• Lịch khai giảng Tháng 3 và Tháng 5 năm 2024
    » Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu 246 khai giảng ngày 6/5/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h15-19h45 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu 357 khai giảng ngày 19/3/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h15-19h45 (Còn 1 chỗ)
    » Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream mới nhất

Học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 bài 8

Khóa Học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 Tmall Pinduoduo nhập hàng tận gốc


Học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 bài 8 tiếp tục giáo án chương trình đào tạo trực tuyến và giảng dạy online của Thầy Vũ livestream phát sóng trực tiếp mỗi ngày trên kênh youtube học tiếng Trung online uy tín của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn. Với hệ thống giáo án dạy học tiếng Trung trực tuyến cực kỳ bài bản và chuyên nghiệp học viên sẽ được truyền thụ những kiến thức tinh hoa và ưu việt nhất từ kho tàng CHẤT XÁM của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ - Tác giả của bộ tác phẩm KINH ĐIỂN nhất thời đại chính là bộ giáo trình tiếng Trung ChineMaster 9 quyển và bộ giáo trình tiếng Trung thương mại ChineMaster và giáo trình nhập hàng Trung Quốc tận gốc taobao 1688 tmall pinduoduo. Bạn nào chưa có những bộ sách đó thì hãy nhanh chóng liên hệ Thầy Vũ để được hướng dẫn cách mua nhé. Hoặc các bạn có thể đến trực tiếp mua tại 3 Cơ sở của thầy Vũ bao gồm Trung tâm học tiếng Trung order taobao 1688 tmall ChineMaster Quận Thanh Xuân Phường Khương Trung Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện Hà Nội khu vực Ngã Tư Sở (Trường Chinh, Đường Láng, Đường Nguyễn Trãi, Phố Tây Sơn, Phố Vương Thừa Vũ) và Trung tâm chuyên đào tạo tiếng Trung thương mại ChineMaster Quận Đống Đa Phường Láng Hạ Hà Nội và Trung tâm tiếng Trung thương mại ChineMaster Quận 10 TPHCM Sài Gòn. Đó là 3 cơ sở của Thầy Vũ mà các bạn có thể đến mua sách giáo trình Thầy Vũ viết và chủ biên biên soạn. Ngoài ra, bạn nào muốn tiện lợi hơn nữa thì có thể đặt mua online trên các trang web học tiếng Trung online uy tín của ChineMaster để các shipper giao hàng đến tận địa chỉ nhà bạn, hoặc tiện lợi nhất chính là các bạn mua ebook giá trình tiếng Trung Thầy Vũ chủ biên gồm các file pdf mp3 để tải về máy tính và điện thoại thuận tiện cho việc học tiếng Trung online mỗi ngày cùng thầy Vũ trên kênh diễn đàn học tiếng Trung hay còn gọi là forum tiếng Trung ChineMaster các bạn nhé.

Khóa học tiếng Trung thương mại online xuất nhập khẩu của Thầy Vũ được rất nhiều bạn đăng ký học bởi tính ứng dụng thực tế rất cao.

Khóa học tiếng Trung Thương mại


Nội dung kiến thức giáo án bài giảng trực tuyến hôm nay rất quan trọng, các bạn chú ý tập trung hết sức để lắng nghe kiến thức mà Thầy Vũ truyền đạt trên lớp nhé. Trước khi vào bài mới các bạn cần triển khai ôn tập lại các vấn đề trọng điểm ngữ pháp tiếng Trung và từ vựng tiếng Trung của bài giảng hôm trước ngay tại link bên dưới nhé.

Học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 bài 7

Các bạn chú ý tải bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin về máy tính nhé, bên dưới chính là link download bộ gõ tiếng Trung sogou về máy tính hệ điều hành windows các bạn nhé. Bạn nào đang dùng macbook thì liên hệ Thầy Vũ để được hướng dẫn cách cài đặt bộ gõ tiếng Trung trên macbook nhé.

Download bộ gõ tiếng Trung sogou

Download bộ gõ tiếng Trung về máy tính

Các lớp học tiếng Trung online qua skype 1 học viên duy nhất và nhiều học viên đều được khai giảng thêm rất nhiều khóa mới với mục tiêu có thể đáp ứng được thêm ngày càng nhiều nhu cầu học tiếng Trung trực tuyến của tất cả các bạn.

Khóa học tiếng Trung online qua Skype
  1. 早上好 zǎoshàng hǎo
  2. 我希望你可以早出院 wǒ xīwàng nǐ kěyǐ zǎo chū yuàn
  3. 你们好好学汉语吧 nǐmen hǎohāo xué hànyǔ ba
  4. 又饿又渴 yòu è yòu kě
  5. 渴望 kěwàng
  6. 你有学汉语的光盘吗?nǐ yǒu xué hànyǔ de guāngpán ma
  7. 我非常感谢老师的关心 wǒ fēicháng gǎnxiè lǎoshī de guānxīn
  8. 现在你在关心什么问题?xiànzài nǐ zài guānxīn shénme wèntí
  9. 意见 yìjiàn
  10. 同意 tóngyì
  11. 有一部分职员不同意你的意见 yǒu yí bùfen zhíyuán bù tóngyì nǐ de yìjiàn
  12. 谈话 tánhuà
  13. 你们在谈什么话?nǐmen zài tán shénme huà
  14. 谈判 tánpàn
  15. 合同 hétóng
  16. 你要谈判什么合同?nǐ yào tánpàn shénme hétóng
  17. 我们去咖啡馆谈工作吧 wǒmen qù kāfēi guǎn tán gōngzuò ba
  18. 有一些人同意你的意见 yǒu yì xiē rén tóngyì nǐ de yìjiàn
  19. 我要去图书馆看一些书 wǒ yào qù túshūguǎn kàn yì xiē shū
  20. 了解 liǎojiě
  21. 我要了解越南经济 wǒ yào liǎojiě yuènán jīngjì
  22. 最近公司的经济不太好zuìjìn gōngsī de jīngjì bú tài hǎo
  23. 现在我们要发展经济 xiànzài wǒmen yào fāzhǎn jīngjì
  24. 这几年越南经济很发展 zhè jǐ nián yuènán jīngjì hěn fāzhǎn
  25. 以后你要发展什么公司?yǐhòu nǐ yào fāzhǎn shénme gōngsī
  26. 最近你的咖啡馆发展怎么样? Zuìjìn nǐ de kāfēi guǎn fāzhǎn zěnmeyàng
  27. 几年不见公司有很多变化 jǐ nián bú jiàn gōngsī yǒu hěn duō biànhuà
  28. 这几年老师的生活怎么样?zhè jǐ nián lǎoshī de shēnghuó zěnmeyàng
  29. 比如说 bǐrú shuō
  30. 比如说公司的发展怎么样?bǐrú shuō gōngsī de fāzhǎn zěnmeyàng
  31. 你比如说吧 nǐ bǐrú shuō ba
  32. 打算 dǎsuàn
  33. 以后你打算你去哪儿留学?yǐhòu nǐ dǎsuàn qù nǎr liúxué
  34. 你打算去美国留学吗?nǐ dǎsuàn qù měiguó liúxué ma
  35. 汉语普通话 hànyǔ pǔtōnghuà
  36. 你的问题很像我公司的发展 nǐ de wèntí hěn xiàng wǒ gōngsī de fāzhǎn
  37. 你们的爱好不像我 nǐmen de àihào bú xiàng wǒ
  38. 你的问题跟我不一样 nǐ de wèntí gēn wǒ bù yí yàng
  39. 你那样做不对 nǐ nàyàng zuò bú duì
  40. 你告诉我你的方法吧 nǐ gàosu wǒ nǐ de fāngfǎ ba
  41. 效果 xiàoguǒ
  42. 你的方法很有效果 nǐ de fāngfǎ hěn yǒu xiàoguǒ
  43. 这是我很喜欢吃的水果 zhè shì wǒ hěn xǐhuān chī de shuǐguǒ
  44. 你学到的东西很好 nǐ xué dào de dōngxi hěn hǎo
  45. 你的练习汉语的方法很好 nǐ de liànxí hànyǔ de fāngfā hěn hǎo
  46. 这些都是你喜欢吃的菜 zhè xiē dōu shì nǐ xǐhuān chī de cài
  47. 你们做的菜很好吃 nǐmen cuò de cài hěn hǎochī
  48. 你听懂老师说的话吗?nǐ tīng dǒng lǎoshī shuō de huà ma
  49. 我听不懂老师说的话 wǒ tīng bù dǒng lǎoshī shuō de huà
  50. 虽然现在是冬天,但是天气还很热 suīrán xiànzài shì dōngtiān, dànshì tiānqì hái hěn rè
  51. 这件事情很重要,你要好好想想 zhè jiàn shìqíng hěn zhòngyào, nǐ yao 4hǎohāo xiǎng xiǎng
  52. 这件事情很重要,你要好好想想 zhè jiàn shìqíng hěn zhòngyào, nǐ yào hǎohāo xiǎng xiǎng
  53. 手机 shǒujī
  54. 我的手机 wǒ de shǒujī
  55. 我买的手机 wǒ mǎi de shǒujī
  56. 昨天我买的手机 zuótiān wǒ mǎi de shǒujī
  57. 昨天我在那个商店买的手机
  58. 昨天我在那个商店买的苹果手机 zuótiān wǒ zài nàge shāngdiàn mài de píngguǒ shǒujī
  59. 昨天我在那个商店买的这部苹果手机 zuótiān wǒ zài nàge shāngdiàn mǎi de zhè bù píngguǒ shǒujī
  60. 昨天我在那个商店买的这部苹果手机很漂亮zuótiān wǒ zài nàge shāngdiàn mǎi de zhè bù píngguǒ shǒujī hěn piàoliang
  61. 要 + V + O + 了
  62. 天要下雨了 tiān yào xià yǔ le
  63. 老师要回学校了 lǎoshī yào huí xuéxiào le
  64. 天快下雪了 tiān kuài xià xuě le
  65. 足球比赛快要开始了 zúqiú bǐsài kuài yào kāishǐ le
  66. 有许多人参加圣诞节 yǒu xǔ duō rén cānjiā shèngdànjié
  67. 今天许多人上网找新工作 jīntiān xǔduō rén shàng wǎng zhǎo xīn gōngzuò
  68. 今年许多人找不到工作 jīnnián xǔduō rén zhǎo bú dào gōngzuò
  69. 我没想到找新工作这么难 wǒ méi xiǎng dào zhǎo xīn gōngzuò zhème nán
  70. 经验 jīngyàn
  71. 工作经验 gōngzuò jīngyàn
  72. 她的工作经验很丰富 tā de gōngzuò jīngyàn hěn fēngfù
  73. 富有 fúyǒu
  74. 富翁 fùwēng
  75. 富贵 fúguì
  76. 幸福 xìngfú
  77. 你们的方法跟我的不同 nǐmen de fāngfǎ gēn wǒmen bù tóng
  78. 花钱 huā qián
  79. 你想利用公司花钱 tā xiǎng lìyòng gōngsī huā qián
  80. 有空 yǒu kòng
  81. 空时间 kōng shíjiān
  82. 你应该利用空时间学英语 nǐ yīnggāi lìyòng kōng shíjiān xué yīngyǔ
  83. 你应该利用这个时间学汉语 nǐ yīnggāi lìyòng zhège shíjiān xué hànyǔ
  84. 晚上我常去饭店吃饭 wǎnshàng wǒ cháng qù fàndiàn chī fàn
  85. 我们要利用这个机会挣钱 wǒmen yào lìyòng zhège jīhuì zhèngqián
  86. 赚钱 zhuàn qián
  87. 老板 lǎobān
  88. 你去机场迎接老板吧 nǐ qù jīchǎng yíngjiē lǎobǎn ba
  89. 你们去公司迎接顾客吧 nǐmen qù gōngsī yíngjiē gùkè ba
  90. 食品 shípǐn
  91. 超市里有各种食品 chāoshì lǐ yǒu gè zhǒng shípǐn
  92. 你要了解什么市场?nǐ yào liǎojiě shénme shìchǎng
  93. 我要了解河内市场 wǒ yào liǎojiě hénèi shìchǎng
 
Last edited:
Back
Top