• Lịch khai giảng Tháng 3 và Tháng 5 năm 2024
    » Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu 246 khai giảng ngày 6/5/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h15-19h45 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu 357 khai giảng ngày 19/3/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h15-19h45 (Còn 1 chỗ)
    » Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream mới nhất

Học tiếng Trung giao tiếp Bài 13

Khóa học Học tiếng Trung giao tiếp online ChineMaster


Học tiếng Trung giao tiếp Bài 13 tiếp tục chương trình đào tạo tiếng Trung trực tuyến lớp học tiếng Trung giao tiếp cơ bản thứ 3-5-7 của các bạn học viên Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận 10 TP HCM Sài Gòn và học viên Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội. Hôm nay các bạn học viên sẽ được trang bị thêm rất nhiều kiến thức mới, đặc biệt là về cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung HSK ứng dụng thực tế.


Trước khi đi vào phần chính của bài giảng này, chúng ta cần nhanh chóng ôn tập lại kiến thức ngữ pháp tiếng Trung cơ bản của bài giảng hôm trước tại link bên dưới.

Học tiếng Trung giao tiếp Bài 12

Các bạn học viên chú ý cần chuẩn bị đầy đủ sách vở va giáo trình tiếng Trung ChineMaster 9 quyển nhé. Bạn nào chưa có bộ giáo trình tiếng Trung ChineMaster thì có thể mua tại Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn hoặc đặt mua trực tuyến trên các sàn thương mại điện tử như Shopee, Sendor, Lazada, Tiki nhé.

Bạn nào chưa cài bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin thì tải xuống ngay tại link bên dưới.

Download bộ gõ tiếng Trung

Sau khi các bạn tải bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin về máy tính thì tiến hành cài đặt bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin theo như Thầy Vũ hướng dẫn trong link tải ở trên nhé.

Bạn nào ở xa hoặc không có điều kiện đi học trực tiếp tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster thì có thể đăng ký học tiếng Trung online qua Skype cùng Thầy Vũ.

Học tiếng Trung qua Skype

Các bạn học viên xem video bài giảng này có bất kỳ chỗ nào chưa hiểu bài thì hãy đăng câu hỏi bình luận ở ngay bên dưới bài học này.
 
Last edited:
Khóa học luyện thi HSKK trung cấp theo bộ giáo trình tiếng Trung ChineMaster 9 quyển.

Các bạn chú ý sử dụng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin để học theo video bài giảng này nhé.
这件衣服很便宜 zhè jiàn yīfu hěn piányi
这件衣服有一点便宜 zhè jiàn yīfu yǒu yì diǎn piányi
这件衣服有一点长 zhè jiàn yīfu yǒu yì diǎn cháng
她的衣服有一点短 tā de yīfu yǒu yì diǎn duǎn
深颜色的衣服 shēn yánsè de yīfu
我想看深颜色的衣服 wǒ xiǎng kàn shēn yánsè de yīfu
浅颜色的衣服 qiǎn yánsè de yīfu
我想买浅颜色的衣服 wǒ xiǎng mǎi qiǎn yánsè de yīfu
你想买深颜色的还是浅颜色的?niǔ xiǎng mǎi shēn yánsè de háishì qiǎn yánsè de
我想试一下这件衣服 wǒ xiǎng shì yí xià zhè jiàn yīfu
我想试试这件羽绒服 wǒ xiǎng shìshi zhè jiàn yǔróngfú
我想看看这个手机 wǒ xiǎng kànkan zhège shǒujī
我想听听音乐 wǒ xiǎng tīng tīng yīnyuè
你想吃吃什么?nǐ xiǎng chī chī shénme
你想喝喝什么?nǐ xiǎng hē hē shénme
我想吃吃包子 wǒ xiǎng chī chī bāozi
我想喝喝咖啡 wǒ xiǎng hē hē kāfēi
现在你想做做什么?xiànzài nǐ xiǎng zuò zuò shénme
我可以看看你的手机吗?wǒ kěyǐ kàn kàn nǐ de shǒujī ma
我可以试试这件衣服?wǒ kěyǐ shìshi zhè jiàn yīfu ma
我可以看深颜色的吗?wǒ kěyǐ kàn shēnyánsè de ma
我可以看浅颜色的吗?wǒ kěyǐ kàn qiǎn yánsè de ma
我可以吃这个包子吗?wǒ kěyǐ chī zhège bāozi ma
当然我的工作很忙 dāngrán wǒ de gōngzuò hěn máng
当然我没有时间 dāngrán wǒ méiyǒu shíjiān
我的老师很肥胖 wǒ de lǎoshī hěn féipàng
我的朋友很受 wǒ de péngyǒu hěn shòu
这个工作跟老师很合适 zhège gōngzuò gēn lǎoshī hěn héshì
这件衣服跟你很合适 zhè jiàn yīfu gēn nǐ hěn héshì
这件衣服很好看 zhè jiàn yīfu hěn hǎokàn
你想买哪种衣服?nǐ xiǎng mǎi nǎ zhǒng yīfu
这种衣服多少钱?zhè zhǒng yīfu duōshǎo qián
你想买这种衣服吗?nǐ xiǎng mǎi zhè zhǒng yīfu ma
这种衣服可以打折吗? Zhè zhǒng yīfu kěyǐ dǎzhé ma
这件衣服可以打七折 zhè jiàn yīfu kěyǐ dǎ qī zhé
今年你想去哪儿旅行?jīnnián nǐ xiǎng qù nǎr lǚxíng
今年你想学英语吗? Jīnnián nǐ xiǎng xué yīngyǔ ma
今年我想换新工作 jīnnián wǒ xiǎng huàn xīn gōngzuò
明年我想找新工作 míngnián wǒ xiǎng zhǎo xīn gōngzuò
去年你的工作是什么? Qùnián nǐ de gōngzuò shì shénme
去年你做什么工作?qùnián nǐ zuò shénme gōngzuò
什么时候你毕业?shénme shíhou nǐ bìyè
明年我毕业 míngnián wǒ bìyè
今年你多大?jīnnián nǐ duō dà
今年我十九岁 jīnnián wǒ shí jiǔ suì
你的朋友属什么?nǐ de péngyǒu shǔ shénme
我属狗 wǒ shǔ gǒu
几月几号?jǐ yuè jǐ hào
昨天几月几号?zuótiān jǐ yuè jǐ hào
今天五号七月 jīntiān wǔ hào qī yuè
几月几号你回来? Jǐ yuè jǐ hào nǐ huílái
你的生日是几月几号?nǐ de shēngrì shì jǐ yuè jǐ hào
 
Last edited:
这件衣服很便宜
这件衣服有一点便宜
这件衣服有一点常
我想看深颜色的衣服
我想试一下这件衣服
我想看看这个手机
我先回听听音乐
你想吃吃什么
你想呵呵什么
我想呵呵咖啡
现在你想做作什么
我可以看看你的手机吗
我可以试试着件衣服吗
我可以看钱颜色的吗
 
我可以吃这个包子吗
我的老师很肥胖
这个工作跟老师很合适
这件衣服跟你很合适
着件衣服很好看
这种衣服多少钱
这种衣服可以打折吗
 
今年我想换新工作
明年我想找新工作
去年弄的工作是什么
去年你作什么工作
什么时候你毕业
明年我毕业
 
Back
Top