Nguyễn Minh Vũ
Administrator
- Joined
- Oct 29, 2019
- Messages
- 8,372
- Reaction score
- 247
- Points
- 63
- Age
- 52
- Location
- Hà Nội
- Website
- chinemaster.com
Khóa học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 Tmall Pinduoduo
Học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 Tmall bài 11 tiếp tục chương trình giảng dạy và đào tạo trực tuyến lớp học tiếng Trung dể order taobao 1688 tmall pinduoduo dành cho các bạn học viên đang là chủ doanh nghiệp, giám đốc công ty, chủ cửa hàng shop online, nhân viên order taobao 1688 tmall, nhân viên đặt hàng trực tuyến trên app thương mại điện tử Alibaba và Pinduoduo. Giáo án bài giảng trực tuyến này Thầy Vũ tiếp tục đưa ra rất nhiều cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung mới và các từ vựng tiếng Trung chủ đề đặt hàng taobao tmall 1688 pinduoduo, ví dụ như chủ đề từ vựng quần áo taobao 1688, từ vựng quần áo nữ thời trang taobao, từ vựng quần áo nữ công sở taobao, từ vựng quần áo nam taobao, từ vựng quần áo mẹ và bé taobao, từ vựng quần áo trẻ em taobao, từ vựng phụ kiện thời trang taobao, từ vựng giày dép taobao, từ vựng phụ kiện điện tử taobao, từ vựng linh kiện máy tính taobao, từ vựng túi xách vali taobao .v.v. Đó là những mảng từ vựng tiếng Trung rất thông dụng mà dân buôn bán nhập hàng taobao tmall 1688 đều nắm rất vững và thường xuyên sử dụng khi giao dịch với các shop Trung Quốc. Trong mỗi video bài giảng livestream trên lớp Thầy Vũ đều đưa ra những từ vựng nhập hàng Trung Quốc tận gốc taobao 1688 tmall để các bạn học viên dần dần làm quen với các từ vựng đó và quen dần cách sử dụng giao diện app taobao 1688 tmall trên điện thoại di động. Ngoài ra, các bạn học viên cũng sẽ được Thầy Vũ hướng dẫn cách sử dụng giao diện trên website taobao 1688 tmall để làm việc trên máy tính song song đồng bộ trên thiết bị di động.
Các bạn tranh thủ thời gian nhanh chóng ôn tập lại một số kiến thức quan trọng của bài giảng hôm trước ngay tại link dưới.
Học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 Tmall bài 10
Khóa học tiếng Trung thương mại online của Thầy Vũ liên tục khai giảng thêm các lớp mới hàng tuần và hàng tháng với mong muốn đạt mục tiêu làm thỏa mãn nhu cầu của ngày càng nhiều người hơn.
Khóa học tiếng Trung Thương mại
Do đó, khóa học tiếng Trung để order taobao tmall 1688 của ThS Nguyễn Minh Vũ liên tục nhận được rất nhiều sự phản hồi tích từ cộng đồng dân tiếng Trung, họ rất thích thú với phương pháp giảng bài trực tuyến của Thầy Vũ. Họ đều có chung một nhận xét rằng cách đi bài trên lớp cũng như cách giảng dạy rất dễ đi vào lòng người khiến học viên có thể hiểu bài ngay lập tức trên lớp mà không cần phải tốn thời gian công sức. Học như vậy mới có hiệu quả, Thầy Vũ nói phát học sinh hiểu bài liền chính là thông qua phương thức đào tạo chuyên biệt của Thầy Vũ. Các bạn chú ý liên hệ Thầy Vũ sớm nhé và đóng học phí để được ưu tiên thu xếp thời gian & lịch học.
Khóa học order taobao nhập hàng taobao
Các bạn học viên lưu ý cần sử dụng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin để tăng tối đa hiệu quả học tiếng Trung online cùng Thầy Vũ nhé. Ngay bên dưới chính là link download bộ gõ tiếng Trung sogou về máy tính.
Download bộ gõ tiếng Trung sogou
Download bộ gõ tiếng Trung về máy tính
Các bạn hãy chuẩn bị bộ sách giáo trình tiếng Trung ChineMaster 8 quyển để theo sát tiến độ bài giảng trên lớp của Thầy Vũ. Đây chính là bộ giáo trình thương mại tiếng Trung xuất nhập khẩu, tiếng Trung thương mại văn phòng, tiếng Trung thương mại đàm phán, tiếng Trung thương mại công xưởng, tiếng Trung thương mại nhập hàng Trung Quốc tận gốc.
Giáo trình tiếng Trung thương mại ChineMaster
Khóa học tiếng Trung online qua Skype của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ chính là chương trình đào tạo trực tuyến có chất lượng số 1 hàng đầu Việt Nam. Ngày càng nhiều người gọi điện liên hệ Thầy Vũ để đăng ký lớp học tiếng Trung trực tuyến qua ứng dụng Skype trên điện thoại và phần mềm Skype trên máy tính.
Khóa học tiếng Trung online qua Skype
Ngày 4/1/2022 (Trần Giang)
- 这个月我的公司计划出很多推销活动 zhège yuè wǒ de gōngsī jìhuà chū hěn duō tuīxiāo huódòng
- 你把商品放到推车里吧 nǐ bǎ shāngpǐn fàng dào tuīchē lǐ ba
- 你把声音调到恰当就可以了 nǐ bǎ shēngyīn tiáo dào qiàdàng jiù kěyǐ le
- 身份证 shēnfèn zhèng
- 你要应聘什么职务?nǐ yào yìngpìn shénme zhíwù
- 我的公司的网站上有许多招聘通知 wǒ de gōngsī de wǎngzhàn shàng yǒu xǔduō zhāopìn tōngzhī
- 你要成功的话需要许多素质 nǐ yào chénggōng de huà xūyào xǔduō sùzhì
- 老师的长相怎么样?lǎoshī de zhǎngxiàng zěnmeyàng
- 你可以描述老师的长相吗?nǐ kěyǐ miáoshù lǎoshī de zhǎngxiàng ma
- 在成功之路上我们会遇到很多挫折 zài chénggōng zhī lù shàng wǒmen huì yùdào hěn duō cuòzhé
- 你做这个工作的动机是什么?nǐ zuò zuò zhège gōngzuò de dòngjī shì shénme
- 这次你们要把握这个机会 zhè cì nǐmen yào bǎwò zhège jīhuì
- 太阳能 tàiyáng néng
- 风能 fēngnéng
- 如何把太阳能转化为电能?rúhé bǎ tàiyáng néng zhuǎnhuà wéi diànnéng
- 转化率 zhuǎnhuà lǜ
- 现在我的公司的人力不够开展这个项目 xiànzài wǒ de gōngsī de rénlì bú gòu kāizhǎn zhège xiàngmù
- 她是我们的主管 tā shì wǒmen de zhǔguǎn
- 你觉得这个价钱恰当吗?nǐ juéde zhège jiàqián qiàdàng ma
- 归队 guī duì
- 裁剪 cáijiǎn
- 今年我的公司裁剪很多人事 jīnnián wǒ de gōngsī cáijiǎn hěn duō rénshì
- 你在意她的问题吗?nǐ zài yì tā de wèntí ma
- 我不在意她的个人问题 wǒ bú zài yì tā de gèrén wèntí
- 必须 bìxū
- 明天早上七点半你们必须到达公司 míngtiān zǎoshàng qī diǎn bàn nǐmen bìxū dàodá gōngsī
- 这个比赛我们必胜 zhège bǐsài wǒmen bì shèng
- 必要 bìyào
- 这是必要拥有的条件 zhè shì bì yào yōngyǒu de tiáojiàn
- 拳脚相加 quán jiǎo xiāng jiā
- 我们要对对手拳脚相加 wǒmen yào duì duìshǒu quán jiǎo xiāng jiā
- 在公司里她一直是数一数二的销售员 zài gōngsī lǐ tā yì zhí shì shǔ yī shǔ èr de xiāoshòu yuán
- 智力 zhìlì
- 智商 zhìshāng
- 智能手机 zhìnéng shǒujī
- 指数 zhǐshù
- 她的智商指数很高 tā de zhìshāng zhǐshù hěn gāo
- 火眼金睛 huǒyǎn jīnjīng
- 洗牌 xǐ pái
- 躲避 duǒbì
- 我们不应该躲避公司人事问题 wǒmen bù yīnggāi duǒbì gōngsī rénshì wèntí
- 这次你应该躲避她 zhè cì nǐ yīnggāi duǒbì tā
- 她经常躲避我的问题 tā jīngcháng duǒbì wǒ de wèntí
- 闪开 shǎnkāi
- 你要停住这个躲闪游戏 nǐ yào tíngzhù zhège duǒshǎn yóuxì
- 去度假 qù dù jià
- 度假村 dùjià cūn
- 凶手 xiōngshǒu
- 老师经常对我很凶 lǎoshī jīngcháng duì wǒ hěn xiōng
- 今天你帮我看管孩子吧 jīntiān nǐ bāng wǒ kàn guǎn háizi ba
- 撑腰 chēngyāo
- 我认为这个公司背后一定有撑腰人 wǒ rènwéi zhège gōngsī bèihòu yídìng yǒu chēngyāo rén
- 我的朋友很牛 wǒ de péngyǒu hěn niú
- 我完全不懂你所讲的故事 wǒ wánquán bù dǒng nǐ suǒ jiǎng de gùshi
- 我在想自己能不能像他们做得那么从容而恰当 wǒ zài xiǎng zìjǐ néng bù néng xiàng tāmen zuò de name cóngróng ér qiàdàng
- 情商指数 qíngshāng zhǐshù
- 哼歌 hēng gē
- 办公室里我经常哼着歌工作 bàngōngshì lǐ wǒ jīngcháng hēng zhe gē gōngzuò
- 如果你可以得上卖价钱就卖掉吧 rúguǒ nǐ kěyǐ mài de shàng jiàqián jiù mài diào ba
- 在任何时候我都从容不害怕失去 zài rènhé shíhou wǒ dōu cóngróng bú hàipà shīqù
- 你把这只狗关在笼子里吧 nǐ bǎ zhè zhī gǒu guān zài lóngzi lǐ ba
- 你究竟要说什么?nǐ jiūjìng yào shuō shénme
- 我要把这个问题了解个究竟 wǒ yào bǎ zhège wèntí liǎojiě gè jiūjìng
- 你过去探那个公司吧 nǐ guòqù tàn nàge gōngsī ba
- 我要跟她问个究竟 wǒ yào gēn tā wèn gè jiūjìng
- Adj + 着呢 zhe ne
- 现在我的工作忙着呢 xiànzài wǒ de gōngzuò máng zhe ne
- 每次你遇到困难的时候就可以把公司的名称搬出来以便处理问题 měi cì nǐ yùdào kùnnán de shíhou jiù kěyǐ bǎ gōngsī de míngchēng bān chūlái yǐbiàn chǔlǐ wèntí
- 昼夜 zhòuyè
- 每天我昼夜工作 měitiān wǒ zhòuyè gōngzuò
- 一旦你提出这个条件就必须履行它 yí dàn nǐ tí chū zhège tiáojiàn jiù bìxū lǚxíng tā
- 下坑 xià kēng
- 她已经被下坑了 tā yǐjīng bèi xià kēng le
- 炮弹 pàodàn
- 你把炮弹装在坦克里吧 nǐ bǎ pàodàn zhuāng zài tǎnkè lǐ ba
- 这次对手冲击我们很多次 zhè cì duìshǒu chōngjī wǒmen hěn duō cì
- 震撼 zhènhàn
- 她辞职的消息震撼全公司 tā cízhí de xiāoxi zhènhàn quán gōngsī
- 能量转化率 néngliàng zhuǎnhuà lǜ
- 战争中死亡人数非常多 zhànzhēng zhōng sǐwáng rénshù fēicháng duō
- 你不妨试试这个方法 nǐ bù fáng shìshì zhège fāngfā
- 你们各自要处理问题 nǐmen gèzì yào chǔlǐ wèntí
- 一串烤肉 yí chuàn kǎoròu
- 股票市场 gǔpiào shìchǎng
- 你要买什么公司的股票?nǐ yào shénme gōngsī de gǔpiào
- 你会炒股吗?nǐ huì chǎo gǔ ma
- 股市行情 gǔshì hángqíng
- 你担当得了这个风险吗?nǐ dāndāng de liǎo zhège fēngxiǎn ma
- 你万万不能卖这个股票 nǐ wàn wàn bù néng mài zhège gǔpiào
- 这个公司迟早会倒闭 zhège gōngsī chízǎo huì dǎobì
Last edited: