Bài giảng Gõ tiếng Trung SoGou PinYin trên máy tính cơ bản cùng Thầy Vũ
Gõ tiếng Trung SoGou PinYin trên máy tính Bài 2 là bài giảng mà hôm nay Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đăng trên Diễn đàn học tiếng Trung online có đường link hoctiengtrungonline.org. Bài giảng hôm nay sẽ cung cấp cho các bạn những kiến thức về gõ tiếng trung Sogou trên máy tính để các bạn có thể thành thạo hơn trong việc viết câu thoại cũng như mẫu câu bằng tiếng Trung. Các bạn nhớ truy cập và lưu bài giảng về học dần nhé.
Trước khi vào bài mới các bạn hãy xem chi tiết bài giảng hôm qua tại link sau nhé
Gõ tiếng Trung SoGou PinYin trên máy tính Bài 1
Các bạn hãy tham khảo thông tin trên Diễn đàn học tiếng Trung về Trung tâm ChineMaster qua link sau nhé
Diễn đàn học tiếng Trung Thầy Vũ ChineMaster
Các bạn nhớ tải bộ gõ tiếng Trung SoGou PinYin tại link sau nhé
Tải bộ gõ tiếng Trung SoGou PinYin
Lịch thi và thời khóa biểu khóa học tiếng Trung uy tín tại Hà Nội các bạn đăng ký tại link bên dưới.
Đăng kí lớp học tiếng Trung giao tiếp uy tín ở Hà Nội
Ở phía Nam các bạn hãy đăng kí lớp học giao tiếp tiếng Trung uy tín ở TPHCM thì đăng kí tại link sau kìa
Đăng kí lớp học tiếng Trung giao tiếp uy tín ở TPHCM
Các bạn muốn xem lại các bài giảng Gõ tiếng Trung SoGou PinYin thì các bạn vào Chuyên mục tại link bên dưới nhé.
Chuyên mục các bài giảng gõ tiếng Trung SoGou PinYin online
Bài giảng Gõ tiếng Trung SoGou PinYin trên máy tính Bài 2 Thầy Vũ ChineMaster
STT | Gõ tiếng Trung sogou pinyin trên máy tính bằng bộ gõ tiếng Trung tốt nhất bộ gõ tiếng Trung hay nhất sogou | Phiên âm tiếng Trung bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin gõ tiếng Trung trên máy tính | Bản dịch tiếng Trung ra tiếng Việt chỉ mang tính chất tham khảo |
1 | 你去哪儿取钱? | nǐ qù nǎ ér qǔ qián ? | Bạn định lấy tiền ở đâu? |
2 | 我去银行取钱 | wǒ qù yín háng qǔ qián | Tôi đã đến ngân hàng để lấy tiền |
3 | 星期几你去取钱? | xīng qī jǐ nǐ qù qǔ qián ? | Bạn sẽ nhận được tiền vào ngày nào trong tuần? |
4 | 那儿 | nà ér | ở đó |
5 | 我去那儿学汉语 | wǒ qù nàr xué hàn yǔ | Tôi đến đó để học tiếng trung |
6 | 学校 | xué xiào | trường học |
7 | 我去学校学英语 | wǒ qù xué xiào xué yīng yǔ | Tôi đến trường để học tiếng anh |
8 | 再见 | zài jiàn | tạm biệt |
9 | 对不起 | duì bù qǐ | Tôi xin lỗi |
10 | 没关系 | méi guān xì | Không vấn đề gì |
11 | 这是老师 | zhè shì lǎo shī | Đây là giáo viên |
12 | 汉语老师 | hàn yǔ lǎo shī | giáo viên người Trung Quốc |
13 | 英语老师 | yīng yǔ lǎo shī | giáo viên tiếng Anh |
