Hướng dẫn chi tiết Gõ tiếng Trung SoGou PinYin trên máy tính
Gõ tiếng Trung SoGou PinYin trên máy tính Phần 5 là phần nội dung chi tiết của bài giảng hôm nay mà Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sẽ gửi đến cho tất cả các bạn,bài giảng được đăng miễn phí mỗi ngày trên Diễn đàn Học tiếng Trung online cũng như đăng công khai trên trang chủ facebook của trung tâm cũng như kênh học youtube online của Thầy Vũ,các bạn nhớ theo dõi và tải về học dần nhé.
Trước khi bắt đầu bài học ngày hôm nay,các bạn hãy xem chi tiết bài giảng hôm qua tại link sau nhé
Gõ tiếng Trung SoGou PinYin trên máy tính Phần 4
Các bạn muốn xem lại các bài giảng Gõ tiếng Trung SoGou PinYin thì các bạn vào Chuyên mục tại link bên dưới nhé.
Gõ tiếng Trung SoGou PinYin online cùng thầy Vũ
Khóa học tiếng Trung giao tiếp uy tín tại Hà Nội các bạn đăng ký tại link bên dưới.
Lớp học tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề thông dụng ở Hà Nội
Khóa học tiếng Trung uy tín tại TP HCM lịch khai giảng mới nhất các bạn xem tại link bên dưới.
Khóa học tiếng Trung giao tiếp mới nhất ở TP HCM
Các bạn hãy tham khảo thông tin trên Diễn đàn học tiếng Trung về Trung tâm ChineMaster qua link sau nhé
Diễn đàn học tiếng Trung Thầy Vũ
Các bạn Download bộ gõ tiếng Trung SoGou PinYin tại link sau nhé
Tải bộ gõ tiếng Trung SoGou PinYin
Bài giảng Gõ tiếng Trung SoGou PinYin trên máy tính Phần 5
STT | Gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính bằng bộ gõ tiếng Trung tốt nhất và cũng là bộ gõ tiếng Trung hay nhất | Phiên âm tiếng Trung bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin tốt nhất được sử dụng nhiều nhất | Đáp án bài dịch tiếng Trung sang tiếng Việt chỉ mang tính chất tham khảo |
1 | 她说明年还要在这个学校学下去 | tā shuō míng nián hái yào zài zhè gè xué xiào xué xià qù | Cô ấy nói cô ấy muốn học ở trường này |
2 | 她的电话号码是多少,我想不来了 | tā de diàn huà hào mǎ shì duō shǎo ,wǒ xiǎng bù lái le | Tôi không thể nghĩ ra số điện thoại của cô ấy |
3 | 你听出来了没有,这是谁唱的歌? | nǐ tīng chū lái le méi yǒu ,zhè shì shuí chàng de gē ? | Bạn có nghe thấy không? Ai đã hát nó? |
4 | 我想起来了,我看过她演的电影 | wǒ xiǎng qǐ lái le ,wǒ kàn guò tā yǎn de diàn yǐng | Tôi nhớ. Tôi đã xem phim của cô ấy |
5 | 她难过得说不下去了 | tā nán guò dé shuō bù xià qù le | Cô ấy đã quá buồn để nói |
6 | 你喝出来了吗?这是什么茶? | nǐ hē chū lái le ma ?zhè shì shénme chá ? | Bạn đã uống nó chưa? Đây là loại trà gì? |
