• Lịch khai giảng Tháng 5 năm 2024
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 6/5/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 13/5/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 20/5/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 4 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 27/5/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 2 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 7/5/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 14/5/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 2 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 21/5/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 4 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 28/5/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 3 chỗ)
    » Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream mới nhất

Học tiếng Trung giao tiếp cho người mới bắt đầu bài giảng 10

Khóa học tiếng Trung giao tiếp cho người mới bắt đầu Thầy Vũ


Học tiếng Trung giao tiếp cho người mới bắt đầu bài giảng 10 tiếp tục chương trình đào tạo trực tuyến khóa học tiếng Trung online cơ bản từ đầu cho người mới bắt đầu học tiếng Trung Quốc hoặc chưa biết gì tiếng Trung. Hôm nay trong video bài giảng này các bạn sẽ được huấn luyện rất nhiều kỹ năng biên phiên dịch tiếng Trung HSK ứng dụng thực tế thông qua hàng loạt bài tập đọc hiểu tiếng Trung cơ bản sau khi các bạn được trang bị một lượng từ vựng tiếng Trung theo chủ đề nhất định. Để có thể theo dõi cũng như bám sát được tiến độ đi bài trên lớp của Thầy Vũ thì các bạn học viên chú ý cần chuẩn bị đầy đủ bộ sách tiếng Trung bộ giáo trình tiếng Trung ChineMaster 9 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ nhé. Trong quá trình các bạn xem video Thầy Vũ livestream mà có bất kỳ chỗ nào chưa hiểu bài thì các bạn hãy đăng câu hỏi lên forum diễn đàn tiếng Trung hoctiengtrungonline.org để được các thầy cô giáo trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM SàI Gòn hỗ trợ giải đáp trong thời gian sớm nhất nhé.

Forum diễn đàn tiếng Trung ChineMaster



Các bạn chú ý bổ sung thêm các mảng từ vựng tiếng Trung mua hàng taobao 1688 tmall ở ngay bên dưới nhé.

Từ vựng mua quần áo taobao 1688 tmall

Từ vựng phụ kiện thời trang taobao 1688 tmall

Từ vựng mua hàng taobao 1688 tmall

Từ vựng giày dép taobao 1688 tmall

Các bạn học viên chú ý xem lại hết toàn bộ kiến thức ngữ pháp tiếng Trung và từ vựng tiếng Trung trong các link bài giảng bên dưới nhé.

Học tiếng Trung giao tiếp cho người mới bắt đầu bài giảng 1

Học tiếng Trung giao tiếp cho người mới bắt đầu bài giảng 2

Học tiếng Trung giao tiếp cho người mới bắt đầu bài giảng 3

Học tiếng Trung giao tiếp cho người mới bắt đầu bài giảng 4

Học tiếng Trung giao tiếp cho người mới bắt đầu bài giảng 5

Học tiếng Trung giao tiếp cho người mới bắt đầu bài giảng 6

Học tiếng Trung giao tiếp cho người mới bắt đầu bài giảng 7

Học tiếng Trung giao tiếp cho người mới bắt đầu bài giảng 8

Học tiếng Trung giao tiếp cho người mới bắt đầu bài giảng 9

Bạn nào muốn học tiếng Trung để order taobao 1688 tmall hay là học tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu thì hãy đăng ký theo hướng dẫn trong link bên dưới nhé.

Khóa học Order Taobao 1688

Khóa học tiếng Trung Thương mại

Bạn nào ở xa thì hãy đăng ký khóa học tiếng Trung online cùng Thầy Vũ học qua skype lớp 1 học viên và lớp nhiều học viên, thông tin chi tiết về khóa học tiếng Trung qua skype các bạn xem ở ngay bên dưới.

Khóa học tiếng Trung online qua Skype

Các bạn học viên chú ý tải bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin về máy tính để hỗ trợ tốt nhất cho việc học tiếng Trung giao tiếp online cùng Thầy Vũ nhé.

Download bộ gõ tiếng Trung sogou

Download bộ gõ tiếng Trung về máy tính

Ngày 17/5/2022 (Em Ngọc Anh)
  1. 今年你要去哪儿工作?jīnnián nǐ yào qù nǎr gōngzuò
  2. 今年冬天怎么样?jīnnián dōngtiān zěnmeyàng
  3. 今年冬天特别冷 jīnnián dōngtiān tèbié lěng
  4. 昨天不太冷 zuótiān bú tài lěng
  5. 今天你的老师感冒了 jīntiān nǐ de lǎoshī gǎnmào le
  6. 你的老师感冒几天了?nǐ de lǎoshī gǎnmào jǐ tiān le
  7. 我的老师感冒五天了 wǒ de lǎoshī gǎnmào wǔ tiān le
  8. 你的老师常穿什么?nǐ de lǎoshī cháng chuān shénme
  9. 你的秘书常穿什么衣服?nǐ de mìshū cháng chuān shénme yīfu
  10. 你们要买什么衣服?nǐmen yào mǎi shénme yīfu
  11. 你们常去哪儿买衣服?nǐmen cháng qù nǎr mǎi yīfu
  12. 你穿厚衣服吧 nǐ chuān hòu yīfu ba
  13. 你要去一趟中国吗?nǐ yào qù yí tàng zhōngguó ma
  14. 你去一趟到公司吧 nǐ qù yí tàng dào gōngsī ba
  15. 你去一趟到银行吧 nǐ qù yí tàng dào yínháng ba
  16. 周末你常去商场吗?zhōumò nǐ cháng qù shāngchǎng ma
  17. 你常去商场买什么? Nǐ cháng qù shāngchǎng mǎi shénme
  18. 我常去商场买衣服 wǒ cháng qù shāngchǎng mǎi yīfu
  19. 商场里有很多衣服 shāngchǎng lǐ yǒu hěn duō yīfu
  20. 老师的衣服真漂亮 lǎoshī de yīfu zhēn piàoliang
  21. 这件衣服多少钱?zhè jiàn yīfu duōshǎo qián
  22. 你要买几件衣服?nǐ yào mǎi jǐ jiàn yīfu
  23. 我要买两件衣服 wǒ yào mǎi liǎng jiàn yīfu
  24. 这件毛衣多少钱?zhè jiàn máoyī duōshǎo qián
  25. 这件毛衣三百块钱 zhè jiàn máoyī sān bǎi kuài qián
  26. 你的这件毛衣在哪儿买?nǐ de zhè jiàn máoyī zài nǎr mǎi
  27. 你有几件羽绒服?nǐ yǒu jǐ jiàn yǔróngfú
  28. 我有三件羽绒服 wǒ yǒu sān jiàn yǔróngfú
  29. 昨天我去了一趟银行 zuótiān wǒ qù le yí tàng yínháng
  30. 我还买了一件毛衣 wǒ hái mǎi le yí jiàn máoyī
  31. 今天你去医院吗?jīntiān nǐ qù yīyuàn ma
  32. 你常去医院看病吗?nǐ cháng qù yīyuàn kàn bìng ma
  33. 你们要看什么病?nǐmen yào kàn shénme bìng
  34. 老师去医院看病吧 lǎoshī qù yīyuàn kàn bìng ba
  35. 你去医院买药吧 nǐ qù yīyuàn mǎi yào ba
  36. 你常去医院买什么药?nǐ cháng qù yīyuàn mǎi shénme yào
  37. 这种药你在哪儿买?zhè zhǒng yào nǐ zài nǎr mǎi
  38. 这种药我在医院买 zhè zhǒng yào wǒ zài yīyuàn mǎi
  39. 老师要买什么药?lǎoshī yào mǎi shénme yào
  40. 你们要买新衣服吗?nǐmen yào mǎi xīn yīfu ma
  41. 我们去商场买新衣服吧 wǒmen qù shāngchǎng mǎi xīn yīfu ba
  42. 这位是我的新秘书zhè wèi shì wǒ de xīn mìshū
  43. 老师的病好了吗?lǎoshī de bìng hǎo le ma
  44. 你喝这种药,你的病就好 nǐ hē zhè zhǒng yào, nǐ de bìng jiù hǎo
  45. 今天这么冷,你去工作吗?jīntiān zhème lěng, nǐ qù gōngzuò ma
  46. 她的病很快就好 tā de bìng hěn kuài jiù hǎo
  47. 你要做什么呀?nǐ yào zuò shénme ya
  48. 老师常吃什么水果?lǎoshī cháng chī shénme shuǐguǒ
  49. 你们常去哪儿买水果?nǐmen cháng qù nǎr mǎi shuǐguǒ
  50. 我们常去超市买水果 wǒmen cháng qù chāoshì mǎi shuǐguǒ
  51. 这种水果多少钱?zhè zhǒng shuǐguǒ duōshǎo qián
  52. 你的秘书生病几天了?nǐ de mìshū shēngbìng jǐ tiān le
  53. 我的秘书生病六天了 wǒ de mìshū shēngbìng liù tiān le
  54. 为什么你的老师生病?wèishénme nǐ de lǎoshī shēng bìng
  55. 明天天气怎么样?míngtiān tiānqì zěnmeyàng
  56. 明天天气特别冷 míngtiān tiānqì tèbié lěng
  57. 你们跑到医院了吗?nǐmen pǎo dào yīyuàn le ma
  58. 我们都跑到医院了 wǒmen dōu pǎo dào yīyuàn le
  59. 今天工作很忙,但是我还去医院看老师 jīntiān gōngzuò hěn máng, dànshì wǒ hái qù yīyuàn kàn bìng
  60. 今天老师有空吗?jīntiān lǎoshī yǒu kòng ma
  61. 今天老师没有空 jīntiān lǎoshī méiyǒu kòng
  62. 你们的老师很行 nǐmen de lǎoshī hěn xíng
  63. 你的秘书很行 nǐ de mìshū hěn xíng
  64. 今天我一有空就去医院看老师 jīntiān wǒ yì yǒu kòng jiù qù kàn lǎoshī
  65. 我们一见面就说工作 wǒmen yí jiànmiàn jiù shuō gōngzuò
  66. 我们一下课就去公司 wǒmen yí xiàkè jiù qù gōngsī
  67. 你怎么这么喜欢这个工作?nǐ zěnme zhème xǐhuān zhège gōngzuò
  68. 老师打工几年了?lǎoshī dǎ gōng jǐ nián le
  69. 老师打工十年了 lǎoshī dǎgōng shí nián le
  70. 你要在哪儿打工?nǐ yào zài nǎr dǎ gōng
  71. 你在商店打工几个月了?nǐ zài shāngdiàn dǎgōng jǐ gè yuè le
  72. 你们要挣多少钱?nǐmen yào zhèng duōshǎo qián
  73. 这个月你要挣多少钱?zhè gè yuè nǐ yào zhèng duōshǎo qián
  74. 你要告诉我吗?nǐ yào gàosu wǒ ma
  75. 你要告诉我什么事?nǐ yào gàosù wǒ shénme shì
  76. 你会买水果吗?nǐ huì mǎi shuǐguǒ ma
  77. 你会说汉语和英语吗?nǐ huì shuō hànyǔ hé yīngyǔ ma
  78. 你会做老师的工作吗?nǐ huì zuò lǎoshī de gōngzuò ma
  79. 你要当我的秘书吗?nǐ yào dāng wǒ de mìshū ma
  80. 以后你要当老师吗?yǐhòu nǐ yào dāng lǎoshī ma
  81. 这件衣服跟你的秘书很合适 zhè jiàn yīfu gēn nǐ de mìshū hěn héshì
  82. 这个工作跟我不合适 zhège gōngzuò gēn wǒ bù héshì
  83. 你可以帮老师一下吗?nǐ kěyǐ bāng lǎoshī yí xià ma
  84. 你可以去我的办公室一下吗?nǐ kěyǐ qù wǒ de bàngōngshì yí xià ma
  85. 你可以辅导我一下吗?nǐ kěyǐ fǔdǎo wǒ yí xià ma
  86. 老师有辅导班吗?lǎoshī yǒu fǔdǎo bān ma
 
Last edited:
Back
Top