Chuyên đề Gõ tiếng Trung SoGou PinYin trên máy tính
Gõ tiếng Trung SoGou PinYin trên máy tính Phần 3 là nội dung bài giảng mà hôm nay Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sẽ gửi đến cho tất cả các bạn,bài giảng này được trích từ nguồn tài liệu Luyện gõ tiếng Trung SoGou PinYin trên máy tính do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ soạn thảo và đăng tải trên website hoctiengtrungonline.org hằng ngày. Tất cả bài giảng mỗi ngày gửi đến các bạn đều hoàn toàn miễn phí,chính vì thế không có lý do gì mà chúng ta lại bỏ lỡ một nguồn kiến thức bổ ích như thế nhỉ.
Các bạn Download bộ gõ tiếng Trung SoGou PinYin tại link sau nhé
Tải bộ gõ tiếng Trung SoGou PinYin
Các bạn hãy xem chi tiết bài giảng hôm qua tại link sau nhé
Gõ tiếng Trung SoGou PinYin trên máy tính Phần 2
Khóa học tiếng Trung giao tiếp uy tín tại Hà Nội các bạn đăng ký tại link bên dưới.
Khóa học tiếng Trung giao tiếp hiệu quả tại Hà Nội
Khóa học tiếng Trung uy tín tại TP HCM lịch khai giảng mới nhất các bạn xem tại link bên dưới.
Lớp học tiếng Trung giao tiếp theo khóa tại TP HCM
Các bạn hãy tham khảo thông tin trên Diễn đàn học tiếng Trung về Trung tâm ChineMaster qua link sau nhé
Diễn đàn học tiếng Trung Thầy Vũ
Các bạn muốn xem lại các bài giảng Gõ tiếng Trung SoGou PinYin thì các bạn vào Chuyên mục tại link bên dưới nhé.
Gõ tiếng Trung SoGou PinYin online cùng thầy Vũ
Chi tiết bài giảng Gõ tiếng Trung SoGou PinYin trên máy tính Phần 3

STT | Gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính bằng bộ gõ tiếng Trung tốt nhất và cũng là bộ gõ tiếng Trung hay nhất | Phiên âm tiếng Trung bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin tốt nhất được sử dụng nhiều nhất | Đáp án bài dịch tiếng Trung sang tiếng Việt chỉ mang tính chất tham khảo |
1 | 地方 | dì fāng | địa phương |
2 | 足球场 | zú qiú chǎng | sân bóng đá |
3 | 足球 | zú qiú | bóng đá |
4 | 劳驾 | láo jià | Xin lỗi |
5 | 打听 | dǎ tīng | hỏi về |
6 | 博物馆 | bó wù guǎn | viện bảo tàng |
7 | 和平 | hé píng | Sự thanh bình |
8 | 广场 | guǎng chǎng | Quảng trường |
9 | 中间 | zhōng jiān | Trung gian |
10 | 从到 | cóng dào | Từ đến |
11 | 一直 | yī zhí | Luôn luôn |
12 | 红绿灯 | hóng lǜ dēng | đèn giao thông |
13 | 绿灯 | lǜ dēng | Đèn xanh |
14 | 马路 | mǎ lù | đường |