7 | 这儿风景真美,快把它拍下来吧 | zhèr fēng jǐng zhēn měi ,kuài bǎ tā pāi xià lái ba | Phong cảnh ở đây đẹp quá. Chụp ảnh đi |
8 | 一看到她那样子,大家就都笑了起来 | yī kàn dào tā nà yàng zǐ ,dà jiā jiù dōu xiào le qǐ lái | Mọi người đều bật cười khi nhìn thấy cô ấy |
9 | 你能看得出来她是哪国人吗? | nǐ néng kàn dé chū lái tā shì nǎ guó rén ma ? | Bạn có thể cho biết cô ấy đến từ quốc gia nào không? |
10 | 我也想不出来好办法 | wǒ yě xiǎng bù chū lái hǎo bàn fǎ | Tôi không thể nghĩ ra một cách tốt |
11 | 她照出来的照片很好看 | tā zhào chū lái de zhào piàn hěn hǎo kàn | Những bức ảnh cô ấy chụp rất đẹp |
12 | 我查不出来这个词 | wǒ chá bù chū lái zhè gè cí | Tôi không thể tìm thấy từ |
13 | 因为家里没有钱,没办法让我继续学下去 | yīn wéi jiā lǐ méi yǒu qián ,méi bàn fǎ ràng wǒ jì xù xué xià qù | Vì ở nhà không có tiền nên không học tiếp được |
14 | 我想不起来她叫什么名字了 | wǒ xiǎng bù qǐ lái tā jiào shénme míng zì le | Tôi không thể nhớ tên cô ấy |
15 | 她想出来了一个办法 | tā xiǎng chū lái le yī gè bàn fǎ | Cô ấy đã đưa ra một giải pháp |
16 | 这件事我不想告诉她,但是她已经知道了 | zhè jiàn shì wǒ bù xiǎng gào sù tā ,dàn shì tā yǐ jīng zhī dào le | Tôi không muốn nói với cô ấy về điều đó, nhưng cô ấy đã biết |
17 | 我明天不去超市,我要去书店 | wǒ míng tiān bù qù chāo shì ,wǒ yào qù shū diàn | Ngày mai tôi sẽ không đi siêu thị, tôi sẽ đến hiệu sách |
18 | 你觉得饿吗? | nǐ juéde è ma ? | Bạn có cảm thấy đói không? |
19 | 你觉得渴吗? | nǐ juéde kě ma ? | Bạn có khát nước? |
20 | 点菜 | diǎn cài | đặt hàng |
21 | 你想点什么菜? | nǐ xiǎng diǎn shénme cài ? | Bạn muốn đặt món gì? |
22 | 我想点这个菜 | wǒ xiǎng diǎn zhè gè cài | Tôi muốn gọi món này |
23 | 好吃 | hǎo chī | ngon ngon |
24 | 这个菜好吃吗? | zhè gè cài hǎo chī ma ? | Món này có ngon không? |
25 | 这个菜不好吃 | zhè gè cài bù hǎo chī | Món này không ngon |
26 | 辣子鸡丁 | là zǐ jī dīng | Gà Xào Ớt |
27 | 糖醋鱼 | táng cù yú | Cá chua ngọt |
28 | 下周一你忙吗? | xià zhōu yī nǐ máng ma ? | Thứ Hai tuần sau bạn có bận không? |
29 | 你可以放假几天? | nǐ kě yǐ fàng jiǎ jǐ tiān ? | Bạn có thể cất cánh bao nhiêu ngày? |
30 | 寒假你可以放假几天? | hán jiǎ nǐ kě yǐ fàng jiǎ jǐ tiān ? | Bạn có thể có bao nhiêu ngày trong kỳ nghỉ đông? |
31 | 我从外地来 | wǒ cóng wài dì lái | Tôi đến từ thành phố |
32 | 明天气温大概零下十度 | míng tiān qì wēn dà gài líng xià shí dù | Nhiệt độ sẽ xuống dưới 0 độ vào ngày mai |
33 | 你别开玩笑了 | nǐ bié kāi wán xiào le | Bạn không đùa |
34 | 你的玩笑一点也不好 | nǐ de wán xiào yī diǎn yě bù hǎo | Trò đùa của bạn không hay chút nào |
35 | 你的计划是什么? | nǐ de jì huá shì shénme ? | Kế hoạch của bạn là gì? |
36 | 计划书 | jì huá shū | bản cáo bạch |
