Khóa học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 Tmall Pinduoduo
Học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 bài 12 tiếp tục giáo án chương trình đào tạo trực tuyến các lớp tiếng Trung thương mại online chuyên đề xuất nhập khẩu và nhập hàng Trung Quốc tận gốc trên nền tảng thương mại điện tử Alibaba và Pinduoduo. Bạn nào đang làm chủ doanh nghiệp hay là chủ công ty thì đều rất chú trọng và đặc biệt quan tâm tới nguồn hàng tận gốc ở đâu. Do đó trong video bài giảng này Thầy Vũ sẽ đưa ra rất nhiều mẫu câu tiếng Trung đàm phán giá cả, mẫu câu tiếng Trung chat với shop taobao 1688 tmall, mẫu câu tiếng Trung thương mại thông dụng theo các chủ đề và rất nhiều cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung liên quan đến nhập hàng taobao 1688 tmall và các từ vựng tiếng Trung thương mại taobao tmall 168 pinduoduo, ví dụ như từ vựng quần áo taobao, từ vựng quần áo thời trang taobao, từ vựng phụ kiện điện thoại taobao .v.v. Các bạn học viên chú ý theo dõi tiến độ đi bài giảng trực tuyến trên lớp của Thầy Vũ nhé. Bạn nào chưa có bộ sách tiếng Trung thương mại ChineMaster 8 quyển thì mau chóng liên hệ trước Thầy Vũ để đặt mua trực tuyến nhé.
Thông tin chi tiết về bộ sách tiếng Trung thương mại ChineMaster này các bạn xem ngay tại link bên dưới.
Giáo trình tiếng Trung thương mại ChineMaster
Bài giảng cũ và mới đều có sự liên kết chặt chẽ với nhau về mặt kiến thức và sự kiện câu chuyện và hội thoại, vì vậy các bạn cần ôn tập lại nhanh chóng trọng điểm ngữ pháp và từ vựng của bài học hôm trước ngay tại link bên dưới.
Học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 bài 11
Các lớp tiếng Trung thương mại khóa mới liên tục khai giảng hàng tháng tại Trung tâm tiếng Trung thương mại ChineMaster Hà Nội TP HCM Sài Gòn, các bạn chú ý update lịch khai giảng và lịch học và thời gian học nhé.
Khóa học tiếng Trung Thương mại
Link download bộ gõ tiếng Trung sogou về máy tính các bạn tải ngay tại link bên dưới.
Download bộ gõ tiếng Trung sogou
Download bộ gõ tiếng Trung về máy tính
Ngày 10/1/2022 (Anh Quốc)
- 一所学校 yì suǒ xuéxiào
- 一所医院 yì suǒ yīyuàn
- 一所公司 yì suǒ gōngsī
- 一所单位 yì suǒ dānwèi
- 你可以用什么语言?nǐ kěyǐ yòng shénme yǔyán
- 最初我要学这个语言 zuìchū wǒ yào xué zhège yǔyán
- 最初我没有打算去留学 zuìchū wǒ méiyǒu dǎsuàn qù liúxué
- 因为 所以 yīnwèi suǒyǐ
- 因为没有时间,所以我不能参加这个会议 yīnwèi wǒ méiyǒu shíjiān, suǒyǐ wǒ bù néng cānjiā zhège huìyì
- 我们去咖啡馆交流一下吧 wǒmen qù kāfēi guǎn jiāoliú yí xià ba
- 交流活动 jiāoliú huódòng
- 国际文化交流活动 guójì wénhuà jiāoliú huódòng
- 最初我的公司有很多困难 zuìchū wǒ de gōngsī yǒu hěn duō kùnnán
