• Lịch khai giảng Tháng 3 và Tháng 5 năm 2024
    » Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu 246 khai giảng ngày 6/5/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h15-19h45 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu 357 khai giảng ngày 19/3/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h15-19h45 (Còn 1 chỗ)
    » Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream mới nhất

Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ 1 bài 6 bài 7 Xuân Nghị

  1. 这是什么?zhè shì shénme Đây là cái gì?
  2. 这是汉语书 zhè shì hànyǔ shū Đây là sách tiếng Trung
  3. 这是英语书 zhè shì yīngyǔ shū Đây là sách tiếng Anh
  4. 她是谁?tā shì shuí Cô ta là ai?
  5. 谁是汉语老师?shuí shì hànyǔ lǎoshī Ai là cô giáo tiếng Trung
  6. 谁是英语老师?shuí shì yīngyǔ lǎoshī Ai là cô giáo tiếng Anh
  7. 请问,你们是谁? qǐngwèn, nǐmen shì shuí Xin hỏi, các bạn là ai?
  8. Định ngữ (Danh từ, Tính từ, Đại từ) + 的 de + Danh từ
  9. 我的书 wǒ de shū Sách của tôi
  10. 我的汉语书 wǒ de hànyǔ shū Sách tiếng Trung của tôi
  11. 我的英语书 wǒ de yīngyǔ shū Sách tiếng Anh của tôi
  12. 这是我的书 zhè shì wǒ de shū Đây là sách của tôi
  13. 这是我的汉语书 zhè shì wǒ de hànyǔ shū Đây là sách tiếng Trung của tôi
  14. 这是我的英语书 zhè shì wǒ de yīngyǔ shū Đây là sách tiếng Anh của tôi
  15. 那是什么?nà shì shénme Kia là cái gì?
  16. 那是书 nà shì shū
  17. 那是什么书?nà shì shénme shū Kia là sách gì?
  18. 那是汉语书 nà shì hànyǔ shū Kia là sách tiếng Trung
  19. 那是英语书 nà shì yīngyǔ shū Kia là sách tiếng Anh
  20. 谁的?shuí de Của ai
  21. 这是谁的书?zhè shì shuí de shū Đây là sách của ai?
  22. 那是是的书?nà shì shuí de shū Kia là sách của ai?
  23. 这是谁的汉语书?zhè shì shuí de hànyǔ shū Đây là sách tiếng Trung của ai?
  24. 这是谁的英语书?zhè shì shuí de yīngyǔ shū Đây là sách tiếng Anh của ai?
  25. 这是老师的汉语书 zhè shì lǎoshī de hànyǔ shū Đây là sách tiếng Trung của cô giáo
  26. 这是老师的英语书 zhè shì lǎoshī de yīngyǔ shū Đây là sách tiếng Anh của cô giáo
  27. 这是什么杂志?zhè shì shénme zázhì Đây là tạp chí gì?
  28. 这是汉语杂志 zhè shì hànyǔ zázhì Đây là tạp chí tiếng Trung
  29. 这是英语杂志 zhè shì yīngyǔ zázhì Đây là tạp chí tiếng Anh
  30. 这是谁的杂志?zhè shì shuí de zázhì Đây là tạp chí của ai
  31. 这是我老师的杂志 zhè shì wǒ lǎoshī de zázhì Đây là tạp chí của cô giáo tôi
  32. 这是我老师的英语杂志 zhè shì wǒ lǎoshī de yīngyǔ zázhì Đây là tạp chí tiếng Anh của cô giáo tôi
  33. 这是中文杂志 zhè shì zhōngwén zázhì Đây là tạp chí tiếng Trung
  34. 这是英文杂志 zhè shì yīngwén zázhì Đây là tạp chí tiếng Anh
  35. 这是我的朋友 zhè shì wǒ de péngyou Đây là bạn của tôi
  36. 这是我朋友的中文杂志 zhè shì wǒ péngyou de zhōngwén zázhì
  37. 这是我老师的英文杂志 zhè shì wǒ lǎoshī de yīngwén zázhì
 
Last edited:
Back
Top