37 | 游船 | yóu chuán | Thuyền ngắm cảnh |
38 | 我想游览世界 | wǒ xiǎng yóu lǎn shì jiè | tôi muốn nhìn thấy thế giới |
39 | 这个周你忙吗? | zhè gè zhōu nǐ máng ma ? | Tuần này bạn có bận không? |
40 | 周一 | zhōu yī | Thứ hai |
41 | 放假 | fàng jiǎ | đi nghỉ |
42 | 你的公司什么时候放假? | nǐ de gōng sī shénme shí hòu fàng jiǎ ? | Khi nào công ty của bạn có một kỳ nghỉ? |
43 | 外地 | wài dì | Cánh đồng |
44 | 外地人 | wài dì rén | Người ngoài cuộc |
45 | 零下 | líng xià | Dưới không |
46 | 现在你要去哪儿吃饭? | xiàn zài nǐ yào qù nǎr chī fàn ? | Bây giờ bạn định ăn ở đâu? |
47 | 现在你要做什么? | xiàn zài nǐ yào zuò shénme ? | bạn sẽ làm gì bây giờ? |
48 | 现在我要去超市买东西 | xiàn zài wǒ yào qù chāo shì mǎi dōng xī | Bây giờ tôi đang đi mua sắm trong siêu thị |
49 | 你要买什么东西? | nǐ yào mǎi shénme dōng xī ? | Bạn muốn mua gì? |
50 | 你跟我去看电影吧 | nǐ gēn wǒ qù kàn diàn yǐng ba | Bạn có thể đi xem phim với tôi |
51 | 你喜欢看电视剧吗? | nǐ xǐ huān kàn diàn shì jù ma ? | Bạn có thích xem kịch trên TV không? |
52 | 晚上我常喝一杯咖啡或者一杯茶 | wǎn shàng wǒ cháng hē yī bēi kā fēi huò zhě yī bēi chá | Tôi thường uống một tách cà phê hoặc một tách trà vào buổi tối |
53 | 你常上网做什么? | nǐ cháng shàng wǎng zuò shénme ? | Bạn thường làm gì trên mạng? |
54 | 我常上网看电影 | wǒ cháng shàng wǎng kàn diàn yǐng | Tôi thường xem phim trực tuyến |
55 | 你借我钱吧 | nǐ jiè wǒ qián ba | Bạn có thể cho tôi vay tiền |
56 | 你常查资料吗? | nǐ cháng chá zī liào ma ? | Bạn có thường xuyên kiểm tra thông tin không? |
57 | 晚上你常去哪儿? | wǎn shàng nǐ cháng qù nǎr ? | Bạn thường đi đâu vào buổi tối? |
58 | 我要回家休息 | wǒ yào huí jiā xiū xī | Tôi về nhà nghỉ ngơi |
59 | 你在做什么呢? | nǐ zài zuò shénme ne ? | Bạn đang làm gì đấy? |
60 | 我在听音乐 | wǒ zài tīng yīn lè | tôi đang nghe nhạc |
61 | 你常骑摩托车吗? | nǐ cháng qí mó tuō chē ma ? | Bạn có thường xuyên đi xe máy không? |
62 | 现在你想吃什么? | xiàn zài nǐ xiǎng chī shénme ? | Bạn muốn ăn gì bây giờ? |
63 | 你在想谁? | nǐ zài xiǎng shuí ? | Bạn đang nghĩ về ai? |
64 | 零下五毒 | líng xià wǔ dú | Năm chất độc dưới 0 |
65 | 冰灯 | bīng dēng | đèn lồng băng |
66 | 冰雕 | bīng diāo | điêu khắc đá |
67 | 开玩笑 | kāi wán xiào | giễu cợt |
68 | 玩笑 | wán xiào | trò đùa |
69 | 她常开玩笑 | tā cháng kāi wán xiào | Cô ấy thường pha trò |
70 | 计划 | jì huá | kế hoạch |
71 | 你的计划是什么? | nǐ de jì huá shì shénme ? | Kế hoạch của bạn là gì? |
Trên đây là toàn bộ nội dung chi tiết của bài học ngày hôm nay,cảm ơn các bạn đã luôn chú ý theo dõi,chúc các bạn có một buổi học vui vẻ và hẹn gặp lại các bạn vào bài học ngày mai nhé.