15 | 白色 | bái sè | trắng |
16 | 每天我都很忙 | měi tiān wǒ dōu hěn máng | Tôi rất bận mỗi ngày |
17 | 每月 | měi yuè | mỗi tháng |
18 | 早上 | zǎo shàng | buổi sáng |
19 | 今天早上你吃什么? | jīn tiān zǎo shàng nǐ chī shénme ? | Bạn đã ăn gì sáng nay? |
20 | 六点半 | liù diǎn bàn | sáu giờ ba mươi |
21 | 起床 | qǐ chuáng | thức dậy |
22 | 今天早上你几点起床? | jīn tiān zǎo shàng nǐ jǐ diǎn qǐ chuáng ? | Bạn đã thức dậy vào lúc mấy giờ sáng nay? |
23 | 一张床 | yī zhāng chuáng | Cái giường |
24 | 早饭 | zǎo fàn | bữa ăn sáng |
25 | 早饭你吃什么? | zǎo fàn nǐ chī shénme ? | Buổi sáng bạn ăn gì? |
26 | 早饭我吃面条 | zǎo fàn wǒ chī miàn tiáo | Tôi ăn mì cho bữa sáng |
27 | 午饭 | wǔ fàn | Bữa trưa |
28 | 我们去吃午饭吧 | wǒ men qù chī wǔ fàn ba | Đi ăn trưa thôi |
29 | 今天我们去哪儿吃午饭? | jīn tiān wǒ men qù nǎr chī wǔ fàn ? | Chúng ta sẽ đi đâu ăn trưa hôm nay? |
30 | 晚饭 | wǎn fàn | bữa tối |
31 | 你要去哪儿吃晚饭? | nǐ yào qù nǎr chī wǎn fàn ? | Bạn định ăn tối ở đâu? |
32 | 以后 | yǐ hòu | sau |
33 | 以后你要做什么工作? | yǐ hòu nǐ yào zuò shénme gōng zuò ? | Ban se lam gi trong tuong lai? |
34 | 以后我要在银行工作 | yǐ hòu wǒ yào zài yín háng gōng zuò | Tôi sẽ làm việc trong một ngân hàng từ bây giờ |
35 | 吃饭以后 | chī fàn yǐ hòu | Sau khi ăn |
36 | 回家以后 | huí jiā yǐ hòu | Sau khi về nhà |
37 | 七点差五分 | qī diǎn chà wǔ fèn | 7 giờ kém 5 phút |
38 | 八点差十分 | bā diǎn chà shí fèn | 8 giờ kém 10 phút |
39 | 分钟 | fèn zhōng | phút đồng hồ |
40 | 三十分钟 | sān shí fèn zhōng | ba mươi phút |
41 | 上课 | shàng kè | vào học, đi học, vào lớp |
42 | 几点你上课? | jǐ diǎn nǐ shàng kè ? | Bạn đến lớp lúc mấy giờ? |
43 | 早上七点我上课 | zǎo shàng qī diǎn wǒ shàng kè | Tôi có lớp lúc bảy giờ sáng |
44 | 一节课 | yī jiē kè | một lớp |
45 | 今天你有几节课? | jīn tiān nǐ yǒu jǐ jiē kè ? | Hôm nay bạn có bao nhiêu lớp học? |
46 | 教室 | jiāo shì | lớp học |
47 | 你的教室有几个学生? | nǐ de jiāo shì yǒu jǐ gè xué shēng ? | Có bao nhiêu học sinh trong lớp học của bạn? |
48 | 操场 | cāo chǎng | sân chơi |
49 | 锻炼 | duàn liàn | tập thể dục |
50 | 我常去操场锻炼身体 | wǒ cháng qù cāo chǎng duàn liàn shēn tǐ | Tôi thường đến sân chơi để tập thể dục |
51 | 洗澡 | xǐ zǎo | Đi tắm |
52 | 你常几点洗澡? | nǐ cháng jǐ diǎn xǐ zǎo ? | Bạn tắm lúc mấy giờ? |
53 | 我常五点洗澡 | wǒ cháng wǔ diǎn xǐ zǎo | Tôi thường tắm lúc năm giờ |
54 | 洗衣服 | xǐ yī fú | Giặt quần áo |
55 | 洗碗 | xǐ wǎn | rửa sạch |
56 | 然后 | rán hòu | sau đó |
57 | 然后你要做什么? | rán hòu nǐ yào zuò shénme ? | Sau đó, bạn sẽ làm gì? |
58 | 然后我们去喝咖啡吧 | rán hòu wǒ men qù hē kā fēi ba | Vậy chúng ta đi uống cà phê |
59 | 睡觉 | shuì jiào | đi ngủ |
60 | 晚上你常几点睡觉? | wǎn shàng nǐ cháng jǐ diǎn shuì jiào ? | Bạn thường đi ngủ lúc mấy giờ vào buổi tối? |
61 | 爬山 | pá shān | leo núi |
62 | 出发 | chū fā | lên đường |
63 | 明天早上几点我们出发? | míng tiān zǎo shàng jǐ diǎn wǒ men chū fā ? | Mấy giờ sáng mai chúng ta sẽ khởi hành? |
64 | 明天早上六点半我们出发 | míng tiān zǎo shàng liù diǎn bàn wǒ men chū fā | Chúng tôi sẽ rời đi lúc 6:30 sáng mai |
65 | 我家门前 | wǒ jiā mén qián | Ngay trước nhà tôi |
66 | 集合 | jí hé | bộ |
67 | 明天早上我们在哪儿集合? | míng tiān zǎo shàng wǒ men zài nǎr jí hé ? | Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu vào sáng mai? |
68 | 明天早上我们在我家门前集合 | míng tiān zǎo shàng wǒ men zài wǒ jiā mén qián jí hé | Chúng ta sẽ tập trung trước nhà tôi vào sáng mai |
69 | 七点一刻 | qī diǎn yī kè | Bảy giờ mười lăm |
70 | 上车 | shàng chē | Nội trú |
71 | 我们在哪儿上车? | wǒ men zài nǎr shàng chē ? | Chúng ta lên xe buýt ở đâu? |
72 | 几点我们上车? | jǐ diǎn wǒ men shàng chē ? | Mấy giờ chúng ta lên xe? |
73 | 下车 | xià chē | xuong xe |
74 | 你要在哪儿下车? | nǐ yào zài nǎr xià chē ? | Bạn định xuống xe ở đâu? |
75 | 准时 | zhǔn shí | kịp thời |
76 | 她很准时 | tā hěn zhǔn shí | Cô ấy đến đúng giờ |
77 | 你要准时上班 | nǐ yào zhǔn shí shàng bān | Bạn phải đi làm đúng giờ |
78 | 今天你带钱吗? | jīn tiān nǐ dài qián ma ? | Bạn có mang theo tiền hôm nay không? |
79 | 没有 | méi yǒu | Không |
80 | 录音 | lù yīn | ghi âm |
81 | 你有什么事吗? | nǐ yǒu shénme shì ma ? | Bạn làm nghề gì? |
82 | 你找我有什么事吗? | nǐ zhǎo wǒ yǒu shénme shì ma ? | Bạn tìm tôi để làm gì? |
83 | 我找你有很多事 | wǒ zhǎo nǐ yǒu hěn duō shì | Tôi có rất nhiều thứ cho bạn |
84 | 书店 | shū diàn | hiệu sách |
85 | 你想说什么? | nǐ xiǎng shuō shénme ? | Bạn muốn nói gì? |
86 | 你想去哪儿看电影? | nǐ xiǎng qù nǎr kàn diàn yǐng ? | Bạn muốn đi xem phim ở đâu? |
87 | 汉英 | hàn yīng | Trung-Anh |
88 | 汉英词典 | hàn yīng cí diǎn | Từ điển Trung-Anh |
89 | 走哪条路? | zǒu nǎ tiáo lù ? | Đi đường nào? |
90 | 吃饭后 | chī fàn hòu | Sau khi ăn |
91 | 回学校后 | huí xué xiào hòu | Sau khi đi học về |
92 | 来自美国 | lái zì měi guó | đến từ mỹ |
93 | 来自亚洲 | lái zì yà zhōu | Từ châu á |
94 | 来自各国 | lái zì gè guó | Từ các quốc gia khác nhau |
95 | 来自上海 | lái zì shàng hǎi | Từ Thượng Hải |
96 | 动作柔和 | dòng zuò róu hé | Chuyển động mềm |
97 | 动作缓慢 | dòng zuò huǎn màn | Chuyển động chậm |
98 | 动作优美 | dòng zuò yōu měi | Hành động đẹp |
99 | 动作舒展 | dòng zuò shū zhǎn | Chuyển động căng |
100 | 预防疾病 | yù fáng jí bìng | ngăn ngừa bệnh |
101 | 有作用 | yǒu zuò yòng | có ảnh hưởng |
102 | 没有作用 | méi yǒu zuò yòng | Không ảnh hưởng |
103 | 表示感谢 | biǎo shì gǎn xiè | Bày tỏ lòng biết ơn |
104 | 表示满意 | biǎo shì mǎn yì | Thể hiện sự hài lòng |
105 | 没有表示 | méi yǒu biǎo shì | Không có dấu hiệu |
106 | 爱的表示 | ài de biǎo shì | Biểu hiện của tình yêu |
107 | 很好玩 | hěn hǎo wán | Rất vui |
108 | 不好玩 | bù hǎo wán | Không vui |
109 | 不太适应 | bù tài shì yīng | Không thoải mái lắm |
110 | 很难适应 | hěn nán shì yīng | Khó thích nghi |
111 | 几月几号? | jǐ yuè jǐ hào ? | Ngày tháng năm nào? |
112 | 今天几月几号? | jīn tiān jǐ yuè jǐ hào ? | Hôm nay là ngày gì? |
113 | 生日 | shēng rì | sinh nhật |
114 | 你的生日几月几号? | nǐ de shēng rì jǐ yuè jǐ hào ? | Sinh nhật bạn vào tháng mấy? |
115 | 正好 | zhèng hǎo | Đúng rồi |
116 | 明天正好是我的生日 | míng tiān zhèng hǎo shì wǒ de shēng rì | Ngày mai là sinh nhật của tôi |
117 | 打算 | dǎ suàn | dự định |
118 | 明天你有什么打算吗? | míng tiān nǐ yǒu shénme dǎ suàn ma ? | Bạn có kế hoạch gì vào ngày mai không? |
119 | 你打算学什么? | nǐ dǎ suàn xué shénme ? | Bạn sẽ học gì? |
120 | 过新年 | guò xīn nián | Năm mới |
121 | 过生日 | guò shēng rì | Sinh nhật |
122 | 准备 | zhǔn bèi | Sẵn sàng |
123 | 你准备去哪儿旅行? | nǐ zhǔn bèi qù nǎr lǚ háng ? | Bạn sẽ đi du lịch ở đâu? |
124 | 我准备找新工作 | wǒ zhǔn bèi zhǎo xīn gōng zuò | Tôi đang tìm một công việc mới |
125 | 举行 | jǔ háng | Giữ |
126 | 什么时候你举行生日? | shénme shí hòu nǐ jǔ háng shēng rì ? | Khi nào bạn có sinh nhật của bạn? |
127 | 你打算在哪儿举行生日? | nǐ dǎ suàn zài nǎr jǔ háng shēng rì ? | Bạn định tổ chức sinh nhật ở đâu? |
128 | 晚会 | wǎn huì | Buổi tiệc |
129 | 生日晚会 | shēng rì wǎn huì | Tiệc sinh nhật |
130 | 你的生日晚会在哪儿举行? | nǐ de shēng rì wǎn huì zài nǎr jǔ háng ? | Tiệc sinh nhật của bạn ở đâu? |
131 | 参加 | cān jiā | tham dự |
132 | 你参加吗? | nǐ cān jiā ma ? | Bạn đang tham dự? |
133 | 我很忙,我不能参加 | wǒ hěn máng ,wǒ bù néng cān jiā | Tôi rất bận, tôi không thể tham gia |
134 | 时间 | shí jiān | thời gian |
