• Lịch khai giảng Tháng 3 và Tháng 5 năm 2024
    » Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu 246 khai giảng ngày 6/5/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h15-19h45 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu 357 khai giảng ngày 19/3/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h15-19h45 (Còn 1 chỗ)
    » Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream mới nhất

Học tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề bài giảng 9

Khóa Học tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề ChineMaster


Học tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề bài giảng 9 là bài giảng mới nhất hôm nay Thầy Vũ giảng dạy tại trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn.


Các bạn hãy tranh thủ thời gian ôn tập lại kiến thức ngữ pháp tiếng Trung giao tiếp cơ bản và từ vựng tiếng Trung theo chủ đề từ bài 1 đến bài 8 trong link sau đây trước khi học sang kiến thức của bài giảng 9 hôm nay nhé.

Học tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề bài giảng 1

Học tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề bài giảng 2

Học tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề bài giảng 3

Học tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề bài giảng 4

Học tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề bài giảng 5

Học tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề bài giảng 6

Học tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề bài giảng 7

Học tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề bài giảng 8

Ngày 17/9/2022 (Chị Luyến)
  1. 你们过去挂号吧 nǐmen guòqù guà hào ba
  2. 挂号费多少钱?guà hào fèi duōshǎo qián
  3. 现在你的头还疼吗?xiànzài nǐ de tóu hái téng ma
  4. 人事 rénshì
  5. 公司里的人事问题很头疼 gōngsī lǐ de rénshì wèntí hěn tóu téng
  6. 你们想在哪儿挂衣服? Nǐmen xiǎng zài nǎr guà yīfu
  7. 以前你们学什么科? Yǐqián nǐmen xué shénme kē
  8. 你的医院有多少护士? Nǐ de yīyuàn yǒu duōshǎo hùshi
  9. 你去门诊部找大夫吧 nǐ qù ménzhěn bù zhǎo dàifu ba
  10. 你有病历本了吗? Nǐ yǒu bìnglì běn le ma
  11. 这位是内科专家 zhè wèi shì nèikē zhuānjiā
  12. 你要找专家大夫还是普通大夫?nǐ yào zhǎo zhuānjiā dàifu háishì pǔtōng dàifu
  13. 今天我的头疼很厉害 jīntiān wǒ de tóu téng hěn lìhai
  14. 你叫护士马上来我的办公室 nǐ jiào hùshi mǎshàng lái wǒ de bàngōngshì
  15. 你带她到急诊室吧 nǐ dài tā dào jízhěnshì ba
  16. 你有什么问题就直说吧 nǐ yǒu shénme wèntí jiù zhí shuō ba
  17. 你直走,然后转右边就到 nǐ zhí zǒu, ránhòu zhuǎn yòubiān jiù dào
  18. 大夫给你开什么药?dàifu gěi nǐ kāi shénme yào
  19. 昨晚你发烧吗?zuówǎn nǐ fāshāo ma
  20. 你的老师发烧多少度?nǐ de lǎoshī fāshāo duōshǎo dù
  21. 你给病人量体温吧 nǐ gěi bìngrén liáng tǐwēn ba
  22. 你的体温三十八度,算不高 nǐ de tǐwēn sān shí bā dù, suàn bù gāo
  23. 你的嗓子还疼吗? Nǐ de sǎngzi hái téng ma
  24. 你把饭吃了 nǐ bǎ fàn chī le
  25. 现在你张开嘴吧 xiànzài nǐ zhāngkāi zuǐ ba
  26. 你的嗓子发炎了 nǐ de sǎngzi fā yán le
  27. 你咳嗽几天了?nǐ késòu jǐ tiān le
  28. 昨晚我咳嗽很厉害 zuówǎn wǒ késòu hěn lìhai
  29. 你还流鼻涕吗? Nǐ hái liú bítì ma
  30. 刚才你给谁打电话?gāngcái nǐ gěi shuí dǎ diànhuà
  31. 我又流鼻涕又打喷嚏 wǒ yòu liú bítì yòu dǎ pēntì
  32. 你叫她到中国出差 nǐ jiào tā dào zhōngguó chūchāi ba
  33. 今天我的老师去出差了 jīntiān wǒ de lǎoshī qù chūchāi le
  34. 你的老师病几天了? Nǐ de lǎoshī bìng jǐ tiān le
  35. 现在你到急诊室输液吧 xiànzài nǐ dào jízhěn shì shū yè ba
  36. 现在你觉得舒服了吗?xiànzài nǐ juéde shūfu le ma
  37. 你拉肚子吗? Nǐ lā dùzi ma
 
Last edited:
Back
Top