14 | 工作 | gōng zuò | công việc |
15 | 你工作忙吗? | nǐ gōng zuò máng ma ? | Bạn đang bận rộn với công việc của bạn? |
16 | 我工作很忙 | wǒ gōng zuò hěn máng | Tôi bận với công việc của tôi |
17 | 今天你去工作吗? | jīn tiān nǐ qù gōng zuò ma ? | Bạn sẽ làm việc ngày hôm nay? |
18 | 今天星期天,我不工作 | jīn tiān xīng qī tiān ,wǒ bù gōng zuò | Hôm nay, chủ nhật, tôi không làm việc |
19 | 今天六日 | jīn tiān liù rì | Hôm nay là thứ sáu |
20 | 请问 | qǐng wèn | Xin lỗi? |
21 | 贵姓 | guì xìng | bạn tên là gì |
22 | 你贵姓?nǐ | nǐ guì xìng ?n | Họ của bạn là gì? N |
23 | 你名字是什么? | nǐ míng zì shì shénme ? | Bạn tên là gì? |
24 | 你是哪国人? | nǐ shì nǎ guó rén ? | Bạn đến từ đâu? |
25 | 我是越南人 | wǒ shì yuè nán rén | Tôi là người Việt |
26 | 中国 | zhōng guó | Trung Quốc |
27 | 她是中国人 | tā shì zhōng guó rén | Cô ấy là người Trung Quốc |
28 | 俄国 | é guó | Nga |
29 | 德国 | dé guó | nước Đức |
30 | 法国 | fǎ guó | Pháp |
31 | 韩国 | hán guó | Hàn Quốc |
32 | 美国 | měi guó | HOA KỲ |
33 | 日本 | rì běn | Nhật Bản |
34 | 英国 | yīng guó | nước Anh |
35 | 学习 | xué xí | học |
36 | 你学习什么? | nǐ xué xí shénme ? | Bạn học gì |
37 | 汉字 | hàn zì | nhân vật Trung Quốc |
38 | 学汉字难吗? | xué hàn zì nán ma ? | Học chữ Hán có khó không? |
39 | 发音 | fā yīn | cách phát âm |
40 | 发音汉语不太难 | fā yīn hàn yǔ bù tài nán | Không quá khó để phát âm tiếng Trung |
41 | 汉语书 | hàn yǔ shū | Sách tiếng trung |
42 | 你学什么书? | nǐ xué shénme shū ? | Bạn học sách gì? |
43 | 这是汉语书 | zhè shì hàn yǔ shū | Đây là sách tiếng Trung |
44 | 这是英语书 | zhè shì yīng yǔ shū | Đây là một quyển sách Tiếng Anh |
45 | 你是谁? | nǐ shì shuí ? | bạn là ai? |
46 | 她是谁? | tā shì shuí ? | Cô ấy là ai? |
47 | 她是汉语老师 | tā shì hàn yǔ lǎo shī | Cô ấy là giáo viên tiếng Trung |
48 | 我的书 | wǒ de shū | Cuốn sách của tôi |
49 | 这是我的书 | zhè shì wǒ de shū | Đây là quyển sách của tôi |
50 | 我的汉语书 | wǒ de hàn yǔ shū | Sách tiếng trung của tôi |
51 | 这是我的英语书 | zhè shì wǒ de yīng yǔ shū | Đây là cuốn sách tiếng Anh của tôi |
52 | 谁的书? | shuí de shū ? | Sách của ai? |
53 | 这是谁的书? | zhè shì shuí de shū ? | Cuốn sách này của ai? |
54 | 这是我的书 | zhè shì wǒ de shū | Đây là quyển sách của tôi |
55 | 那是谁? | nà shì shuí ? | Đó là ai? |
56 | 那是英语老师 | nà shì yīng yǔ lǎo shī | Đó là một giáo viên tiếng anh |
57 | 那是谁的书? | nà shì shuí de shū ? | Cuốn sách của ai vậy? |
58 | 杂志 | zá zhì | tạp chí |
59 | 中文 | zhōng wén | người Trung Quốc |
60 | 英文 | yīng wén | Tiếng Anh |
61 | 朋友 | péng yǒu | bạn bè |
62 | 她是我的朋友 | tā shì wǒ de péng yǒu | Cô ấy là bạn tôi |
63 | 昨天你去银行吗? | zuó tiān nǐ qù yín háng ma ? | Bạn đã đến ngân hàng ngày hôm qua? |
64 | 星期 | xīng qī | tuần |
65 | 星期一 | xīng qī yī | Thứ hai |
66 | 星期二 | xīng qī èr | Thứ ba |
67 | 星期三 | xīng qī sān | Thứ tư |
68 | 星期四 | xīng qī sì | Thứ năm |
69 | 星期五 | xīng qī wǔ | Thứ sáu |
70 | 认识 | rèn shí | biết rôi |
71 | 你认识她吗? | nǐ rèn shí tā ma ? | Bạn có biết cô ấy không? |
72 | 我不认识她 | wǒ bù rèn shí tā | Tôi không biết cô ấy. |
73 | 旧书 | jiù shū | sách cũ |
74 | 我老了 | wǒ lǎo le | tôi già rồi |
75 | 没有 | méi yǒu | Không, |
76 | 你没有职员吗? | nǐ méi yǒu zhí yuán ma ? | Bạn không có bất kỳ nhân viên? |
77 | 箱子 | xiāng zǐ | trường hợp |
78 | 你有箱子吗? | nǐ yǒu xiāng zǐ ma ? | Bạn có một cái hộp? |
79 | 我的箱子在这儿 | wǒ de xiāng zǐ zài zhè ér | Đây là hộp của tôi |
80 | 我住在这儿 | wǒ zhù zài zhè ér | tôi sống ở đây |
81 | 你的箱子重吗? | nǐ de xiāng zǐ zhòng ma ? | Hộp của bạn có nặng không? |
82 | 我的箱子很重 | wǒ de xiāng zǐ hěn zhòng | Hộp của tôi nặng |
83 | 我的箱子是重的 | wǒ de xiāng zǐ shì zhòng de | Hộp của tôi nặng |
84 | 重的箱子是我的 | zhòng de xiāng zǐ shì wǒ de | Hộp nặng là của tôi |
85 | 你的箱子是黑的吗? | nǐ de xiāng zǐ shì hēi de ma ? | Hộp của bạn có màu đen không? |
86 | 我没有新箱子 | wǒ méi yǒu xīn xiāng zǐ | Tôi không có hộp mới |
87 | 我没有新书 | wǒ méi yǒu xīn shū | Tôi không có sách mới |
88 | 我的箱子不太重 | wǒ de xiāng zǐ bù tài zhòng | Hộp của tôi không quá nặng |
89 | 黑箱子 | hēi xiāng zǐ | Hộp đen |
90 | 黑的箱子 | hēi de xiāng zǐ | Hộp đen |
91 | 重的箱子 | zhòng de xiāng zǐ | Hộp nặng |
92 | 黑的 | hēi de | Đen |
93 | 重的 | zhòng de | Nặng |
94 | 你的箱子是重的吗? | nǐ de xiāng zǐ shì zhòng de ma ? | Hộp của bạn có nặng không? |
95 | 我的箱子不是重的 | wǒ de xiāng zǐ bù shì zhòng de | Hộp của tôi không nặng |
96 | 亲亲 | qīn qīn | hôn |
97 | 在的吗? | zài de ma ? | Nó có ở đó không? |
98 | 在的 | zài de | Tại |
99 | 我的箱子是红的 | wǒ de xiāng zǐ shì hóng de | Hộp của tôi màu đỏ |
100 | 我的是红的 | wǒ de shì hóng de | Của tôi màu đỏ |
101 | 你的箱子是轻的吗? | nǐ de xiāng zǐ shì qīng de ma ? | Là hộp đèn của bạn? |
102 | 我的箱子不是轻的 | wǒ de xiāng zǐ bù shì qīng de | Hộp của tôi không nhẹ |
103 | 我的箱子是旧的 | wǒ de xiāng zǐ shì jiù de | Hộp của tôi cũ |
104 | 你要买药吗? | nǐ yào mǎi yào ma ? | Bạn có muốn một số loại thuốc? |
105 | 你要买什么药? | nǐ yào mǎi shénme yào ? | Bạn muốn loại thuốc nào? |
106 | 这是什么药? | zhè shì shénme yào ? | Đây là loại thuốc gì? |
107 | 中药 | zhōng yào | y học cổ truyền Trung Quốc |
108 | 你要买中药吗? | nǐ yào mǎi zhōng yào ma ? | Bạn muốn mua thuốc bắc? |
109 | 西药 | xī yào | thuốc tây |
110 | 你去哪儿买西药? | nǐ qù nǎ ér mǎi xī yào ? | Bạn định mua thuốc tây ở đâu? |