- 这几天你遇到哪些困难?zhè jǐ tiān nǐ yùdào nǎ xiē kùnnán
- 孩子在哭 háizi zài kū
- 以前你学过汉语吗?yǐqián nǐ xué guò hànyǔ ma
- 以前我学过英语 yǐqián wǒ xué guò yīngyǔ
- 你吃过这个菜吗?nǐ chī guò zhège cài ma
- 你去过中国旅游吗?nǐ qù guò zhōngguó lǚyóu ma
- 我没喝过越南咖啡 wǒ méi hē guò yuènán kāfēi
- 结果 jiéguǒ
- 你要坚持才有结果 nǐ yào jiānchí cái yǒu jiéguǒ
- 冰箱 bīngxiāng
- 你给我留下这个冰箱吧 nǐ gěi wǒ liú xià zhège bīngxiāng ba
- 你想留住几天?nǐ xiǎng liú zhù jǐ tiān
- 今天职员痛快地工作 jīntiān zhíyuán tòngkuài de gōngzuò
- 老师对学生生气地说 lǎoshī duì xuéshēng shēngqì de shuō
- 最近你有什么新发现吗?zuìjìn nǐ yǒu shénme xīn fāxiàn ma
- 我发现很多职员去咖啡馆 wǒ fāxiàn hěn duō zhíyuán qù kāfēi guǎn
- 你把老师的钱包放在哪儿?nǐ bǎ lǎoshī de qiánbāo fàng zài nǎr
- 星期一我的工作忙极了 xīngqī yī wǒ de gōngzuò máng jí le
- 翻译员 fānyì yuán
- 你的公司有几个翻译员?nǐ de gōngsī yǒu jǐ gè fānyì yuán
- 你会翻译什么语言?nǐ huì fānyì shénme yǔyán
- 对我来说这个工作没有意义 duì wǒ lái shuō zhège gōngzuò méiyǒu yìyì
- 我不能决定这个问题 wǒ bù néng juédìng zhège wèntí
- 我打算去农村住两天 wǒ dǎsuàn qù nóngcūn zhù liǎng tiān
- 你喜欢农村的生活吗?nǐ xǐhuān nóngcūn de shēnghuó ma
- 你会几种外语?nǐ huì jǐ zhǒng wàiyǔ
- 贫穷 pínqióng
- 农村生活很贫穷 nóngcūn shēnghuó hěn pínqióng
- 老师对学生很热情 lǎoshī duì xuéshēng hěn rèqíng
- 她热情地工作 tā rèqíng de gōngzuò
- 老师对学生很友好 lǎoshī duì xuéshēng hěn yǒuhǎo
- 她友好地说 tā yǒuhǎo de shuō
- 当我打电话的时候她在吃饭dāng wǒ dǎ diànhuà de shíhou tā zài chī fàn
- 新职员的工作经验很好 xīn zhíyuán de gōngzuò jīngyàn hěn hǎo
- 你经历过这个问题吗?nǐ jīnglì guò zhège wèntí ma
- 她的经历很丰富 tā de jīnglì hěn fēngfù
- 你当过翻译员没有?nǐ dāng guò fānyì yuán méiyǒu
- 你吃过越南菜没有?nǐ chī guò yuènán cài méiyǒu
- 慢慢地,我发现自己开始喜欢农村生活 màn màn de, wǒ fāxiàn zìjǐ kāishǐ xǐhuān nóngcūn shēnghuó
- 入乡随俗 rù xiāng suí sú
- 当你去越南的时候你要学会入乡随俗 dāng nǐ qù yuènán de shíhou nǐ yào xué huì rù xiāng suí sú
- 我渐渐习惯河内的生活 wǒ jiàn jiàn xíguàn hénèi shēnghuó
- 为什么每天你都迟到?wèishénme měitiān nǐ dōu chídào
- 你们在说着什么事?nǐmen zài shuō zhe shénme shì
- 每次看见老师她都不好意思 měi cì kàn jiàn lǎoshī tā dōu bù hǎo yìsi
- 为了学汉语我经常跟老师聊天 wèile xué hànyǔ wǒ jīngcháng gēn lǎoshī liáotiān
- 你不应该像她为懒虫 nǐ bù yīnggāi xiàng tā wéi lǎnchóng
- 现在你们该睡觉了 xiànzài nǐmen gāi shuìjiào le
- 你要怎么感谢老师?nǐ yào zěnme gǎnxiè lǎoshī
- 你过去跟顾客打招呼吧 nǐ guòqù gēn gùkè dǎ zhāohu ba
- 有些人经常迟到 yǒu xiē rén jīngcháng chídào
- 有些问题你要马上决定 yǒu xiē wèntí nǐ yào mǎshàng juédìng
- 你要问好谁?nǐ yào wènhǎo shuí
- 这件衣服又便宜而又好 zhè jiàn yīfu yòu piányi ér yòu hǎo
- 我很喜欢学汉语,而我没有时间 wǒ hěn xǐhuān xué hànyǔ, ér wǒ méiyǒu shíjiān
- 不是 而是 bú shì ér shì
- 这不是你的问题,而是我的问题 zhè bú shì nǐ de wèntí, ér shì wǒ de wèntí
- 你不觉得这个事情很奇怪吗?nǐ bù juéde zhège shìqíng hěn qíguài ma
- 下面是老师的节目 xiàmiàn shì lǎoshī de jiémù
- 我家附近有很多邻居 wǒ jiā fùjìn yǒu hěn duō línjū
- 我不懂你们的对话 wǒ bù dǒng nǐmen de duìhuà
Last edited: