Trần Vy Vy
Lính Dự bị
Tài liệu Gõ tiếng Trung SoGou PinYin trên máy tính cơ bản cùng Thầy Vũ
Gõ tiếng Trung SoGou PinYin trên máy tính Bài 3 là bài giảng mà hôm nay Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đăng trên Diễn đàn học tiếng Trung online có đường link hoctiengtrungonline.org. Bài giảng hôm nay sẽ cung cấp cho các bạn những kiến thức về gõ tiếng trung Sogou trên máy tính để các bạn có thể thành thạo hơn trong việc viết câu thoại cũng như mẫu câu bằng tiếng Trung. Các bạn nhớ truy cập và lưu bài giảng về học dần nhé.
Các bạn nhớ tải bộ gõ tiếng Trung SoGou PinYin tại link sau nhé
Hướng dẫn tải bộ gõ tiếng Trung SoGou PinYin
Lịch học và thời khóa biểu của khóa học tiếng Trung giao tiếp tại Hà Nội các bạn xem tại link sau nhé
Lịch học lớp học tiếng Trung uy tín chất lượng tại Hà Nội
Lịch học và thời khóa biểu của khóa học tiếng Trung giao tiếp tại TP HCM các bạn xem tại link sau nhé
Lịch học lớp học tiếng Trung uy tín chất lượng tại TP HCM
Các bạn muốn xem lại các bài giảng Gõ tiếng Trung SoGou PinYin thì các bạn vào Chuyên mục tại link bên dưới nhé.
Các bài giảng gõ tiếng Trung SoGou PinYin
Trước khi vào bài mới các bạn hãy xem chi tiết bài giảng hôm qua tại link sau nhé
Gõ tiếng Trung SoGou PinYin trên máy tính Bài 2
Các bạn hãy tham khảo thông tin trên Diễn đàn học tiếng Trung về Trung tâm ChineMaster qua link sau nhé
Diễn đàn học tiếng Trung Thầy Vũ ChineMaster
Tài liệu Gõ tiếng Trung SoGou PinYin trên máy tính Bài 3 cùng Thầy Vũ
STT | Gõ tiếng Trung sogou pinyin trên máy tính bằng bộ gõ tiếng Trung tốt nhất bộ gõ tiếng Trung hay nhất sogou | Phiên âm tiếng Trung bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin gõ tiếng Trung trên máy tính | Bản dịch tiếng Trung ra tiếng Việt chỉ mang tính chất tham khảo |
1 | 我要查资料 | wǒ yào chá zī liào | Tôi cần thông tin |
2 | 总是 | zǒng shì | luôn luôn |
3 | 我总是在家 | wǒ zǒng shì zài jiā | Tôi luôn ở nhà |
4 | 安静 | ān jìng | Hãy yên lặng |
5 | 这里很安静 | zhè lǐ hěn ān jìng | Ở đây yên tĩnh |
6 | 晚上 | wǎn shàng | đêm |
7 | 晚上我常上网跟朋友聊天 | wǎn shàng wǒ cháng shàng wǎng gēn péng yǒu liáo tiān | Tôi thường trò chuyện với bạn bè trên Internet vào buổi tối |
8 | 或者 | huò zhě | có lẽ |
9 | 我常喝咖啡或者喝茶 | wǒ cháng hē kā fēi huò zhě hē chá | Tôi thường uống cà phê hoặc trà |
10 | 聊天 | liáo tiān | trò chuyện |
11 | 你喜欢跟谁聊天? | nǐ xǐ huān gēn shuí liáo tiān ? | Bạn thích nói chuyện với ai? |
12 | 练习 | liàn xí | thực hành |
13 | 你常练习说汉语吗? | nǐ cháng liàn xí shuō hàn yǔ ma ? | Bạn có thường xuyên luyện nói tiếng Trung không? |
14 | 收发 | shōu fā | nhận được |
15 | 邮件 | yóu jiàn | thư |
16 | 电影 | diàn yǐng | phim ảnh |
17 | 你喜欢看什么电影? | nǐ xǐ huān kàn shénme diàn yǐng ? | Bạn thích xem phim gì? |
