Khóa Học tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu giáo trình ChineMaster quyển 1
Học tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu giáo trình ChineMaster quyển 1 bài 3 là một trong những video bài giảng trực tuyến rất quan trọng được Thầy Vũ livestream phát sóng trực tiếp trên kênh youtube học tiếng Trung online uy tín của trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn. Các bạn học viên chú ý theo dõi và xem chi tiết video bài học hôm nay nhé, chỗ nào các bạn xem chưa hiểu bài thì hãy đăng câu hỏi lên forum diễn đàn tiếng Trung hoctiengtrung.tv và chinemaster.com hoặc là website học tiếng Trung online hoctiengtrungonline.com nhé. Tất cả câu hỏi của các bạn thành viên forum và học viên đều được hỗ trợ giải đáp thắc mắc nhanh nhất trong thời gian sớm nhất.
Forum diễn đàn tiếng Trung ChineMaster
Các bạn tranh thủ thời gian ôn tập lại nhanh kiến thức trọng điểm ngữ pháp tiếng Trung cơ bản và từ vựng tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề trong link bên dưới nhé.
Học tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu giáo trình ChineMaster quyển 1 bài 1
Học tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu giáo trình ChineMaster quyển 1 bài 2
Các bạn học viên cần chú ý tăng cường gõ tiếng Trung trên máy tính bằng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin nhé. Bên dưới là link download bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin dành cho thiết bị máy tính windows.
Download bộ gõ tiếng Trung sogou
Download bộ gõ tiếng Trung về máy tính
Bạn nào muốn học tiếng Trung để xuất nhập khẩu và làm kinh doanh với các đối tác Trung Quốc thì hãy nhanh tay đăng ký khóa học tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu hay còn gọi là khóa học tiếng Trung thương mại trực tuyến cơ bản nâng cao học theo bộ sách giáo trình tiếng Trung thương mại ChineMaster 8 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Khóa học Order Taobao 1688
Khóa học tiếng Trung Thương mại
Các bạn ở xa thì đăng ký theo lớp trực tuyến Thầy Vũ dạy qua skype lớp 1 học viên và lớp nhiều học viên.
Khóa học tiếng Trung online qua Skype
Ngày 14/5/2022 (Em Hải)
- 谁是老师?shuí shì lǎoshī
- 谁是学生?shuí shì xuéshēng
- 谁是同学?shuí shì tóngxué
- 请问,她是谁?qǐngwèn, tā shì shuí
- 她是哪国人? Tā shì nǎ guó rén
- 老师是哪国人?lǎoshī shì nǎ guó rén
- 她是美国人 tā shì měiguó rén
- 你们学习汉语吗?nǐmen xuéxí hànyǔ ma
- 你们学习英语吗? Nǐmen xuéxí yīngyǔ ma
- 你老师是谁?nǐ lǎoshī shì shuí
- 你同学是谁?nǐ tóngxué shì shuí
- 她也是老师 tā yě shì lǎoshī
- 他们是我学生 tāmen shì wǒ xuéshēng
- 你有老师吗?nǐ yǒu lǎoshī ma
- 汉语老师 hànyǔ lǎoshī
- 英语老师 yīngyǔ lǎoshī
- 你有汉语老师吗?nǐ yǒu hànyǔ lǎoshī ma
- 你有英语老师吗? Nǐ yǒu yīngyǔ lǎoshī ma
- 你有汉语老师吗? Nǐ yǒu hànyǔ lǎoshī ma
- 爸爸好吗?bàba hǎo ma
- 妈妈好吗?māma hǎo ma
- 他是我哥哥 tā shì wǒ gēge
- 你有哥哥吗?nǐ yǒu gēge ma
- 爸爸和妈妈好吗?bàba hé māma hǎo ma
- 爸爸和妈妈很好 bàba hé māma hěn hǎo
- 他们是职员 tāmen shì zhíyuán
- 我不是职员 wǒ bú shì zhíyuán
- 他们都是职员 tāmen dōu shì zhíyuán
- 他们都是我老师 tāmen dōu shì wǒ lǎoshī
- 他们都是大学生 tāmen dōu shì dàxuéshēng
- 你做什么工作?nǐ zuò shénme gōngzuò
- 你工作是什么?nǐ gōngzuò shì shénme
- 老师做什么工作?lǎoshī zuò shénme gōngzuò
- 我老师是律师 wǒ lǎoshī shì lǜshī
- 我工作是律师 wǒ gōngzuò shì lǜshī
- 我老师是医生 wǒ lǎoshī shì yīshēng
- 她不是医生 tā bú shì yīshēng
- 你们有汉语班吗?nǐmen yǒu hànyǔ bān ma
- 你们有英语班吗?nǐmen yǒu yīngyǔ bān ma
- 你有多少学生?nǐ yǒu duōshǎo xuéshēng
- 老师有多少学生?lǎoshī yǒu duōshǎo xuéshēng
- 你有几个学生?nǐ yǒu jǐ gè xuéshēng
- 你有几个职员?nǐ yǒu jǐ gè zhíyuán
- 我有三个职员wǒ yǒu sān gè zhíyuán
- 我有两个学生 wǒ yǒu liǎng gè xuéshēng
- 三十六 sān shí liù
- 三十一 sān shí yī
- 二十六 èr shí liù
- 十一 shí yī
- 十三 shí sān
- 十九 shí jiǔ
- 五十八 wǔ shí bā
- 六十二 liù shí èr
- 七十九 qī shí jiǔ
- 八十七 bā shí qī
- 九十六 jiǔ shí liù
- 你想做什么?nǐ xiǎng zuò shénme
- 你想做什么工作?nǐ xiǎng zuò shénme gōngzuò
- 你们想学习汉语吗?nǐmen xiǎng xuéxí hànyǔ ma
- 你们想学习英语吗?nǐmen xiǎng xuéxí yīngyǔ ma
- 你们想买什么?nǐmen xiǎng mǎi shénme
- 你想买词典吗?nǐ xiǎng mǎi cídiǎn ma
- 你想买什么词典?nǐ xiǎng mǎi shénme cídiǎn
- 你想买电脑吗?nǐ xiǎng mǎi diànnǎo ma
- 你想买什么电脑?nǐ xiǎng mǎi shénme diànnǎo
- 我想买一部电脑 wǒ xiǎng mǎi yí bù diànnǎo
- 一百二十 yì bǎi èr shí
- 一百三十六 yì bǎi sān shí liù
- 一百七十二 yì bǎi qī shí èr
- 一百八十九 yì bǎi bā shí jiǔ
- 一百九十九 yì bǎi jiǔ shí jiǔ
Last edited: