• Lịch khai giảng Tháng 5 năm 2024
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 6/5/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 13/5/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 20/5/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 4 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 27/5/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 2 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 7/5/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 14/5/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 2 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 21/5/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 4 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 28/5/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 3 chỗ)
    » Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream mới nhất

Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ 1 bài 6 bài 7 Xuân Nghị

  1. 中午 zhōngwǔ Buổi trưa
  2. 今天中午 jīntiān zhōngwǔ Trưa nay
  3. 今天中午你去哪儿? jīntiān zhōngwǔ nǐ qù nǎr Trưa nay bạn đi đâu?
  4. 今天中午你回学校吗? jīntiān zhōngwǔ nǐ huí xuéxiào ma Trưa nay bạn về trường học không?
  5. 今天中午我不回 jīntiān zhōngwǔ wǒ bù huí Trưa nay tôi không về
  6. 今天中午你吃什么? jīntiān zhōngwǔ nǐ chī shénme Trưa nay bạn ăn gì?
  7. 今天中午我回学校吃饭 jīntiān zhōngwǔ wǒ huí xuéxiào chīfàn Trưa nay tôi về trường ăn cơm
  8. 今天中午你去哪儿吃饭? jīntiān zhōngwǔ nǐ qù nǎr chī fàn Trưa nay bạn đi đâu ăn cơm?
  9. 你吃饭吗?nǐ chī fàn ma Bạn ăn cơm không?
  10. 你吃什么饭?nǐ chī shénme fàn Bạn ăn cơm gì?
  11. 今天中午我去食堂吃饭 jīntiān zhōngwǔ wǒ qù shítáng chīfàn Trưa nay tôi đến nhà ăn ăn cơm
  12. 这是学校的食堂 zhè shì xuéxiào de shítáng Đây là nhà ăn của trường học
  13. 你吃馒头吗? nǐ chī mántou ma Bạn ăn bánh bàn thầu không?
  14. 我不吃馒头 wǒ bù chī mántou Tôi không ăn bánh bàn thầu
  15. 你吃米饭吗?nǐ chī mǐfàn ma Bạn ăn cơm không?
  16. 我不吃米饭 wǒ bù chī mǐfàn Tôi không ăn cơm
  17. 你吃什么米饭?nǐ chī shénme mǐfàn Bạn ăn cơm gì?
  18. 你吃什么米?nǐ chī shénme mǐ Bạn ăn gạo gì?
  19. 这是什么米?zhè shì shénme mǐ Đây là gạo gì?
  20. 你要什么? nǐ yào shénme Bạn muốn gì?
  21. 你要吃什么?nǐ yào chī shénme Bạn muốn ăn gì?
  22. 你要喝什么?nǐ yào hē shénme Bạn muốn uống gì?
  23. 你要吃米饭吗?nǐ yào chī mǐfàn ma Bạn muốn ăn cơm không?
  24. 你要吃什么饭? nǐ yào chī shénme fàn Bạn muốn ăn cơm gì?
  25. 你要喝什么茶?nǐ yào hē shénme chá Bạn muốn uống trà gì?
  26. 明天你要去哪儿? míngtiān nǐ yào qù nǎr Ngày mai bạn muốn đi đâu?
  27. 明天我要去银行取钱 míngtiān wǒ yào qù yínháng qǔqián Ngày mai tôi muốn đến ngân hàng rút tiền
  28. 你要几个?nǐ yào jǐ gè Bạn muốn mấy cái? / Bạn muốn mấy chiếc?
  29. 你要吃几个馒头?nǐ yào chī jǐ gè mántou Bạn muốn ăn mấy chiếc bánh bàn thầu?
  30. 我要吃六个馒头 wǒ yào chī liù gè mántou Tôi muốn ăn 6 chiếc bánh bàn thầu
  31. 一碗米饭 yì wǎn mǐfàn Một bát cơm
  32. 今天我吃三碗米饭 jīntiān wǒ chī sān wǎn mǐfàn Hôm nay tôi ăn 3 bát cơm
  33. 你要吃鸡蛋吗?nǐ yào chī jīdàn ma Bạn muốn ăn trứng gà không?
  34. 你要吃几个鸡蛋?nǐ yào chī jǐ gè jīdàn Bạn muốn ăn mấy quả trứng gà?
  35. 我要吃八个鸡蛋 wǒ yào chī bā gè jīdàn Tôi muốn ăn 8 quả trứng gà
  36. 我要吃鸡 wǒ yào chī jī Tôi muốn ăn gà
  37. 你要吃什么蛋?nǐ yào chī shénme dàn Bạn muốn ăn trứng gì?
  38. 这是什么蛋? zhè shì shénme dàn Đây là trứng gì?
  39. 这是鸡蛋汤 zhè shì jīdàn tāng Đây là canh trứng gà
  40. 你要喝鸡蛋汤吗?nǐ yào hē jīdàn tāng ma Bạn muốn uống canh trứng gà không?
  41. 我不喝鸡蛋汤 wǒ bù hē jīdàn tāng Tôi không uống canh trứng gà
  42. 你们要喝啤酒吗?nǐmen yào hē píjiǔ ma Các bạn muốn uống bia không?
  43. 你们要喝什么啤酒?nǐmen yào hē shénme píjiǔ Các bạn muốn uống bia gì?
  44. 这是什么啤酒?zhè shì shénme píjiǔ Đây là bia gì?
  45. 我的朋友不喝啤酒 wǒ de péngyou bù hē píjiǔ Bạn của tôi không uống bia
  46. 你们喝酒吗?nǐmen hē jiǔ ma Các bạn uống rượu không?
  47. 我们不喝酒 wǒmen bù hē jiǔ Chúng tôi không uống rượu
  48. 你们去哪儿喝酒?nǐmen qù nǎr hē jiǔ Các bạn đi đâu uống rượu?
  49. 这些书是谁的?zhè xiē shū shì shuí de Những quyển sách này là của ai?
  50. 这些书是我老师的 zhè xiē shū shì wǒ lǎoshī de Những quyển sách là của cô giáo tôi
  51. 这些英文杂志是我朋友的 zhè xiē yīngwén zázhì shì wǒ péngyou de Những quyển tạp chí tiếng Anh này là của bạn tôi
  52. 这些是什么? zhè xiē shì shénme Những cái này là gì?
  53. 这些是谁的?zhè xiē shì shuí de Những cái này là của ai?
  54. 我要吃一些馒头 wǒ yào chī yì xiē mántou Tôi muốn ăn một ít bánh bàn thầu
  55. 那些人是谁?nà xiē rén shì shuí Những người kia là ai?
  56. 那些人是我的朋友 nà xiē rén shì wǒ de péngyou Những người kia là bạn của tôi
  57. 那些杂志是谁的? nà xiē zázhì shì shuí de Những quyển tạp chí kia là của ai
  58. 你要吃饺子吗?nǐ yào chī jiǎozi ma Bạn muốn ăn sùi cảo không?
  59. 你要吃几个饺子?nǐ yào chī jǐ gè jiǎozi Bạn muốn ăn mấy cái sùi cảo?
  60. 我要吃十二个饺子 wǒ yào chī shí èr gè jiǎozi Tôi muốn ăn 12 cái sùi cảo
  61. 你们去哪儿吃饺子?nǐmen qù nǎr chī jiǎozi Các bạn đi đâu ăn sùi cảo
 
Last edited:
Back
Top