• Lịch khai giảng Tháng 7 năm 2025
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 7/7/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 14/7/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 21/7/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 28/7/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 8/7/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 15/7/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 22/7/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 29/7/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn HẾT chỗ)
    » Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream đào tạo trực tuyến

Học tiếng Trung giao tiếp Quận Thanh Xuân Thầy Vũ bài giảng 11

Nguyễn Minh Vũ

The BOSS of ChineMaster
Staff member
Joined
Oct 29, 2019
Messages
11,294
Reaction score
297
Points
113
Age
40
Location
Hà Nội
Website
chinemaster.com

Khóa học tiếng Trung giao tiếp Quận Thanh Xuân Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ phiên bản mới của Tác giả Nguyễn Minh Vũ


Học tiếng Trung giao tiếp Quận Thanh Xuân Thầy Vũ bài giảng 11 tiếp tục lộ trình đào tạo lớp Hán ngữ giao tiếp HSK 123 và HSKK sơ cấp.


Ngày 18/7/2024 Anh Sơn

几日几月 jǐ rì jǐ yuè

十八日七月 shí bā rì qī yuè

今天几日?jīntiān jǐ rì

今天十八日 jīntiān shí bā rì

今天十八号 jīntiān shí bā hào

昨天几日?zuótiān jǐ rì

昨天十七日 zuótiān shí qī rì

昨天十七号 zuótiān shí qī hào

明天几日?míngtiān jǐ rì

明天十九日 míngtiān shí jiǔ rì

明天十九号 míngtiān shí jiǔ hào

今天星期一 jīntiān xīngqīyī

昨天星期一 zuótiān xīngqī yī

明天星期一 míngtiān xīngqī yī

今天星期二 jīntiān xīngqī èr

昨天星期二 zuótiān xīngqī èr

明天星期二 míngtiān xīngqī èr

今天星期三 jīntiān xīngqī sān

昨天星期三 zuōtiān xīngqī sān

明天星期三 míngtiān xīngqī sān

今天星期四 jīntiān xīngqī sì

昨天星期四 zuótiān xīngqī sì

明天星期四 míngtiān xīngqī sì

今天星期五 jīntiān xīngqī wǔ

昨天星期五 zuótiān xīngqī wǔ

明天星期五 míngtiān xīngqī wǔ

今天星期六 jīntiān xīngqī liù

昨天星期六 zuótiān xīngqī liù

明天星期六 míngtiān xīngqī liù

今天星期天 jīntiān xīngqī tiān

昨天星期天 zuótiān xīngqī tiān

明天星期天 míngtiān xīngqī tiān

今天星期日 jīntiān xīngqī rì

昨天星期日 zuótiān xīngqī rì

明天星期日 míngtiān xīngqī rì

上星期你去哪儿?shàng xīngqī nǐ qù nǎr

下星期你忙吗?xià xīngqī nǐ máng ma

上月你去哪儿?shàng yuè nǐ qù nǎr

下月你的工作忙吗?xià yuè nǐ de gōngzuò máng ma

今天是我的生日 jīntiān shì wǒ de shēngrì

你是谁?nǐ shuì shuí

今天是谁的生日?jīntiān shì shuí de shēngrì

现在几点了?xiànzài jǐ diǎn le

现在六点了 xiànzài liù diǎn le

六点十分 liù diǎn shí fēn

现在九点五分 xiànzài jiǔ diǎn wǔ fēn

现在八点二十分 xiànzài bā diǎn èr shí fēn

现在十点四十分 xiànzài shí diǎn sì shí fēn

六点钟 liù diǎn zhōng

几点钟你去学校? Jǐ diǎnzhōng nǐ qù xuéxiào

差五分 chà wǔ fēn

七点差五分 qī diǎn chà wǔ fēn

八点差十分 bā diǎn chà shí fēn

几点你起床?jǐ diǎn nǐ qǐ chuáng

七点我起床 qī diǎn wǒ qǐ chuáng

七点半 qī diǎn bàn

现在九点半 xiànzài jiǔ diǎn bàn

现在十点半 xiànzài shí diǎn bàn

现在十一点半 xiànzài shí yī diǎn bàn

现在十二点半 xiànzài shí èr diǎn bàn

现在四点半 xiànzài sì diǎn bàn

Các bạn xem chi tiết bài giảng 1 đến bài giảng 10t rong các link sau đây:

Học tiếng Trung giao tiếp Quận Thanh Xuân Thầy Vũ bài giảng 1

Học tiếng Trung giao tiếp Quận Thanh Xuân Thầy Vũ bài giảng 2

Học tiếng Trung giao tiếp Quận Thanh Xuân Thầy Vũ bài giảng 3

Học tiếng Trung giao tiếp Quận Thanh Xuân Thầy Vũ bài giảng 4

Học tiếng Trung giao tiếp Quận Thanh Xuân Thầy Vũ bài giảng 5

Học tiếng Trung giao tiếp Quận Thanh Xuân Thầy Vũ bài giảng 6

Học tiếng Trung giao tiếp Quận Thanh Xuân Thầy Vũ bài giảng 7

Học tiếng Trung giao tiếp Quận Thanh Xuân Thầy Vũ bài giảng 8

Học tiếng Trung giao tiếp Quận Thanh Xuân Thầy Vũ bài giảng 9

Học tiếng Trung giao tiếp Quận Thanh Xuân Thầy Vũ bài giảng 10
 
Last edited:
Back
Top