• Lịch khai giảng Tháng 5/2023
    » Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu 246 khai giảng ngày 3/5/2023, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h15-19h45 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu 357 khai giảng ngày 21/3/2023, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h15-19h45 (Còn 2 chỗ)
    » Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản

Học tiếng Trung giao tiếp cơ bản Bài 7

Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản cho người mới bắt đầu


Học tiếng Trung giao tiếp cơ bản Bài 7 là nội dung giáo án chương trình giảng dạy trực tuyến lớp học tiếng Trung giao tiếp online cơ bản từ đầu cho người mới bắt đầu học tiếng Trung Quốc theo bộ sách giáo trình tiếng Trung ChineMaster 9 quyển hiện đang được bán với số lượng rất giới hạn tại Hệ thống kênh phân phối sách giáo trình tiếng Trung của Trung tâm học tiếng Trung online ChineMaster Hà Nội TP HCM Sài Gòn. Đây là forum diễn đàn tiếng Trung chuyên lưu trữ các video livestream của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ phát sóng tường thuật trực tiếp tất cả video bài giảng trên kênh youtube học tiếng Trung online uy tín của Trung tâm học tiếng Trung giao tiếp online ChineMaster Quận Thanh Xuân Phường Khương Trung Hà Nội và Trung tâm tiếng Trung online ChineMaster Quận Đống Đa Phường Láng Hạ Hà Nội và Trung tâm học tiếng Trung online ChineMaster Quận 10 TP HCM Sài Gòn. Các bạn học viên chú ý tập trung nghe giảng và ghi chép vào vở các cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung mà Thầy Vũ đưa ra trên lớp nhé, vô cùng quan trọng để làm bàn đạp đi tiếp bài giảng về sau. Hôm nay các bạn sẽ được học cách vận dụng cấu trúc ngữ pháp về định ngữ trong tiếng Trung, bổ ngữ trong tiếng Trung, trạng ngữ trong tiếng Trung và trung tâm ngữ tiếng Trung .v.v. Đây là những kiến thức vô cùng quan trọng nếu như bạn thật sự muốn vươn lên bứt phá trình độ tiếng Trung của bản thân.

Trước khi đi vào phần nội dung mới ngày hôm nay, chúng ta cần nhanh chóng ôn tập lại cấu trúc ngữ pháp tiến Trung và từ vựng tiếng Trung của bài giảng hôm trước ngay tại link dưới.

Học tiếng Trung giao tiếp cơ bản Bài 6

Chương trình đào tạo trực tuyến các khóa học tiếng Trung online của Thầy Vũ liên tục kín lịch trình giảng dạy, do đó, các bạn đang có nhu cầu học tiếng Trung online cùng Thầy Vũ thì hãy nhanh chóng liên hệ Thầy Vũ 090 468 4983 (Zalo) hoặc Thầy Vũ Telegram 090 325 4870 nhé. Thông tin chi tiết về khóa học tiếng Trung online qua Skype cùng Thầy Vũ lớp 1 học viên hoặc lớp nhiều học viên các bạn xem ở ngay tại link bên dưới.

Học tiếng Trung online qua Skype

Hôm nay Thầy Vũ tiếp tục đưa ra thêm khá nhiều từ vựng tiếng Trung theo chủ đề, các bạn hãy kết hợp sử dụng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin để đẩy nhanh tiến độ và hiệu quả cho việc học từ vựng tiếng Trung mỗi ngày nhé. Bên dưới là link download bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin về máy tính windows.

Download bộ gõ tiếng Trung sogou

Download bộ gõ tiếng Trung về máy tính

Các bạn download bộ gõ tiếng Trung sogou về máy tính xong thì hãy cài đặt luôn và ngay theo sự hướng dẫn chi tiết trong link tải ở trên nhé.
 
Last edited:

Nguyễn Minh Vũ

Administrator
Joined
Oct 29, 2019
Messages
8,359
Reaction score
247
Points
63
Age
52
Location
Hà Nội
Website
chinemaster.com

Website học tiếng Trung online uy tín Thầy Vũ


Xin chào các bạn học viên và các bạn thành viên diễn đàn tiếng Trung ChineMaster, hôm nay chúng ta sẽ tiếp tục chương trình đào tạo & giảng dạy trực tuyến lớp học tiếng Trung giao tiếp online qua Skype lớp nhiều học viên. Các bạn cần chuẩn bị đầy đủ sách giáo trình tiếng Trung ChineMaster để có thể theo dõi và bám sát được tiến độ đi bài của Thầy Vũ trong video bài giảng livestream này nhé. Các bạn liên hệ Thầy Vũ để đặt mua bộ sách giáo trình này.
  1. 我们先吃饭,然后去看电影 wǒmen xiān chīfàn, ránhòu qù kàn diànyǐng
  2. 你们先学汉语,然后看电视 nǐmen xiān xué hànyǔ, ránhòu kàn diànshì
  3. 我先去银行,然后去公司 wǒ xiān qù yínháng, ránhòu qù gōngsī
  4. 去/来 + O1 + V + O2
  5. 我去学校找老师 wǒ qù xuéxiào zhǎo lǎoshī
  6. 今天你去我家看电影吧 jīntiān nǐ qù wǒ jiā kàn diànyǐng ba
  7. 每天我常去图书馆看书měitiān wǒ cháng qù túshūguǎn kàn shū
  8. 我六点半起床 wǒ liù diǎn bàn qǐchuáng
  9. 你常几点吃早饭?nǐ cháng jǐ diǎn chī zǎofàn
  10. 你要去什么城市?nǐ yào qù shénme chéngshì
  11. 每天我常去公园 měitiān wǒ cháng qù gōngyuán
  12. 老师常去公园做什么?lǎoshī cháng qù gōngyuán zuò shénme
  13. 你去那里找老师吧 nǐ qù nàlǐ zhǎo lǎoshī ba
  14. 公园里有很多山和水 gōngyuán lǐ yǒu hěn duō shān hé shuǐ
  15. 公园里有很多树 gōngyuán lǐ yǒu hěn duō shù
  16. 公园里也有很多花 gōngyuán lǐ yě yǒu hěn duō huā
  17. 公园里的风景很漂亮 gōngyuán lǐ de fēngjǐng hěn piàoliang
  18. 公园里的风景非常漂亮 gōngyuán lǐ de fēngjǐng fēichǎng piàoliang
  19. 城市里的空气怎么样?chéngshì lǐ de kōngqì zěnmeyàng
  20. 城市里的空气很新鲜 chéngshì lǐ de kōngqì hěn xīnxiān
  21. 公园里的空气也很新鲜gōngyuán lǐ de kōngqì yě hěn xīnxiān
  22. 明天我们去公园爬山吧 míngtiān wǒmen qù gōngyuán pá shān ba
  23. 我常去公园呼吸新鲜空气 wǒ cháng qù gōngyuán hūxī xīnxiān kōngqì
  24. 这个星期天你忙吗?zhège xīngqītiān nǐ máng ma
  25. 听说你的老师是中国人 tīngshuō nǐ de lǎoshī shì zhōngguó rén
  26. 听说你要找新工作 tīngshuō nǐ yào zhǎo xīn gōngzuò
  27. 明天早上你们几点出发?míngtiān zǎoshàng nǐmen jǐ diǎn chūfā
  28. 明天早上我们六点半出发 míngtiān zǎoshàng wǒmen liù diǎn bàn chūfā
  29. 大家好 dàjiā hǎo
  30. 现在大家去公司吧 xiànzài dàjiā qù gōngsī ba
  31. 大家的工作累吗?dàjiā de gōngzuò lèi ma
  32. 大家觉得累吗?dàjiā juéde lèi ma
  33. 现在你觉得怎么样?xiànzài nǐ juéde zěnmeyàng
  34. 现在大家回家休息吧 xiànzài dàjiā huí jiā xiūxi ba
  35. V + 一下 + O
  36. V + O + 一下
  37. 现在大家休息一下吧 xiànzài dàjiā xiūxi yí xià ba
  38. 你去一下公司找老师吧 nǐ qù yí xià gōngsī zhǎo lǎoshī ba
  39. 我的公司很小 wǒ de gōngsī hěn xiǎo
  40. 公司前边有一个小茶馆 gōngsī qiánbiān yǒu yí gè xiǎo cháguǎn
  41. 我们去小茶馆休息一下吧 wǒmen qù xiǎo cháguǎn xiūxi yí xià ba
  42. 老师常喝什么茶?lǎoshī cháng hē shénme chá
  43. 老师常去哪儿喝茶? Lǎoshī cháng qù nǎr hē chá
  44. 老师常去茶馆喝茶 lǎoshī cháng qù cháguǎn hē chá
  45. V + 一点 + O
  46. 我要喝一点茶 wǒ yào hē yì diǎn chá
  47. 你要喝一点什么茶?nǐ yào hē yì diǎn shénme chá
  48. 现在你要喝一点什么?xiànzài nǐ yào hē yì diǎn shénme
  49. 奶茶 nǎichá
  50. 你要吃一点什么?nǐ yào chī yì diǎn shénme
  51. 我也觉得很累wǒ yě juéde hěn lèi
  52. 我们去那儿喝一点茶吧 wǒmen qù nàr hē yì diǎn chá ba
  53. 山上的空气很新鲜 shān shàng de kōngqì hěn xīnxiān
  54. Adj + 不 + Adj
  55. V + 不 + V
  56. 今天你的工作忙不忙? Jīntiān nǐ de gōngzuò máng bù máng
  57. 今天你跟我去不去看电影?jīntiān nǐ gēn wǒ qù bú qù kàn diànyǐng
  58. 你喝不喝茶?nǐ hē bù hē chá
  59. 现在你去不去?xiànzài nǐ qù bú qù
  60. 卫生间 wèishēngjiān
  61. 现在我要去一下卫生间 xiànzài wǒ yào qù yí xià wèishēngjiān
  62. 你要休息一下吗?nǐ yào xiūxi yí xià ma
  63. 我要去超市买一点苹果 wǒ yào qù chāoshì mǎi yì diǎn píngguǒ
  64. 你要喝一点水吗?nǐ yào hē yì diǎn shuǐ ma
  65. 我要找老师有一点事 wǒ yào zhǎo lǎoshī yǒu yì diǎn shì
  66. 老师也是我的同屋 lǎoshī yě shì wǒ de tóngwū
  67. 你有几个同屋?nǐ yǒu jǐ gè tóngwū
  68. 你常在哪儿工作?nǐ cháng zài nǎr gōngzuò
  69. 我常在公司工作 wǒ cháng zài gōngsī gōngzuò
  70. 现在老师在家吗?xiànzài lǎoshī zài jiā ma
  71. 一家学校 yì jiā xuéxiào
  72. 一家公司 yì jiā gōngsī
  73. 我在汽车公司工作 wǒ zài qìchē gōngsī gōngzuò
  74. 从星期一到星期六我的工作很忙 cóng xīngqī yī dào xīngqī liù wǒ de gōngzuò hěn máng
  75. 远 yuǎn
  76. 近 jìn
  77. 从你家到公司远吗? Cóng nǐ jiā dào gōngsī yuǎn ma
  78. 从我家到公司不太远 cóng wǒ jiā dào gōngsī bú tài yuǎn
  79. 从这里到超市近吗?cóng zhèlǐ dào chāoshì jìn ma
  80. 从这里到超市很近 cóng zhèlǐ dào chāoshì hěn jìn
  81. 从八点到十点你忙吗?cóng bā diǎn dào shí diǎn nǐ máng ma
  82. 你的公司几点上班?nǐ de gōngsī jǐ diǎn shàngbān
  83. 我的公司八点半上班 wǒ de gōngsī bā diǎn bàn shàng bān
  84. 这个周末你要去哪儿?zhège zhōumò nǐ yào qù nǎr
  85. 周末我常去公司上班 zhōumò wǒ cháng qù gōngsī shàngbān
  86. 平时周末你的工作怎么样?píngshí zhōumò nǐ de gōngzuò zěnmeyàng
  87. 平时周末我常去公园呼吸新鲜空气 píngshí zhōumò wǒ cháng qù gōngyuán hūxī xīnxiān kōngqì
  88. 你的学校里有食堂吗?nǐ de xuéxiào lǐ yǒu shítáng ma
  89. 什么时候 shénme shíhou
  90. 今天晚上什么时候你来我家?jīntiān wǎnshàng shénme shíhou nǐ lái wǒ jiā
Kiến thức bài học hôm nay bao gồm các cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung và từ vựng tiếng Trung. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung bao gồm các cấu trúc câu tiếng Trung cố định, cách phân tích thành phần ngữ pháp trong câu tiếng Trung, cách tìm ra định ngữ tiếng Trung, trung tâm ngữ tiếng Trung, trạng ngữ tiếng Trung, bổ ngữ tiếng Trung, động từ ly hợp .v.v. Đó là kỹ năng tối thiểu cần thiết để các bạn có thể viết bài văn tiếng Trung HSK 4 đến HSK 9. Bạn nào chưa hiểu rõ khái niệm và bản chất của từng thành phần ngữ pháp tiếng Trung thì hãy ôn tập lại những bài học trước nhé. Mỗi bài học về sau lại dựa trên nền tảng kiến thức của bài học, do đó các bạn cần học thật chắc kiến thức của bài cũ thì mới có thể học tiếp được các bài nâng cao hơn trong hệ thống giáo án giảng dạy trực tuyến khóa học tiếng Trung online ChineMaster này.

Mỗi bài giảng trực tuyến trên lớp Thầy Vũ đều sử dụng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin và bộ gõ phiên âm tiếng Trung có dấu pinyin input để soạn thảo văn bản tiếng Trung cũng như soạn ra giáo án dạy học tiếng Trung online trên lớp. Các bạn download bộ gõ tiếng Trung sogou về máy tính theo link bên dưới nhé.

Download bộ gõ tiếng Trung sogou

Download bộ gõ tiếng Trung về máy tính

Bạn nào muốn đăng ký lớp học tiếng Trung online qua Skype cùng Thầy Vũ lớp 1 học viên hay lớp nhiều học viên thì các bạn đăng ký theo hướng dẫn bên dưới nhé.

Học tiếng Trung online qua Skype

Kiến thức bài học hôm nay rất quan trọng, các bạn hãy tập trung lắng nghe Thầy Vũ giảng bài trong video hôm nay nhé.
 
Last edited:

Huyn

Lính Dự bị
Joined
Oct 11, 2021
Messages
1,040
Reaction score
0
Points
36
我先去英航然后去公司
 

Huyn

Lính Dự bị
Joined
Oct 11, 2021
Messages
1,040
Reaction score
0
Points
36
我去学校找老师
 

Huyn

Lính Dự bị
Joined
Oct 11, 2021
Messages
1,040
Reaction score
0
Points
36
今天你去我家看电影吧
 

Huyn

Lính Dự bị
Joined
Oct 11, 2021
Messages
1,040
Reaction score
0
Points
36
每天我常去图书全看书
 

Huyn

Lính Dự bị
Joined
Oct 11, 2021
Messages
1,040
Reaction score
0
Points
36
我六点半起床
 

Huyn

Lính Dự bị
Joined
Oct 11, 2021
Messages
1,040
Reaction score
0
Points
36
你常几点吃早饭
 

Huyn

Lính Dự bị
Joined
Oct 11, 2021
Messages
1,040
Reaction score
0
Points
36
你要去什么城市
 

Huyn

Lính Dự bị
Joined
Oct 11, 2021
Messages
1,040
Reaction score
0
Points
36
每天我常去公园
 

Huyn

Lính Dự bị
Joined
Oct 11, 2021
Messages
1,040
Reaction score
0
Points
36
老师常去公园做什么
 

Huyn

Lính Dự bị
Joined
Oct 11, 2021
Messages
1,040
Reaction score
0
Points
36
你去哪里找老师吧
 

Huyn

Lính Dự bị
Joined
Oct 11, 2021
Messages
1,040
Reaction score
0
Points
36
你去那里找老师吧
 

Huyn

Lính Dự bị
Joined
Oct 11, 2021
Messages
1,040
Reaction score
0
Points
36
公园里有很多山和水
 
Top