Khóa Học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 Tmall Pinduoduo nhập hàng tận gốc
Học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 bài 8 tiếp tục giáo án chương trình đào tạo trực tuyến và giảng dạy online của Thầy Vũ livestream phát sóng trực tiếp mỗi ngày trên kênh youtube học tiếng Trung online uy tín của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn. Với hệ thống giáo án dạy học tiếng Trung trực tuyến cực kỳ bài bản và chuyên nghiệp học viên sẽ được truyền thụ những kiến thức tinh hoa và ưu việt nhất từ kho tàng CHẤT XÁM của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ - Tác giả của bộ tác phẩm KINH ĐIỂN nhất thời đại chính là bộ giáo trình tiếng Trung ChineMaster 9 quyển và bộ giáo trình tiếng Trung thương mại ChineMaster và giáo trình nhập hàng Trung Quốc tận gốc taobao 1688 tmall pinduoduo. Bạn nào chưa có những bộ sách đó thì hãy nhanh chóng liên hệ Thầy Vũ để được hướng dẫn cách mua nhé. Hoặc các bạn có thể đến trực tiếp mua tại 3 Cơ sở của thầy Vũ bao gồm Trung tâm học tiếng Trung order taobao 1688 tmall ChineMaster Quận Thanh Xuân Phường Khương Trung Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện Hà Nội khu vực Ngã Tư Sở (Trường Chinh, Đường Láng, Đường Nguyễn Trãi, Phố Tây Sơn, Phố Vương Thừa Vũ) và Trung tâm chuyên đào tạo tiếng Trung thương mại ChineMaster Quận Đống Đa Phường Láng Hạ Hà Nội và Trung tâm tiếng Trung thương mại ChineMaster Quận 10 TPHCM Sài Gòn. Đó là 3 cơ sở của Thầy Vũ mà các bạn có thể đến mua sách giáo trình Thầy Vũ viết và chủ biên biên soạn. Ngoài ra, bạn nào muốn tiện lợi hơn nữa thì có thể đặt mua online trên các trang web học tiếng Trung online uy tín của ChineMaster để các shipper giao hàng đến tận địa chỉ nhà bạn, hoặc tiện lợi nhất chính là các bạn mua ebook giá trình tiếng Trung Thầy Vũ chủ biên gồm các file pdf mp3 để tải về máy tính và điện thoại thuận tiện cho việc học tiếng Trung online mỗi ngày cùng thầy Vũ trên kênh diễn đàn học tiếng Trung hay còn gọi là forum tiếng Trung ChineMaster các bạn nhé.
Khóa học tiếng Trung thương mại online xuất nhập khẩu của Thầy Vũ được rất nhiều bạn đăng ký học bởi tính ứng dụng thực tế rất cao.
Khóa học tiếng Trung Thương mại
Nội dung kiến thức giáo án bài giảng trực tuyến hôm nay rất quan trọng, các bạn chú ý tập trung hết sức để lắng nghe kiến thức mà Thầy Vũ truyền đạt trên lớp nhé. Trước khi vào bài mới các bạn cần triển khai ôn tập lại các vấn đề trọng điểm ngữ pháp tiếng Trung và từ vựng tiếng Trung của bài giảng hôm trước ngay tại link bên dưới nhé.
Học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 bài 7
Các bạn chú ý tải bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin về máy tính nhé, bên dưới chính là link download bộ gõ tiếng Trung sogou về máy tính hệ điều hành windows các bạn nhé. Bạn nào đang dùng macbook thì liên hệ Thầy Vũ để được hướng dẫn cách cài đặt bộ gõ tiếng Trung trên macbook nhé.
Download bộ gõ tiếng Trung sogou
Download bộ gõ tiếng Trung về máy tính
Các lớp học tiếng Trung online qua skype 1 học viên duy nhất và nhiều học viên đều được khai giảng thêm rất nhiều khóa mới với mục tiêu có thể đáp ứng được thêm ngày càng nhiều nhu cầu học tiếng Trung trực tuyến của tất cả các bạn.
Khóa học tiếng Trung online qua Skype
- 早上好 zǎoshàng hǎo
- 我希望你可以早出院 wǒ xīwàng nǐ kěyǐ zǎo chū yuàn
- 你们好好学汉语吧 nǐmen hǎohāo xué hànyǔ ba
- 又饿又渴 yòu è yòu kě
- 渴望 kěwàng
- 你有学汉语的光盘吗?nǐ yǒu xué hànyǔ de guāngpán ma
- 我非常感谢老师的关心 wǒ fēicháng gǎnxiè lǎoshī de guānxīn
- 现在你在关心什么问题?xiànzài nǐ zài guānxīn shénme wèntí
- 意见 yìjiàn
- 同意 tóngyì
- 有一部分职员不同意你的意见 yǒu yí bùfen zhíyuán bù tóngyì nǐ de yìjiàn
- 谈话 tánhuà
- 你们在谈什么话?nǐmen zài tán shénme huà
- 谈判 tánpàn
- 合同 hétóng
- 你要谈判什么合同?nǐ yào tánpàn shénme hétóng
- 我们去咖啡馆谈工作吧 wǒmen qù kāfēi guǎn tán gōngzuò ba
- 有一些人同意你的意见 yǒu yì xiē rén tóngyì nǐ de yìjiàn
- 我要去图书馆看一些书 wǒ yào qù túshūguǎn kàn yì xiē shū
- 了解 liǎojiě
- 我要了解越南经济 wǒ yào liǎojiě yuènán jīngjì
- 最近公司的经济不太好zuìjìn gōngsī de jīngjì bú tài hǎo
- 现在我们要发展经济 xiànzài wǒmen yào fāzhǎn jīngjì
- 这几年越南经济很发展 zhè jǐ nián yuènán jīngjì hěn fāzhǎn
- 以后你要发展什么公司?yǐhòu nǐ yào fāzhǎn shénme gōngsī
- 最近你的咖啡馆发展怎么样? Zuìjìn nǐ de kāfēi guǎn fāzhǎn zěnmeyàng
- 几年不见公司有很多变化 jǐ nián bú jiàn gōngsī yǒu hěn duō biànhuà
- 这几年老师的生活怎么样?zhè jǐ nián lǎoshī de shēnghuó zěnmeyàng
- 比如说 bǐrú shuō
- 比如说公司的发展怎么样?bǐrú shuō gōngsī de fāzhǎn zěnmeyàng
- 你比如说吧 nǐ bǐrú shuō ba
- 打算 dǎsuàn
- 以后你打算你去哪儿留学?yǐhòu nǐ dǎsuàn qù nǎr liúxué
- 你打算去美国留学吗?nǐ dǎsuàn qù měiguó liúxué ma
- 汉语普通话 hànyǔ pǔtōnghuà
- 你的问题很像我公司的发展 nǐ de wèntí hěn xiàng wǒ gōngsī de fāzhǎn
- 你们的爱好不像我 nǐmen de àihào bú xiàng wǒ
- 你的问题跟我不一样 nǐ de wèntí gēn wǒ bù yí yàng
- 你那样做不对 nǐ nàyàng zuò bú duì
- 你告诉我你的方法吧 nǐ gàosu wǒ nǐ de fāngfǎ ba
- 效果 xiàoguǒ
- 你的方法很有效果 nǐ de fāngfǎ hěn yǒu xiàoguǒ
- 这是我很喜欢吃的水果 zhè shì wǒ hěn xǐhuān chī de shuǐguǒ
- 你学到的东西很好 nǐ xué dào de dōngxi hěn hǎo
- 你的练习汉语的方法很好 nǐ de liànxí hànyǔ de fāngfā hěn hǎo
- 这些都是你喜欢吃的菜 zhè xiē dōu shì nǐ xǐhuān chī de cài
- 你们做的菜很好吃 nǐmen cuò de cài hěn hǎochī
- 你听懂老师说的话吗?nǐ tīng dǒng lǎoshī shuō de huà ma
- 我听不懂老师说的话 wǒ tīng bù dǒng lǎoshī shuō de huà
- 虽然现在是冬天,但是天气还很热 suīrán xiànzài shì dōngtiān, dànshì tiānqì hái hěn rè
- 这件事情很重要,你要好好想想 zhè jiàn shìqíng hěn zhòngyào, nǐ yao 4hǎohāo xiǎng xiǎng
- 这件事情很重要,你要好好想想 zhè jiàn shìqíng hěn zhòngyào, nǐ yào hǎohāo xiǎng xiǎng
- 手机 shǒujī
- 我的手机 wǒ de shǒujī
- 我买的手机 wǒ mǎi de shǒujī
- 昨天我买的手机 zuótiān wǒ mǎi de shǒujī
- 昨天我在那个商店买的手机
- 昨天我在那个商店买的苹果手机 zuótiān wǒ zài nàge shāngdiàn mài de píngguǒ shǒujī
- 昨天我在那个商店买的这部苹果手机 zuótiān wǒ zài nàge shāngdiàn mǎi de zhè bù píngguǒ shǒujī
- 昨天我在那个商店买的这部苹果手机很漂亮zuótiān wǒ zài nàge shāngdiàn mǎi de zhè bù píngguǒ shǒujī hěn piàoliang
- 要 + V + O + 了
- 天要下雨了 tiān yào xià yǔ le
- 老师要回学校了 lǎoshī yào huí xuéxiào le
- 天快下雪了 tiān kuài xià xuě le
- 足球比赛快要开始了 zúqiú bǐsài kuài yào kāishǐ le
- 有许多人参加圣诞节 yǒu xǔ duō rén cānjiā shèngdànjié
- 今天许多人上网找新工作 jīntiān xǔduō rén shàng wǎng zhǎo xīn gōngzuò
- 今年许多人找不到工作 jīnnián xǔduō rén zhǎo bú dào gōngzuò
- 我没想到找新工作这么难 wǒ méi xiǎng dào zhǎo xīn gōngzuò zhème nán
- 经验 jīngyàn
- 工作经验 gōngzuò jīngyàn
- 她的工作经验很丰富 tā de gōngzuò jīngyàn hěn fēngfù
- 富有 fúyǒu
- 富翁 fùwēng
- 富贵 fúguì
- 幸福 xìngfú
- 你们的方法跟我的不同 nǐmen de fāngfǎ gēn wǒmen bù tóng
- 花钱 huā qián
- 你想利用公司花钱 tā xiǎng lìyòng gōngsī huā qián
- 有空 yǒu kòng
- 空时间 kōng shíjiān
- 你应该利用空时间学英语 nǐ yīnggāi lìyòng kōng shíjiān xué yīngyǔ
- 你应该利用这个时间学汉语 nǐ yīnggāi lìyòng zhège shíjiān xué hànyǔ
- 晚上我常去饭店吃饭 wǎnshàng wǒ cháng qù fàndiàn chī fàn
- 我们要利用这个机会挣钱 wǒmen yào lìyòng zhège jīhuì zhèngqián
- 赚钱 zhuàn qián
- 老板 lǎobān
- 你去机场迎接老板吧 nǐ qù jīchǎng yíngjiē lǎobǎn ba
- 你们去公司迎接顾客吧 nǐmen qù gōngsī yíngjiē gùkè ba
- 食品 shípǐn
- 超市里有各种食品 chāoshì lǐ yǒu gè zhǒng shípǐn
- 你要了解什么市场?nǐ yào liǎojiě shénme shìchǎng
- 我要了解河内市场 wǒ yào liǎojiě hénèi shìchǎng
Last edited: