• Lịch khai giảng Tháng 3 và Tháng 5 năm 2024
    » Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu 246 khai giảng ngày 6/5/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h15-19h45 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu 357 khai giảng ngày 19/3/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h15-19h45 (Còn 1 chỗ)
    » Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream mới nhất

Học tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề bài giảng 8

Nguyễn Minh Vũ

The BOSS of ChineMaster
Staff member
Joined
Oct 29, 2019
Messages
9,166
Reaction score
293
Points
113
Age
39
Location
Hà Nội
Website
chinemaster.com
Học tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề bài giảng 8


Bên dưới là phần tổng hợp các link bài giảng của khóa đào tạo này từ bài 1 đến bài 7 các bạn nhé.

Học tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề bài giảng 1

Học tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề bài giảng 2

Học tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề bài giảng 3

Học tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề bài giảng 4

Học tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề bài giảng 5

Học tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề bài giảng 6

Học tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề bài giảng 7

Ngày 15/9/2022 (Chị Luyến)
  1. 转款 zhuǎn kuǎn
  2. 现在你给公司转款吧 xiànzài nǐ gěi gōngsī zhuǎn kuǎn ba
  3. 交通 jiāotōng
  4. 公共 gōnggòng
  5. 你的公交卡里还有多少钱? Nǐ de gōngjiāo kǎ lǐ hái yǒu duōshǎo qián
  6. 每天我都坐公交车到公司 měitiān wǒ dōu zuò gōngjiāo chē dào gōngsī
  7. 考试 kǎoshì
  8. 你们通过考试了吗?nǐmen tōng guò kǎoshì le ma
  9. 经验 jīngyàn
  10. 通过这个问题我学到了很多经验 tōngguò zhège wèntí wǒ xué dào le hěn duō jīngyàn
  11. 通过它我们可以学到很多中文 tōngguò tā wǒmen kěyǐ xué dào hěn duō zhōngwén
  12. 十万 shí wàn
  13. 百万 bǎi wàn
  14. 千万 qiān wàn
  15. 一亿 yí yì
  16. 十亿 shí yì
  17. 一百亿 yì bǎi yì
  18. 一千亿 yì qiān yì
  19. 1009 一千零九 yì qiān líng jiǔ
  20. 145.0000 一百四十五万 yì bǎi sì shí wǔ wàn
  21. 12.0000.0000 十二亿 shí èr yì
  22. 2.7830.0000 二亿七千八百三十万 èr yì qī qiān bā bǎi sān shí wàn
  23. 3342.8725 三千三百四十二万八千七百二十五 sān qiān sān bǎi sì shí èr wàn bā qiān qī bǎi èr shí wǔ
  24. 2580.6532.8740 两千五百八十亿六千五百三十二万八千七百四十 liǎng qiān wǔ bǎi bā shí yì liù qiān wǔ bǎi sān shí èr wàn bā qiān qī bǎi sì shí
  25. 因为今天下大雨,所以我在家工作 yīnwèi jīntiān xià dà yǔ, suǒyǐ wǒ zài jiā gōngzuò
  26. 这只是我的原来的打算 zhè zhǐ shì wǒ de yuánlái de dǎsuàn
  27. 今天她不来上班,原来她感冒了 jīntiān tā bù lái shàng bān, yuánlái tā gǎnmào le
  28. 你想买几张火车票? Nǐ xiǎng mǎi jǐ zhāng huǒchē piào
  29. 你去银行办一张信用卡吧 nǐ qù yínháng bàn yì zhāng xìnyòngkǎ ba
  30. 每月我都去银行存钱 měi yuè wǒ dōu qù yínháng cún qián
  31. 你去银行取多少钱?nǐ qù yínháng qǔ duōshǎo qián
  32. 现在你们住在哪儿?xiànzài nǐmen zhù zài nǎr
  33. 你可以刷信用卡买东西 nǐ kěyǐ shuā xìnyòngkǎ mǎi dōngxi
  34. 我们的学期快结束了 wǒmen de xuéqī kuài jiéshù le
  35. 每天我的工作很轻松 měitiān wǒ de gōngzuò hěn qīngsōng
  36. 现在这种衣服卖得很快 xiànzài zhè zhǒng yīfu mài de hěn kuài
  37. 这种手机卖很慢 zhè zhǒng shǒujī mài hěn màn
  38. 我祝你工作成功 wǒ zhù nǐ gōngzuò chénggōng
  39. 我的商店只卖饮料 wǒ de shāngdiàn zhǐ mài yǐnliào
  40. 今天我们要痛快玩到晚上 jīntiān wǒmen yào tòngkuài wán dào wǎnshàng
  41. 今天他们表演得怎么样?jīntiān tāmen biǎoyǎn de zěnmeyàng
  42. 你觉得这老师讲得怎么样?nǐ juéde zhè lǎoshī jiǎng de zěnmeyàng
  43. 我很喜欢听老师讲故事 wǒ hěn xǐhuān tīng lǎoshī jiǎng gùshi
 
Last edited:
Back
Top