• Lịch khai giảng Tháng 5/2023
    » Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu 246 khai giảng ngày 3/5/2023, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h15-19h45 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu 357 khai giảng ngày 21/3/2023, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h15-19h45 (Còn 2 chỗ)
    » Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản

Học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 bài 3

Khóa Học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 Tmall Pinduoduo


Học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 bài 3 tiếp tục chương trình đào tạo trực tuyến lớp tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc trên app taobao 1688 tmall pinduoduo dành cho dân buôn bán và dân kinh doanh. Khóa học order taobao 1688 tmall này đi theo cuốn sách giáo trình tiếng Trung taobao tmall 1688 Thầy Vũ chủ biên và biên soạn, bạn nào cần mua cuốn sách học nhập hàng taobao tmall 1688 và pinduoduo thì hãy liên hệ Thầy Vũ luôn nhé. Để có thể theo dõi cũng như bám sát tiến độ bài giảng trực tuyến của Thầy Vũ thì các bạn cần chuẩn đầy đủ sách giáo trình tiếng Trung taobao 1688 tmall pinduoduo nhé.

Hôm trước các bạn đã được học khá nhiều kiến thức thức thú vị về quy trình tự nhập hàng Trung Quốc tận gốc, hôm nay chúng ta sẽ tiếp tục học thêm nhiều kiến thức mới còn thú vị hơn thế nhiều, tuy nhiên, kiến thức cũ là nền tảng để tiếp thu và lĩnh hội kiến thức mới, vì vậy các bạn hãy nhanh chóng ôn tập lại bài giảng hôm trước ở ngay tại link dưới nhé.

Học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 bài 2


Khóa học tiếng Trung order taobao 1688 tmall pinduoduo này được thiết kế kiến thức rất trọng tâm chỉ dành riêng cho đối tượng là các tay buôn và con buôn, vì vậy những bạn nào đang có ý định ôn thi HSK hoặc HSKK và TOCFL thì sẽ không phù hợp.

Các bạn xem chi tiết thông tin lớp học order taobao tmall 1688 pinduoduo ở ngay link bên dưới.

Khóa học order nhập hàng taobao 1688 tmall

Khóa học nhập hàng Trung Quốc tận gốc

Khóa học order taobao tmall 1688 hay còn gọi với tên khác chính là khóa học nhập hàng Trung Quốc tận gốc từ A - Z các bạn nhé.

Ngoài ra, các bạn nên tham khảo thêm khóa học tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu để hỗ trợ tốt nhất cho việc tự nhập hàng Trung Quốc tận gốc giá tận xưởng vận chuyển bằng tàu biển container nhé.

Khóa học tiếng Trung Thương mại

Kiến thức bài giảng hôm nay tương đối quan trọng và là một phần thiết yếu cho các bài học về sau, vì vậy các bạn hãy chú ý tập trung cao độ lắng nghe Thầy Vũ giảng bài trong video này nhé.
 
Last edited:

Nguyễn Minh Vũ

Administrator
Joined
Oct 29, 2019
Messages
8,372
Reaction score
247
Points
63
Age
52
Location
Hà Nội
Website
chinemaster.com

Khóa học tiếng Trung để order Taobao 1688 Tmall


Xin chào các bạn học viên cùng toàn thể các bạn thành viên diễn đàn Trung tâm tiếng Trung taobao 1688 tmall ChineMaster Hà Nội TP HCM Sài Gòn. Hôm nay đến lịch học của lớp học tiếng Trung để order taobao tmall 1688 rồi, các bạn hãy mau chóng ổn định chỗ ngồi và vào vị trí để chúng ta bắt đầu vào bài giảng trực tuyến nhé. Kiến thức bài học hôm nay của chúng ta sẽ tập trung vào việc ứng dụng các cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung cơ bản vào ứng dụng thực tế khi chat với shop Trung Quốc trên nền tảng thương mại điện tử Alibaba và Pinduoduo. Do đó, các bạn hãy chuẩn bị tạo trước tài khoản Taobao ở nhà để lên lớp chúng ta sẽ tiết kiệm được nhiều thời gian hơn. Cách tạo tài khoản taobao như thế nào? Trong bài giảng hôm trước Thầy Vũ đã hướng dẫn rất chi tiết từng bước từ A đến Z để tạo được tài khoản taobao trên website taobao, bạn nào vẫn chưa tạo thì hãy mau chóng tạo luôn và ngay nhé.

Khóa học tiếng Trung Thương mại

Download bộ gõ tiếng Trung sogou

Download bộ gõ tiếng Trung về máy tính

Thông tin chi tiết về khóa học order taobao 1688 tmall các bạn hãy cập nhập thêm tin tức mới nhất ở ngay tại link dưới.

Khóa học Order Taobao 1688

Khóa học nhập hàng Trung Quốc tận gốc
  1. 为什么今天你来晚了?wèishénme jīntiān nǐ lái wǎn le
  2. 晚上好 wǎnshànghǎo
  3. 昨天你们去成了吗?zuótiān nǐmen qù chéng le ma
  4. 你们买成了吗?nǐmen mǎi chéng le ma
  5. 你们做成了吗?nǐmen zuò chéng le ma
  6. 你们说成别的事了 nǐmen shuō chéng bié de shì le
  7. 足球 zúqiú
  8. 我的朋友是足球迷 wǒ de péngyǒu shì zúqiú mí
  9. 每天你的工作都那么忙吗?měitiān nǐ de gōngzuò dōu nàme máng ma
  10. 每天你都练习说汉语吗?měitiān nǐ dōu liànxí shuō hànyǔ ma
  11. 你想跟谁比赛?nǐ xiǎng gēn shuí bǐsài
  12. 足球比赛 zúqiú bǐsài
  13. 每天我都看足球比赛 měitiān wǒ dōu kàn zúqiú bǐsài
  14. 晚上你常看什么节目?wǎnshàng nǐ cháng kàn shénme jiémù
  15. 你们喜欢看这个节目吗?nǐmen xǐhuān kàn zhège jiémù ma
  16. 这是谁的主意?zhè shì shuí de zhǔyì
  17. 频道 píndào
  18. 音频 yīnpín
  19. 你常听收音机的什么频道? Nǐ cháng tīng shōuyīnjī de shénme píndào
  20. 每天我都看电视到很晚 měitiān wǒ dōu kàn diànshì dào hěn wǎn
  21. 她一打开电脑就工作到晚上tā yì dǎkāi diànnǎo jiǔ gōngzuò dào wǎnshàng
  22. 为什么你对看电影那么有兴趣?wèishénme nǐ duì kàn diànyǐng nàme yǒu xìngqù
  23. 电视里有很多学汉语的节目 diànshì lǐ yǒu hěn duō xué hànyǔ de jiémù
  24. 我很少看电视 wǒ hěn shǎo kàn diànshì
  25. 听收音机也很有意思 tīng shōuyīnjī yě hěn yǒu yìsi
  26. 你的商店有外卖吗?nǐ de shāngdiàn yǒu wàimài ma
  27. 我们叫外卖吧 wǒmen jiào wàimài ba
  28. 机票 jīpiào
  29. 你们买到机票了吗?nǐmen mǎi dào jīpiào le ma
  30. 我们没买到机票 wǒmen méi mǎi dào jīpiào
  31. 你送到我的公司吧 nǐ sòng dào wǒ de gōngsī ba
  32. 她没送到我的公司 tā méi sòng dào wǒ de gōngsī
  33. 昨天你们学到哪儿了?zuótiān nǐmen xué dào nǎr le
  34. 我们还没学到这个课 wǒmen hái méi xué dào zhège kè
  35. 你们听到什么声音吗?nǐmen tīng dào shénme shēngyīn ma
  36. 我们没听到什么声音 wǒmen méi tīng dào shénme shēngyīn
  37. 你们想坐在哪儿?nǐmen xiǎng zuò zài nǎr
  38. 我们坐在前边吧 wǒmen zuò zài qiánbiān ba
  39. 你想放在哪儿? Nǐ xiǎng fàng zài nǎr
  40. 你带走这本书吧 nǐ dài zǒu zhè běn shū ba
  41. 她带走了我的汉语书 tā dài zǒu le wǒ de hànyǔ shū
  42. 她没带走我的书 tā méi dài zǒu wǒ de shū
  43. Trạng ngữ + V + Bổ ngữ + O
  44. 办公室里坐满了人 bàngōngshì lǐ zuò mǎn le rén
  45. 房间里还没坐满人fángjiān lǐ hái méi zuò mǎn rén
  46. 又+ adj +又+ adj
  47. 便宜 piányi
  48. 这件衣服又好又便宜 zhè jiàn yīfu yòu hǎo yòu piányi
  49. 又+ V +又+ V
  50. 我又看足球又吃饭 wǒ yòu kàn zúqiú yòu chī fàn
  51. 每天我又学习又工作 měitiān wǒ yòu xuéxí yòu gōngzuò
  52. 这件衣服又漂亮又便宜 zhè jiàn yīfu yòu piàoliang yòu piányi
  53. 付钱 fù qián
  54. 今天谁付钱?jīntiān shuí fù qián
  55. 你去那儿付钱吧 nǐ qù nàr fù qián ba
  56. 河内国家大学 hénèi guójiā dàxué
  57. 你自己能做这个工作吗?nǐ zìjǐ néng zuò zhège gōngzuò ma
  58. 你自己做吧 nǐ zìjǐ zuò ba
  59. 自动化 zìdònghuà
  60. 自行车 zìxíng chē
  61. 家法 jiā fǎ
  62. 你可以告诉做法吗?nǐ kěyǐ gàosu wǒ zuòfǎ ma
  63. 现在年轻人都喜欢AA制 xiànzà niánqīngrén dōu xǐhuān AA zhì
  64. 我们的老师很年轻 wǒmen de lǎoshī hěn niánqīng
  65. 谁的手机在响?shuí de shǒujī zài xiǎng
  66. 我不想影响到你们 wǒ bù xiǎng yǐngxiǎng dào nǐmen
  67. 老师对我的影响很大 lǎoshī duì wǒ de yǐngxiǎng hěn dà
  68. 你愿意跟她结婚吗?nǐ yuànyì gēn tā jiéhūn ma
  69. 同意 tóngyì
  70. 你们同意吗?nǐmen tóngyì ma
  71. 我不同意她的做法 wǒ bù tóngyì tā de zuòfǎ
  72. 数字 shùzi
  73. 你给我一个数字吧 nǐ gěi wǒ yí gè shùzi ba
  74. 大多数都同意你的做法 dà duō shù dōu tóngyì nǐ de zuòfǎ
  75. 你们的习惯很好 nǐmen de xíguàn hěn hǎo
  76. 我习惯做这个工作 wǒ xíguàn zuò zhège gōngzuò le
  77. 习武 xí wǔ
  78. 武术 wǔ shù
  79. 今天咱们去饭店吃饭吧 jīntiān zánmen qù fàndiàn chī fàn ba
  80. 结账 jié zhàng
  81. 买单 mǎi dān
  82. 服务员,我要买单 fúwùyuán, wǒ yào mǎi dān
  83. 鸵鸟 tuóniǎo
  84. 你给服务员一点小费吧 nǐ gěi fúwùyuán yì diǎn xiǎofèi ba
  85. 这些人都是我的朋友 zhè xiē rén dōu shì wǒ de péngyǒu
  86. 你给我打包这些菜吧 nǐ gěi wǒ dǎbāo zhè xiē cài ba
  87. 把 + N + V + địa điểm
  88. 打电话 dǎ diànhuà
  89. 把 + N + V + địa điểm
  90. 你把这些菜打包吧 nǐ bǎ zhè xiē cài dǎbāo ba
  91. 你把钱还给她吧 nǐ bǎ qián huán gěi tā ba
Chương trình đào tạo trực tuyến các lớp nhập hàng Trung Quốc tận gốc đều được khai giảng liên tục hàng tuần tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TP HCM Sài Gòn các bạn nhé.
 
Last edited:
Top