• Lịch khai giảng Tháng 5/2023
    » Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu 246 khai giảng ngày 3/5/2023, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h15-19h45 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu 357 khai giảng ngày 21/3/2023, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h15-19h45 (Còn 2 chỗ)
    » Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản

Học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 Tmall bài 12

Nguyễn Minh Vũ

Administrator
Joined
Oct 29, 2019
Messages
8,372
Reaction score
247
Points
63
Age
52
Location
Hà Nội
Website
chinemaster.com

Khóa học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 Tmall Pinduoduo


Học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 Tmall bài 12 là bài giảng trực tuyến mới nhất tiếp nối kiến thức bài học số 11 hôm thứ 3 vừa rồi. Buổi đào tạo trực tuyến ngày hôm nay Thầy Vũ tiếp tục gửi tới quý vị và khán giả thêm rất nhiều cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung mới và hướng dẫn cách phân tích thành phần ngữ pháp trong từng câu tiếng Trung giao tiếp cơ bản nâng cao trên nền tảng các từ vựng tiếng Trung đã học trên lớp từ những bài học đầu tiên cho đến bài giảng mới nhất. Các bạn học viên chú ý theo dõi và bám sát tiến độ đi bài trên lớp nhé, chỗ nào các bạn bị vướng mắc chưa hiểu bài thì cần nhanh chóng tương tác trực tuyến cùng Thầy Vũ nhé. Khi học tiếng Trung online cùng Thầy Vũ trên lớp thì các bạn cần chủ động và liên tục đưa ra các câu hỏi dành cho Thầy Vũ thì mới tiến bộ nhanh được và hiệu quả học mới cao. Bạn nào chỉ biết ngồi nghe thụ động và không chịu giao lưu cũng như tương tác với Thầy Vũ thì hiệu quả học sẽ rất thấp. Vì vậy, các bạn muốn bám sát chương trình đào tạo trực tuyến này thì cần chuẩn bị đầy đủ bộ sách giáo trình tiếng Trung ChineMaster 9 quyển và bộ giáo trình tiếng Trung thương mại ChineMaster 8 quyển nhé. Các bộ giáo trình Thầy Vũ viết sách và chủ biên chỉ được phân phối độc quyền và bán độc quyền duy nhất bởi Hệ thống Trung tâm chuyên đào tạo tiếng Trung thương mại ChineMaster Quận Thanh Xuân Phường Khương Trung Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện Hà Nội và Trung tâm học tiếng Trung order taobao 1688 tmall ChineMaster Quận Đống Đa Phường Láng Hạ Hà Nội và Trung tâm tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu ChineMaster Quận 10 TP HCM Sài Gòn các bạn nhé.

Thông tin mới nhất về các khóa đào tạo tiếng Trung thương mại trực tuyến các bạn xem ngay tại link bên dưới.

Khóa học tiếng Trung Thương mại


Kiến thức bài giảng hôm trước Thầy Vũ đưa ra khá nhiều trọng điểm ngữ pháp tiếng Trung thương mại và từ vựng tiếng Trung thương mại, nhất là các từ vựng taobao 1688 tmall pinduoduo, ví dụ như từ vựng quần áo taobao, từ vựng quần áo thời trang nam nữ taobao, từ vựng phụ kiện điện tử taobao, từ vựng mua hàng trên app taobao 1688 tmall, từ vựng đặt hàng trực tuyến trên pinduoduo, từ vựng giày dép nam nữ taobao, từ vựng phụ kiện thời trang taobao, từ vựng đồ gia dụng taobao, từ vựng phụ kiện điện thoại taobao, từ vựng linh kiện máy tính taobao .v.v. Các bạn học viên cần học càng sớm càng tốt các từ vựng nhập hàng taobao 1688 tmall pinduoduo mà Thầy Vũ đã chia sẻ trong các video bài giảng trực tuyến trên lớp nhé.

Học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 Tmall bài 11

Các bạn update các thông tin mới nhất về các khóa đào tạo kiến thức chuyên môn về nhập hàng Trung Quốc tận gốc không qua dịch vụ order trung gian, đó chính là khóa học nhập hàng Trung Quốc tận gốc từ A đến Z hay còn gọi là khóa học order taobao 1688 tmall và khóa học nhập hàng taobao 1688 tmall các bạn nhé.

Khóa học order taobao nhập hàng taobao tmall 1688

Để theo sát được tiến độ đi bài giảng trực tuyến trên lớp học tiếng Trung online livestream của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ các bạn cần chú ý download bộ gõ tiếng Trung sogou về máy tính và xem video hướng dẫn cài đặt bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin trên máy tính wwindows nhé.

Download bộ gõ tiếng Trung sogou

Download bộ gõ tiếng Trung về máy tính

Bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin được Thầy Vũ đề xuất và khuyến nghị các bạn học viên sử dụng để phục vụ tốt nhất cho công việc và học tập. Do đó rất nhiều bạn đã chuyển sang sử dụng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin trên máy tính windows và từ bỏ sử dụng máy tính macbook sang máy tính chạy hệ điều hành windows để tăng tối đa hiệu quả làm việc và hiệu quả học tiếng Trung online cùng Thầy Vũ.

Các bạn học viên lưu ý chương trình đào tạo tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu, tiếng Trung thương mại buôn bán kinh doanh, tiếng Trung thương mại nhập hàng Trung Quốc tận gốc, tiếng Trung thương mại dành cho nhân viên văn phòng, tiếng Trung thương mại công xưởng, tiếng Trung thương mại đàm phán hợp đồng & giá cả, tiếng Trung thương mại theo chủ đề .v.v. đều đi theo lộ trình của bộ sách giáo trình tiếng Trung thương mại ChineMaster 8 quyển toàn tập toàn diện của ThS Nguyễn Minh Vũ viết sách và chủ biên biên soạn.

Giáo trình tiếng Trung thương mại ChineMaster

Các bạn chú ý tất cả chương trình đào tạo năm 2022 đều được triển khai theo hình thức học tiếng Trung online qua Skype lớp 1 học viên và lớp nhiều học viên các bạn nhé.

Khóa học tiếng Trung online qua Skype

Ngày 6/1/2022 (Trần Giang)
  1. 我的工作还像以前依然忙着呢 wǒ de gōngzuò hái xiàng yǐqián yīrán máng zhe ne
  2. 筹钱 chóu qián
  3. 到现在你筹了多少钱?dào xiànzài nǐ chóu le duōshǎo qián
  4. 这是我筹三年的本钱 zhè shì wǒ chóu sān nián de běn qián
  5. 每次到今天我们都吃素 měi cì dào jīntiān wǒmen dōu chī sù
  6. 这几天她反复问我公司里裁剪员工的问题 zhè jǐ tiān tā fǎnfù wèn wǒ gōngsī lǐ cáijiǎn yuángōng de wèntí
  7. 公司发展的过程中遇到不少挫折 gōngsī fāzhǎn de guòchéng zhōng yù dào bù shǎo cuòzhé
  8. 今天你吃荤菜还是素菜?jīntiān nǐ chī hūn cài háishì sùcài
  9. 老师多次警告学生不做作业的问题 lǎoshī duō cì jǐnggào xuéshēng bú zuò zuòyè de wèntí
  10. 排毒 páidù
  11. 多吃素起到给身体排毒的作用 duō chī sù qǐ dào gěi shēntǐ páidú de zuòyòng
  12. 排气管 pái qì guǎn
  13. 油管 yóu guǎn
  14. 这个公司的股票价值越来越下降 zhège gōngsī de gǔpiào jiàzhí yuèláiyuè xiàjiàng
  15. 抑郁症 yìyù zhèng
  16. 我怀疑她得了抑郁症 wǒ huáiyí tā dé le yìyù zhèng
  17. 一棒玉米 yí bang yùmǐ
  18. 这个房子有四条柱子 zhège fángzi yǒu sì tiáo zhùzi
  19. 你讲的故事一点也不可笑 nǐ jiǎng de gùshi yì diǎn yě bù kěxiào
  20. 我老师身体很健壮 wǒ lǎoshī de shēntǐ hěn jiànzhuàng
  21. 如何达到身体健全?rúhé dádào shēntǐ jiàn quán
  22. 这个毒素对你身体有局部的影响 zhège dúsù duì nǐ shēntǐ yǒu júbù de yǐngxiǎng
  23. 这是评价公司成功的重要指标 zhè shì píngjià gōngsī chénggōng de zhòngyào zhǐbiāo
  24. 你要合理搭配吃荤菜和素菜 nǐ yào hélǐ dāpèi chī hūncài hé sùcài
  25. 吃饭的时候你要合理搭配荤素菜 chī fàn de shíhou nǐ yào hélǐ dāpèi hūnsùcài
  26. 她很会搭配衣服 tā hěn huì dāpèi yīfu
  27. 你可以参加喜欢吃素的人群 nǐ kěyǐ cānjiā xǐhuān chī sù de rénqún
  28. 烹饪 pēngrèn
  29. 她很善于烹饪 tā hěn shànyú pēngrèn
  30. 会上,大家争论得很热闹 huì shàng, dàjiā zhēnglùn de hěn rènao
  31. 这个事没有对错,公说公有理婆说婆有理 zhège shì méiyǒu duì cuò, gōng shuō gōng yǒu lǐ pó shuō pó yǒu lǐ
  32. 盲人摸象 máng rén mō xiàng
  33. 我的工作表昼夜变化 wǒ de gōngzuò biǎo zhòuyè biànhuà
  34. 我还没拿定主意 wǒ hái méi ná dìng zhǔyì
  35. 你可以举例说吗?nǐ kěyǐ jǔlì shuō ma
  36. 生活经验之谈 shēnghuó jīngyàn zhī tán
  37. 我想来想去,最后只好暂停开展这个项目 wǒ xiǎng lái xiǎng qù, zuìhòu zhǐhǎo zàntíng kāizhǎn zhège xiàngmù
  38. 炒股确实有很多风险 chǎogǔ quèshí yǒu hěn duō fēngxiǎn
  39. 如何才能用钱生钱?rúhé cái néng yòng qián shēng qián
  40. 她向我连声说 tā xiàng wǒ liánshēng shuō
  41. 股票价格一直起起落落 gǔpiào jiàgé yìzhí qǐ qǐ luò luò
  42. 我的老师常说买国债不如买黄金 wǒ de lǎoshī cháng shuō mǎi guózhài bù rú mǎi huángjīn
  43. 公司的人都劝我说不要买黄金 gōngsī lǐ de rén dōu quàn wǒ shuō bú yào mǎi huángjīn
  44. 我到处找关于健康的资料 wǒ dàochù zhǎo guānyú jiànkāng de zīliào
  45. 我经常收看健康饮食的电视节目 wǒ jīngcháng shōukàn jiànkāng yǐnshí de diànshì jiémù
  46. 我被大家的各种相反的意见弄糊涂了 wǒ bèi dàjiā de gè zhǒng xiāngfǎn de yìjiàn nòng hútu le
  47. 我的老师反复强调吃肉很不卫生 wǒ de lǎoshī fǎnfù qiángdiào chī ròu hěn bú wèishēng
  48. 肉类食品 ròulèi shípǐn
  49. 营养专家常说少吃肉类食品对身体健康有好处 yǐngyǎng zhuānjiā cháng shuō shǎo chī ròulèi shípǐn duì shēntǐ jiànkāng yǒu hǎochù
  50. 如果你听多了他们的意见就什么都不能吃 rúguǒ nǐ tīng duō le tāmen de yìjiàn jiù shénme dōu bù néng chī
  51. 常吃素菜可以帮我们减肥 cháng chī sùcài kěyǐ bāng wǒmen jiǎnféi
  52. 你的故事倒让我想起往事 nǐ de gùshi dào ràng wǒ xiǎng qǐ wǎngshì
  53. 你不应该太片面地看这个问题 nǐ bù yīnggāi tài piànmiàn de kàn zhège wèntí
  54. 她常把问题强调到极端程度 tā cháng bǎ wèntí qiángdiào dào jíduān chéngdù
  55. 我很少吃荤菜,一旦吃就得这样 wǒ hěn shǎo chī hūncài, yí dàn chī jiù děi zhèyàng
  56. 我的老师很喜欢穿薄衣服 wǒ de lǎoshī hěn xǐhuān chuān bó yīfu
  57. 瞧 qiáo
  58. 焦距 jiāojù
  59. 看你 + V + 的
  60. 瞧你做的,有谁像你这么做吗?qiáo nǐ zuò de, yǒu shuí xiàng nǐ zhème zuò ma
  61. 俺家只有这些摩托车 ǎn jiā zhǐ yǒu zhè xiē mótuōchē
  62. 我不想过这样漫长没有意义的生活 wǒ bù xiǎng guò zhèyàng màncháng méiyǒu yì yì de shēnghuó
  63. 傻逼 shǎbī
  64. 傻啦吧唧的 shǎ lā bā jī de
  65. 傻瓜 shǎguā
  66. 江山美人 jiāngshān měirén
  67. 你刚说啥?nǐ gāng shuō shá
  68. 啥时候 shá shíhou
  69. 你刚说的话是啥意思?nǐ gāng shuō de huà shì shá yìsi
 
Last edited:
Top