Trần Vy Vy
Lính Dự bị
Bộ tài liệu Gõ tiếng Trung SoGou PinYin trên máy tính Thầy Vũ ChineMaster
Gõ tiếng Trung SoGou PinYin trên máy tính Phần 8 là bài giảng hướng dẫn các bạn luyện gõ tiếng Trung SoGou PinYin miễn phí 100%, các bạn hãy chú ý theo dõi nội dung chi tiết ở bên dưới nhé. Tất cả bài giảng của Thầy Vũ đều được chia sẻ công khai trên Diễn đàn Học tiếng Trung online cũng như kênh Youtube chính thức của Thầy Vũ. Các bạn có thể truy cập vào kênh dạy học tiếng Trung trực tuyến của Thầy Vũ để xem và lưu bài giảng về học dần nhé.
Khóa học tiếng Trung uy tín tại Hà Nội các bạn đăng ký tại link bên dưới.
Tham gia lớp học tiếng Trung giao tiếp uy tín ở Hà Nội
Ở phía Nam các bạn hãy đăng kí lớp học giao tiếp tiếng Trung uy tín ở TPHCM thì đăng kí tại link sau kìa
Tham gia lớp học tiếng Trung giao tiếp uy tín ở TPHCM
Các bạn hãy tham khảo thông tin trên Diễn đàn học tiếng Trung về Trung tâm ChineMaster qua link sau nhé
Diễn đàn học tiếng Trung Thầy Vũ ChineMaster
Các bạn nhớ tải bộ gõ tiếng Trung SoGou PinYin tại link sau nhé
Hướng dẫn tải bộ gõ tiếng Trung SoGou PinYin
Trước khi vào bài mới các bạn hãy xem chi tiết bài giảng hôm qua tại link sau nhé
Gõ tiếng Trung SoGou PinYin trên máy tính Phần 7
Các bạn muốn xem lại các bài giảng Gõ tiếng Trung SoGou PinYin thì các bạn vào Chuyên mục tại link bên dưới nhé.
Tổng hợp các bài giảng gõ tiếng Trung SoGou PinYin online
Dưới đây là nội dung chính của bài học ngày hôm nay nhé các bạn
Bộ Gõ tiếng Trung SoGou PinYin trên máy tính Phần 8 chi tiết cùng Thầy Vũ ChineMaster
STT | Gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính bằng bộ gõ tiếng Trung tốt nhất và cũng là bộ gõ tiếng Trung hay nhất | Phiên âm tiếng Trung bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin tốt nhất được sử dụng nhiều nhất | Đáp án bài dịch tiếng Trung sang tiếng Việt chỉ mang tính chất tham khảo |
1 | 签字 | qiān zì | ký tên |
2 | 合同 | hé tóng | hợp đồng |
3 | 他们都承认这个工作很难 | tā men dōu chéng rèn zhè gè gōng zuò hěn nán | Họ đều thừa nhận rằng công việc rất khó khăn |
4 | 我得承认她很漂亮 | wǒ dé chéng rèn tā hěn piāo liàng | Tôi phải công nhận rằng cô ấy đẹp |
5 | 我得承认她的工作很忙 | wǒ dé chéng rèn tā de gōng zuò hěn máng | Tôi phải thừa nhận rằng cô ấy đang bận rộn với công việc của mình |
6 | 她发狂到什么程度? | tā fā kuáng dào shénme chéng dù ? | Cô ấy điên đến mức nào? |
7 | 她不像我 | tā bù xiàng wǒ | Cô ấy không giống tôi |
8 | 她生病几天了? | tā shēng bìng jǐ tiān le ? | Cô ấy bị ốm bao nhiêu ngày rồi? |
9 | 夜里 | yè lǐ | vào ban đêm |
10 | 她喜欢到发狂了 | tā xǐ huān dào fā kuáng le | Cô ấy phát điên vì nó |
11 | 锦标赛 | jǐn biāo sài | chức vô địch |
12 | 期间 | qī jiān | giai đoạn = Stage |
13 | 这个期间你打算去哪儿? | zhè gè qī jiān nǐ dǎ suàn qù nǎr ? | Bạn sẽ đi đâu trong thời gian này? |
14 | 六月到七月期间 | liù yuè dào qī yuè qī jiān | Giữa tháng 6 và tháng 7 |
15 | 她像我吗? | tā xiàng wǒ ma ? | Cô ấy có giống tôi không? |
16 | 她很像我 | tā hěn xiàng wǒ | Cô ấy rất giống tôi |
17 | 我像你喜欢去旅行 | wǒ xiàng nǐ xǐ huān qù lǚ háng | Tôi thích đi du lịch như bạn |
18 | 你生病几天了? | nǐ shēng bìng jǐ tiān le ? | Bạn bị ốm bao nhiêu ngày rồi? |
19 | 为什么你生病? | wéi shénme nǐ shēng bìng ? | Tại sao bạn Bệnh? |
20 | 你的工作精神很好 | nǐ de gōng zuò jīng shén hěn hǎo | Tinh thần làm việc của bạn rất tốt |
21 | 提高自觉精神 | tí gāo zì jiào jīng shén | Cải thiện ý thức bản thân |
22 | 品质 | pǐn zhì | chất lượng |
23 | 品质合格证 | pǐn zhì hé gé zhèng | Chứng chỉ chất lượng |
24 | 不符要求 | bù fú yào qiú | Không đáp ứng yêu cầu |
25 | 出口国 | chū kǒu guó | Các nước xuất khẩu |
26 | 越南是大米出口国 | yuè nán shì dà mǐ chū kǒu guó | Việt Nam là nước xuất khẩu gạo |
27 | 进口国 | jìn kǒu guó | nước nhập khẩu |
28 | 越南是布料进口国 | yuè nán shì bù liào jìn kǒu guó | Việt Nam là nước nhập khẩu vải |
29 | 品质复验 | pǐn zhì fù yàn | Kiểm tra lại chất lượng |
30 | 卖方提出了什么要求? | mài fāng tí chū le shénme yào qiú ? | Yêu cầu của người bán là gì? |
31 | 违约 | wéi yuē | Vi phạm hợp đồng |
32 | 你方违约了合同中的一个条款 | nǐ fāng wéi yuē le hé tóng zhōng de yī gè tiáo kuǎn | Bạn đã vi phạm một điều khoản trong hợp đồng |
33 | 不可抗力 | bù kě kàng lì | Bất khả kháng |
34 | 主要原因是什么? | zhǔ yào yuán yīn shì shénme ? | Những lý do chính là gì? |
35 | 我们需要积极考虑 | wǒ men xū yào jī jí kǎo lǜ | Chúng ta cần suy nghĩ tích cực |
36 | 协议 | xié yì | hợp đồng |
37 | 协商 | xié shāng | tham khảo ý kiến |
38 | 分期付款 | fèn qī fù kuǎn | thuê mua |
39 | 最近公司内部有分歧 | zuì jìn gōng sī nèi bù yǒu fèn qí | Đã có những bất đồng trong công ty gần đây |
40 | 争议 | zhēng yì | tranh chấp |
41 | 解决双方的争议 | jiě jué shuāng fāng de zhēng yì | Giải quyết tranh chấp giữa hai bên |
42 | 她诉讼我的公司 | tā sù sòng wǒ de gōng sī | Cô ấy đã kiện công ty của tôi |
43 | 打官司 | dǎ guān sī | Chống lại một vụ kiện |
44 | 仲裁 | zhòng cái | trọng tài |
45 | 裁判 | cái pàn | trọng tài |
46 | 第三者 | dì sān zhě | bên thứ ba |
47 | 我们公司通过第三者进货 | wǒ men gōng sī tōng guò dì sān zhě jìn huò | Công ty chúng tôi mua hàng thông qua bên thứ ba |
48 | 调解争议 | diào jiě zhēng yì | Hòa giải tranh chấp |
49 | 细节问题 | xì jiē wèn tí | Chi tiết |
50 | 她很讲究细节问题 | tā hěn jiǎng jiū xì jiē wèn tí | Cô ấy rất đặc biệt về các chi tiết |
51 | 和气生财 | hé qì shēng cái | thân thiện có lợi cho sự thành công trong kinh doanh |
52 | 工作程序 | gōng zuò chéng xù | Quy trình làm việc |
53 | 纠纷 | jiū fēn | tranh chấp |
54 | 解决双方纠纷 | jiě jué shuāng fāng jiū fēn | Giải quyết tranh chấp giữa hai bên |
55 | 解雇 | jiě gù | ngọn lửa |
56 | 仲裁是解决双方之间纠纷的人 | zhòng cái shì jiě jué shuāng fāng zhī jiān jiū fēn de rén | Trọng tài là người giải quyết các tranh chấp giữa hai bên. |
57 | zhòngcái | zh ngc i | zhòngcái |
58 | 仲裁是被指定的人来解决双方的纠纷 | zhòng cái shì bèi zhǐ dìng de rén lái jiě jué shuāng fāng de jiū fēn | Trọng tài là người được chỉ định để giải quyết tranh chấp giữa hai bên |
59 | 办理手续 | bàn lǐ shǒu xù | xử lý các thủ tục |
60 | 处理程序 | chù lǐ chéng xù | chương trình xử lý |
61 | 费用 | fèi yòng | Giá cả |
62 | 投资费用 | tóu zī fèi yòng | Chi phí đầu tư |
63 | 你的公司发展得怎么样? | nǐ de gōng sī fā zhǎn dé zěn me yàng ? | Công ty của bạn làm như thế nào? |
64 | 如何解决双方的纠纷 | rú hé jiě jué shuāng fāng de jiū fēn | Cách giải quyết tranh chấp giữa hai bên |
65 | 白天你常做什么? | bái tiān nǐ cháng zuò shénme ? | Bạn thường làm gì trong ngày? |
66 | 白天我去公司工作 | bái tiān wǒ qù gōng sī gōng zuò | Tôi đi làm trong công ty vào ban ngày |
67 | 今天她很有精神 | jīn tiān tā hěn yǒu jīng shén | Hôm nay cô ấy rất năng động |
68 | 你的工作精神不好 | nǐ de gōng zuò jīng shén bù hǎo | Tinh thần làm việc của bạn không tốt |
69 | 你想贴在哪儿? | nǐ xiǎng tiē zài nǎr ? | Bạn muốn đăng nó ở đâu? |
70 | 你贴在墙上吧 | nǐ tiē zài qiáng shàng ba | Bạn dán nó lên tường |
71 | 我想通知你 | wǒ xiǎng tōng zhī nǐ | tôi muốn thông báo cho bạn |
72 | 我想通知你 | wǒ xiǎng tōng zhī nǐ | tôi muốn thông báo cho bạn |
73 | 墙上有什么新通知吗? | qiáng shàng yǒu shénme xīn tōng zhī ma ? | Có thông báo mới nào trên tường không? |
74 | 你有什么新通知吗? | nǐ yǒu shénme xīn tōng zhī ma ? | Bạn có thông báo mới nào không? |
75 | 我暂停做这个工作 | wǒ zàn tíng zuò zhè gè gōng zuò | Tôi đình chỉ công việc |
76 | 我的商店营业时间从上午八点到晚上十点 | wǒ de shāng diàn yíng yè shí jiān cóng shàng wǔ bā diǎn dào wǎn shàng shí diǎn | Cửa hàng của tôi mở cửa từ 8 giờ sáng đến 10 giờ tối |
77 | 你够用吗? | nǐ gòu yòng ma ? | Bạn có đủ không? |
78 | 这些钱我不够用 | zhè xiē qián wǒ bù gòu yòng | Tôi không có đủ tiền |
79 | 白天我工作 | bái tiān wǒ gōng zuò | Tôi làm việc vào ban ngày |
80 | 办公室 | bàn gōng shì | văn phòng |
81 | 你想怎么算? | nǐ xiǎng zěn me suàn ? | Bạn muốn làm gì? |
82 | 你算一下吧 | nǐ suàn yī xià ba | Bạn có thể đếm nó |
83 | 河内的咖啡店多的是 | hé nèi de kā fēi diàn duō de shì | Có rất nhiều quán cà phê ở Hà Nội |
84 | 我想亲眼看见她工作 | wǒ xiǎng qīn yǎn kàn jiàn tā gōng zuò | Tôi muốn tận mắt chứng kiến cô ấy làm việc |
85 | 你喜欢看世界杯吗? | nǐ xǐ huān kàn shì jiè bēi ma ? | Bạn có thích xem World Cup không? |
86 | 你发音得很准 | nǐ fā yīn dé hěn zhǔn | Phát âm của bạn rất chính xác |
87 | 她不准我去玩 | tā bù zhǔn wǒ qù wán | Cô ấy sẽ không cho tôi chơi |
88 | 你的办公室在哪儿? | nǐ de bàn gōng shì zài nǎr ? | Văn phòng của bạn ở đâu? |
89 | 我亲眼看到她做这个事 | wǒ qīn yǎn kàn dào tā zuò zhè gè shì | Tôi đã tận mắt chứng kiến cô ấy làm điều đó |
90 | 这是谁的办公室? | zhè shì shuí de bàn gōng shì ? | Văn phòng của ai đây? |
91 | 她不准我放假 | tā bù zhǔn wǒ fàng jiǎ | Cô ấy sẽ không cho phép tôi có một kỳ nghỉ |
92 | 今天你的精神很好? | jīn tiān nǐ de jīng shén hěn hǎo ? | Hôm nay bạn có tinh thần tốt không? |
93 | 你是什么时候辞职的? | nǐ shì shénme shí hòu cí zhí de ? | Bạn nghỉ việc khi nào? |
94 | 最后她找到新工作吗? | zuì hòu tā zhǎo dào xīn gōng zuò ma ? | Cuối cùng cô ấy có tìm được công việc mới không? |
95 | 最后我去成了 | zuì hòu wǒ qù chéng le | Cuối cùng tôi đã đến đó |
96 | 你翻译成英语吧 | nǐ fān yì chéng yīng yǔ ba | Bạn có dịch nó sang tiếng Anh không |
97 | 你喜欢贴在哪儿? | nǐ xǐ huān tiē zài nǎr ? | Bạn thích đặt nó ở đâu? |