• Lịch khai giảng Tháng 8 năm 2024
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 5/8/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 12/8/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 19/8/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 4 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 26/8/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 2 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 6/8/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 13/8/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 2 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 20/8/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 4 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 27/8/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 3 chỗ)
    » Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream đào tạo trực tuyến

Học tiếng Trung theo chủ đề Mua quần áo tại trung tâm thương mại

Giáo trình học tiếng Trung theo chủ đề Mua quần áo tại trung tâm mua sắm - Tác giả Nguyễn Minh Vũ


Học tiếng Trung theo chủ đề Mua quần áo tại trung tâm mua sắm là chủ đề bài giảng mới nhất hôm nay của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trên Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master - Chinese Master Forum. Toàn bộ nội dung Tác phẩm "Học tiếng Trung theo chủ đề Mua quần áo tại trung tâm mua sắm" của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được công bố trên Diễn đàn Chinese Master.

Học tiếng Trung giao tiếp hàng ngày

Học tiếng Trung theo chủ đề Chào bạn

Học tiếng Trung theo chủ đề Giới thiệu bản thân

Học tiếng Trung theo chủ đề Hỏi thăm Sức khỏe

Học tiếng Trung theo chủ đề Cách đọc Số và Số đếm

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm Học tiếng Trung theo chủ đề Mua quần áo tại trung tâm mua sắm


Ngay sau đây là toàn bộ nội dung chi tiết của cuốn sách giáo trình Học tiếng Trung theo chủ đề Mua quần áo tại trung tâm mua sắm được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

阮明武: “秋香,这家衣服店看起来不错,进去看看吗?”

Phiên âm: "Qiūxiāng, zhè jiā yīfú diàn kàn qǐlái bùcuò, jìnqù kànkan ma?"
Tiếng Việt: "Thu Hương, cửa hàng quần áo này trông khá ổn đấy, vào xem thử nhé?"
秋香: “好啊,我想找条新裙子。”

Phiên âm: "Hǎo a, wǒ xiǎng zhǎo tiáo xīn qúnzi."
Tiếng Việt: "Được thôi, mình muốn tìm một chiếc váy mới."
【进入店内】
秋香(拿起裙子): “这条蓝色裙子怎么样?”

Phiên âm: "Zhè tiáo lánsè qúnzi zěnme yàng?"
Tiếng Việt: "Chiếc váy màu xanh này thế nào?"
阮明武: “很好看,你穿上肯定美!”

Phiên âm: "Hěn hǎokàn, nǐ chuān shàng kěndìng měi!"
Tiếng Việt: "Rất đẹp, bạn mặc vào chắc chắn sẽ xinh lắm!"
秋香: “但是我没有配它的鞋子和包。”

Phiên âm: "Dànshì wǒ méiyǒu pèi tā de xiézi hé bāo."
Tiếng Việt: "Nhưng mình không có giày và túi xách để phối với nó."
阮明武: “那我们再找找鞋子和包吧。”

Phiên âm: "Nà wǒmen zài zhǎozhǎo xiézi hé bāo ba."
Tiếng Việt: "Vậy chúng ta tìm thêm giày và túi xách nhé."
【找到鞋子和包】
秋香(试穿鞋子): “这双鞋好舒服,和裙子也很配。”

Phiên âm: "Zhè shuāng xié hǎo shūfú, hé qúnzi yě hěn pèi."
Tiếng Việt: "Đôi giày này thật thoải mái, và cũng rất hợp với chiếc váy."
阮明武: “对啊,再加个包就完美了。”

Phiên âm: "Duì a, zài jiā gè bāo jiù wánměi le."
Tiếng Việt: "Đúng rồi, thêm một chiếc túi nữa là hoàn hảo."
秋香(拿起包): “这个包不错,谢谢你陪我。”

Phiên âm: "Zhège bāo búcuò, xièxie nǐ péi wǒ."
Tiếng Việt: "Chiếc túi này cũng ổn đấy, cảm ơn bạn đã đi cùng mình."
阮明武: “不客气,你喜欢就好。”

Phiên âm: "Bù kèqi, nǐ xǐhuān jiù hǎo."
Tiếng Việt: "Không có gì đâu, bạn thích là tốt rồi."
【两人开心地离开】
秋香(兴奋地): “明武,我们再去那边的咖啡厅坐一下吧,我有点渴了。”

Phiên âm: "Míng wǔ, wǒmen zài qù nà biān de kāfēi tīng zuò yíxià ba, wǒ yǒu diǎn kě le."
Tiếng Việt: "Minh Vũ, chúng ta qua quán cà phê bên kia ngồi một chút nhé, mình hơi khát rồi."
阮明武(微笑着): “好啊,正好我也想休息一下。这家咖啡厅的拿铁很不错,你尝尝看。”

Phiên âm: "Hǎo a, zhènghǎo wǒ yě xiǎng xiūxi yíxià. Zhè jiā kāfēi tīng de nátiě hěn búcuò, nǐ chángchang kàn."
Tiếng Việt: "Được thôi, đúng lúc mình cũng muốn nghỉ một chút. Quán cà phê này có món latte rất ngon, bạn thử xem nhé."
【两人走进咖啡厅,找了个靠窗的位置坐下】
服务员: “欢迎光临,请问需要点些什么?”

Phiên âm: "Huānyíng guānglín, qǐngwèn xūyào diǎn xiē shénme?"
Tiếng Việt: "Chào mừng quý khách, xin hỏi cần gọi món gì ạ?"
阮明武: “两杯拿铁,谢谢。”

Phiên âm: "Liǎng bēi nátiě, xièxie."
Tiếng Việt: "Hai cốc latte, cảm ơn."
服务员: “好的,请稍等。”

Phiên âm: "Hǎo de, qǐng shāo děng."
Tiếng Việt: "Vâng, xin vui lòng chờ một chút."

【等待咖啡的间隙】
秋香(环顾四周): “这里的环境真不错,很安静,适合聊天。”

Phiên âm: "Zhèlǐ de huánjìng zhēn bùcuò, hěn ānjìng, shìhé liáotiān."
Tiếng Việt: "Môi trường ở đây thật tuyệt, rất yên tĩnh, thích hợp để trò chuyện."
阮明武(点头): “是啊,而且视野也很好,可以看到外面的风景。”

Phiên âm: "Shì a, érqiě shìyě yě hěn hǎo, kěyǐ kàndào wàimiàn de fēngjǐng."
Tiếng Việt: "Đúng vậy, hơn nữa tầm nhìn cũng rất đẹp, có thể thấy phong cảnh bên ngoài."
服务员(送上咖啡): “您的拿铁,请慢用。”

Phiên âm: "Nín de nátiě, qǐng màn yòng."
Tiếng Việt: "Latte của quý khách đây, xin mời thưởng thức."
阮明武(端起咖啡杯): “来,秋香,为我们的美好时光干杯!”

Phiên âm: "Lái, Qiūxiāng, wèi wǒmen de měihǎo shíguāng gānbēi!"
Tiếng Việt: "Nào, Thu Hương, nâng ly vì thời gian tuyệt vời của chúng ta!"
秋香(笑着举起咖啡杯): “干杯!”

Phiên âm: "Gānbēi!"
Tiếng Việt: "Cạn ly!"
【两人轻轻碰杯,品尝着香浓的咖啡】
秋香(满足地): “这咖啡真好喝,谢谢你带我来这里。”

Phiên âm: "Zhè kāfēi zhēn hǎo hē, xièxie nǐ dài wǒ lái zhèlǐ."
Tiếng Việt: "Cà phê này thật ngon, cảm ơn bạn đã đưa mình đến đây."
阮明武(温柔地): “只要你喜欢,以后我们可以常来。对了,秋香,你接下来还有什么想买的东西吗?”

Phiên âm: "Zhǐyào nǐ xǐhuān, yǐhòu wǒmen kěyǐ cháng lái. Duì le, Qiūxiāng, nǐ jiēxiàlái hái yǒu shénme xiǎng mǎi de dōngxi ma?"
Tiếng Việt: "Chỉ cần bạn thích, sau này chúng ta có thể thường xuyên đến đây. À đúng rồi, Thu Hương, bạn còn muốn mua gì nữa không?"
秋香(想了想): “嗯……我想想,好像还缺一本好书,晚上可以读。”

Phiên âm: "Ŭm... Wǒ xiǎngxiang, hǎoxiàng hái quē yì běn hǎo shū, wǎnshàng kěyǐ dú."
Tiếng Việt: "Ừm... Để mình nghĩ xem, hình như mình còn thiếu một quyển sách hay để đọc vào buổi tối."
阮明武: “那我们待会儿就去书店逛逛吧,看看有没有你喜欢的书。”

Phiên âm: "Nà wǒmen dàihuǐ er jiù qù shūdiàn guàngguàng ba, kànkàn yǒu méiyǒu nǐ xǐhuān de shū."
Tiếng Việt: "Vậy lát nữa chúng ta đi dạo nhà sách nhé, xem có quyển nào bạn thích không."
秋香(高兴地点头): “好啊,就这么定了!”

Phiên âm: "Hǎo a, jiù zhème dìng le!"
Tiếng Việt: "Được thôi, cứ quyết định vậy nhé!"
【两人继续享受着他们的午后时光,计划着接下来的行程】
秋香(兴奋地翻阅着想象中的书页): “你知道吗,明武,我一直想读一本关于旅行的书,特别是那种记录不同国家和文化的故事。”

Phiên âm: "Nǐ zhīdào ma, Míng wǔ, wǒ yìzhí xiǎng dú yì běn guānyú lǚxíng de shū, tèbié shì nà zhǒng jìlù bùtóng guójiā hé wénhuà de gùshì."
Tiếng Việt: "Bạn biết không, Minh Vũ, mình luôn muốn đọc một cuốn sách về du lịch, đặc biệt là loại sách ghi chép về các quốc gia và văn hóa khác nhau."
阮明武(微笑着): “那确实是个不错的选择。我记得市中心新开了一家大型书店,那里有很多进口的旅行文学和摄影集,也许你能找到你喜欢的。”

Phiên âm: "Nà quèshí shì gè búcuò de xuǎnzé. Wǒ jìdé shì zhōngxīn xīn kāi le yì jiā dàxíng shūdiàn, nàlǐ yǒu hěnduō jìnkǒu de lǚxíng wénxué hé shèyǐng jí, yěxǔ nǐ néng zhǎodào nǐ xǐhuān de."
Tiếng Việt: "Đó thực sự là một lựa chọn tuyệt vời. Mình nhớ ở trung tâm thành phố mới mở một nhà sách lớn, ở đó có rất nhiều sách văn học du lịch và tập ảnh nhập khẩu, có lẽ bạn sẽ tìm thấy thứ mình thích."
秋香(眼睛一亮): “真的吗?那我们赶紧喝完咖啡就过去吧,我都迫不及待了!”

Phiên âm: "Zhēn de ma? Nà wǒmen gǎnjǐn hē wán kāfēi jiù guòqù ba, wǒ dōu pòbùjídài le!"
Tiếng Việt: "Thật không? Vậy chúng ta uống hết cà phê rồi qua đó ngay nhé, mình nóng lòng quá rồi!"

阮明武(笑): “别急,咖啡还热着呢,慢慢享受。不过,如果你真的那么期待,那我们喝完这杯就出发。”

Phiên âm: "Bié jí, kāfēi hái rè zhe ne, mànmàn xiǎngshòu. Búguò, rúguǒ nǐ zhēn de nàme qídài, nà wǒmen hē wán zhè bēi jiù chūfā."
Tiếng Việt: "Đừng vội, cà phê còn nóng mà, từ từ thưởng thức nhé. Nhưng nếu bạn thực sự mong chờ như vậy, thì chúng ta uống xong cốc này sẽ đi ngay."
【两人加快速度喝完了咖啡,起身准备离开】

服务员(见状): “感谢光临,欢迎下次再来。”

Phiên âm: "Gǎnxiè guānglín, huānyíng xià cì zài lái."
Tiếng Việt: "Cảm ơn quý khách, hẹn gặp lại lần sau."
阮明武(点头回应): “谢谢,服务很好。”

Phiên âm: "Xièxie, fúwù hěn hǎo."
Tiếng Việt: "Cảm ơn, dịch vụ rất tốt."
【走出咖啡厅,阳光依旧明媚】

秋香(伸了个懒腰): “外面的空气真好,感觉整个人都精神了。”

Phiên âm: "Wàimiàn de kōngqì zhēn hǎo, gǎnjué zhěnggè rén dōu jīngshén le."
Tiếng Việt: "Không khí bên ngoài thật dễ chịu, cảm giác như tinh thần phấn chấn hẳn lên."
阮明武(看着秋香的笑脸): “是啊,和喜欢的人一起逛街,心情总是特别好。”

Phiên âm: "Shì a, hé xǐhuān de rén yìqǐ guàngjiē, xīnqíng zǒngshì tèbié hǎo."
Tiếng Việt: "Đúng vậy, đi dạo cùng người mình thích thì tâm trạng lúc nào cũng đặc biệt tốt."
秋香(脸红): “你…你说什么呢,我们快走吧,别让书店关门了。”

Phiên âm: "Nǐ... nǐ shuō shénme ne, wǒmen kuài zǒu ba, bié ràng shūdiàn guānmén le."
Tiếng Việt: "Bạn… bạn nói gì vậy, chúng ta đi nhanh lên, kẻo nhà sách đóng cửa mất."
阮明武(笑着跟上): “遵命,我的大小姐。”

Phiên âm: "Zūnmìng, wǒ de dàxiǎojiě."
Tiếng Việt: "Tuân lệnh, tiểu thư của tôi."
【两人步伐轻快地走向书店,开始了他们的下一段探索之旅】

(书店内,书架上摆满了各式各样的书籍)

秋香(眼睛闪烁着好奇的光芒,穿梭在书架间): “哇,这里书真多!感觉每本书都在向我招手呢。”

Phiên âm: "Wa, zhèlǐ shū zhēn duō! Gǎnjué měi běn shū dōu zài xiàng wǒ zhāoshǒu ne."
Tiếng Việt: "Wow, ở đây nhiều sách quá! Cảm giác như mỗi quyển sách đều đang gọi mình vậy."
阮明武(跟在后面,笑着): “那你就慢慢挑,我陪你一起找。”

Phiên âm: "Nà nǐ jiù mànmàn tiāo, wǒ péi nǐ yìqǐ zhǎo."
Tiếng Việt: "Vậy bạn cứ từ từ chọn, mình sẽ cùng bạn tìm."
秋香(停下脚步,在一排旅行书籍前驻足): “看这本,《世界的尽头与冷酷仙境》,听起来好神秘啊。”

Phiên âm: "Kàn zhè běn, 《Shìjiè de Jìntóu yǔ Lěngkù Xiānjìng》, tīng qǐlái hǎo shénmì a."
Tiếng Việt: "Xem cuốn này, 《Tận cùng thế giới và thiên đường lạnh lẽo》, nghe có vẻ bí ẩn quá."

阮明武(凑过来看了一眼封面): “嗯,这本书评价很高,是村上春树的作品,融合了现实与奇幻的元素,你应该会喜欢。”

Phiên âm: "Èn, zhè běn shū píngjià hěn gāo, shì Cūnshàng Chūnshù de zuòpǐn, rónghé le xiànshí yǔ qíhuàn de yuánsù, nǐ yīnggāi huì xǐhuān."
Tiếng Việt: "Ừm, cuốn sách này được đánh giá rất cao, là tác phẩm của Murakami Haruki, kết hợp các yếu tố hiện thực và huyền ảo, chắc bạn sẽ thích."
秋香(点头): “那我就买这本了。不过,我还想看看有没有关于亚洲各国文化的书籍。”

Phiên âm: "Nà wǒ jiù mǎi zhè běn le. Búguò, wǒ hái xiǎng kànkan yǒu méiyǒu guānyú Yàzhōu gèguó wénhuà de shūjí."
Tiếng Việt: "Vậy mình sẽ mua cuốn này. Nhưng mình còn muốn xem có sách nào về văn hóa các nước châu Á không."
阮明武: “没问题,那边有专门的文化区,我们去看看。”

Phiên âm: "Méi wèntí, nà biān yǒu zhuānmén de wénhuà qū, wǒmen qù kànkan."
Tiếng Việt: "Không vấn đề gì, bên kia có khu vực chuyên về văn hóa, chúng ta đi xem nhé."
【两人来到文化区,秋香开始仔细翻阅每一本书】

秋香(突然兴奋): “看,这本《亚洲色彩:从传统到现代的艺术之旅》!它介绍了亚洲各国的艺术和文化,正是我想要的!”

Phiên âm: "Kàn, zhè běn 《Yàzhōu Sèsǎi: Cóng Chuántǒng Dào Xiàndài de Yìshù Zhī Lǚ》! Tā jièshào le Yàzhōu gèguó de yìshù hé wénhuà, zhèngshì wǒ xiǎng yào de!"
Tiếng Việt: "Xem này, cuốn 《Sắc màu Á châu: Hành trình nghệ thuật từ truyền thống đến hiện đại》! Nó giới thiệu về nghệ thuật và văn hóa của các nước châu Á, đúng thứ mình cần!"
阮明武(赞许地): “眼光不错,这本书看起来很全面,值得一读。”

Phiên âm: "Yǎnguāng búcuò, zhè běn shū kàn qǐlái hěn quánmiàn, zhídé yì dú."
Tiếng Việt: "Con mắt tinh tường đấy, cuốn sách này có vẻ rất toàn diện, đáng để đọc."
秋香(开心地抱着两本书): “好啦,今天的购物之旅圆满结束!谢谢你,明武。”

Phiên âm: "Hǎo la, jīntiān de gòuwù zhī lǚ yuánmǎn jiéshù! Xièxie nǐ, Míngwǔ."
Tiếng Việt: "Vậy là chuyến mua sắm hôm nay đã hoàn thành viên mãn! Cảm ơn bạn, Minh Vũ."
阮明武(温柔地): “别客气,我也很开心能陪你一起。接下来,我们去吃点东西庆祝一下吧?”

Phiên âm: "Bié kèqi, wǒ yě hěn kāixīn néng péi nǐ yìqǐ. Jiēxiàlái, wǒmen qù chī diǎn dōngxi qìngzhù yíxià ba?"
Tiếng Việt: "Không có gì đâu, mình cũng rất vui khi được đi cùng bạn. Tiếp theo, chúng ta đi ăn gì đó để ăn mừng nhé?"
秋香(眼睛一亮): “好主意!我知道附近有一家新开的日料店,评价很好,我们去尝尝?”

Phiên âm: "Hǎo zhǔyi! Wǒ zhīdào fùjìn yǒu yì jiā xīn kāi de rìliào diàn, píngjià hěn hǎo, wǒmen qù chángchang?"
Tiếng Việt: "Ý kiến hay đấy! Mình biết gần đây có một nhà hàng Nhật mới mở, được đánh giá rất cao, chúng ta đi thử nhé?"
阮明武(笑): “那就走吧,我已经迫不及待想尝尝了。”

Phiên âm: "Nà jiù zǒu ba, wǒ yǐjīng pòbùjídài xiǎng chángchang le."
Tiếng Việt: "Vậy thì đi thôi, mình cũng đang nóng lòng muốn thử rồi."
【两人手牵手走出书店,向着美食的方向进发,继续他们美好的一天】

Học tiếng Trung theo chủ đề Mua quần áo tại trung tâm mua sắm - Tác giả Nguyễn Minh Vũ

阮明武:“秋香,这家衣服店看起来不错,进去看看吗?”

秋香:“好啊,我想找条新裙子。”

【进入店内】
秋香(拿起裙子):“这条蓝色裙子怎么样?”

阮明武:“很好看,你穿上肯定美!”

秋香:“但是我没有配它的鞋子和包。”

阮明武:“那我们再找找鞋子和包吧。”

【找到鞋子和包】

秋香(试穿鞋子):“这双鞋好舒服,和裙子也很配。”

阮明武:“对啊,再加个包就完美了。”

秋香(拿起包):“这个包不错,谢谢你陪我。”

阮明武:“不客气,你喜欢就好。”

【两人开心地离开】

秋香(兴奋地):“明武,我们再去那边的咖啡厅坐一下吧,我有点渴了。”

阮明武(微笑着):“好啊,正好我也想休息一下。这家咖啡厅的拿铁很不错,你尝尝看。”

【两人走进咖啡厅,找了个靠窗的位置坐下】

服务员:“欢迎光临,请问需要点些什么?”

阮明武:“两杯拿铁,谢谢。”

服务员:“好的,请稍等。”

【等待咖啡的间隙】

秋香(环顾四周):“这里的环境真不错,很安静,适合聊天。”

阮明武(点头):“是啊,而且视野也很好,可以看到外面的风景。”

服务员(送上咖啡):“您的拿铁,请慢用。”

阮明武(端起咖啡杯):“来,秋香,为我们的美好时光干杯!”

秋香(笑着举起咖啡杯):“干杯!”

【两人轻轻碰杯,品尝着香浓的咖啡】

秋香(满足地):“这咖啡真好喝,谢谢你带我来这里。”

阮明武(温柔地):“只要你喜欢,以后我们可以常来。对了,秋香,你接下来还有什么想买的东西吗?”

秋香(想了想):“嗯……我想想,好像还缺一本好书,晚上可以读。”

阮明武:“那我们待会儿就去书店逛逛吧,看看有没有你喜欢的书。”

秋香(高兴地点头):“好啊,就这么定了!”

【两人继续享受着他们的午后时光,计划着接下来的行程】

秋香(兴奋地翻阅着想象中的书页):“你知道吗,明武,我一直想读一本关于旅行的书,特别是那种记录不同国家和文化的故事。”

阮明武(微笑着):“那确实是个不错的选择。我记得市中心新开了一家大型书店,那里有很多进口的旅行文学和摄影集,也许你能找到你喜欢的。”

秋香(眼睛一亮):“真的吗?那我们赶紧喝完咖啡就过去吧,我都迫不及待了!”

阮明武(笑):“别急,咖啡还热着呢,慢慢享受。不过,如果你真的那么期待,那我们喝完这杯就出发。”

【两人加快速度喝完了咖啡,起身准备离开】

服务员(见状):“感谢光临,欢迎下次再来。”

阮明武(点头回应):“谢谢,服务很好。”

【走出咖啡厅,阳光依旧明媚】

秋香(伸了个懒腰):“外面的空气真好,感觉整个人都精神了。”

阮明武(看着秋香的笑脸):“是啊,和喜欢的人一起逛街,心情总是特别好。”

秋香(脸红):“你…你说什么呢,我们快走吧,别让书店关门了。”

阮明武(笑着跟上):“遵命,我的大小姐。”

【两人步伐轻快地走向书店,开始了他们的下一段探索之旅】

(书店内,书架上摆满了各式各样的书籍)

秋香(眼睛闪烁着好奇的光芒,穿梭在书架间):“哇,这里书真多!感觉每本书都在向我招手呢。”

阮明武(跟在后面,笑着):“那你就慢慢挑,我陪你一起找。”

秋香(停下脚步,在一排旅行书籍前驻足):“看这本,《世界的尽头与冷酷仙境》,听起来好神秘啊。”

阮明武(凑过来看了一眼封面):“嗯,这本书评价很高,是村上春树的作品,融合了现实与奇幻的元素,你应该会喜欢。”

秋香(点头):“那我就买这本了。不过,我还想看看有没有关于亚洲各国文化的书籍。”

阮明武:“没问题,那边有专门的文化区,我们去看看。”

【两人来到文化区,秋香开始仔细翻阅每一本书】

秋香(突然兴奋):“看,这本《亚洲色彩:从传统到现代的艺术之旅》!它介绍了亚洲各国的艺术和文化,正是我想要的!”

阮明武(赞许地):“眼光不错,这本书看起来很全面,值得一读。”

秋香(开心地抱着两本书):“好啦,今天的购物之旅圆满结束!谢谢你,明武。”

阮明武(温柔地):“别客气,我也很开心能陪你一起。接下来,我们去吃点东西庆祝一下吧?”

秋香(眼睛一亮):“好主意!我知道附近有一家新开的日料店,评价很好,我们去尝尝?”

阮明武(笑):“那就走吧,我已经迫不及待想尝尝了。”

【两人手牵手走出书店,向着美食的方向进发,继续他们美好的一天】

Phiên dịch tiếng Trung


Nguyễn Minh Vũ: “Thu Hương, cửa hàng quần áo này trông khá đẹp, vào xem thử nhé?”

Thu Hương: “Được, tôi muốn tìm một chiếc váy mới.”

[Vào trong cửa hàng]

Thu Hương (cầm chiếc váy): “Chiếc váy màu xanh này thế nào?”

Nguyễn Minh Vũ: “Rất đẹp, chắc chắn bạn sẽ xinh khi mặc nó!”

Thu Hương: “Nhưng tôi không có giày và túi xách để phối với nó.”

Nguyễn Minh Vũ: “Vậy thì chúng ta hãy tìm giày và túi xách nữa nhé.”

[Tìm được giày và túi xách]

Thu Hương (thử giày): “Chiếc giày này rất thoải mái, và cũng hợp với váy.”

Nguyễn Minh Vũ: “Đúng rồi, thêm một chiếc túi nữa thì hoàn hảo.”

Thu Hương (cầm túi xách): “Chiếc túi này cũng tốt, cảm ơn bạn đã đi cùng tôi.”

Nguyễn Minh Vũ: “Không có gì, bạn thích là được rồi.”

[Hai người vui vẻ rời cửa hàng]

Thu Hương (hào hứng): “Vũ, chúng ta đi vào quán cà phê kia ngồi một chút nhé, tôi hơi khát rồi.”

Nguyễn Minh Vũ (cười): “Được thôi, tôi cũng muốn nghỉ ngơi một chút. Cà phê latte ở quán này rất ngon, bạn thử xem.”

[Hai người vào quán cà phê, chọn một chỗ gần cửa sổ ngồi xuống]

Nhân viên phục vụ: “Chào mừng quý khách, quý khách cần gọi món gì?”

Nguyễn Minh Vũ: “Hai ly latte, cảm ơn.”

Nhân viên phục vụ: “Vâng, xin quý khách đợi một chút.”

[Khi chờ cà phê]

Thu Hương (nhìn xung quanh): “Môi trường ở đây thật tuyệt, rất yên tĩnh, thích hợp để trò chuyện.”

Nguyễn Minh Vũ (gật đầu): “Đúng vậy, và tầm nhìn cũng rất đẹp, có thể thấy cảnh bên ngoài.”

Nhân viên phục vụ (đem cà phê đến): “Latte của quý khách đây, xin mời dùng.”

Nguyễn Minh Vũ (cầm ly cà phê): “Nào, Thu Hương, chúc mừng thời gian tuyệt vời của chúng ta!”

Thu Hương (cười, nâng ly cà phê): “Chúc mừng!”

[Hai người nhẹ nhàng chạm ly, thưởng thức cà phê thơm ngon]

Thu Hương (hài lòng): “Cà phê thật ngon, cảm ơn bạn đã đưa tôi đến đây.”

Nguyễn Minh Vũ (dịu dàng): “Chỉ cần bạn thích, sau này chúng ta có thể thường xuyên đến đây. À, Thu Hương, bạn còn muốn mua gì nữa không?”

Thu Hương (suy nghĩ một chút): “Ừm… tôi nghĩ có lẽ còn thiếu một quyển sách hay để đọc vào buổi tối.”

Nguyễn Minh Vũ: “Vậy thì chúng ta sẽ đến hiệu sách sau nhé, xem có quyển sách nào bạn thích không.”

Thu Hương (vui vẻ gật đầu): “Được rồi, vậy quyết định như thế nhé!”

[Hai người tiếp tục tận hưởng thời gian buổi chiều, lên kế hoạch cho các hoạt động tiếp theo]

Thu Hương (hào hứng lật những trang sách tưởng tượng): “Bạn biết không, Vũ, tôi luôn muốn đọc một quyển sách về du lịch, đặc biệt là những câu chuyện ghi lại các quốc gia và văn hóa khác nhau.”

Nguyễn Minh Vũ (cười): “Đúng là một lựa chọn tuyệt vời. Tôi nhớ là ở trung tâm thành phố mới mở một hiệu sách lớn, có nhiều sách du lịch và album ảnh nhập khẩu, có thể bạn sẽ tìm thấy quyển sách bạn thích.”

Thu Hương (mắt sáng lên): “Thật à? Vậy thì chúng ta uống xong cà phê và đi ngay nhé, tôi không thể chờ được nữa!”

Nguyễn Minh Vũ (cười): “Đừng vội, cà phê vẫn còn nóng, từ từ thưởng thức nhé. Nhưng nếu bạn mong chờ vậy, chúng ta sẽ đi ngay sau khi uống xong cốc này.”

[Hai người uống cà phê nhanh hơn và chuẩn bị rời đi]

Nhân viên phục vụ (thấy vậy): “Cảm ơn quý khách đã đến, chào mừng quý khách lần sau.”

Nguyễn Minh Vũ (gật đầu đáp): “Cảm ơn, dịch vụ rất tốt.”

[Ra khỏi quán cà phê, ánh sáng mặt trời vẫn rạng rỡ]

Thu Hương (kéo dãn người): “Không khí bên ngoài thật tuyệt, cảm giác cả người đều tràn đầy năng lượng.”

Nguyễn Minh Vũ (nhìn vào gương mặt cười của Thu Hương): “Đúng vậy, đi dạo với người mình thích luôn làm tâm trạng tốt hơn nhiều.”

Thu Hương (mặt đỏ): “Bạn… bạn nói gì vậy, chúng ta nhanh lên đi, đừng để hiệu sách đóng cửa.”

Nguyễn Minh Vũ (cười và theo sau): “Vâng, thưa tiểu thư.”

[Hai người bước đi nhanh chóng về phía hiệu sách, bắt đầu hành trình khám phá tiếp theo của họ]

(Trong hiệu sách, các giá sách đầy ắp những cuốn sách đủ loại)

Thu Hương (mắt sáng lên đầy tò mò, đi giữa các giá sách): “Ôi, sách ở đây nhiều quá! Cảm giác như mỗi cuốn sách đều đang vẫy tay gọi tôi.”

Nguyễn Minh Vũ (theo sau, cười): “Vậy thì bạn cứ từ từ chọn, tôi sẽ cùng bạn tìm.”

Thu Hương (dừng lại, đứng trước một hàng sách du lịch): “Nhìn cuốn này, ‘Hết Thế Giới và Xứ Sở Lạnh Lùng’, nghe có vẻ bí ẩn quá.”

Nguyễn Minh Vũ (ghé mắt nhìn bìa sách): “Ừm, cuốn sách này được đánh giá rất cao, là tác phẩm của Haruki Murakami, kết hợp giữa thực tại và kỳ ảo, bạn chắc chắn sẽ thích.”

Thu Hương (gật đầu): “Vậy tôi sẽ mua cuốn này. Nhưng tôi cũng muốn xem có sách nào về văn hóa các quốc gia châu Á không.”

Nguyễn Minh Vũ: “Không vấn đề gì, khu vực văn hóa ở bên kia, chúng ta đi xem nhé.”

[Hai người đến khu vực văn hóa, Thu Hương bắt đầu xem xét từng cuốn sách một cách tỉ mỉ]

Thu Hương (bất ngờ vui vẻ): “Nhìn kìa, cuốn ‘Sắc Màu Châu Á: Từ Truyền Thống đến Hiện Đại’! Nó giới thiệu nghệ thuật và văn hóa của các quốc gia châu Á, chính xác là những gì tôi muốn!”

Nguyễn Minh Vũ (khen ngợi): “Nhìn bạn chọn sách hay đấy, cuốn sách này có vẻ rất toàn diện, đáng đọc.”

Thu Hương (vui vẻ ôm hai cuốn sách): “Vậy là chuyến mua sắm hôm nay đã hoàn tất! Cảm ơn bạn, Vũ.”

Nguyễn Minh Vũ (dịu dàng): “Không có gì, tôi cũng rất vui khi được đi cùng bạn. Tiếp theo, chúng ta đi ăn gì đó để ăn mừng nhé?”

Thu Hương (mắt sáng lên): “Ý tưởng hay! Tôi biết gần đây có một nhà hàng Nhật Bản mới mở, đánh giá rất tốt, chúng ta thử đi?”

Nguyễn Minh Vũ (cười): “Vậy thì đi thôi, tôi đã háo hức muốn thử rồi.”

[Hai người nắm tay nhau ra khỏi hiệu sách, hướng về phía món ăn ngon, tiếp tục một ngày tuyệt vời của họ]

Phiên âm tiếng Trung


Ruǎnmíngwǔ:“Qiūxiāng, zhè jiā yīfú diàn kàn qǐlái bu cuò, jìnqù kàn kàn ma?”

Qiūxiāng:“Hǎo a, wǒ xiǎng zhǎo tiáo xīn qúnzi.”

[Jìnrù diànnèi]
qiūxiāng (ná qǐ qúnzi):“Zhè tiáo lán sè qúnzi zěnme yàng?”

Ruǎnmíngwǔ:“Hěn hǎokàn, nǐ chuān shàng kěndìng měi!”

Qiūxiāng:“Dànshì wǒ méiyǒu pèi tā de xiézi hé bāo.”

Ruǎnmíngwǔ:“Nà wǒmen zài zhǎo zhǎo xiézi hé bāo ba.”

[Zhǎodào xiézi hé bāo]

qiūxiāng (shì chuān xiézi):“Zhè shuāng xié hǎo shūfú, hé qúnzi yě hěn pèi.”

Ruǎnmíngwǔ:“Duì a, zài jiā gè bāo jiù wánměile.”

Qiūxiāng (ná qǐ bāo):“Zhège bāo bùcuò, xièxiè nǐ péi wǒ.”

Ruǎnmíngwǔ:“Bù kèqì, nǐ xǐhuān jiù hǎo.”

[Liǎng rén kāixīn dì líkāi]

qiūxiāng (xīngfèn de):“Míng wǔ, wǒmen zài qù nà biān de kāfēi tīng zuò yīxià ba, wǒ yǒudiǎn kěle.”

Ruǎnmíngwǔ (wéixiàozhe):“Hǎo a, zhènghǎo wǒ yě xiǎng xiūxí yīxià. Zhè jiā kāfēi tīng de ná tiě hěn bùcuò, nǐ cháng cháng kàn.”

[Liǎng rén zǒu jìn kāfēi tīng, zhǎole gè kào chuāng de wèizhì zuò xià]

fúwùyuán:“Huānyíng guānglín, qǐngwèn xūyào diǎn xiē shénme?”

Ruǎnmíngwǔ:“Liǎng bēi ná tiě, xièxiè.”

Fúwùyuán:“Hǎo de, qǐng shāo děng.”

[Děngdài kāfēi de jiànxì]

qiūxiāng (huángù sìzhōu):“Zhèlǐ de huánjìng zhēn bùcuò, hěn ānjìng, shìhé liáotiān.”

Ruǎnmíngwǔ (diǎntóu):“Shì a, érqiě shìyě yě hěn hǎo, kěyǐ kàn dào wàimiàn de fēngjǐng.”

Fúwùyuán (sòng shàng kāfēi):“Nín de ná tiě, qǐng màn yòng.”

Ruǎnmíngwǔ (duān qǐ kāfēi bēi):“Lái, qiūxiāng, wèi wǒmen dì měihǎo shíguāng gānbēi!”

Qiūxiāng (xiàozhe jǔ qǐ kāfēi bēi):“Gānbēi!”

[Liǎng rén qīng qīng pèngbēi, pǐnchángzhe xiāng nóng de kāfēi]

qiūxiāng (mǎnzú de):“Zhè kāfēi zhēn hǎo hē, xièxiè nǐ dài wǒ lái zhèlǐ.”

Ruǎnmíngwǔ (wēnróu de):“Zhǐyào nǐ xǐhuān, yǐhòu wǒmen kěyǐ cháng lái. Duìle, qiūxiāng, nǐ jiē xiàlái hái yǒu shé me xiǎng mǎi de dōngxī ma?”

Qiūxiāng (xiǎngle xiǎng):“Ń……wǒ xiǎng xiǎng, hǎoxiàng hái quē yī běn hǎo shū, wǎnshàng kěyǐ dú.”

Ruǎnmíngwǔ:“Nà wǒmen dài huì er jiù qù shūdiàn guàng guàng ba, kàn kàn yǒu méiyǒu nǐ xǐhuān de shū.”

Qiūxiāng (gāoxìng dì diǎntóu):“Hǎo a, jiù zhème dìngle!”

[Liǎng rén jìxù xiǎngshòuzhe tāmen de wǔhòu shíguāng, jìhuàzhe jiē xiàlái de xíngchéng]

qiūxiāng (xīngfèn de fānyuè zhuó xiǎngxiàng zhōng de shūyè):“Nǐ zhīdào ma, míng wǔ, wǒ yīzhí xiǎng dú yī běn guānyú lǚxíng de shū, tèbié shì nà zhǒng jìlù bùtóng guójiā hé wénhuà de gùshì.”

Ruǎnmíngwǔ (wéixiàozhe):“Nà quèshí shìgè bùcuò de xuǎnzé. Wǒ jìdé shì zhōngxīn xīn kāile yījiā dàxíng shūdiàn, nà li yǒu hěnduō jìnkǒu de lǚxíng wénxué hé shèyǐng jí, yěxǔ nǐ néng zhǎodào nǐ xǐhuān de.”

Qiūxiāng (yǎnjīng yī liàng):“Zhēn de ma? Nà wǒmen gǎnjǐn hē wán kāfēi jiù guòqù ba, wǒ dū pòbùjídàile!”

Ruǎnmíngwǔ (xiào):“Bié jí, kāfēi hái rè zhene, màn man xiǎngshòu. Bùguò, rúguǒ nǐ zhēn dì nàme qídài, nà wǒmen hē wán zhè bēi jiù chūfā.”

[Liǎng rén jiākuài sùdù hē wánliǎo kāfēi, qǐshēn zhǔnbèi líkāi]

fúwùyuán (jiàn zhuàng):“Gǎnxiè guānglín, huānyíng xià cì zàilái.”

Ruǎnmíngwǔ (diǎntóu huíyīng):“Xièxiè, fúwù hěn hǎo.”

[Zǒuchū kāfēi tīng, yángguāng yījiù míngmèi]

qiūxiāng (shēnle gè lǎn yāo):“Wàimiàn de kōngqì zhēn hǎo, gǎnjué zhěnggè rén dōu jīngshénle.”

Ruǎnmíngwǔ (kànzhe qiūxiāng de xiàoliǎn):“Shì a, hé xǐhuān de rén yīqǐ guàngjiē, xīnqíng zǒng shì tèbié hǎo.”

Qiūxiāng (liǎnhóng):“Nǐ…nǐ shuō shénme ne, wǒmen kuàizǒu ba, bié ràng shù diàn guānménle.”

Ruǎnmíngwǔ (xiàozhe gēn shàng):“Zūnmìng, wǒ de dà xiǎojiě.”

[Liǎng rén bùfá qīngkuài dì zǒuxiàng shūdiàn, kāishǐle tāmen de xià yīduàn tànsuǒ zhī lǚ]

(shūdiàn nèi, shūjià shàng bǎi mǎnle gè shì gè yàng de shūjí)

qiūxiāng (yǎnjīng shǎnshuòzhe hàoqí de guāngmáng, chuānsuō zài shūjià jiān):“Wa, zhèlǐ shū zhēn duō! Gǎnjué měi běn shū dōu zài xiàng wǒ zhāoshǒu ne.”

Ruǎnmíngwǔ (gēn zài hòumiàn, xiàozhe):“Nà nǐ jiù màn man tiāo, wǒ péi nǐ yīqǐ zhǎo.”

Qiūxiāng (tíng xià jiǎobù, zài yī pái lǚ háng shūjí qián zhùzú):“Kàn zhè běn,“shìjiè de jìntóu yǔ lěngkù xiānjìng”, tīng qǐlái hǎo shénmì a.”

Ruǎnmíngwǔ (còu guòlái kànle yīyǎn fēngmiàn):“Ń, zhè běn shū píngjià hěn gāo, shì cūnshàng chūn shù de zuòpǐn, rónghéle xiànshí yù qíhuàn de yuánsù, nǐ yīnggāi huì xǐhuān.”

Qiūxiāng (diǎntóu):“Nà wǒ jiù mǎi zhè běnle. Bùguò, wǒ hái xiǎng kàn kàn yǒu méiyǒu guānyú yàzhōu gèguó wénhuà de shūjí.”

Ruǎnmíngwǔ:“Méi wèntí, nà biān yǒu zhuānmén de wénhuà qū, wǒmen qù kàn kàn.”

[Liǎng rén lái dào wénhuà qū, qiūxiāng kāishǐ zǐxì fān yuè měi yī běn shū]

qiūxiāng (túrán xīngfèn):“Kàn, zhè běn “yàzhōu sècǎi: Cóng chuántǒng dào xiàndài de yìshù zhī lǚ”! Tā jièshàole yàzhōu gèguó de yìshù hé wénhuà, zhèng shì wǒ xiǎng yào de!”

Ruǎnmíngwǔ (zànxǔ de):“Yǎnguāng bùcuò, zhè běn shū kàn qǐlái hěn quánmiàn, zhídé yī dú.”

Qiūxiāng (kāixīn dì bào zháo liǎng běn shū):“Hǎo la, jīntiān de gòuwù zhī lǚ yuánmǎn jiéshù! Xièxiè nǐ, míng wǔ.”

Ruǎnmíngwǔ (wēnróu de):“Bié kèqì, wǒ yě hěn kāixīn néng péi nǐ yīqǐ. Jiē xiàlái, wǒmen qù chī diǎn dōngxī qìngzhù yīxià ba?”

Qiūxiāng (yǎnjīng yī liàng):“Hǎo zhǔyì! Wǒ zhīdào fùjìn yǒu yījiā xīn kāi de rì liào diàn, píngjià hěn hǎo, wǒmen qù cháng cháng?”

Ruǎnmíngwǔ (xiào):“Nà jiù zǒu ba, wǒ yǐjīng pòbùjídài xiǎng cháng chángle.”

[Liǎng rénshǒu qiānshǒu zǒuchū shūdiàn, xiàngzhe měishí de fāngxiàng jìnfā, jìxù tāmen měihǎo de yītiān]
Giới thiệu Cuốn Sách "Học Tiếng Trung Theo Chủ Đề Mua Quần Áo Tại Trung Tâm Mua Sắm"

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm Học tiếng Trung theo chủ đề Mua quần áo tại trung tâm mua sắm


Cuốn sách "Học Tiếng Trung Theo Chủ Đề Mua Quần Áo Tại Trung Tâm Mua Sắm" của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập cực kỳ hữu ích dành cho những ai đang theo học tiếng Trung và muốn nâng cao khả năng giao tiếp trong lĩnh vực mua sắm. Sách được thiết kế để giúp học viên dễ dàng tiếp cận và sử dụng các từ vựng, cụm từ và mẫu câu liên quan đến việc mua sắm quần áo tại trung tâm mua sắm.

Nội dung chính của cuốn sách:

Từ vựng và Cụm từ Chính:

Cuốn sách cung cấp danh sách từ vựng phong phú liên quan đến các loại quần áo, phụ kiện, và các thuật ngữ mua sắm phổ biến. Điều này giúp học viên làm quen với các từ ngữ chuyên ngành và nâng cao khả năng giao tiếp khi đi mua sắm.
Mẫu Câu Giao Tiếp:

Tác giả cung cấp các mẫu câu hữu ích cho các tình huống mua sắm khác nhau, từ việc hỏi giá cả, chọn lựa sản phẩm cho đến việc thanh toán và nhận hàng. Các mẫu câu này giúp học viên tự tin hơn khi giao tiếp với nhân viên bán hàng hoặc khi mua sắm tại các trung tâm mua sắm.

Tình Huống Giao Tiếp:

Cuốn sách mô tả các tình huống thực tế mà người học có thể gặp phải trong trung tâm mua sắm, từ việc tìm kiếm sản phẩm đến việc hỏi về các chính sách đổi trả. Điều này giúp học viên chuẩn bị tốt cho các tình huống giao tiếp cụ thể và thực hành các kỹ năng ngôn ngữ trong môi trường thực tế.

Bài Tập Thực Hành:

Để củng cố kiến thức, sách đi kèm với các bài tập thực hành và bài kiểm tra, giúp học viên kiểm tra sự hiểu biết của mình và áp dụng những gì đã học vào các tình huống cụ thể.

Đặc điểm nổi bật:

Phương Pháp Tiếp Cận Thực Tế: Cuốn sách áp dụng phương pháp học tập thực tế, giúp học viên dễ dàng liên hệ và áp dụng từ vựng và mẫu câu vào tình huống mua sắm hàng ngày.

Tài Liệu Học Tập Toàn Diện: Cung cấp một nguồn tài liệu học tập toàn diện cho các học viên từ cấp độ sơ cấp đến trung cấp, giúp họ nắm vững kiến thức về từ vựng và giao tiếp trong chủ đề mua sắm.

Giảng Dạy Từ Kinh Nghiệm: Với kinh nghiệm giảng dạy phong phú, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế cuốn sách để đáp ứng nhu cầu học tập thực tế của học viên, giúp họ cải thiện khả năng giao tiếp một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Cuốn sách "Học Tiếng Trung Theo Chủ Đề Mua Quần Áo Tại Trung Tâm Mua Sắm" của Nguyễn Minh Vũ là một công cụ học tập không thể thiếu cho những ai mong muốn nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về tiếng Trung trong lĩnh vực mua sắm. Đây là tài liệu lý tưởng cho các học viên muốn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình trong một bối cảnh thực tế và thân thuộc.

Tại Sao Nên Chọn Cuốn Sách Này?

Cung Cấp Kiến Thức Toàn Diện: Cuốn sách không chỉ dừng lại ở việc cung cấp từ vựng mà còn chú trọng vào việc sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống cụ thể, giúp học viên nâng cao khả năng giao tiếp một cách thực tế.

Hỗ Trợ Học Tập Hiệu Quả: Các bài tập và tình huống thực tế giúp học viên tự tin hơn khi giao tiếp trong trung tâm mua sắm, và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ một cách nhanh chóng.

Phương Pháp Giảng Dạy Chuyên Nghiệp: Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã áp dụng các phương pháp giảng dạy tiên tiến và kinh nghiệm dày dạn của mình để thiết kế cuốn sách, đảm bảo chất lượng học tập tốt nhất cho học viên.

Cuốn sách "Học Tiếng Trung Theo Chủ Đề Mua Quần Áo Tại Trung Tâm Mua Sắm" là một tài liệu học tập lý tưởng cho những ai muốn nâng cao khả năng giao tiếp trong lĩnh vực mua sắm, và đặc biệt phù hợp với các học viên đang theo học tại Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster và các trung tâm học tiếng Trung uy tín khác.

Trên đây là toàn bộ nội dung chi tiết trong cuốn sách giáo trình Học tiếng Trung theo chủ đề Mua quần áo tại trung tâm mua sắm của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
 
Last edited:
Back
Top