111 | 茶叶 | chá yè | Trà |
112 | 我要买一斤茶叶 | wǒ yào mǎi yī jīn chá yè | Tôi muốn mua một ly trà |
113 | 房间里 | fáng jiān lǐ | Trong phòng |
114 | 你的房间里有几个人? | nǐ de fáng jiān lǐ yǒu jǐ gè rén ? | Có bao nhiêu người trong phòng của bạn? |
115 | 我的房间里有很多人 | wǒ de fáng jiān lǐ yǒu hěn duō rén | Có rất nhiều người trong phòng của tôi |
116 | 箱子里 | xiāng zǐ lǐ | Trong cái hộp |
117 | 你的箱子里有什么? | nǐ de xiāng zǐ lǐ yǒu shénme ? | Có gì trong hộp của bạn? |
118 | 你的房间里有谁? | nǐ de fáng jiān lǐ yǒu shuí ? | Ai đang ở trong phòng của bạn? |
119 | 日用品 | rì yòng pǐn | Nhu cầu hàng ngày |
120 | 你的箱子里有日用品吗? | nǐ de xiāng zǐ lǐ yǒu rì yòng pǐn ma ? | Bạn có bất kỳ vật dụng cần thiết hàng ngày nào trong vali của mình không? |
121 | 衣服 | yī fú | quần áo |
122 | 你要买衣服吗? | nǐ yào mǎi yī fú ma ? | Bạn có muốn mua quần áo? |
123 | 你要给谁买衣服? | nǐ yào gěi shuí mǎi yī fú ? | Bạn định mua quần áo cho ai? |
124 | 我给朋友买衣服 | wǒ gěi péng yǒu mǎi yī fú | Tôi mua quần áo cho bạn bè của tôi |
125 | 我的箱子里有很多衣服 | wǒ de xiāng zǐ lǐ yǒu hěn duō yī fú | Tôi có rất nhiều quần áo trong hộp của tôi |
126 | 一件衣服 | yī jiàn yī fú | Một mảnh quần áo |
127 | 你要买几件衣服? | nǐ yào mǎi jǐ jiàn yī fú ? | Bạn muốn mua bao nhiêu bộ quần áo? |
128 | 我要买三件衣服 | wǒ yào mǎi sān jiàn yī fú | Tôi muốn mua ba bộ quần áo |
129 | 你的箱子里有几件衣服? | nǐ de xiāng zǐ lǐ yǒu jǐ jiàn yī fú ? | Có bao nhiêu quần áo trong hộp của bạn? |
130 | 我的箱子里有两件衣服 | wǒ de xiāng zǐ lǐ yǒu liǎng jiàn yī fú | Có hai bộ quần áo trong hộp của tôi |
131 | 雨伞 | yǔ sǎn | Ô |
132 | 一把雨伞 | yī bǎ yǔ sǎn | Cái ô |
133 | 你有几把雨伞? | nǐ yǒu jǐ bǎ yǔ sǎn ? | Bạn có bao nhiêu cái ô? |
134 | 你给我一把雨伞吧 | nǐ gěi wǒ yī bǎ yǔ sǎn ba | Cho tôi một chiếc ô |
135 | 明天有雨吗? | míng tiān yǒu yǔ ma ? | Liệu mai có mưa không? |
136 | 大雨 | dà yǔ | mưa nặng hạt |
137 | 明天有大雨 | míng tiān yǒu dà yǔ | Sẽ có mưa to vào ngày mai |
138 | 一瓶啤酒 | yī píng pí jiǔ | Một chai bia |
139 | 你们喝几瓶啤酒? | nǐ men hē jǐ píng pí jiǔ ? | Bạn uống bao nhiêu loại bia? |
140 | 你给我两瓶啤酒吧 | nǐ gěi wǒ liǎng píng pí jiǔ ba | Bạn cho tôi hai cốc bia |
141 | 香水 | xiāng shuǐ | Nước hoa |
142 | 一瓶香水 | yī píng xiāng shuǐ | Một chai nước hoa |
143 | 你买几瓶香水? | nǐ mǎi jǐ píng xiāng shuǐ ? | Bạn mua bao nhiêu lọ nước hoa? |
144 | 这瓶香水多少钱? | zhè píng xiāng shuǐ duō shǎo qián ? | Lọ nước hoa này giá bao nhiêu? |
145 | 一本书 | yī běn shū | một bản sao của sách |
146 | 词典 | cí diǎn | Từ điển |
147 | 星期六 | xīng qī liù | ngày thứ bảy |
148 | 星期天 | xīng qī tiān | chủ nhật |