18 | 电视剧 | diàn shì jù | Chơi TV |
19 | 电视 | diàn shì | Tivi |
20 | 你跟我看电视吧 | nǐ gēn wǒ kàn diàn shì ba | Bạn xem TV với tôi |
21 | 休息 | xiū xī | nghỉ ngơi |
22 | 你要休息吗? | nǐ yào xiū xī ma ? | Bạn có muốn nghỉ ngơi không? |
23 | 我要回家休息 | wǒ yào huí jiā xiū xī | Tôi về nhà nghỉ ngơi |
24 | 宿舍 | xiǔ shě | ký túc xá |
25 | 屋子 | wū zǐ | nhà ở |
26 | 你要租房间吗? | nǐ yào zū fáng jiān ma ? | Bạn có muốn thuê phòng không? |
27 | 你要租翻译吗? | nǐ yào zū fān yì ma ? | Bạn muốn thuê phiên dịch viên? |
28 | 一套衣服 | yī tào yī fú | một bộ quần áo |
29 | 这套衣服多少钱? | zhè tào yī fú duō shǎo qián ? | Bộ đồ này bao nhiêu tiền? |
30 | 你要租这个房子吗? | nǐ yào zū zhè gè fáng zǐ ma ? | Bạn có muốn thuê căn nhà này không? |
31 | 这个房子租一个月多少钱? | zhè gè fáng zǐ zū yī gè yuè duō shǎo qián ? | Giá thuê một tháng là bao nhiêu? |
32 | 我觉得非常满意 | wǒ jiào dé fēi cháng mǎn yì | Tôi cảm thấy rất hài lòng |
33 | 为什么你不满意? | wéi shénme nǐ bù mǎn yì ? | Tại sao bạn không hài lòng? |
34 | 有的人常喝啤酒 | yǒu de rén cháng hē pí jiǔ | Một số người thường uống bia |
35 | 她常酒后开车 | tā cháng jiǔ hòu kāi chē | Cô ấy thường lái xe sau khi uống rượu |
36 | 有的地方我觉得不满意 | yǒu de dì fāng wǒ jiào dé bù mǎn yì | Tôi không cảm thấy hài lòng với một số nơi |
37 | 公园 | gōng yuán | công viên |
38 | 超市 | chāo shì | siêu thị |
39 | 你常去超市吗? | nǐ cháng qù chāo shì ma ? | Bạn có thường xuyên đi siêu thị không? |
40 | 你喜欢买什么东西? | nǐ xǐ huān mǎi shénme dōng xī ? | Bạn thích mua gì? |
41 | 你在做什么? | nǐ zài zuò shénme ? | Bạn đang làm gì đấy? |
42 | 我在工作 | wǒ zài gōng zuò | tôi đang làm việc |
43 | 出来 | chū lái | đi ra |
44 | 今天你来吗? | jīn tiān nǐ lái ma ? | Bạn có đến hôm nay không? |
45 | 正在 | zhèng zài | Trong tiến trình |
46 | 我正在听音乐呢 | wǒ zhèng zài tīng yīn lè ne | tôi đang nghe nhạc |
47 | 录音 | lù yīn | ghi âm |
48 | 你有什么事吗? | nǐ yǒu shénme shì ma ? | Tôi có thể giúp gì cho bạn? |
49 | 你找我有什么事? | nǐ zhǎo wǒ yǒu shénme shì ? | Tôi có thể làm gì cho bạn? |
50 | 书店 | shū diàn | Hiệu sách |
51 | 你想去哪儿旅行? | nǐ xiǎng qù nǎr lǚ háng ? | bạn muốn đi du lịch ở đâu? |
52 | 你要坐飞机吗? | nǐ yào zuò fēi jī ma ? | Bạn đang bay? |
53 | 我要坐火车 | wǒ yào zuò huǒ chē | Tôi sẽ đi tàu |
54 | 你的房间太挤了 | nǐ de fáng jiān tài jǐ le | Phòng của bạn quá đông |
55 | 骑摩托车 | qí mó tuō chē | Lái xe mô tô |
56 | 综合 | zōng hé | toàn diện |
57 | 文化 | wén huà | Văn hóa |
58 | 包裹 | bāo guǒ | gói hàng |
59 | 顺便 | shùn biàn | tình cờ |
60 | 顺便你寄包裹给我吧 | shùn biàn nǐ jì bāo guǒ gěi wǒ ba | Nhân tiện gửi cho tôi bưu kiện |
61 | 你替我去取钱吧 | nǐ tì wǒ qù qǔ qián ba | Bạn có thể lấy tiền cho tôi |
62 | 你要买什么票?nǐ | nǐ yào mǎi shénme piào ?n | Bạn muốn mua vé nào? N |
63 | 我要买飞机票 | wǒ yào mǎi fēi jī piào | Tôi muốn mua vé máy bay |
64 | 青年 | qīng nián | thiếu niên |
65 | 报纸 | bào zhǐ | báo chí |
66 | 我去拿东西 | wǒ qù ná dōng xī | Tôi sẽ lấy một cái gì đó |
67 | 不用 | bù yòng | không cần |
68 | 你不用去了 | nǐ bù yòng qù le | Bạn không cần phải đi |
69 | 我要用这个手机 | wǒ yào yòng zhè gè shǒu jī | Tôi muốn sử dụng điện thoại di động này |
70 | 旅行 | lǚ háng | du lịch |
71 | 你喜欢去哪儿旅行? | nǐ xǐ huān qù nǎr lǚ háng ? | Bạn thích đi du lịch ở đâu? |
72 | 代表 | dài biǎo | Tiêu biểu |
73 | 代表团 | dài biǎo tuán | phái đoàn |
74 | 什么时候有代表团? | shénme shí hòu yǒu dài biǎo tuán ? | Khi nào có phái đoàn? |
75 | 参观 | cān guān | chuyến thăm |
76 | 明天我去参观你的公司 | míng tiān wǒ qù cān guān nǐ de gōng sī | Tôi sẽ đến thăm công ty của bạn vào ngày mai |
77 | 你要当翻译吗? | nǐ yào dāng fān yì ma ? | Bạn có muốn trở thành một dịch giả? |
78 | 你当我的翻译吧 | nǐ dāng wǒ de fān yì ba | Bạn nên là thông dịch viên của tôi |
79 | 回来 | huí lái | quay lại |
80 | 你办护照吗? | nǐ bàn hù zhào ma ? | Bạn có hộ chiếu không? |
81 | 你帮我吗? | nǐ bāng wǒ ma ? | Bạn có thể giúp tôi được không? |
82 | 上海 | shàng hǎi | Thượng Hải |
83 | 问题 | wèn tí | vấn đề |
84 | 羽绒服 | yǔ róng fú | Áo khoác dạ |
85 | 又贵又不好 | yòu guì yòu bù hǎo | Nó đắt và nó không tốt |
86 | 便宜 | biàn yí | rẻ |
87 | 这个羽绒服很便宜 | zhè gè yǔ róng fú hěn biàn yí | Cái áo khoác này rất rẻ |
88 | 颜色 | yán sè | màu sắc |
89 | 试试 | shì shì | thử |
90 | 我要试试这个羽绒服 | wǒ yào shì shì zhè gè yǔ róng fú | Tôi sẽ thử cái áo khoác này |
91 | 可以 | kě yǐ | chắc chắn rồi |
92 | 我可以试试吗? | wǒ kě yǐ shì shì ma ? | Tôi có thể thử được không? |
93 | 一下 | yī xià | Một lần |
94 | 当然 | dāng rán | tất nhiên |
95 | 肥胖 | féi pàng | Béo phì |
96 | 当然我很喜欢买衣服 | dāng rán wǒ hěn xǐ huān mǎi yī fú | Tất nhiên, tôi thích mua quần áo |
97 | 她很瘦 | tā hěn shòu | Cô ấy rất gầy |
98 | 好看 | hǎo kàn | ưa nhìn |
99 | 这个羽绒服很好看 | zhè gè yǔ róng fú hěn hǎo kàn | Cái áo khoác này rất đẹp |
100 | 你要买哪种? | nǐ yào mǎi nǎ zhǒng ? | Bạn muốn loại nào? |
101 | 我要买这种 | wǒ yào mǎi zhè zhǒng | Tôi muốn mua cái này |
102 | 打折 | dǎ shé | Giảm giá |
103 | 可以打折吗? | kě yǐ dǎ shé ma ? | Bạn có thể cho tôi giảm giá? |
104 | 你要打几折? | nǐ yào dǎ jǐ shé ? | Bạn muốn giảm giá bao nhiêu? |
105 | 你要买几瓶啤酒? | nǐ yào mǎi jǐ píng pí jiǔ ? | Bạn muốn bao nhiêu loại bia? |
106 | 你要买什么水? | nǐ yào mǎi shénme shuǐ ? | Bạn muốn mua nước gì? |
107 | 词典 | cí diǎn | Từ điển |
108 | 你要买什么词典? | nǐ yào mǎi shénme cí diǎn ? | Bạn muốn mua từ điển nào? |
109 | 一张光盘 | yī zhāng guāng pán | CD |
110 | 一支笔 | yī zhī bǐ | Một chiếc bút |
111 | 我可喜欢吃巧克力 | wǒ kě xǐ huān chī qiǎo kè lì | tôi thích sô-cô-la |
112 | 我可想你了 | wǒ kě xiǎng nǐ le | Tôi nhớ bạn |
113 | 你可来了 | nǐ kě lái le | Bạn ở đây |
114 | 你不是喜欢她吗? | nǐ bù shì xǐ huān tā ma ? | Bạn không thích cô ấy? |
115 | 你不是想去旅行吗? | nǐ bù shì xiǎng qù lǚ háng ma ? | Bạn không muốn đi du lịch? |
116 | 你不是喜欢吃这个菜吗? | nǐ bù shì xǐ huān chī zhè gè cài ma ? | Bạn không thích món ăn này? |
117 | 你没看见吗? | nǐ méi kàn jiàn ma ? | Bạn không thấy điều đó sao? |
118 | 你没吃过吗? | nǐ méi chī guò ma ? | Bạn chưa có? |
119 | 你没爱过吗? | nǐ méi ài guò ma ? | Bạn chưa từng yêu? |
120 | 你没学过汉语吗? | nǐ méi xué guò hàn yǔ ma ? | Bạn chưa từng học tiếng Trung? |
121 | 你要买水果吗? | nǐ yào mǎi shuǐ guǒ ma ? | Bạn có muốn mua trái cây? |
122 | 你要买什么水果? | nǐ yào mǎi shénme shuǐ guǒ ? | Bạn muốn mua trái cây gì? |
123 | 这是什么水果? | zhè shì shénme shuǐ guǒ ? | Đây là loại quả gì? |
124 | 苹果 | píng guǒ | táo |
125 | 你要买苹果吗? | nǐ yào mǎi píng guǒ ma ? | Bạn có muốn mua một quả táo? |
126 | 你要买什么苹果? | nǐ yào mǎi shénme píng guǒ ? | Bạn muốn mua quả táo nào? |
127 | 1斤 | 1jīn | 1 jin |
128 | 你要买几斤苹果? | nǐ yào mǎi jǐ jīn píng guǒ ? | Bạn muốn bao nhiêu táo? |
129 | 面试 | miàn shì | phỏng vấn |
130 | 什么时候你去面试? | shénme shí hòu nǐ qù miàn shì ? | Khi nào bạn đi phỏng vấn? |
131 | 朴素 | pǔ sù | đơn giản |
132 | 首饰 | shǒu shì | đồ trang sức |
133 | 你劝她吧 | nǐ quàn tā ba | Bạn khuyên cô ấy |
134 | 贵族 | guì zú | cao quý |
135 | 接受 | jiē shòu | Chấp nhận |
136 | 我接受不了现实 | wǒ jiē shòu bù le xiàn shí | Tôi không thể chấp nhận thực tế |
137 | 理由 | lǐ yóu | lý do |
138 | 我接受不了你的理由 | wǒ jiē shòu bù le nǐ de lǐ yóu | Tôi không thể chấp nhận lý do của bạn |
139 | 我接受不了你 | wǒ jiē shòu bù le nǐ | Tôi không thể đưa bạn |
140 | 良好 | liáng hǎo | tốt |
141 | 工作简历 | gōng zuò jiǎn lì | Sơ yếu lý lịch |
142 | 你写好工作简历了吗? | nǐ xiě hǎo gōng zuò jiǎn lì le ma ? | Bạn đã hoàn thành sơ yếu lý lịch của mình chưa? |
143 | 何必 | hé bì | Tại sao |
144 | 你何必这样做? | nǐ hé bì zhè yàng zuò ? | Tại sao bạn phải làm điều này? |
145 | 你何必这样说? | nǐ hé bì zhè yàng shuō ? | tại sao bạn nói như vậy? |
146 | 为这点小事你生气,何必吗? | wéi zhè diǎn xiǎo shì nǐ shēng qì ,hé bì ma ? | Tại sao bạn lại tức giận vì chuyện vặt vãnh như vậy? |
147 | 你何必这么客气呢? | nǐ hé bì zhè me kè qì ne ? | Sao bạn lịch sự vậy? |
148 | 你要凭自己的能力 | nǐ yào píng zì jǐ de néng lì | Bạn phải làm điều đó một mình |
149 | 今天的成功都凭你的努力 | jīn tiān de chéng gōng dōu píng nǐ de nǔ lì | Thành công ngày hôm nay phụ thuộc vào nỗ lực của bạn |
150 | 你要成功,不能凭运气 | nǐ yào chéng gōng ,bù néng píng yùn qì | Bạn không thể dựa vào may mắn để thành công |
151 | 凭什么你这么说? | píng shénme nǐ zhè me shuō ? | tại sao bạn nói như vậy? |
152 | 你凭什么让她进去? | nǐ píng shénme ràng tā jìn qù ? | Tại sao bạn để cô ấy vào? |
153 | 知识 | zhī shí | hiểu biết |
154 | 才能 | cái néng | có thể |
155 | 她是一个有才能的人 | tā shì yī gè yǒu cái néng de rén | Cô ấy là một người tài năng |