Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster - Video bài giảng lớp học tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề
昨天你去银行换钱吗?zuótiān nǐ qù yínháng huàn qián ma Hôm qua bạn đến ngân hàng đổi tiền không?
你去银行换多少钱? Nǐ qù yínháng huàn duōshǎo qián Bạn đến ngân hàng đổi bao nhiêu tiền?
明天下午你去银行吗?míngtiān xiàwǔ nǐ qù yínháng ma Chiều mai bạn đến ngân hàng không?
今天上午你去哪儿吃饭?jīntiān shàngwǔ nǐ qù nǎr chī fàn Sáng nay bạn đi đâu ăn cơm?
今天上午我去学校吃饭 jīntiān shangwǔ wǒ qù xuéxiào chī fàn Sáng nay tôi đến trường ăn cơm
明天你要去哪儿吃饭?míngtiān nǐ yào qù nǎr chī fàn Ngày mai bạn muốn đi đâu ăn cơm?
我要回家吃饭 wǒ yào huí jiā chī fàn Tôi muốn về nhà ăn cơm
你要换美元吗?nǐ yào huàn měiyuán ma Bạn muốn đổi USD không?
你要换多少美元?nǐ yào huàn duōshǎo měiyuán Bạn muốn đổi bao nhiêu USD?
我要换五千美元 wǒ yào huàn wǔ qiān měiyuán Tôi muốn đổi 5000 USD
她不是营业员 tā bú shì yíngyè yuán Cô ta không phải nhân viên giao dịch
你要换几千人民币?nǐ yào huàn jǐ qiān rénmínbì Bạn muốn đổi mấy nghìn nhân dân tệ?
你要等老师一会吗?nǐ yào děng lǎoshī yí huì ma Bạn muốn đợi cô giáo một lúc không?
你要等谁? Nǐ yào děng shuí Bạn muốn đợi ai?
我要等老师 wǒ yào děng lǎoshī Tôi muốn đợi cô giáo
你的办公室在哪儿?nǐ de bàngōngshì zài nǎr Văn phòng của bạn ở đâu?
我的办公室在学校 wǒ de bàngōngshì zài xuéxiào Văn phòng của tôi ở trường học
这是谁的办公室?zhè shì shuí de bàngōngshì Đây là văn phòng của ai?
这是我朋友的办公室 zhè shì wǒ péngyǒu de bàngōngshì Đây là văn phòng của bạn tôi
你去办公室找老师吧 nǐ qù bàngōngshì zhǎo lǎoshī ba Bạn đến văn phòng tìm cô giáo đi
今天老师在办公室吗? Jīntiān lǎoshī zài bàngōngshì ma Hôm nay cô giáo ở văn phòng không?
今天老师不在办公室jīntiān lǎoshī bú zài bàngōngshì Hôm nay cô giáo không ở văn phòng
星期六你去办公室工作吗? Xīngqī liù nǐ qù bàngōngshì gōngzuò ma Thứ 7 bạn đến văn phòng làm việc không?
星期天你办公吗?xīngqī tiān nǐ bàngōng ma Chủ nhật bạn làm việc không?
她是谁的职员?tā shì shuí de zhíyuán Cô ta là nhân viên của ai?
她是我的职员 tā shì wǒ de zhíyuán Cô ta là nhân viên của tôi
你去办公室找我吧 nǐ qù bàngōngshì zhǎo wǒ ba Bạn đến văn phòng tìm tôi đi
今天我在办公室工作 jīntiān wǒ zài bàngōngshì gōngzuò Hôm nay tôi làm việc ở văn phòng
明天你回家吗?míngtiān nǐ huí jiā ma Ngày mai bạn về nhà không?
星期六我在家工作 xīngqī liù wǒ zài jiā gōngzuò Thứ 7 tôi làm việc ở nhà
老师去哪儿呢?lǎoshī qù nǎr ne Cô giáo đi đâu đấy?
我去学校呢 wǒ qù xuéxiào ne Tôi đến trường đây
老师住在哪儿?lǎoshī zhù zài nǎr Cô giáo sống tại đâu?
老师住在学校 lǎoshī zhù zài xuéxiào Cô giáo sống tại trường học
老师住在几楼?lǎoshī zhù zài jǐ lóu Cô giáo sống tại tầng mấy?
老师住在十三楼 lǎoshī zhù zài shí sān lóu Cô giáo sống ở tầng 13
这是谁的房间?zhè shì shuí de fángjiān Đây là phòng của ai?
这是我老师的房间? Zhè shì wǒ lǎoshī de fángjiān Đây là phòng của cô giáo tôi
你去老师的房间吧 nǐ qù lǎoshī de fángjiān ba Bạn đến phòng của cô giáo đi
老师的房间在哪儿?lǎoshī de fángjiān zài nǎr Phòng của cô giáo ở đâu?
老师的房间在学校 lǎoshī de fángjiān zài xuéxiào Phòng của cô giáo ở trường học
老师的房间大吗?lǎoshī de fángjiān dà ma Phòng của cô giáo to không?
老师的房间不太大 lǎoshī de fángjiān bú tài dà Phòng của cô giáo không to lắm
这是谁的房间号?zhè shì shuí de fángjiān hào Đây là số phòng của ai?
这是我的房间号 zhè shì wǒ de fángjiān hào Đây là số phòng của tôi
这不是我的房间号 zhè bú shì wǒ de fángjiān hào Đây không phải số phòng của tôi
这是我老师的房间号 zhè shì wǒ lǎoshī de fángjiān hào Đây là số phòng của cô giáo tôi
你的房间号是什么?nǐ de fángjiān hào shì shénme Số phòng của bạn là gì?
你知道她是谁吗?nǐ zhīdào tā shì shuí ma Bạn biết cô ta là ai không?
我不知道她是谁 wǒ bù zhīdào tā shì shuí Tôi không biết cô ta là ai?
你知道老师住在哪儿吗?nǐ zhīdào lǎoshī zhù zài nǎr ma Bạn biết cô giáo sống ở đâu không?
我不知道老师住在哪儿 wǒ bù zhīdào lǎoshī zhù zài nǎr Tôi không biết cô giáo sống ở đâu
我不知道你是谁?wǒ bù zhīdào nǐ shì shuí Tôi không biết bạn là ai?
这是办公室的电话 zhè shì bàngōngshì de diànhuà Đây là điện thoại của văn phòng
这是老师的电话号码 zhè shì lǎoshī de diànhuà hàomǎ Đây là số điện thoại của cô giáo
这是办公室的电话号码 zhè shì bàngōngshì de diànhuà hàomǎ Đây là số điện thoại của văn phòng
老师的房间号是一零三 lǎoshī de fángjiān hào shì yī líng sān Số phòng của cô giáo là 103
这是老师的手机 zhè shì lǎoshī de shǒujī Đây là điện thoại di động của cô giáo
这是老师的手机号 zhè shì lǎoshī de shǒujī hào Đây là số di động của cô giáo
这是老师的秘书 zhè shì lǎoshī de mìshū Đây là thư ký của cô giáo
你的秘书在办公室吗?nǐ de mìshū zài bàngōngshì ma Thư ký của bạn ở văn phòng không?
你的秘书是谁?nǐ de mìshū shì shuí Thư ký của bạn là ai?
你先去办公室吧 nǐ xiān qù bàngōngshì ba Bạn đến văn phòng trước đi
你先去学校吧 nǐ xiān qù xuéxiào ba Bạn đến trường trước đi
你先回家吃饭吧 nǐ xiān huí jiā chī fàn ba Bạn về nhà ăn cơm trước đi
你先去办公室工作吧 nǐ xiān qù bàngōngshì gōngzuò ba Bạn đến văn phòng làm việc trước đi
你先找老师吧 nǐ xiān zhǎo lǎoshī ba Bạn tìm cô giáo trước đi
你先喝茶吧nǐ xiān hē chá ba Bạn uống trà trước đi
你先喝酒吧 nǐ xiān hē jiǔ ba Bạn uống rượu trước đi
你先学汉语吧 nǐ xiān xué hànyǔ ba Bạn học tiếng Trung trước đi
你先学英语吧 nǐ xiān xué yīngyǔ ba Bạn học tiếng Anh trước đi
你先买水果吧 nǐ xiān mǎi shuǐguǒ ba Bạn mua hoa quả trước đi
你先买苹果吧 nǐ xiān mǎi píngguǒ ba Bạn mua táo trước đi
你先买橘子吧 nǐ xiān mǎi júzi ba Bạn mua quýt trước đi
你先去银行换钱吧 nǐ xiān qù yínháng huàn qián ba Bạn đến ngân hàng đổi tiền trước đi
你先去银行取钱吧 nǐ xiān qù yínháng qǔ qián ba Bạn đến ngân hàng rút tiền trước đi
你先介绍吧 nǐ xiān jièshào ba Bạn giới thiệu trước đi
你先介绍老师吧 nǐ xiān jièshào lǎoshī ba Bạn giới thiệu cô giáo trước đi
你先介绍职员吧 nǐ xiān jièshào zhíyuán ba Bạn giới thiệu nhân viên trước đi
你先介绍秘书吧 nǐ xiān jièshào mìshū ba Bạn giới thiệu thư ký trước đi
你先去一下吧 nǐ xiān qù yí xià ba Bạn đi trước một chút đi
你先吃一下吧 nǐ xiān chī yí xià ba Bạn ăn trước một chút đi
你先喝一下吧 nǐ xiān hē yí xià ba Bạn uống trước một chút đi
Last edited: Mar 15, 2021