135 | 今天晚上你有时间吗? | jīn tiān wǎn shàng nǐ yǒu shí jiān ma ? | Bạn có thời gian tối nay không? |
136 | 点钟 | diǎn zhōng | O'clock |
137 | 7点钟 | 7diǎn zhōng | 7 giờ |
138 | 明天我就参加 | míng tiān wǒ jiù cān jiā | Tôi sẽ tham dự vào ngày mai |
139 | 一定 | yī dìng | chắc chắn |
140 | 明天我一定去工作 | míng tiān wǒ yī dìng qù gōng zuò | Tôi phải đi làm vào ngày mai |
141 | 祝贺 | zhù hè | Chúc mừng |
142 | 祝贺你 | zhù hè nǐ | Xin chúc mừng |
143 | 快乐 | kuài lè | vui mừng |
144 | 今天我觉得很快乐 | jīn tiān wǒ juéde hěn kuài lè | Hôm nay tôi cảm thấy rất vui |
145 | 祝你生日快乐 | zhù nǐ shēng rì kuài lè | Chúc mừng sinh nhật |
146 | 新年 | xīn nián | năm mới |
147 | 春节 | chūn jiē | Lễ hội Xuân |
148 | 你喜欢过春节吗? | nǐ xǐ huān guò chūn jiē ma ? | Bạn có thích lễ hội mùa xuân? |
149 | 圣诞节 | shèng dàn jiē | Giáng sinh |
150 | 健康 | jiàn kāng | Sức khỏe |
151 | 祝你身体健康 | zhù nǐ shēn tǐ jiàn kāng | Giữ gìn sức khỏe |
152 | 礼物 | lǐ wù | quà tặng |
153 | 我想给她一个礼物 | wǒ xiǎng gěi tā yī gè lǐ wù | Tôi muốn tặng cô ấy một món quà |
154 | 玩具 | wán jù | đồ chơi |
155 | 你喜欢买玩具吗? | nǐ xǐ huān mǎi wán jù ma ? | Bạn có thích mua đồ chơi? |
156 | 我要买玩具给她 | wǒ yào mǎi wán jù gěi tā | Tôi muốn mua đồ chơi của cô ấy |
157 | 她给我买很多玩具 | tā gěi wǒ mǎi hěn duō wán jù | Cô ấy đã mua cho tôi rất nhiều đồ chơi |
158 | 有意思 | yǒu yì sī | hấp dẫn |
159 | 你的礼物很有意思 | nǐ de lǐ wù hěn yǒu yì sī | Món quà của bạn thật thú vị |
160 | 这个工作很有意思 | zhè gè gōng zuò hěn yǒu yì sī | Công việc này rất thú vị |
161 | 她跟有意思 | tā gēn yǒu yì sī | Cô ấy thật thú vị |
162 | 出生 | chū shēng | Sinh ra |
163 | 你哪年出生? | nǐ nǎ nián chū shēng ? | Bạn sinh ra khi nào? |
164 | 唱歌 | chàng gē | Hát |
165 | 我们去唱歌吧 | wǒ men qù chàng gē ba | Đi hát thôi |
166 | 你喜欢唱歌吗? | nǐ xǐ huān chàng gē ma ? | Bạn thích ca hát không? |
167 | 蛋糕 | dàn gāo | bánh ngọt |
168 | 生日蛋糕 | shēng rì dàn gāo | Bánh sinh nhật |
169 | 你喜欢吃生日蛋糕吗? | nǐ xǐ huān chī shēng rì dàn gāo ma ? | Bạn có thích ăn bánh sinh nhật không? |
170 | 这是谁的包裹? | zhè shì shuí de bāo guǒ ? | Gói hàng này của ai? |
171 | 顺便你给我买一点水果吧 | shùn biàn nǐ gěi wǒ mǎi yī diǎn shuǐ guǒ ba | Nhân tiện, mua cho tôi ít trái cây |
172 | 你可以替我做个工作吗? | nǐ kě yǐ tì wǒ zuò gè gōng zuò ma ? | Bạn có thể làm một công việc cho tôi? |
173 | 每年 | měi nián | Mỗi năm |
174 | 每天 | měi tiān | Hằng ngày |
175 | 现在 | xiàn zài | vừa rồi |
176 | 一起 | yī qǐ | cùng với nhau |
177 | 咱们 | zán men | chúng tôi |
178 | 时候 | shí hòu | thời gian |
179 | 什么时候 | shénme shí hòu | Khi nào |
180 | 上网 | shàng wǎng | Lên mạng |
181 | 安静 | ān jìng | Hãy yên lặng |
182 | 晚上 | wǎn shàng | vào ban đêm |
183 | 复习 | fù xí | ôn tập |
184 | 预习 | yù xí | Xem trước |
185 | 生词 | shēng cí | Từ mới |
186 | 课文 | kè wén | bản văn |
187 | 或者 | huò zhě | hoặc là |
188 | 练习 | liàn xí | Tập thể dục |
189 | 聊天 | liáo tiān | trò chuyện với |
190 | 电影 | diàn yǐng | bộ phim |
191 | 收发 | shōu fā | Gửi và nhận |
192 | 伊妹儿 | yī mèi ér | Yi Meier |
193 | 电视剧 | diàn shì jù | truyền hình nhiều tập |
194 | 电视 | diàn shì | TV |
195 | 休息 | xiū xī | nghỉ ngơi |
196 | 宿舍 | xiǔ shě | phòng ký túc xá |
197 | 公园 | gōng yuán | công viên |
198 | 超市 | chāo shì | Siêu thị |
199 | 东西 | dōng xī | Điều |
200 | 正在 | zhèng zài | Đang |
201 | 音乐 | yīnyuè | Âm nhạc |
202 | 出来 | chū lái | đi ra |
203 | 没有 | méi yǒu | Không |
204 | 录音 | lù yīn | ghi âm |
205 | 书店 | shū diàn | hiệu sách |
206 | 汉英词典 | hàn yīng cí diǎn | Từ điển Trung-Anh |
207 | 你坐吧 | nǐ zuò ba | Bạn ngồi xuống |
208 | 骑摩托车 | qí mó tuō chē | Lái xe mô tô |
209 | 一门课 | yī mén kè | một khóa học |
210 | 综合 | zōng hé | Toàn diện |
211 | 口语 | kǒu yǔ | Nói |
212 | 阅读 | yuè dú | đọc |
213 | 听力 | tīng lì | thính giác |
214 | 文化 | wén huà | văn hóa |
215 | 体育 | tǐ yù | giáo dục thể chất |
216 | 包裹 | bāo guǒ | gói hàng |
217 | 顺便 | shùn biàn | Nhân tiện |
218 | 邮票 | yóu piào | con tem |
219 | 青年报 | qīng nián bào | Thanh niên hàng ngày |
220 | 报纸 | bào zhǐ | báo chí |
221 | 不用 | bù yòng | Không cần |
222 | 旅行 | lǚ háng | du lịch |
223 | 代表团 | dài biǎo tuán | phái đoàn |
224 | 参观 | cān guān | Chuyến thăm |
225 | 翻译 | fān yì | dịch |
226 | 飞机 | fēi jī | phi cơ |
227 | 火车 | huǒ chē | xe lửa |
228 | 回来 | huí lái | quay lại |
229 | 浇花 | jiāo huā | Tưới hoa |
230 | 没问题 | méi wèn tí | không vấn đề gì |
231 | 问题 | wèn tí | vấn đề |
232 | 上海 | shàng hǎi | Thượng hải |
233 | 羽绒服 | yǔ róng fú | Áo khoác xuống |
234 | 又又 | yòu yòu | Lần nữa |
235 | 便宜 | biàn yí | Rẻ |
236 | 一点 | yī diǎn | một chút |
237 | 深颜色 | shēn yán sè | màu tối |
238 | 浅颜色 | qiǎn yán sè | Màu sáng |
239 | 试试 | shì shì | Thử |
240 | 可以 | kě yǐ | có thể |
241 | 当然 | dāng rán | tất nhiên |
242 | 肥胖 | féi pàng | béo phì |
243 | 合适 | hé shì | Thích hợp |
244 | 好看 | hǎo kàn | ưa nhìn |
245 | 打折 | dǎ shé | Giảm giá |
246 | 今年 | jīn nián | Năm nay |
247 | 后年 | hòu nián | Năm sau |
248 | 去年 | qù nián | năm ngoái |
249 | 明年 | míng nián | năm sau |
250 | 毕业 | bì yè | tốt nghiệp |
251 | 多大 | duō dà | Bao nhiêu tuổi |
252 | 你属什么? | nǐ shǔ shénme ? | Bạn thuộc loại nào? |
253 | 生日 | shēng rì | sinh nhật |
254 | 正好 | zhèng hǎo | Đúng rồi |
255 | 打算 | dǎ suàn | dự định |
256 | 过生日 | guò shēng rì | Sinh nhật |
257 | 准备 | zhǔn bèi | Sẵn sàng |
258 | 举行 | jǔ háng | Giữ |
259 | 晚会 | wǎn huì | Buổi tiệc |
260 | 生日晚会 | shēng rì wǎn huì | Tiệc sinh nhật |
261 | 参加 | cān jiā | tham dự |
262 | 时间 | shí jiān | thời gian |
263 | 点钟 | diǎn zhōng | O'clock |
264 | 一定 | yī dìng | chắc chắn |
265 | 曾经 | céng jīng | Một lần |
266 | 我曾经去过中国 | wǒ céng jīng qù guò zhōng guó | Tôi đã từng đến Trung Quốc |
267 | 我曾经学过两个月汉语 | wǒ céng jīng xué guò liǎng gè yuè hàn yǔ | Tôi đã học tiếng trung được hai tháng |
268 | 昨天气温曾经到过四十度 | zuó tiān qì wēn céng jīng dào guò sì shí dù | Nhiệt độ lên tới 40 độ hôm qua |
269 | 以前我曾经当过老师 | yǐ qián wǒ céng jīng dāng guò lǎo shī | Tôi từng là giáo viên trước đây |
270 | 到底爱情是什么? | dào dǐ ài qíng shì shénme ? | Tình yêu là gì? |
271 | 到底你是哪国人? | dào dǐ nǐ shì nǎ guó rén ? | Bạn đến từ quốc gia nào? |
272 | 我到底找到了她 | wǒ dào dǐ zhǎo dào le tā | tôi đã tìm thấy cô ấy |
273 | 我的身体还算健康 | wǒ de shēn tǐ hái suàn jiàn kāng | Cơ thể tôi khỏe mạnh |
274 | 原来她不会说汉语 | yuán lái tā bù huì shuō hàn yǔ | Hóa ra cô ấy không nói được tiếng Trung |
275 | 她装着高兴的样子 | tā zhuāng zhe gāo xìng de yàng zǐ | Cô ấy giả vờ hạnh phúc |
276 | 对我来说 | duì wǒ lái shuō | với tôi |
277 | 对我来说这个事很重要 | duì wǒ lái shuō zhè gè shì hěn zhòng yào | Vấn đề này rất quan trọng đối với tôi |
278 | 幸福的感觉 | xìng fú de gǎn jiào | cảm giác hạnh phúc |
279 | 祝贺 | zhù hè | Chúc mừng |
280 | 快乐 | kuài lè | vui mừng |
281 | 祝你生日快乐 | zhù nǐ shēng rì kuài lè | Chúc mừng sinh nhật |
282 | 每天 | měi tiān | Hằng ngày |
283 | 每月 | měi yuè | mỗi tháng |
284 | 每年 | měi nián | Mỗi năm |
285 | 早上 | zǎo shàng | buổi sáng |
286 | 起床 | qǐ chuáng | thức dậy |
287 | 早饭 | zǎo fàn | bữa ăn sáng |
288 | 午饭 | wǔ fàn | Bữa trưa |
289 | 晚饭 | wǎn fàn | bữa tối |
290 | 以后 | yǐ hòu | sau |
291 | 分钟 | fèn zhōng | phút |
292 | 上课 | shàng kè | Lớp học |
293 | 一节课 | yī jiē kè | một lớp |
294 | 教室 | jiāo shì | lớp học |
295 | 操场 | cāo chǎng | sân chơi |
296 | 锻炼 | duàn liàn | tập thể dục |
297 | 锻炼身体 | duàn liàn shēn tǐ | Tập thể dục |
298 | 洗澡 | xǐ zǎo | Đi tắm |
299 | 洗碗 | xǐ wǎn | rửa sạch |
300 | 洗手 | xǐ shǒu | rửa tay |
301 | 洗衣服 | xǐ yī fú | Giặt quần áo |
302 | 然后 | rán hòu | sau đó |
303 | 睡觉 | shuì jiào | đi ngủ |
304 | 爬山 | pá shān | leo núi |
305 | 年级 | nián jí | cấp |
306 | 出发 | chū fā | lên đường |
307 | 集合 | jí hé | bộ |
308 | 七点一刻 | qī diǎn yī kè | Bảy giờ mười lăm |
309 | 上车 | shàng chē | Nội trú |
310 | 下车 | xià chē | xuong xe |
311 | 小时 | xiǎo shí | giờ |
312 | 大家 | dà jiā | tất cả mọi người |
313 | 大家好 | dà jiā hǎo | Xin chào tất cả mọi người |
314 | 谈工作 | tán gōng zuò | Nói về công việc |
315 | 自己 | zì jǐ | Bản thân |
316 | 爱好 | ài hǎo | Sở thích |
317 | 京剧 | jīng jù | Kinh kịch |
318 | 喜欢 | xǐ huān | giống |
319 | 非常 | fēi cháng | rất nhiều |
320 | 电脑 | diàn nǎo | máy vi tính |
321 | 下课 | xià kè | Kết thúc lớp học |
322 | 感到 | gǎn dào | cảm thấy |
323 | 心情 | xīn qíng | tâm trạng |
324 | 愉快 | yú kuài | vui mừng |
325 | 业余 | yè yú | nghiệp dư |
326 | 以前 | yǐ qián | trước |
327 | 书法 | shū fǎ | thư pháp |
328 | 特别 | tè bié | đặc biệt |
329 | 感兴趣 | gǎn xìng qù | Quan tâm |
330 | 兴趣 | xìng qù | quan tâm |
331 | 高兴 | gāo xìng | vui mừng |
332 | 画画 | huà huà | Vẽ tranh |
333 | 东边 | dōng biān | Phía đông |
334 | 南边 | nán biān | phía bờ Nam |
335 | 西边 | xī biān | Phía tây |
336 | 北边 | běi biān | Phía bắc |
337 | 前边 | qián biān | Trước mặt |
338 | 后边 | hòu biān | phía sau |
339 | 外边 | wài biān | ở ngoài |
340 | 里边 | lǐ biān | phía trong |
341 | 上边 | shàng biān | Ở trên |
342 | 下边 | xià biān | phía dưới |
343 | 银行左边是我的公司 | yín háng zuǒ biān shì wǒ de gōng sī | Công ty của tôi ở bên trái ngân hàng |
344 | 学校右边是邮局 | xué xiào yòu biān shì yóu jú | Bưu điện nằm bên phải trường học |
345 | 前边有超市吗? | qián biān yǒu chāo shì ma ? | Có siêu thị phía trước không? |
346 | 超市后边是银行 | chāo shì hòu biān shì yín háng | Phía sau siêu thị là ngân hàng |
347 | 我的公司就在前边 | wǒ de gōng sī jiù zài qián biān | Công ty của tôi ở phía trước |
Last edited: