bạn? |
160 | 身体 | shēn tǐ | thân hình |
161 | 你身体好吗? | nǐ shēn tǐ hǎo ma ? | Cơ thể của cậu sao rồi? |
162 | 今天八日 | jīn tiān bā rì | Hôm nay là ngày thứ tám |
163 | 请问 | qǐng wèn | Xin lỗi? |
164 | 贵姓 | guì xìng | bạn tên là gì |
165 | 名字 | míng zì | Tên |
166 | 什么 | shénme | gì |
167 | 你叫什么名字? | nǐ jiào shénme míng zì ? | Bạn tên là gì? |
Chúng ta vừa kết thúc chuyên đề Gõ tiếng Trung SoGou Phiên âm tiếng Trung có dấu bài 9, hi vọng rằng ra bài giảng ngày hôm nay các bạn sẽ đúc kết được kiến thức cần thiết cho bản thân. Các bạn có những câu hỏi nào thắc mắc cần được giải đáp hãy đăng bình luận vào ngay bên dưới này nhé.
Hẹn gặp lại các bạn ở buổi học Gõ tiếng Trung SoGou Phiên âm tiếng Trung có dấu vào ngày mai nhé.