• Lịch khai giảng Tháng 12 năm 2023
    » Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu 246 khai giảng ngày 11/12/2023, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h15-19h45 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu 357 khai giảng ngày 5/12/2023, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h15-19h45 (HẾT CHỖ)
    » Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream mới nhất

Học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 Tmall bài 4

Khóa học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 Tmall Pinduoduo


Học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 Tmall bài 4 tiếp tục nội dung giáo án chương trình đào tạo trực tuyến lớp học nhập hàng Trung Quốc tận gốc dành cho các bạn học viên muốn học tiếng Trung để order taobao tmall 1688 pinduoduo trên các website thương mại điện tử của Trung Quốc. Bạn nào đã từng học tiếng Trung rồi thì ai ai cũng đều biết tới Thầy Vũ chuyên đào tạo trực tuyến miễn phí livestream mỗi ngày trên kênh youtube học tiếng Trung online uy tín Trung tâm tiếng Trung taobao 1688 ChineMaster Quận Thanh Xuân Phường Khương Trung Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện Hà Nội và Trung tâm học tiếng Trung taobao 1688 ChineMaster Quận Đống Đa Phường Khương Trung Hà Nội và Trung tâm tiếng Trung nhập hàng taobao 1688 ChineMaster Quận 10 TP HCM Sài Gòn. Bạn nào thường xuyên theo dõi kênh youtube của Thầy Vũ thì chắc chắn sẽ học được rất nhiều kiến thức thú vị và vô cùng bổ ích mà lại hoàn toàn miễn phí. Tuy nhiên, để có thể theo dõi và bám sát chương trình giảng dạy trực tuyến miễn phí như vậy thì các bạn cần chuẩn bị đầy đủ sách giáo trình thì mới biết được Thầy Vũ đang giảng bài đến đâu và đến trang số bao nhiêu .v.v. học mới có hiệu quả, bạn nào chỉ theo dõi qua qua mà không có giáo trình trong tay thì sẽ không thể nào biết được Thầy Vũ đang sử dụng giáo trình gì và mua ở đâu. Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn chỉ sử dụng duy nhất bộ giáo trình được viết sách và chủ biên & biên soạn bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Do đó, các bạn hãy nhanh chóng liên hệ Thầy Vũ 090 468 4983 (Zalo) hoặc Thầy Vũ 090 325 4870 (Telegram) để đặt mua trực tuyến nhé.


Thông tin chi tiết về chương trình đào tạo kiến thức nhập hàng taobao 1688 tmall pinduoduo các bạn xem ngay bên dưới.

Khóa học order nhập hàng taobao 1688 tmall

Khóa học tiếng Trung Thương mại

Kiến thức giáo án bài giảng trực tuyến hôm nay vô cùng quan trọng, đây chính là tiền đề cơ bản để chúng ta học nâng cao lên các bài học tiếp theo. Trong bài giảng hôm trước các bạn đã được học về cách phân tích thành phần ngữ pháp tiếng Trung cơ bản và cấu trúc câu tiếng Trung cố định cũng như rất nhiều từ vựng tiếng Trung theo chủ đề ngành hàng hot trend trên nền tảng alibaba và pinduoduo, ví dụ như từ vựng quần áo taobao, từ vựng quần áo trẻ em taobao, từ vựng quần áo thu đông taobao, từ vựng quần áo xuân hè taobao, từ vựng quần áo thời trang nam nữ taobao, từ vựngn giày dép nam nữ taobao, từ vựng túi xách vali taobao, từ vựng phụ kiện điện tử taobao, từ vựng linh kiện máy tính taobao, từ vựng phụ kiện thời trang taobao, từ vựng phụ kiện điện thoại taobao .v.v. Các bạn vào link dưới để xem lại nhanh những kiến thức đó nhé.

Học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 Tmall bài 3

Các bạn học viên lưu ý cần sử dụng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin dành cho thiết bị máy tính hệ điều hành windows để học tiếng Trung online mỗi ngày cùng Thầy Vũ trên kênh forum diễn đàn tiếng Trung ChineMaster nhé. Ngay bên dưới là link download bộ gõ tiếng Trung sogou về máy tính, các bạn chú ý tải về xong thì cài đặt theo sự hướng dẫn chi tiết từ A đến Z trong video nhé.

Download bộ gõ tiếng Trung sogou

Download bộ gõ tiếng Trung về máy tính

Các lớp học tiếng Trung cơ bản nâng cao, lớp tiếng Trung thương mại online, lớp luyện thi HSK online, luyện thi HSKK online .v.v. Thầy Vũ chỉ nhận đào tạo trực tuyến theo hình thức học tiếng Trung online qua Skype. Do tình hình dịch bệnh virus CORONA cho nên Thầy Vũ vẫn chưa mở cửa trở lại để đảm bảo sự an toàn tuyệt đối cho các bạn học viên. Thông tin chi tiết khóa học tiếng Trung online qua Skype lớp 1 học viên và lớp nhiều học viên các bạn xem ở ngay link bên dưới.

Lớp học tiếng Trung qua Skype

Kiến thức ngữ pháp tiếng Trung và từ vựng tiếng Trung trong bài giảng ngày hôm nay rất quan trọng, các bạn chú ý theo dõi nhé, chỗ nào các bạn gặp vướng mắc ở đâu hoặc chưa hiểu bài chỗ nào thì hãy đăng bình luận ở ngay bên dưới bài học này hoặc đăng câu hỏi lên chuyên mục hỏi đáp diễn đàn tiếng Trung ChineMaster nhé.
 
Last edited:

Khóa học tiếng Trung để order Taobao 1688 Tmall


Xin chào tất cả các bạn thành viên diễn đàn tiếng Trung ChineMaster cùng các bạn độc giả và khán giả thân mến, hôm nay trong video bài giảng trực tuyến này Thầy Vũ tiếp tục chia sẻ thêm các mẫu câu tiếng Trung thông dụng trong các tình huống giao dịch với shop Trung Quốc trên nền tảng Alibaba và Pinduoduo. Các bạn chú ý luyện tập nghe nói phản xạ tiếng Trung giao tiếp dựa trên những cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung cơ bản và từ vựng tiếng Trung theo chủ đề mua hàng trên taobao 1688 tmall và pinduoduo nhé. Kiến thức giáo án bài học order taobao này sẽ tập trung vào phát triển tối đa kỹ năng tổng thể bao gồm nghe nói đọc viết gõ dịch tiếng Trung taobao từ cơ bản đến nâng cao theo lộ trình Thầy Vũ thiết kế chuyên biệt chỉ dành riêng cho các đối tượng học viên là dân buôn bán và dân kinh doanh chuyên đánh hàng Trung Quốc tận gốc về đổ buôn cho các đại lý ở Việt Nam và tự nhập về bán tại các cửa hàng thực thể hoặc tại các mặt bằng kinh doanh thuê mướn.

Khóa học tiếng Trung nhập hàng taobao 1688 tmall liên tục khai giảng hàng tuần vào các ngày cuối tuần để đáp ứng thêm được ngày càng nhiều nhu cầu học mua hàng trên nền tảng thương mại điện tử của Alibaba & Pinduoduo.

Thông tin chi tiết về chương trình đào tạo kiến thức nhập hàng Trung Quốc tận gốc này các bạn xem ở ngay bên dưới nhé.

Khóa học Order Taobao 1688
  1. 体育体操 tǐyù tǐcāo
  2. 你们的活力很强 nǐmen de huólì hěn qiáng
  3. 这一生我只做这个工作 zhè yì shēng wǒ zhǐ zuò zhège gōngzuò
  4. 我的治疗能力只有限 wǒ de zhìliáo nénglì zhǐ yǒu xiàn
  5. 你把这个架子放在墙角把 nǐ bǎ zhège jiàzi fàng zài qiángjiǎo ba
  6. 你把这个架子固定在墙上吧 nǐ bǎ zhège jiàzi gùdìng zài qiáng shàng ba
  7. 设备 shèbèi
  8. 办公设备 bàngōng shèbèi
  9. 你的公司有这个仪器吗?nǐ de gōngsī yǒu zhège yíqì ma
  10. 如果你面对这个情况,你会绝望吗?rúguǒ nǐ miànduì zhège qíngkuàng, nǐ huì juéwàng ma
  11. 她不敢当众公布这个问题 tā bù gǎn dāngzhòng gōngbù zhège wèntí
  12. 祝老师早日康复 zhù lǎoshī zǎorì kāngfù
  13. 我对她的笑容有着深刻的印象 wǒ duì tā de xiàoróng yǒu zhe shēnkè de yìnxiàng
  14. 最初开公司的时候我们遇到很多艰难 zuìchū gāng kāi gōngsī de shíhou wǒmen yùdào hěn duō jiānnán
  15. 她勉强接受经理的邀请 tā miǎnqiǎng jiēshòu jīnglǐ de yāoqǐng
  16. 她坐着轮椅走到我身边 tā zuò zhe lúnyǐ zǒu dào wǒ shēnbiān
  17. 甚至连这个问题她都不会回答 shènzhì lián zhège wèntí tā dōu bú huì huídá
  18. 甚至有些天我的工作忙到晚上 shènzhì yǒu xiē tiān wǒ de gōngzuò máng dào wǎnshàng
  19. 这个工作简直很有压力 zhège gōngzuò jiǎnzhí hěn yǒu yālì
  20. 越南人有习惯在地面吃饭 yuènánrén yǒu xíguàn zài dìmiàn chī fàn
  21. 你的工作如此忙,你怎么还继续做?nǐ de gōngzuò rúcǐ máng, nǐ zěnme hái jìxù zuò
  22. 如何战胜对手?rúhé zhànshèng duìshǒu
  23. 毛驴 máolǘ
  24. 越南马很像毛驴般的样子 yuènán mǎ hěn xiàng máolǘ bān de yàngzi
  25. 你要买这个人物吗?nǐ yào mǎi zhège rénwù ma
  26. 你评一个吧 nǐ píng yí gè ba
  27. 这个年度公司的经营情况怎么样?zhège niándù gōngsī de jīngyíng qíngkuàng zěnmeyàng
  28. 现在轮到你当我们队的英雄了 xiànzài lún dào nǐ dāng wǒmen duì de yīngxióng le
  29. 荣誉 róngyù
  30. 我想授予你这个荣誉 wǒ xiǎng shòuyǔ nǐ zhège róngyù
  31. 我被荣誉授予这个证书 wǒ bèi róngyù shòuyǔ zhège zhèngshū
  32. 我不曾见她面 wǒ bù céng jiàn ta miàn
  33. 在战争中她受了重伤 zài zhànzhēng zhōng tā shòu le zhòng shāng
  34. 边界 biānjiè
  35. 世界 shìjiè
  36. 界面 jièmiàn
  37. 论坛 lùntán
  38. 我觉得这个论坛的使用界面很友好 wǒ juéde zhège lùntán de shǐyòng jièmiàn hěn yǒuhǎo
  39. 这几年有成千上万的中国人来越南做生意 zhè jǐ nián yǒu chéng qiān shàng wàn de zhōngguórén lái yuènán zuò shēngyì
  40. 支付宝 zhīfùbǎo
  41. 你想用支付宝付款吗?nǐ xiǎng yòng zhīfùbǎo fùkuǎn ma
  42. 我的付款方式为支付宝 wǒ de fùkuǎn fāngshì wéi zhīfùbǎo
  43. 值班 zhíbān
  44. 我的工作需要日夜值班 wǒ de gōngzuò xūyào rìyè zhíbān
  45. 你对我这么好,我怎么回报你?nǐ duì wǒ zhème hǎo, wǒ zěnme huíbào nǐ
  46. 我们不应该歧视残疾人 wǒmen bù yīnggāi qíshì cánjí rén
  47. 你的企业有多少员工?nǐ de qǐyè yǒu duōshǎo yuángōng
  48. 捐款 juānkuǎn
  49. 你可以随心捐款 nǐ kěyǐ suíxīn juānkuǎn
  50. 越南青少年喜欢上网打游戏 yuènán qīngshàonián xǐhuān shàng wǎng dǎ yóuxì
  51. 你对这个项目的基金是多少?nǐ duì zhège xiàngmù de jījīn shì duōshǎo
  52. 我们的公司还很贫穷 wǒmen de gōngsī hái hěn pínqióng
  53. 她已认养你的猫 tā yǐ rènyǎng nǐ de māo
  54. 经理慰问公司的员工 jīnglǐ wēiwèn gōngsī de yuángōng
  55. 你已应了你的邀 tā yǐ yìng le nǐ de yāo
  56. 越南队已参加了世界奥运会 yuènánduì yǐ cānjiā le shìjiè àoyùnhuì
  57. 我很感谢你们对我的爱心 wǒ hěn gǎnxiè nǐmen duì wǒ de àixīn
  58. 你喜欢用什么味?nǐ xǐhuān yòng shénme wèi
  59. 每天我的工作都很疲倦 měitiān wǒ de gōngzuò dōu hěn píjuàn
  60. 推责任 tuī zérèn
  61. 她想推责任到我的头上来 tā xiǎng tuī zérèn dào wǒ de tóu shàng lái
  62. 我想过平凡的日子 wǒ xiǎng guò píngfán de rìzi
  63. 越南人的退休年龄为六十岁 yuènán rén de tuìxiū niánlíng wéi liù shí suì
  64. 她迟疑问我这个问题 tā chíyí wèn wǒ zhège wèntí
  65. 她毫不迟疑邀请我去吃饭 tā háobù chíyí yāoqǐng wǒ qù chīfàn
  66. 你小心别把咖啡撒在我的衣服上 nǐ xiǎoxīn bié bǎ kāfēi sǎ zài wǒ de yīfu shàng
  67. 你可以告诉你对这个事件的感受吗?nǐ kěyǐ gàosu wǒ nǐ duì zhège shìjiàn de gǎnshòu ma
  68. 临分别的时候她还跟我依依不舍 lín fēnbié de shíhou tā hái gēn wǒ yī yī bù shě
  69. 生育职能 shēngyù zhínéng
  70. 这个月要开销多少钱?zhège yuè yào kāixiāo duōshǎo qián
  71. 你的每月开销大概多少钱?nǐ de měiyuè kāixiāo dàgài duōshǎoqián
  72. 分公司 fēn gōngsī
  73. 分支公司 fēnzhī gōngsī
  74. 西贡 xīgòng
  75. 你在西贡有分支公司吗?nǐ zài xīgòng yǒu fēnzhī gōngsī ma
  76. 你的车子使用什么燃料?nǐ de chēzi shǐyòng shénme ránliào
  77. 我们的项目如期而至 wǒmen de xiàngmù rúqī ér zhì
  78. 这是我们不可能预料的情况 zhè shì wǒmen bù kěnéng yùliào de qíngkuàng
  79. 越南的经济日益发展 yuènán de jīngjì rìyì fāzhǎn
  80. 这是我们公司发展过程中的重要的丰碑 zhè shì wǒmen gōngsī fāzhǎn guòchéng zhōng de zhòngyào de fēngbēi
  81. 照看孩子 zhàokàn háizi
  82. 这几天你可以帮我照看孩子吗?zhè jǐ tiān nǐ kěyǐ bāng wǒ zhàokàn háizi ma
  83. 几乎大家都赞成你的意见 jīhū dàjiā dōu zànchéng nǐ de yìjiàn
  84. 眨眼 zhǎ yǎn
  85. 她向你眨着眼 tā xiàng nǐ zhǎ zhe yǎn
  86. 我喜欢雪白肌肤的女孩 wǒ xǐhuān xuěbái jīfū de nǚhái
  87. 你应该和谐安排工作和休息 nǐ yīnggāi héxié ānpái gōngzuò hé xiūxi
  88. 网上购物事我的乐趣 wǎngshàng gòuwù shì wǒ de lèqù
  89. 新职员如何融洽于工作环境xīn zhíyuán rúhé róngqià yú gōngzuò huánjìng
  90. 你把镜头对着她 nǐ bǎ jìngtóu duì zhe tā ba
  91. 每天她都看望你的消息 měitiān tā dōu kànwàng nǐ de xiāoxi
  92. 这个孩子从小就佝偻了 zhège háizi cóng xiǎo jiù gōulóu le
  93. 我想让她吃个惊 wǒ xiǎng ràng tā chī gè jīng
  94. 我的老师去世于去年 wǒ de lǎoshī qùshì yú qùnián
  95. 这个消息还没被发布在公司网站上 zhège xiāoxi hái méi bèi fābù zài gōngsī wǎngzhàn shàng
  96. 老师对学生经常很凄厉 lǎoshī duì xuéshēng jīngcháng hěn qīlì
  97. 你去跟她们吊唁吧 nǐ qù gēn tāmen diàoyàn ba
  98. 每次遇到这个情景你会怎么做?měi cì yùdào zhège qíngjǐng nǐ huì zěnme zuò
  99. 你要主动联系顾客 nǐ yào zhǔdòng liánxì gùkè
  100. 我不想吃免费饭 wǒ bù xiǎng chī miǎnfèi fàn
  101. 你想参加这个协会吗?nǐ xiǎng cānjiā zhège xiéhuì ma
Để bám sát nội dung chương trình đào tạo này các bạn cần chuẩn bị cài đặt sẵn bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin trên máy tính windows. Dưới đây là link download bộ gõ tiếng Trung sogou về máy tính.

Download bộ gõ tiếng Trung sogou

Download bộ gõ tiếng Trung về máy tính
 
Last edited:
Back
Top