Khóa Học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 tmall pinduoduo
Học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 bài 13 tiếp tục chương trình đào tạo trực tuyến và giảng dạy các lớp tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu dành cho các chủ doanh nghiệp và các bạn làm công việc tự do chuyên đánh hàng Trung Quốc tận gốc vận chuyển về Việt Nam. Những kiến thức Thầy Vũ trình bày trong video bài giảng trực tuyến này chỉ phù hợp với đối tượng học viên là dân buôn và con buôn cũng như các tay buôn đang cần tìm các nguồn hàng tận gốc tại thị trường Trung Quốc. Nếu như bạn nào muốn học tiếng Trung để order taobao 1688 tmall pinduoduo thì đây chính là khóa học tiếng Trung buôn bán rất phù hợp với bạn. Bạn nào chỉ muốn học tiếng Trung chơi chơi thôi thì vui lòng không làm phiền Thầy Vũ. Các bạn học viên lưu ý nội dung giáo án Thầy Vũ đưa ra trong các bài giảng livestream trên lớp học thương mại tiếng Trung xuất nhập khẩu và buôn bán này đều bám rất sát chương trình đào tạo trong bộ sách tiếng Trung thương mại ChineMaster toàn tập 8 quyển toàn diện 6 kỹ năng nghe nói đọc viết gõ dịch cơ bản đến nâng cao. Các bạn xem chi tiết giới thiệu bộ sách giáo trình tiếng Trung thương mại Thầy Vũ chủ biên biên soạn ngay tại link bên dưới.
Giáo trình tiếng Trung thương mại ChineMaster
Các bạn học viên thường xuyên update thông tin mới nhất về lịch học, lịch khai giảng, thời gian học và học phí của khóa học tiếng Trung thương mại online nhé.
Khóa học tiếng Trung Thương mại
Trên lớp học tiếng Trung online Thầy Vũ chỉ sử dụng duy nhất bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin để truyền tải kiến thức cho các bạn học viên, vì vậy các bạn cần nhanh chóng càng sớm càng tốt luyện tập gõ tiếng Trung trên máy tính bằng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin nhé. Ngay bên dưới chính là link download bộ gõ tiếng Trung sogou về máy tính windows.
Download bộ gõ tiếng Trung sogou
Download bộ gõ tiếng Trung về máy tính
Hiện tại thì tình hình dịch bệnh virus corona cùng với các biến thể mới nhất là omicron vẫn đang lây lan với tốc độ rất chóng mặt và nguy hiểm vô cùng. Vì vậy để đảm bảo sự an toàn tuyệt đối và đảm bảo sức khỏe cho mỗi chúng ta, Thầy Vũ chỉ nhận đào tạo theo hình thức học tiếng Trung online qua Skype lớp 1 học viên và nhiều học viên cho tới khi nào dịch bệnh kết thúc với ca nhiễm cả Nước về 0 thì lúc đó Thầy Vũ mới mở cửa trở lại.
Khóa học tiếng Trung online qua Skype
Ngày 17/1/2022 (Anh Quốc)
- 我听不懂你和老师的对话 wǒ tīng bù dǒng nǐ hé lǎoshī de duìhuà
- 今天你带几把雨伞?jīntiān nǐ dài jǐ bǎ yǔsǎn
- 我肯定她不会做这个工作 wǒ kěndìng tā bú huì zuò zhège gōngzuò
- 我已经帮了她很多忙,这次她却不帮我 wǒ yǐjīng bāng le tā hěn duō máng, zhè cì tā què bù bāng wǒ
- 我觉得这个工作挺好 wǒ juéde zhège gōngzuò tǐng hǎo
- 老师对学生很亲切 lǎoshī duì xuéshēng hěn qīnqiè
- 这些人都是我的熟人 zhè xiē rén dōu shì wǒ de shúrén
- 我想你听你的回答 wǒ xiǎng tīng nǐ de huídá
- 回复 huífù
- 信息 xìnxī
- 短信 duǎnxìn
- 你还没回复老师的短信 nǐ hái méi huífù lǎoshī de duǎnxìn
- 越南语也有很多成语 yuènán yǔ yě yǒu hěn duō chéngyǔ
- 环境 huánjìng
- 你能适应新工作环境吗?nǐ néng shìyìng xīn gōngzuò huánjìng ma
- 快速 kuàisù
- 我可以快速适应越南的风俗习惯 wǒ kěyǐ kuàisù shìyìng yuènán de féngsū xíguàn
- 猫 māo
- 夜班 yè bān
- 这个月我要上夜班 zhège yuè wǒ yào shàng yèbān
- 我已经渐渐地习惯这里的生活 wǒ yǐjīng jiàn jiàn de xíguàn zhèlǐ de shēnghuó
- 刚来越南的时候,我不习惯早起 gānglái yuènán de shíhou wǒ bù xíguàn zǎo qǐ
- 我还没习惯早睡早起 wǒ hái méi xíguàn zǎo shuì zǎo qǐ
- 报告 bàogào
- 你写完报告了吗?nǐ xiě wán bàogào le ma
- V + 着 zhe
- 办公室里职员们在写着报告bàngōngshì lǐ zhíyuánmen zài xiě zhe bàogào
- 老师拿着伞站在学校门口 lǎoshī ná zhe sǎn zhàn zài ménkǒu
- 好像老师在等着学生们 hǎoxiàng lǎoshī zài děng zhe xuéshēngmen
- 今天老师穿着一件很漂亮的衣服 jīntiān lǎoshī chuān zhe yí jiàn hěn piàoliang de yīfu
- 我拿着一束鲜花站在老师面前wǒ ná zhe yí shù xiān huā zhàn zài lǎoshī miànqián
- 我进办公室的时候,大家正写着报告 wǒ jìn jiàoshì de shíhou, dàjiā zhèng xiě zhe bàogào
- 完毕 wánbì
- 今天的工作已完毕 jīntiān de gōngzuò yǐ wánbì
- 大学毕业 dàxué bìyè
- 大学一年级 dàxué yì niánjí
- 大一 dà yī
- 双喜字 shuāng xǐ zì
- 恭喜你发财 gōngxǐ nǐ fācái
- 他们的关系很复杂 tāmen de guānxì hěn fùzá
- 这个事情不关系到我 zhège shìqíng bù guānxì dào wǒ
- 抽烟 chōuyān
- 我从来不抽烟 wǒ cónglái bù chōu yān
- 禁止抽烟 jìnzhǐ chōu yān
- 你们在害怕什么事情?nǐmen zài hàipà shénme shìqíng
- 这种病毒都靠人体生活 zhè zhǒng bìngdú dōu kào réntǐ shēnghóu
- 挂衣服 guà yīfu
- 你把老师的衣服挂在墙上吧 nǐ bǎ lǎoshī de yīfu guà zài qiáng shàng ba
- 城墙 chéngqiáng
- 你别靠墙 nǐ bié kào qiáng
- 沙发 shāfā
- 你要把这个沙发摆在哪儿?nǐ yào bǎ zhège shāfā bǎi zài nǎr
- 客厅 kètīng
- 你把沙发摆在客厅里吧 nǐ bǎ shāfā bǎi zài kètīng lǐ ba
- 一堆衣服 yì duī yīfu
- 这堆衣服是谁的?zhè duī yīfu shì shuí de
- 垃圾 lājī
- 你别把垃圾放在我家前边 nǐ bié bǎ lājī fàng zài wǒ jiā qiánbiān
- 你别把脏衣服放在客厅里 nǐ bié bǎ zāng yīfu fàng zài kètīng lǐ
- 你把脏衣服放在洗衣机里吧 nǐ bǎ zāng yīfu fàng zài xǐyījī lǐ ba
- 你把旧衣服放到洗衣机吧 nǐ bǎ jiù yīfu fàng dào xǐyījī ba
- 卧室 wòshì
- 她的卧室里都是乱七八糟的衣服 tā de wòshì lǐ dōu shì luanqī bāzāo de yīfu
- 箱子 xiāngzi
- 垃圾箱 lājīxiāng
- 你把垃圾箱放在墙角吧 nǐ bǎ lājī xiāng fàng zài qiángjiǎo ba
Last edited: