Bài giảng Gõ tiếng Trung SoGou PinYin trên máy tính cùng Thầy Vũ
Gõ tiếng Trung SoGou PinYin trên máy tính Phần 7 làbài giảng mà hôm nay Thầy Nguyễn Minh Vũ sẽ gửi đến cho các bạn,nội dung bài học được trích từ bộ giáo án bài giảng Luyện Gõ tiếng Trung Quốc,hướng dẫn các bạn cách tải cũng như cách gõ tiếng Trung SoGou PinYin trên máy tính win 10,bài giảng được đăng trên diễn đàn học tiếng Trung online hằng ngày,các bạn nhớ chú ý theo dõi nhé.
Các bạn hãy xem chi tiết bài giảng hôm qua tại link sau trước khi bắt đầu bài học ngày hôm nay nhé
Gõ tiếng Trung SoGou PinYin trên máy tính Phần 6
Các bạn nhớ tải bộ gõ tiếng Trung SoGou PinYin tại link sau nhé
Tải bộ gõ tiếng Trung SoGou PinYin
Chuyên mục gõ tiếng Trung tổng hợp lại tất cả những bài giảng mà Thầy Vũ đã từng đăng tải,các bạn xem cụ thể tại link sau
Danh mục gõ tiếng Trung SoGou PinYin online
Tiếp theo bạn nào muốn nâng cao kĩ năng giao tiếp tiếng Trung thì hãy tham gia ngay khóa học tiếng Trung giao tiếp uy tín tại Hà Nội, các bạn đăng ký tại link bên dưới nhé
Lớp học tiếng Trung giao tiếp uy tín ở Hà Nội
Ở phía Nam các bạn hãy đăng kí lớp học giao tiếp tiếng Trung uy tín ở TPHCM thì đăng kí tại link sau kìa
Lớp học tiếng Trung giao tiếp uy tín ở TPHCM
Các bạn hãy tham khảo thông tin trên Diễn đàn học tiếng Trung về Trung tâm ChineMaster qua link sau nhé
Diễn đàn học tiếng Trung online của Thầy Vũ
Tài liệu Gõ tiếng Trung SoGou PinYin trên máy tính Phần 7 Thầy Vũ ChineMaster
STT | Gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính bằng bộ gõ tiếng Trung tốt nhất và cũng là bộ gõ tiếng Trung hay nhất | Phiên âm tiếng Trung bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin tốt nhất được sử dụng nhiều nhất | Đáp án bài dịch tiếng Trung sang tiếng Việt chỉ mang tính chất tham khảo |
1 | 中外 | zhōng wài | Trung Quốc và nước ngoài |
2 | 合资 | hé zī | liên doanh |
3 | 地址 | dì zhǐ | Địa chỉ |
4 | 业务 | yè wù | kinh doanh |
5 | 你要点什么菜? | nǐ yào diǎn shénme cài ? | Bạn muốn gì? |
6 | 这是你点的菜吗? | zhè shì nǐ diǎn de cài ma ? | Đây có phải là đơn đặt hàng của bạn? |
7 | 你想放在哪儿? | nǐ xiǎng fàng zài nǎr ? | Bạn muốn đặt nó ở đâu? |
8 | 桌子 | zhuō zǐ | Bàn |
9 | 你放在桌子上吧 | nǐ fàng zài zhuō zǐ shàng ba | Bạn đặt nó trên bàn |
10 | 你帮我放在桌子上吧 | nǐ bāng wǒ fàng zài zhuō zǐ shàng ba | Bạn đặt nó trên bàn cho tôi |
11 | 半天 | bàn tiān | Nửa ngày |
12 | 我等她半天了 | wǒ děng tā bàn tiān le | Tôi đã đợi cô ấy lâu lắm rồi |
13 | 你买到票了吗? | nǐ mǎi dào piào le ma ? | Bạn có vé chưa? |
14 | 你买着票了吗? | nǐ mǎi zhe piào le ma ? | Bạn đã mua vé chưa? |
15 | 我买到了 | wǒ mǎi dào le | Tôi hiểu rồi |
16 | 我买着了 | wǒ mǎi zhe le | tôi đã mua nó |
17 | 我买着票了 | wǒ mǎi zhe piào le | Tôi đã nhận được vé |
18 | 我买到票了 | wǒ mǎi dào piào le | Tôi có một vé |
19 | 我没买着票 | wǒ méi mǎi zhe piào | Tôi đã không mua vé |
20 | 我买不着票 | wǒ mǎi bù zhe piào | Tôi không mua được vé |
21 | 签证 | qiān zhèng | hộ chiếu |
22 | 到期 | dào qī | hết hiệu lực |
23 | 有效期 | yǒu xiào qī | thời hạn hiệu lực |
24 | 无效 | wú xiào | không hợp lệ |
25 | 过期 | guò qī | quá hạn |
26 | 再办签证 | zài bàn qiān zhèng | Xin visa lại |
27 | 你有签证了吗? | nǐ yǒu qiān zhèng le ma ? | Bạn có visa không? |
28 | 你想办签证吗? | nǐ xiǎng bàn qiān zhèng ma ? | Bạn có muốn có thị thực? |
29 | 到期 | dào qī | hết hiệu lực |
30 | 你的签证到期了 | nǐ de qiān zhèng dào qī le | Thị thực của bạn đã hết hạn |
31 | 你办好签证了吗? | nǐ bàn hǎo qiān zhèng le ma ? | Bạn đã có visa chưa? |
32 | 你的手提包里有口红吗? | nǐ de shǒu tí bāo lǐ yǒu kǒu hóng ma ? | Bạn có son môi trong túi xách của bạn? |
33 | 你的手提包里有什么? | nǐ de shǒu tí bāo lǐ yǒu shénme ? | Có gì trong túi xách của bạn? |
34 | 你给她交钱了吗? | nǐ gěi tā jiāo qián le ma ? | Bạn đã trả tiền cho cô ấy? |
35 | 你交钱给她了吗? | nǐ jiāo qián gěi tā le ma ? | Bạn đã trả tiền cho cô ấy? |
36 | 我交钱了 | wǒ jiāo qián le | Tôi đã trả tiền |
37 | 你交作业了吗? | nǐ jiāo zuò yè le ma ? | Bạn đã nộp bài tập về nhà chưa? |
38 | 我交给老师了 | wǒ jiāo gěi lǎo shī le | Tôi đã đưa nó cho giáo viên |
39 | 你交钱给她了吗? | nǐ jiāo qián gěi tā le ma ? | Bạn đã trả tiền cho cô ấy? |
40 | 你交作业了吗? | nǐ jiāo zuò yè le ma ? | Bạn đã nộp bài tập về nhà chưa? |
41 | 你给我拿一件大衣吧 | nǐ gěi wǒ ná yī jiàn dà yī ba | Hãy mang cho tôi một chiếc áo khoác |
42 | 围巾 | wéi jīn | khăn quàng cổ |
43 | 你放进口袋里吧 | nǐ fàng jìn kǒu dài lǐ ba | Đặt nó vào trong túi của bạn |
44 | 我的手机在她的口袋里 | wǒ de shǒu jī zài tā de kǒu dài lǐ | Điện thoại di động của tôi ở trong túi của cô ấy |
45 | 丢三落四 | diū sān luò sì | nhớ cái này cái kia |
46 | 她常常丢三落四 | tā cháng cháng diū sān luò sì | Cô ấy thường bị bỏ lại phía sau |
47 | 她丢了很多东西 | tā diū le hěn duō dōng xī | Cô ấy đã mất rất nhiều thứ |
48 | 你丢了多少钱? | nǐ diū le duō shǎo qián ? | Bạn đã mất bao nhiêu tiền? |
49 | 她丢了我的钱包 | tā diū le wǒ de qián bāo | Cô ấy làm mất ví của tôi |
50 | 你发现了什么事? | nǐ fā xiàn le shénme shì ? | Bạn đã tìm được gì? |
51 | 我发现了她的秘密 | wǒ fā xiàn le tā de mì mì | Tôi đã khám phá ra bí mật của cô ấy |
52 | 第三人 | dì sān rén | Người thứ ba |
53 | 小三 | xiǎo sān | người phụ nữ khác |
54 | 我发现他有小三 | wǒ fā xiàn tā yǒu xiǎo sān | Tôi phát hiện ra anh ta có một đàn em |
55 | 我的朋友是球迷 | wǒ de péng yǒu shì qiú mí | Bạn tôi là một người hâm mộ |
56 | 这是我的新发现 | zhè shì wǒ de xīn fā xiàn | Đây là khám phá mới của tôi |
57 | 可喜欢 | kě xǐ huān | tôi thích nó |
58 | 可好吃 | kě hǎo chī | Nó ngon |
59 | 可漂亮 | kě piāo liàng | Nó thật đẹp |
60 | 她可漂亮 | tā kě piāo liàng | Cô ấy đẹp |
61 | 这个菜可好吃 | zhè gè cài kě hǎo chī | Món này ngon |
62 | 文化程度 | wén huà chéng dù | trình độ học vấn |
63 | 她工作的程度很有效果 | tā gōng zuò de chéng dù hěn yǒu xiào guǒ | Mức độ làm việc của cô ấy rất hiệu quả |
64 | 为了见她,我约她去看电影 | wéi le jiàn tā ,wǒ yuē tā qù kàn diàn yǐng | Để gặp cô ấy, tôi đã rủ cô ấy đi xem phim |
65 | 为了学汉语,我常上网跟中国人聊天 | wéi le xué hàn yǔ ,wǒ cháng shàng wǎng gēn zhōng guó rén liáo tiān | Để học tiếng Trung, tôi thường trò chuyện với người Trung Quốc trên Internet |
66 | 你让她去接客吧 | nǐ ràng tā qù jiē kè ba | Bạn để cô ấy đón khách |
67 | 你让她玩具吧 | nǐ ràng tā wán jù ba | Bạn để cô ấy đồ chơi |
68 | 这个商店你让给我吧 | zhè gè shāng diàn nǐ ràng gěi wǒ ba | Cho tôi cửa hàng |
69 | 美女 | měi nǚ | sắc đẹp, vẻ đẹp |
70 | 为了找美女,我去台湾旅行 | wéi le zhǎo měi nǚ ,wǒ qù tái wān lǚ háng | Để tìm phụ nữ đẹp, tôi đi du lịch Đài Loan |
71 | 你的工作还正常吧? | nǐ de gōng zuò hái zhèng cháng ba ? | Công việc của bạn vẫn bình thường chứ? |
72 | 一般来收 | yī bān lái shōu | Nó thường được thu thập |
73 | 我的汉语水平很一般 | wǒ de hàn yǔ shuǐ píng hěn yī bān | Trình độ tiếng Trung của tôi rất chung chung |
74 | 这个节目我觉得一般 | zhè gè jiē mù wǒ juéde yī bān | Tôi nghĩ chương trình này ở mức trung bình |
75 | 你的身体还正常吗? | nǐ de shēn tǐ hái zhèng cháng ma ? | Bạn khỏe chứ? |
76 | 你喜欢我到什么程度? | nǐ xǐ huān wǒ dào shénme chéng dù ? | Bạn thích tôi ở mức độ nào? |
77 | 为了学汉语,我找中国老师 | wéi le xué hàn yǔ ,wǒ zhǎo zhōng guó lǎo shī | Để học tiếng Trung, tôi tìm một giáo viên tiếng Trung |
78 | 我的身体很正常 | wǒ de shēn tǐ hěn zhèng cháng | Tôi sức khỏe tốt |