Tổng hợp tài liệu Gõ tiếng Trung SoGou PinYin trên máy tính cùng Thầy Vũ
Gõ tiếng Trung SoGou trên máy tính Bài 6 là nội dung chi tiết của bài giảng được trích từ bộ tài liệu Hướng dẫn gõ tiếng Trung SoGou PinYin online do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ soạn thảo và chia sẻ mỗi ngày trên Diễn đàn học tiến Trung online. Các bạn có thể truy cập vào kênh dạy học tiếng Trung trực tuyến của Thầy Vũ để xem và lưu bài giảng về học dần nhé và chi sẻ bài giảng cho những bạn khác cùng học nha.
Các bạn hãy tham khảo thông tin trên Diễn đàn học tiếng Trung về Trung tâm ChineMaster qua link sau nhé
Diễn đàn học tiếng Trung Thầy Vũ
Các bạn nhớ tải bộ gõ tiếng Trung SoGou PinYin tại link sau nhé
Hướng dẫn tải bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin
Các bạn hãy xem chi tiết bài giảng hôm qua tại link sau nhé
Gõ tiếng Trung SoGou trên máy tính Bài 5
Tiếp theo bạn nào muốn nâng cao kĩ năng giao tiếp tiếng Trung thì hãy tham gia ngay khóa học tiếng Trung giao tiếp uy tín tại Hà Nội, các bạn đăng ký tại link bên dưới nhé
Đăng kí lớp học tiếng Trung giao tiếp uy tín ở Hà Nội
Ở phía Nam các bạn hãy đăng kí lớp học giao tiếp tiếng Trung uy tín ở TPHCM thì đăng kí tại link sau kìa
Đăng kí lớp học tiếng Trung giao tiếp uy tín ở TPHCM
Các bạn muốn xem lại các bài giảng Gõ tiếng Trung SoGou PinYin thì các bạn vào Chuyên mục tại link bên dưới nhé.
Chuyên mục các bài giảng gõ tiếng Trung SoGou PinYin
Dưới đây là nội dung chính của bài học ngày hôm nay nhé các bạn
Chuyên đề Gõ tiếng Trung SoGou trên máy tính Bài Thầy Vũ ChineMaster
STT | Gõ tiếng Trung sogou pinyin trên máy tính bằng bộ gõ tiếng Trung tốt nhất bộ gõ tiếng Trung hay nhất sogou | Phiên âm tiếng Trung bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin gõ tiếng Trung trên máy tính | Bản dịch tiếng Trung ra tiếng Việt chỉ mang tính chất tham khảo |
1 | 一斤苹果六块钱 | Yī jīn píngguǒ liù kuài qián | Sáu nhân dân tệ cho mỗi pound táo |
2 | 三块五毛 | sān kuài wǔmáo | Ba xu |
3 | 苹果太贵了,三块吧 | píngguǒ tài guìle, sān kuài ba | Apple quá đắt, ba nhân dân tệ |
4 | 你还要买什么? | nǐ hái yāomǎi shénme? | Bạn mua gì nữa? |
5 | 我还要买水果 | Wǒ hái yāomǎi shuǐguǒ | Tôi muốn mua trái cây |
6 | 你还有汉语书吗? | nǐ hái yǒu hànyǔ shū ma? | Bạn còn sách tiếng Trung không? |
7 | 你还有钱吗? | Nǐ hái yǒu qián ma? | Bạn vẫn còn tiền? |
8 | 别的 | Bié de | Khác |
9 | 你还要买别的吗? | nǐ hái yāomǎi bié de ma? | Bạn có muốn mua gì khác không? |
10 | 橘子 | Júzi | trái cam |
11 | 你要买几斤橘子? | nǐ yāomǎi jǐ jīn júzi? | Bạn muốn mua bao nhiêu cữ cam? |
12 | 我要买一斤橘子 | Wǒ yāomǎi yī jīn júzi | Tôi muốn mua một cân cam |
13 | 橘子一斤怎么卖? | júzi yī jīn zěnme mài? | Làm thế nào để bạn bán cam trên mỗi pound? |
14 | 你卖水果吗? | Nǐ mài shuǐguǒ ma? | Bạn có bán trái cây không? |
15 | 你卖什么水果? | Nǐ mài shénme shuǐguǒ? | Bạn bán trái cây gì? |
16 | 你卖这个吗? | Nǐ mài zhège ma? | Bạn có bán cái này không? |
17 | 两liǎng | Liǎng liǎng | Hai liǎng |
18 | 两个人 | liǎng gèrén | Hai người |
19 | 我要买两斤苹果 | wǒ yāomǎi liǎng jīn píngguǒ | Tôi muốn mua hai quả táo |
20 | 我要买两斤橘子 | wǒ yāomǎi liǎng jīn júzi | Tôi muốn mua hai miếng cam |
21 | 一共 | yīgòng | Toàn bộ |
22 | 一共多少钱? | yīgòng duōshǎo qián? | Tổng giá là bao nhiêu? |
23 | 一共七十二块钱 | Yīgòng qīshí'èr kuài qián | Tổng cộng là bảy mươi hai nhân dân tệ |
24 | 你给我钱吧 | nǐ gěi wǒ qián ba | Bạn cho tôi tiền |
25 | 你给她多少钱? | nǐ gěi tā duōshǎo qián? | Bạn cho cô ấy bao nhiêu? |
26 | 请问你要找谁? | Qǐngwèn nǐ yào zhǎo shéi? | Bạn đang tìm ai vậy? |
27 | 她找我十二块钱 | Tā zhǎo wǒ shí'èr kuài qián | Cô ấy hỏi tôi mười hai nhân dân tệ |
28 | 我要找一个英语老师 | wǒ yào zhǎo yīgè yīngyǔ lǎoshī | Tôi đang tìm một giáo viên tiếng anh |
29 | 我找你两块钱 | wǒ zhǎo nǐ liǎng kuài qián | Tôi đang tìm bạn hai nhân dân tệ |
30 | 结果怎么样了? | jiéguǒ zěnme yàngle? | Chuyện gì đã xảy ra? |
31 | 出来 | Chūlái | đi ra |
32 | 结果出来了吗? | jiéguǒ chūláile ma? | Kết quả có ra không? |
33 | 得病 | Débìng | Bị bệnh |
34 | 她得了什么病? | tā déliǎo shénme bìng? | Cô ấy bị sao vậy? |
35 | 肠炎 | Chángyán | viêm ruột |
36 | 消化 | xiāohuà | tiêu hóa |
37 | 我的消化不太好 | wǒ de xiāohuà bù tài hǎo | Tiêu hóa của tôi không tốt |
38 | 开药 | kāi yào | Kê đơn thuốc |
39 | 大夫给你开了什么药? | dàfū gěi nǐ kāile shénme yào? | Bác sĩ đã kê đơn thuốc gì cho bạn? |
40 | 打针 | Dǎzhēn | Mũi tiêm |
41 | 你要打几针? | nǐ yào dǎ jǐ zhēn? | Bạn muốn bao nhiêu bức ảnh? |
42 | 大夫给我打了一针 | Dàfū gěi wǒ dǎle yī zhēn | Bác sĩ đã tiêm cho tôi |
43 | 吃饭后 | chīfàn hòu | Sau khi ăn |
44 | 吃饭后你吃两片药 | chīfàn hòu nǐ chī liǎng piàn yào | Bạn uống hai viên sau khi ăn |
45 | 她哭什么? | tā kū shénme? | Vì sao cô ấy lại khóc? |
46 | 寂寞 | Jìmò | cô đơn |
47 | 我觉得很寂寞 | wǒ juédé hěn jìmò | tôi cảm thấy cô đơn quá |
48 | 为什么你觉得寂寞? | wèishéme nǐ juédé jìmò? | Tại sao bạn cảm thấy cô đơn? |
49 | 所以 | Suǒyǐ | và vì thế |
50 | 因为她觉得寂寞,所以她哭了很多 | yīnwèi tā juédé jìmò, suǒyǐ tā kūle hěnduō | Vì cảm thấy cô đơn nên cô ấy đã khóc rất nhiều |
51 | 别 | bié | đừng |
52 | 你别哭了 | nǐ bié kūle | Đừng khóc |
53 | 你别说了 | nǐ bié shuōle | Ngừng nói |
54 | 你别唱了 | nǐ bié chàngle | Đừng hát nữa |
55 | 你别喝了 | nǐ bié hēle | Không uống |
56 | 难过 | nánguò | Buồn |
57 | 我觉得很难过 | wǒ juédé hěn nánguò | tôi cảm thấy buồn |
58 | 为什么你觉得难过? | wèishéme nǐ juédé nánguò? | Tại sao bạn cảm thấy buồn? |
59 | 为什么你哭? | Wèishéme nǐ kū? | Tại sao bạn khóc? |
60 | 礼堂 | Lǐtáng | đại sảnh |
61 | 你去礼堂做什么? | nǐ qù lǐtáng zuò shénme? | Bạn sẽ làm gì trong khán phòng? |
62 | 舞会 | Wǔhuì | dạ hội |
63 | 跳舞 | tiàowǔ | khiêu vũ |
64 | 生日晚会 | shēngrì wǎnhuì | Tiệc sinh nhật |
65 | 你会跳舞吗? | nǐ huì tiàowǔ ma? | Bạn nhảy đựoc chứ |
66 | 看样子,看起来,看来,看上去 | Kàn yàngzi, kàn qǐlái, kàn lái, kàn shàngqù | Nó trông, nó trông, nó trông, nó trông |
67 | 看样子她很喜欢去玩 | kàn yàngzi tā hěn xǐhuān qù wán | Cô ấy có vẻ thích chơi |
68 | 看样子天快要下雨了 | kàn yàngzi tiān kuàiyào xià yǔle | Có vẻ như trời sắp mưa |
69 | 陈文进 | chénwénjìn | Chen Wenjin |
70 | 大夫 | dàfū | Bác sĩ |
71 | 护士 | hùshì | y tá |
72 | 经理 | jīnglǐ | giám đốc |
73 | 飞碟 | fēidié | đĩa bay |
74 | 城市 | chéngshì | thành phố |
75 | 国家 | guójiā | Quốc gia |
76 | 村道 | cūn dào | Đường làng |
77 | 村路 | cūn lù | Đường làng |
78 | 小街 | xiǎo jiē | Phố nhỏ |
79 | 胡同 | hútòng | hẻm |
80 | 森林 | sēnlín | rừng |
81 | 草原 | cǎoyuán | đồng cỏ |
82 | 味道 | wèidào | nếm thử |
83 | 鲜美 | xiānměi | Thơm ngon |
84 | 羊肉 | yángròu | cừu |
85 | 水牛 | shuǐniú | trâu |
86 | 仙境 | xiānjìng | xứ sở thần tiên |
Bài giảng Gõ tiếng Trung SoGou trên máy tính Bài 6 hôm nay đến đây là hết rồi,các bạn đừng quên lưu bài giảng về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ nhé
Last edited: