Nội dung bài học Gõ tiếng Trung SoGou PinYin trên máy tính
Gõ tiếng Trung SoGou PinYin trên máy tính Phần 10 là nội dung chi tiết của bài giảng hôm nay mà Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sẽ gửi đến cho tất cả các bạn,được trích từ bộ tài liệu Hướng dẫn gõ tiếng Trung SoGou PinYin online do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ soạn thảo và chia sẻ mỗi ngày trên Diễn đàn học tiến Trung online,các bạn hãy chú ý lưu về học dần nhé.
Lịch học và thời khóa biểu của khóa học tiếng Trung giao tiếp tại Hà Nội các bạn xem tại link sau nhé
Lịch học lớp học tiếng Trung uy tín chất lượng tại Hà Nội
Lịch học và thời khóa biểu của khóa học tiếng Trung giao tiếp tại TP HCM các bạn xem tại link sau nhé
Lịch học lớp học tiếng Trung uy tín chất lượng tại TP HCM
Các bạn muốn xem lại các bài giảng Gõ tiếng Trung SoGou PinYin thì các bạn vào Chuyên mục tại link bên dưới nhé.
Chuyên mục gõ tiếng Trung SoGou PinYin online
Các bạn hãy tham khảo thông tin trên Diễn đàn học tiếng Trung về Trung tâm ChineMaster qua link sau nhé
Diễn đàn học tiếng Trung Thầy Vũ
Các bạn nhớ tải bộ gõ tiếng Trung SoGou PinYin tại link sau nhé
Download bộ gõ tiếng Trung SoGou PinYin
Các bạn hãy xem chi tiết bài giảng hôm qua tại link sau nhé
Gõ tiếng Trung SoGou PinYin trên máy tính Phần 9
Bài giảng Gõ tiếng Trung SoGou PinYin trên máy tính Phần 9 cùng Thầy Vũ
STT | Gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính bằng bộ gõ tiếng Trung tốt nhất và cũng là bộ gõ tiếng Trung hay nhất | Phiên âm tiếng Trung bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin tốt nhất được sử dụng nhiều nhất | Đáp án bài dịch tiếng Trung sang tiếng Việt chỉ mang tính chất tham khảo |
1 | 他们是谁? | tā men shì shuí ? | Họ là ai? |
2 | 他们是我的朋友 | tā men shì wǒ de péng yǒu | Họ là bạn của tôi. |
3 | 你们是职员吗? | nǐ men shì zhí yuán ma ? | Bạn là nhân viên? |
4 | 我们都是职员 | wǒ men dōu shì zhí yuán | Chúng tôi đều là nhân viên |
5 | 你们俩是谁? | nǐ men liǎng shì shuí ? | Hai người là ai? |
6 | 学生 | xué shēng | sinh viên |
7 | 没什么 | méi shénme | không có gì |
8 | 手提包 | shǒu tí bāo | túi xách tay |
9 | 你找着我的手提包了吗? | nǐ zhǎo zhe wǒ de shǒu tí bāo le ma ? | Bạn đã tìm thấy túi xách của tôi chưa? |
10 | 你交给我钱吧 | nǐ jiāo gěi wǒ qián ba | Bạn đưa tôi tiền |
11 | 你好好工作吧 | nǐ hǎo hǎo gōng zuò ba | Bạn làm việc chăm chỉ |
12 | 大衣 | dà yī | áo choàng |
13 | 外套 | wài tào | áo khoác rộng |
14 | 衣包 | yī bāo | Túi |
15 | 口袋 | kǒu dài | túi |
16 | 你的钱包我放在口袋里了 | nǐ de qián bāo wǒ fàng zài kǒu dài lǐ le | Tôi có ví của bạn trong túi của tôi |
17 | 丢三落四 | diū sān luò sì | nhớ cái này cái kia |
18 | 我丢了你的钱包了 | wǒ diū le nǐ de qián bāo le | Tôi làm mất ví của bạn |
19 | 放掉 | fàng diào | Đi thôi |
20 | 倒水 | dǎo shuǐ | Đổ nước |
21 | 放进糖 | fàng jìn táng | Cho đường vào |
22 | 往水杯里放进糖 | wǎng shuǐ bēi lǐ fàng jìn táng | Cho đường vào ly |
23 | 你放一点糖吧 | nǐ fàng yī diǎn táng ba | Bạn cho một ít đường vào đó |
24 | 落后 | luò hòu | phía sau |
25 | 经济很落后 | jīng jì hěn luò hòu | Nền kinh tế lạc hậu |
26 | 我丢钱包了 | wǒ diū qián bāo le | tôi bị mất ví rồi |
27 | 发现 | fā xiàn | tìm thấy |
28 | 秘密 | mì mì | bí mật |
29 | 这是我的秘密 | zhè shì wǒ de mì mì | Nó là bí mật của tôi |
30 | 你发现了什么? | nǐ fā xiàn le shénme ? | Bạn đã tìm thấy gì? |
31 | 我发现了她的秘密 | wǒ fā xiàn le tā de mì mì | Tôi đã khám phá ra bí mật của cô ấy |
32 | 密码 | mì mǎ | mật khẩu |
33 | 你有什么新发现吗? | nǐ yǒu shénme xīn fā xiàn ma ? | Bạn có gì mới không? |
34 | 球迷 | qiú mí | quạt |
35 | 我可喜欢吃这个菜 | wǒ kě xǐ huān chī zhè gè cài | Tôi thích món ăn này |
36 | 这个菜可好吃 | zhè gè cài kě hǎo chī | Món này ngon |
37 | 急忙 | jí máng | vội vàng |
38 | 程度 | chéng dù | trình độ |
39 | 达到什么程度? | dá dào shénme chéng dù ? | Bao nhiêu? |
40 | 你忙到什么程度? | nǐ máng dào shénme chéng dù ? | Bạn bận thế nào? |
41 | 正常 | zhèng cháng | bình thường |
42 | 你的身体正常吗? | nǐ de shēn tǐ zhèng cháng ma ? | Bạn khỏe chứ? |
43 | 承认 | chéng rèn | thừa nhận |
44 | 发狂 | fā kuáng | Điên cuồng |
45 | 她可以为足球发狂 | tā kě yǐ wéi zú qiú fā kuáng | Cô ấy có thể phát cuồng vì bóng đá |
46 | 锦标赛 | jǐn biāo sài | chức vô địch |
47 | 期间 | qī jiān | giai đoạn = Stage |
48 | 暑假期间 | shǔ jiǎ qī jiān | Trong kỳ nghỉ hè |
49 | 她像我喜欢去旅行 | tā xiàng wǒ xǐ huān qù lǚ háng | Cô ấy thích đi du lịch như tôi |
50 | 生病 | shēng bìng | suy nhược |
51 | 白天 | bái tiān | ngày |
52 | 白天你工作到几点? | bái tiān nǐ gōng zuò dào jǐ diǎn ? | Bạn làm việc lúc mấy giờ trong ngày? |
53 | 精神 | jīng shén | tinh thần |
54 | 你要贴在哪儿? | nǐ yào tiē zài nǎ ér ? | Bạn sẽ đăng nó ở đâu? |
55 | 通知 | tōng zhī | để ý |
56 | 你通知她了吗? | nǐ tōng zhī tā le ma ? | Bạn đã thông báo cho cô ấy? |
57 | 暂停 | zàn tíng | đình chỉ |
58 | 我的商店暂停营业 | wǒ de shāng diàn zàn tíng yíng yè | Cửa hàng của tôi đã đóng cửa |
59 | 今天我的工作够忙了 | jīn tiān wǒ de gōng zuò gòu máng le | Tôi có đủ việc hôm nay |
60 | 花钱 | huā qián | Tiền chi tiêu |
61 | 一个月你够花吗? | yī gè yuè nǐ gòu huā ma ? | Bạn có thể chi tiêu đủ trong một tháng không? |
62 | 这些衣服你够用吗? | zhè xiē yī fú nǐ gòu yòng ma ? | Bạn có đủ số quần áo này không? |
