• Lịch khai giảng Tháng 12 năm 2024
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 2/12/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 9/12/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 16/12/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 23/12/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 2 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 3/12/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn hết chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 10/12/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn hết chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 17/12/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn hết chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 24/12/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn hết chỗ)
    » Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream đào tạo trực tuyến

Hán ngữ 3 bài 6

hientrang

Hạ Sỹ
Joined
May 3, 2020
Messages
847
Reaction score
454
Points
63
Age
37
Location
Dong Nai
经历

住院
中医

中成药


药方
按摩
针灸
方法

扎针

曾经
烤鸭

第一
中餐
白薯
汤葫芦

什么的
亲耳
钢琴
音乐家
演奏
极了
小提琴
协奏曲
好听


互相
说谎
谈恋爱
恋爱
老实
分手
大声
前天
后天
导游
研究生
打工
我给她打工
利用
你想我利用我。对吗?
假期
延长
你的假期延长几天?
旅行社
组织
老板
需要
他们在需要你 ?
你有什么需要吗?
经常
收集
你要收集什么?
我一说她就懂
安排
帮助
谢谢你的帮助
你需要什么帮助吗?

你可以帮我吗?
希望
我希望明天你来参加研讨会
铁路
风光
商量
你想商量什么?
故乡
家乡
自由
我觉得在这里工作没有自由
活动
你要组织什么活动?
互相
我们要互相帮助
老外
我的公司有一个老外
鼻子
我的鼻子不通
头发
你的头发很长
眼睛
声调
Cấu trúc câu 是。。。的 nhấn mạnh địa điểm thời gian công thức mục đích
Định ngữ +的+N
我是昨天来的
你是怎么做的?
我是用这个做的
我是坐飞机来这里的
我是来这里旅行的
我是到这这里来旅行的
我是跟朋友一起来的
我是从越南来的
我不是来这里旅行的
我不是一个人来的
我不是坐飞机来的
S + V + 的+ O
你是在哪儿学的 汉语
我是在中国学的汉语
你是怎么去的上海?
我是坐飞机去的上海
我是坐飞机去上海的
你是怎么学汉语的?
你是怎么来的?
我一去工作她就打电话给我
她一毕业就去工作
我一听你说话就知道你是老外
Adj +V
好好 + V
你好好学习吧
慢慢 + V
你慢慢说吧
你慢慢来吧
高高兴兴
她高高兴兴地跟我说
马马虎虎
漂漂亮亮
研究问题
研究语言
研究文化
认真研究
清清楚楚
一听就懂
一看就会
一说就知道一感冒就发烧
一感冒就咳嗽
一喝咖啡就不能睡觉
一下课就吃饭
一下课就回宿舍
一做完练习就看电视
 
经历

住院
中医

中成药


药方
按摩
针灸
方法

扎针

曾经
烤鸭

第一
中餐
白薯
汤葫芦

什么的
亲耳
钢琴
音乐家
演奏
极了
小提琴
协奏曲
好听


互相
说谎
谈恋爱
恋爱
老实
分手
大声
前天
后天
导游
研究生
打工
我给她打工
利用
你想我利用我。对吗?
假期
延长
你的假期延长几天?
旅行社
组织
老板
需要
他们在需要你 ?
你有什么需要吗?
经常
收集
你要收集什么?
我一说她就懂
安排
帮助
谢谢你的帮助
你需要什么帮助吗?

你可以帮我吗?
希望
我希望明天你来参加研讨会
铁路
风光
商量
你想商量什么?
故乡
家乡
自由
我觉得在这里工作没有自由
活动
你要组织什么活动?
互相
我们要互相帮助
老外
我的公司有一个老外
鼻子
我的鼻子不通
头发
你的头发很长
眼睛
声调
Cấu trúc câu 是。。。的 nhấn mạnh địa điểm thời gian công thức mục đích
Định ngữ +的+N
我是昨天来的
你是怎么做的?
我是用这个做的
我是坐飞机来这里的
我是来这里旅行的
我是到这这里来旅行的
我是跟朋友一起来的
我是从越南来的
我不是来这里旅行的
我不是一个人来的
我不是坐飞机来的
S + V + 的+ O
你是在哪儿学的 汉语
我是在中国学的汉语
你是怎么去的上海?
我是坐飞机去的上海
我是坐飞机去上海的
你是怎么学汉语的?
你是怎么来的?
我一去工作她就打电话给我
她一毕业就去工作
我一听你说话就知道你是老外
Adj +V
好好 + V
你好好学习吧
慢慢 + V
你慢慢说吧
你慢慢来吧
高高兴兴
她高高兴兴地跟我说
马马虎虎
漂漂亮亮
研究问题
研究语言
研究文化
认真研究
清清楚楚
一听就懂
一看就会
一说就知道一感冒就发烧
一感冒就咳嗽
一喝咖啡就不能睡觉
一下课就吃饭
一下课就回宿舍
一做完练习就看电视

Oke rồi em Trang, em gõ đúng hết nội dung bài giảng của anh rồi.
 
Back
Top