149 | 星期几? | xīng qī jǐ ? | Hôm nay là ngày gì? |
150 | 今天星期几? | jīn tiān xīng qī jǐ ? | Hôm nay là ngày gì? |
151 | 今天你去哪儿? | jīn tiān nǐ qù nǎ ér ? | Bạn sẽ đi đâu hôm nay? |
152 | 你去哪儿学汉语? | nǐ qù nǎ ér xué hàn yǔ ? | Bạn định học tiếng Trung ở đâu? |
153 | 我去那儿取钱 | wǒ qù nà ér qǔ qián | Tôi sẽ đến đó để lấy tiền |
154 | 学校 | xué xiào | trường học |
155 | 回学校 | huí xué xiào | Trở lại trường |
156 | 今天你回学校吗? | jīn tiān nǐ huí xué xiào ma ? | Hôm nay bạn có đi học về không? |
157 | 再见 | zài jiàn | tạm biệt |
158 | 对不起 | duì bù qǐ | Tôi xin lỗi |
159 | 没关系 | méi guān xì | Không vấn đề gì |
160 | 托福 | tuō fú | TOEFL |
161 | 她已经给我打电话了 | tā yǐ jīng gěi wǒ dǎ diàn huà le | Cô ấy đã gọi cho tôi |
162 | 你要考汉语吗? | nǐ yào kǎo hàn yǔ ma ? | Bạn muốn kiểm tra tiếng Trung? |
163 | 你陪我喝咖啡吧 | nǐ péi wǒ hē kā fēi ba | Bạn có muốn uống cà phê với tôi không |
164 | 明天有雨吗? | míng tiān yǒu yǔ ma ? | Liệu mai có mưa không? |
165 | 明天有大雨 | míng tiān yǒu dà yǔ | Sẽ có mưa to vào ngày mai |
166 | 你的箱子里有香水吗? | nǐ de xiāng zǐ lǐ yǒu xiāng shuǐ ma ? | Có nước hoa nào trong vali của bạn không? |
167 | 现在 | xiàn zài | Hiện nay? |
168 | 现在你要做什么? | xiàn zài nǐ yào zuò shénme ? | bạn sẽ làm gì bây giờ? |
169 | 你跟我吃饭吧 | nǐ gēn wǒ chī fàn ba | Bạn ăn tối với tôi |
170 | 一起 | yī qǐ | Cùng với nhau |
171 | 我们一起回家吧 | wǒ men yī qǐ huí jiā ba | Cùng nhau về nhà |
172 | 咱们 | zán men | Chúng tôi |
173 | 咱们走吧 | zán men zǒu ba | Đi nào |
174 | 常常 | cháng cháng | thường xuyên |
175 | 晚上你常做什么? | wǎn shàng nǐ cháng zuò shénme ? | Bạn thường làm gì vào buổi tối? |
176 | 晚上我常看电视 | wǎn shàng wǒ cháng kàn diàn shì | Tôi thường xem TV vào buổi tối |
177 | 有时候 | yǒu shí hòu | thỉnh thoảng |
178 | 有时候我跟朋友去玩 | yǒu shí hòu wǒ gēn péng yǒu qù wán | Đôi khi tôi đi chơi với bạn bè của tôi |
179 | 什么时候 | shénme shí hòu | khi nào |
180 | 今天晚上什么时候我们去看电影? | jīn tiān wǎn shàng shénme shí hòu wǒ men qù kàn diàn yǐng ? | Khi nào chúng ta đi xem phim tối nay? |
181 | 你要借什么? | nǐ yào jiè shénme ? | Bạn muốn vay gì? |
182 | 你要借多少钱? | nǐ yào jiè duō shǎo qián ? | Bạn muốn vay bao nhiêu? |
183 | 上网 | shàng wǎng | lướt Internet |
184 | 你常上网做什么? | nǐ cháng shàng wǎng zuò shénme ? | Bạn thường làm gì trên mạng? |
185 | 我常上网看电影 | wǒ cháng shàng wǎng kàn diàn yǐng | Tôi thường xem phim trực tuyến |
186 | 这里有网吗? | zhè lǐ yǒu wǎng ma ? | Có mạng nào ở đây không? |
187 | 你常上网查什么? | nǐ cháng shàng wǎng chá shénme ? | Bạn thường tra cứu điều gì trên Internet? |
188 | 资料 | zī liào | dữ liệu |
Last edited: