• Lịch khai giảng Tháng 10 năm 2024
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 7/10/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 14/10/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 21/10/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 28/10/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 2 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 8/10/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 15/10/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 2 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 22/10/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 29/10/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream đào tạo trực tuyến

Học tiếng Trung cơ bản từ đầu Bài 17

Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản ChineMaster Thầy Vũ


Học tiếng Trung cơ bản từ đầu Bài 17 là bài giảng tiếp theo của buổi học tiếng Trung giao tiếp cơ bản tại Trung tâm học tiếng Trung Quốc mỗi ngày ChineMaster Hà Nội. Đây là lớp học tiếng Trung cơ bản dành cho các bạn học viên học theo sách giáo trình tiếng Trung Quyển 1 và giáo trình tiếng Trung Quyển 2 do Thầy Vũ chủ biên và biên soạn. Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản này sẽ xen kẽ thêm một số kiến thức nhập hàng Trung Quốc tận gốc Taobao 1688 Tmall.


Các bạn ôn tập lại bài học hôm trước tại link bên dưới.

Học tiếng Trung cơ bản từ đầu Bài 16

Chuyên mục học tiếng Trung giao tiếp cơ bản

Chúng ta sẽ kết hợp làm thêm một số dạng bài tập thi thử HSK online ở trình độ tiếng Trung HSK cấp 1 và HSK cấp 2 để làm quen với cấu trúc đề thi HSK và cách làm bài thi HSK nhé. Các bạn vào link bên dưới để biết cách làm bài thi thử HSK online trên hệ thống máy chủ thi thử HSK online.

Website thi thử HSK online uy tín

Các bạn chú ý tải bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin phiên bản mới nhất ngay tại link bên dưới.

Tải bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin bản mới nhất

Để đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung giao tiếp của các bạn học viên, Trung tâm đào tạo tiếng Trung giao tiếp uy tín ChineMaster đã có lịch khai giảng mới nhất vào tháng 2 năm 2021 tại link bên dưới.

Lịch học tiếng Trung giao tiếp ChineMaster Hà Nội

Lịch học tiếng Trung giao tiếp ChineMaster TP HCM Quận 10

Các khóa học tiếng Trung giao tiếp online qua Skype đăng ký theo link bên dưới.

Đăng ký vào lớp học tiếng Trung online qua Skype

Ngoài những khóa học trên ra, Thầy Vũ còn mở thêm các chương trình đào tạo kiến thức order hàng Taobao 1688 Tmall từ A - Z. Các bạn đăng ký tại link bên dưới.

Đăng ký khóa học order hàng Taobao Tmall 1688

Các bạn học theo video bài giảng này có chỗ nào chưa hiểu bài thì hãy đăng bình luận ngay bên dưới nhé.
 
Last edited:
Bài tập thi thử HSK online - Luyện tập nghe nói tiếng Trung HSK online
Mẫu câu tiếng Trung giao tiếp cơ bản giáo trình tiếng Trung Quyển 2
  1. 你学汉语几年?nǐ xué hànyǔ jǐ nián Bạn học tiếng Trung mấy năm?
  2. 我学汉语六年 wǒ xú hànyǔ liù nián Tôi học tiếng Trung 6 năm
  3. 今年你去哪儿留学?jīnnián nǐ qù nǎr liúxué Năm nay bạn đi đâu du học?
  4. 今年我去美国留学 jīnnián wǒ qù měiguó liúxué Năm nay tôi đi Mỹ du học
  5. 明年你做翻译吗?míngnián nǐ zuò fānyì ma Năm sau bạn làm phiên dịch không?
  6. 明年你要去哪儿旅行?míngnián nǐ yào qù nǎr lǚxíng Năm sau bạn muốn đi đâu du lịch?
  7. 明年我们去中国旅行吧 míngnián wǒmen qù zhōngguó lǚxíng ba Năm sau chúng ta đi Trung Quốc du lịch đi
  8. 后年你要做什么工作?hòunián nǐ yào zuò shénme gōngzuò Năm tới bạn muốn làm công việc gì?
  9. 去年你在哪儿工作?qùnián nǐ zài nǎr gōngzuò Năm ngoái bạn làm việc ở đâu?
  10. 去年你在什么公司工作?qùnián nǐ zài shénme gōngsī gōngzuò Năm ngoái bạn làm việc tại công ty gì?
  11. 去年你做翻译吗?qùnián nǐ zuò fānyì ma Năm ngoái bạn làm phiên dịch à?
  12. 什么时候你毕业?shénme shíhou nǐ bìyè Khi nào bạn tốt nghiệp?
  13. 明年我大学毕业 míngnián wǒ dàxué bìyè Năm sau tôi tốt nghiệp đại học
  14. 今年你多大?jīnnián nǐ duō dà Năm nay bạn bao nhiêu tuổi?
  15. 今年我十九岁 jīnnián wǒ shí jiǔ suì Năm nay tôi 19 tuổi
  16. 你的老师多少岁?nǐ de lǎoshī duōshǎo suì Cô giáo của bạn bao nhiêu tuổi?
  17. 我的朋友属狗 wǒ de péngyǒu shǔ gǒu Bạn của tôi tuổi chó
  18. 你的老师属什么?nǐ de lǎoshī shǔ shénme Cô giáo của bạn tuổi gì?
  19. 几月几号?jǐ yuè jǐ hào Ngày mấy tháng mấy?
  20. 一月十八号 yí yuè shí bā hào Ngày 18 tháng 1
  21. 几月几号你回来?jǐ yuè jǐ hào nǐ huílái Mùng mấy tháng mấy bạn trở về?
  22. 你的生日几月几号?nǐ de shēngrì jǐ yuè jǐ hào Sinh nhật của bạn mùng mấy tháng mấy?
  23. 什么时候是你的生日?shénme shíhou shì nǐ de shēngrì Khi nào là sinh nhật của bạn?
  24. 我正好要找老师 wǒ zhènghǎo yào zhǎo lǎoshī Vừa đúng lúc tôi muốn tìm cô giáo
  25. 我正好要去超市买东西 wǒ zhènghǎo yào qù chāoshì mǎi dōngxi Đúng lúc tôi muốn đi siêu thị mua đồ
  26. 明天正好是我的生日 míngtiān zhènghǎo shì wǒ de shēngrì Ngày mai đúng vào ngày sinh nhật của tôi
  27. 明天你有什么打算吗?míngtiān nǐ yǒu shénme dǎsuàn ma Ngày mai bạn có dự định gì không?
  28. 明天我有很多打算 míngtiān wǒ yǒu hěn duō dǎsuàn Ngày mai tôi có rất nhiều dự định
  29. 今年你的打算是什么?jīnnián nǐ de dǎsuàn shì shénme Năm nay dự định của bạn là gì?
  30. 你打算明天做什么?nǐ dǎsuàn míngtiān zuò shénme Bạn dự định ngày mai làm gì?
  31. 我打算明天去商店买衣服 wǒ dǎsuàn míngtiān qù shāngdiàn mǎi yīfu Ngày mai tôi dự định đến cửa hàng mua quần áo
  32. 你打算做翻译吗?nǐ dǎsuàn zuò fānyì ma Bạn dự định làm phiên dịch không?
  33. 我不打算去中国旅行 wǒ bù dǎsuàn qù zhōngguó lǚxíng Tôi không định đến Trung Quốc du lịch
  34. 我们过新年吧 wǒmen guò xīnnián ba Chúng ta đón năm mới nhé
  35. 什么时候你过新年?shénme shíhou nǐ guò xīnnián Khi nào bạn đón năm mới?
  36. 什么时候你过生日?shénme shíhou nǐ guò shēngrì Khi nào bạn đón sinh nhật?
  37. 你准备去工作吧 nǐ zhǔnbèi qù gōngzuò ba Bạn chuẩn bị đi làm đi
  38. 你的工作准备怎么样了? Nǐ de gōngzuò zhǔnbèi zěnmeyàng le Công việc của bạn chuẩn bị như thế nào rồi?
  39. 你想在哪儿举行生日?nǐ xiǎng zài nǎr jǔxíng shēngrì Bạn muốn tổ chức sinh nhật ở đâu?
  40. 我想在家举行生日 wǒ xiǎng zài jiā jǔxíng shēngrì Tôi muốn tổ chức sinh nhật ở nhà
  41. 我们在房间里举行生日吧 wǒmen zài fángjiān lǐ jǔxíng shēngrì ba Chúng ta tổ chức sinh nhật ở trong phòng đi
  42. 你给老师举行生日吧 nǐ gěi lǎoshī jǔxíng shēngrì ba Bạn tổ chức sinh nhật cho cô giáo đi
  43. 今天是谁的生日晚会 jīntiān shì shuí de shēngrì wǎnhuì Hôm nay là buổi tiệc sinh nhật của ai?
  44. 今天是我朋友的生日晚会 jīntiān shì wǒ péngyǒu de shēngrì wǎnhuì Hôm nay là tiệc sinh nhật của bạn tôi
  45. 什么时候你参加我的生日晚会?shénme shíhou nǐ cānjiā wǒ de shēngrì wǎnhuì Khi nào bạn tham gia tiệc sinh nhật của tôi?
  46. 你们参加吗?nǐmen cānjiā ma Các bạn tham gia không?
  47. 今天晚上你有时间吗?jīntiān wǎnshàng nǐ yǒu shíjiān ma Tối nay bạn có thời gian không?
  48. 今天晚上我没有时间 jīntiān wǎnshàng wǒ méiyǒu shíjiān Tối nay tôi không có thời gian
  49. 什么时候你有时间?shénme shíhou nǐ yǒu shíjiān Khi nào bạn có thời gian?
  50. 我没有时间参加生日晚会 wǒ méiyǒu shíjiān cānjiā shēngrì wǎnhuì Tôi không có thời giant ham gia tiệc sinh nhật
  51. 我没有时间做这个工作 wǒ méiyǒu shíjiān zuò zhège gōngzuò Tôi không có thời gian làm công việc này
  52. 七点钟你有时间吗?qī diǎnzhōng nǐ yǒu shíjiān ma Bẩy giờ đồng hồ bạn có thời gian không?
  53. 明天她就回家 míngtiān tā jiù huí jiā Ngày mai cô ta sẽ về nhà
  54. 一会她就来 yí huì tā jiù lái Lát nữa cô ta sẽ đến
  55. 一会我就做 yí huì wǒ jiù zuò Lát nữa tôi sẽ làm
  56. 我一定帮你做这个工作 wǒ yídìng bāng nǐ zuò zhège gōngzuò Tôi chắc chắn giúp bạn công việc này
  57. 祝你生日快乐 zhù nǐ shēngrì kuàilè Chúc bạn sinh nhật vui vẻ
  58. 新年你打算做什么?xīnnián nǐ dǎsuàn zuò shénme Năm mới bạn định làm gì?
  59. 新年我想去日本旅行 xīnnián wǒ xiǎng qù rìběn lǚxíng Năm mới tôi muốn đi du lịch Nhật Bản
  60. 新年你打算去哪儿?xīnnián nǐ dǎsuàn qù nǎr Năm mới bạn dự định đi đâu?
  61. 春节你要做什么? Chūnjié nǐ yào zuò shénme Tết Âm lịch bạn muốn làm gì?
  62. 圣诞节我们去玩吧 shèngdànjié wǒmen qù wán ba Giáng sinh chúng ta đi chơi đi
  63. 祝你身体健康 zhù nǐ shēntǐ jiànkāng Chúc bạn sức khỏe tốt
  64. 你给她什么礼物?nǐ gěi tā shénme lǐwù Bạn cho cô ta quà tặng gì?
  65. 这是谁的礼物?zhè shì shuí de lǐwù Đây là quà tặng của ai?
  66. 你给她买什么礼物?nǐ gěi tā mǎi shénme lǐwù Bạn mua cho cô ta quà tặng gì?
  67. 我给老师买很多礼物 wǒ gěi lǎoshī mǎi hěn duō lǐwù Tôi mua cho cô giáo rất nhiều quà tặng
  68. 你喜欢什么玩具?nǐ xǐhuān shénme wánjù Bạn thích đồ chơi gì?
  69. 你给她买玩具吧 nǐ gěi tā mǎi wánjù ba Bạn mua đồ chơi cho cô ta đi
  70. 老师给我买很多玩具 lǎoshī gěi wǒ mǎi hěn duō wánjù Cô giáo mua cho tôi rất nhiều đồ chơi
  71. 这个玩具很有意思 zhège wánjù hěn yǒu yìsi zhège wánjù hěn yǒu yìsi Đồ chơi này rất thú vị
  72. 你的工作很有意思 nǐ de gōngzuò hěn yǒu yìsi Công việc của bạn rất thú vị
  73. 什么时候你出生? Shénme shíhou nǐ chūshēng Khi nào bạn ra đời?
  74. 我们去唱歌吧 wǒmen qù chànggē ba Chúng ta đi hát đi
  75. 你想去哪儿唱歌?nǐ xiǎng qù nǎr chàng gē Bạn muốn đi đâu hát?
  76. 你常跟谁去唱歌?nǐ cháng gēn shuí qù chàng gē Bạn thường đi hát cùng ai?
  77. 你买生日蛋糕吧 nǐ mǎi shēngrì dàngāo ba Bạn mua bánh sinh nhật đi
 
Last edited:
你学汉语几年
 
我学汉语六年
 
今年你去哪儿留学?
 
今年你去哪儿留学
 
明年你做翻译吗
 
明年你要去哪儿旅行
 
明年我们去中国旅行吧
 
猴年你要做什么工作
 
去年你在什么公司工作?
 
Back
Top