• Lịch khai giảng Tháng 10 năm 2024
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 7/10/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 14/10/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 21/10/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 28/10/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 2 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 8/10/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 15/10/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 2 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 22/10/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 29/10/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream đào tạo trực tuyến

Học tiếng Trung online cơ bản Bài 60

现在我起银行去钱
 
  • 你跟我 喝咖啡吧
 
你给他发一妹子吧
 
我们去电影院看电影吧?
 
你常看电视剧吗?
 
我常上网看电视剧
 
你常看电视吗?
 
  • 你跟w 去买谁挂吧
  • 你跟我 喝咖啡吧
  • 卷天你跟谁去?
  • 你跟我一起吃饭吧
  • 咱们走吧
  • 今天咱们和什么?
  • 咱们和茶吧。
  • 咱们会加吧
  • 你常去哪儿喝茶?
  • 你常吃什么?
  • 你常去哪儿换钱?
  • 有时候
  • 有时候我去他
  • 有时候我去从事工作
  • 什么时候你在家?
  • 什么时候你去共走
  • 你要借都少钱?
  • 你常借谁的钱?
  • 你常上网走什么?
  • 我常上网共走。
  • 你的家有网吗?
  • 你要上网茶什么?
  • 你要查什么资料?
  • 我要查公式的资料。
  • 我总是在公式共走
  • 你的房间安静吗?
  • 我的房间不太安静。
  • 今天晚上你跟我去和咖啡吗?
  • 晚上你常忙吗?
  • 你常复习汉语吗?
  • 你常复习课文吗?
  • 你常预习生词吗?
  • 我喝咖啡或者和茶
  • 你常联系什么?
  • 我常跟他联系汉语
  • 你常跟谁聊天?
 
晚上我常跟爸妈看电视
 
你的家有电视吗?
 
你休息一下吧
 
你要休息一下吗?
 
Back
Top