63 | 这些钱你够花吗? | zhè xiē qián nǐ gòu huā ma ? | Bạn có đủ tiền để chi tiêu không? |
64 | 就算我跟你没说什么 | jiù suàn wǒ gēn nǐ méi shuō shénme | Ngay cả khi tôi không nói bất cứ điều gì với bạn |
65 | 美女 | měi nǚ | sắc đẹp, vẻ đẹp |
66 | 河内美女多的是 | hé nèi měi nǚ duō de shì | Hà Nội có rất nhiều người đẹp |
67 | 亲眼 | qīn yǎn | Với đôi mắt của chính mình |
68 | 我想亲眼看她工作 | wǒ xiǎng qīn yǎn kàn tā gōng zuò | Tôi muốn tận mắt chứng kiến cô ấy làm việc |
69 | 世界杯 | shì jiè bēi | Cúp thế giới |
70 | 你喜欢看世界杯吗? | nǐ xǐ huān kàn shì jiè bēi ma ? | Bạn có thích xem World Cup không? |
71 | 我不准她放假 | wǒ bù zhǔn tā fàng jiǎ | Tôi sẽ không cho phép cô ấy một kỳ nghỉ |
72 | 辞职 | cí zhí | từ chức |
73 | 她辞职了 | tā cí zhí le | Cô ấy đã từ chức |
74 | 我辞职不干了 | wǒ cí zhí bù gàn le | Tôi bỏ việc |
75 | 最后 | zuì hòu | Cuối cùng |
76 | 最后她辞职吗? | zuì hòu tā cí zhí ma ? | Cuối cùng cô ấy có từ chức không? |
77 | 你觉得累吗? | nǐ juéde lèi ma ? | Bạn có cảm thấy mệt mỏi? |
78 | 你觉得困吗? | nǐ juéde kùn ma ? | Bạn có cảm thấy buồn ngủ không? |
79 | 从这儿一直往前走,到红绿灯那儿往左拐 | cóng zhè ér yī zhí wǎng qián zǒu ,dào hóng lǜ dēng nà ér wǎng zuǒ guǎi | Đi thẳng từ đây và rẽ trái ở đèn giao thông |
80 | 我们学校就在公园东边 | wǒ men xué xiào jiù zài gōng yuán dōng biān | Trường học của chúng tôi ở ngay phía đông của công viên |
81 | 我觉得很饿 | wǒ juéde hěn è | Tôi cảm thấy rất đói |
82 | 你觉得冷吗? | nǐ juéde lěng ma ? | Bạn có thấy lạnh không? |
83 | 我觉得很渴 | wǒ juéde hěn kě | Tôi cảm thấy khát |
84 | 衬衣 | chèn yī | áo sơ mi |
85 | 一件衬衣 | yī jiàn chèn yī | áo sơ mi |
86 | 毛衣 | máo yī | áo len |
87 | 她辞职成吗?tā | tā cí zhí chéng ma ?t | Cô ấy đã từ chức chưa |
88 | 照相机 | zhào xiàng jī | Máy ảnh |
89 | 全家 | quán jiā | cả gia đinh |
90 | 全家人 | quán jiā rén | cả gia đinh |
91 | 这是我的全家人 | zhè shì wǒ de quán jiā rén | Đây là cả gia đình tôi |
92 | 照片 | zhào piàn | tấm ảnh |
93 | 这是谁的照片? | zhè shì shuí de zhào piàn ? | Đây là bức tranh của ai? |
94 | 这是我的照片 | zhè shì wǒ de zhào piàn | Đây là bức ảnh của tôi |
95 | 你要看什么? | nǐ yào kàn shénme ? | Bạn muốn thấy gì? |
96 | 姐姐 | jiě jiě | em gái |
97 | 这是我的姐姐 | zhè shì wǒ de jiě jiě | Đây là em gái tôi |
98 | 我只喜欢你 | wǒ zhī xǐ huān nǐ | Tôi chỉ thích bạn |
99 | 你要做什么工作? | nǐ yào zuò shénme gōng zuò ? | Công việc của bạn là gì? |
100 | 大夫 | dà fū | Bác sĩ |
101 | 她是我的大夫 | tā shì wǒ de dà fū | Cô ấy là bác sĩ của tôi |
102 | 医院 | yī yuàn | bệnh viện |
103 | 我在医院工作 | wǒ zài yī yuàn gōng zuò | tôi làm việc trong bệnh viện |
104 | 公司 | gōng sī | Công ty |
105 | 这是什么公司? | zhè shì shénme gōng sī ? | Công ty gì đây? |
106 | 商店 | shāng diàn | cửa tiệm |
107 | 你的商店卖什么? | nǐ de shāng diàn mài shénme ? | Bạn bán gì trong cửa hàng của bạn? |
108 | 律师 | lǜ shī | luật sư |
109 | 我要找一个律师 | wǒ yào zhǎo yī gè lǜ shī | Tôi đang tìm một luật sư |
110 | 外贸 | wài mào | ngoại thương |
111 | 外贸公司 | wài mào gōng sī | Công ty ngoại thương |
112 | 我的公司很小 | wǒ de gōng sī hěn xiǎo | Công ty của tôi rất nhỏ |
113 | 大概 | dà gài | Trong khoảng |
114 | 你的公司有大概多少职员? | nǐ de gōng sī yǒu dà gài duō shǎo zhí yuán ? | Có bao nhiêu nhân viên trong công ty của bạn? |
115 | 我的公司有很多中国人 | wǒ de gōng sī yǒu hěn duō zhōng guó rén | Công ty của tôi có rất nhiều người Trung Quốc |
116 | 外国 | wài guó | nước ngoài |
117 | 我的朋友是外国人 | wǒ de péng yǒu shì wài guó rén | Bạn tôi là người nước ngoài |
118 | 佩服 | pèi fú | ngưỡng mộ |
119 | 我很佩服你 | wǒ hěn pèi fú nǐ | Tôi rất ngưỡng mộ bạn |
120 | 牛逼 | niú bī | thật tuyệt |
121 | 她很牛逼 | tā hěn niú bī | Cô ấy rất tốt |
122 | 辣子鸡丁 | là zǐ jī dīng | Gà Xào Ớt |
123 | 糖醋鱼 | táng cù yú | Cá chua ngọt |
124 | 你喜欢听什么音乐? | nǐ xǐ huān tīng shénme yīn lè ? | Bạn thích nghe nhạc gì? |
125 | 你在听音乐吗? | nǐ zài tīng yīn lè ma ? | Bạn đang nghe nhạc à? |
126 | 你找我有什么事? | nǐ zhǎo wǒ yǒu shénme shì ? | Tôi có thể làm gì cho bạn? |
127 | 我找你有点事 | wǒ zhǎo nǐ yǒu diǎn shì | Tôi có chuyện cần làm với bạn |
128 | 你回家了吗? | nǐ huí jiā le ma ? | Bạn đã về nhà? |
129 | 昨天我回了家就去玩了 | zuó tiān wǒ huí le jiā jiù qù wán le | Tôi về nhà chơi hôm qua |
130 | 录音 | lù yīn | ghi âm |
131 | 书店 | shū diàn | Hiệu sách |
132 | 昨天晚上我很想你 | zuó tiān wǎn shàng wǒ hěn xiǎng nǐ | Tôi nhớ bạn rất nhiều đêm qua |
133 | 我坐出租车回家 | wǒ zuò chū zū chē huí jiā | Tôi bắt taxi về nhà |
134 | 汉英词典 | hàn yīng cí diǎn | Từ điển Trung-Anh |
135 | 你别挤我 | nǐ bié jǐ wǒ | Đừng đẩy tôi |
136 | 我常骑摩托车去工作 | wǒ cháng qí mó tuō chē qù gōng zuò | Tôi thường đi làm bằng xe máy |
137 | 两门课 | liǎng mén kè | Hai khóa học |
138 | 今天上午我有两门课 | jīn tiān shàng wǔ wǒ yǒu liǎng mén kè | Tôi có hai khóa học sáng nay |
139 | 综合 | zōng hé | toàn diện |
140 | 你给我综合资料吧 | nǐ gěi wǒ zōng hé zī liào ba | Vui lòng cung cấp cho tôi thông tin toàn diện |
141 | 口语 | kǒu yǔ | khẩu ngữ |
142 | 听力 | tīng lì | thính giác |
143 | 阅读 | yuè dú | đọc |
144 | 文化 | wén huà | Văn hóa |
145 | 体育 | tǐ yù | Các môn thể thao |
146 | 谁教你英语? | shuí jiāo nǐ yīng yǔ ? | Ai dạy bạn tiếng anh? |
147 | 打电话 | dǎ diàn huà | điện thoại |
148 | 工人 | gōng rén | công nhân |
149 | 医疗 | yī liáo | chăm sóc y tế |